Từ vựng, thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành thực
phẩm
Chuyên ngành Thực Phẩm là một trong những ngành thu hút nhiều bạn trẻ trong thời gian gần đây. Tuy
nhiên, chuyên ngành này đòi hỏi các bạn một kho từ vựng tiếng anh tốt để có thể giao tiếp trong môi trường
quốc tế. Hiểu được điều này, anh ngữ EFC đã tập hợp danh sách các từ vựng chuyên ngành thực phẩm được
sử dụng nhiều nhất và hữu ích nhất. Hy vọng, chúng sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập.
ST
T
TỪ VỰNG
NGHĨA
1
Aeration
Thiết bị sục khí
2
Aesthetic
hấp dẫn
3
Ambient temperature
Nhiệt độ bình thường ở trong phòng (20-25ºC)
4
Anaerobic
Không cần khí oxy
5
Analysis of brief/task
Phá vỡ thiết kế, cấu trúc để tìm điểm quan trọng
6
Annotation
thêm chú thích
7
Antibacterial
Chất thường tiêu diệt vi khuẩn
8
Antioxidant
chất chống oxy hóa
9
Appliance
Một phần của thiết bị điện
10
Aseptic packaging
bảo quản thực phẩm mà không sử dụng chất bảo quản hoặc ướp lạnh
11
Assembling
ghép các bộ phận vào vớinhau
12
Attributes
đặc tính cụ thể của một thực phẩm
13
Bacteria
vi khuẩn
14
Balanced diet
chế độ ăn uống cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và năng lượng
15
Biodegradable
bị phá hủy hoàn toàn bằng vi khuẩn
16
Bland
thiếu hương vị
17
Blast chilling
làm lạnh nhanh
18
Calcium
canxi, khoáng chất cần thiết cho xương và răng chắc khỏe
19
Calorie
năng lượng
20
CAM Computer Aided
Manufacture
Sử dụng máy tính để kiểm soát tất cả các quá trình sản xuất trong nhà máy
21
Caramelisation
Quá trình thay đổi màu sắc từ đường trắng sang nâu khi nung nóng
22
Carbohydrate
nguồn năng lượng chính của cơ thể
23
Clostridium
một dạng gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn
24
Coagulation
thay đổi cấu trúc của protein do nung nóng hay tác động cơ học, axit
25
Coeliac disease
Bệnh coeliac
26
Colloidal structure
cấu trúc dạng keo
27
Colloids
được hình thành khi một chất được phát tán thông qua chất khác
28
Communication
truyền thông
29
Consistency
đảm bảo sản phẩm đều như nhau
30
Consistent
tính nhất quán
31
Consumer
khách hàng, người tiêu dùng
32
Contaminate
làm hỏng, bẩn thứ gì đó
33
Cook-Chill
phương pháp nấu chín thực phẩm sau đó làm lạnh nhanh chóng, lưu trữ trong môi trường
dưới 5 độ C để giữ chất lượng của sản phẩm trong thời gian ngắn.
34
Critical Control Point (CCP)
Khi mối nguy hại về an toàn thực hẩm được ngăn chặn và giảm ở một mức độ có thể chấp
nhận được.
35
Cross contamination
nhiễm chéo
36
Cryogenic freezing
đông lạnh
37
Danger zone
vùng nguy hiểm
38
Date marking
ngày sản xuất
39
Descending giảm dần
Descending giảm dần
40
Descriptors
mô tả
41
Design criteria
tiêu chuẩn thiết kế
42
Design task
nhiệm vụ thiết kế
43
Deteriorate
xấu đi, bắt đầu phân hủy và mất đi độ tươi của sản phẩm
44
Development
thay đổi một sản phẩm sẽ ảnh hưởng đến đặc điểm của nó
45
Dextrinisation
tinh bột chuyển thành đường
46
Diabetes
bệnh tiểu đường
47
Dietary Fibre
material, mostly from plants, which is not digested by humans but which
48
Diverticular Disease
bệnh thiếu chất xơ
49
E numbers
Hệ thống phân loại các chất phụ gia được phép sản xuất bởi Liên minh Châu Âu
50
Eatwell plate
chế độ ăn uống lành mạnh
51
Emulsifier
chất nhũ hóa
52
Emulsifying agent
Kỹ thuật chung chất khử nhũ tương.
53
Enrobing
phủ, tráng ngoài
54
Enzymic browning
phản ứng giữa thực phẩm và oxy sẽ dẫn đến màu nâu
55
Estimated Average
Requirement (EARs)
Ước tính giá trị dinh dưỡng trung bình
56
Evaluation
đánh giá
57
Fair testing
thử nghiệm
58
Fermentation
lên men
59
Fertilizers
phân bón
60
Fibre
chất xơ
61
Finishing
hoàn thành
62
Flavour enhancers
chất hỗ trợ
63
Foams
bọt
64
Food additive
chất phụ gia dùng trong thực phẩm
65
Food spoilage
thực phẩm hỏng
66
Gelatinisation
sự gelatin hóa
67
Gels
chất tạo keo
68
Gluten
protein found in flour
69
Halal
thực phẩm được lựa chọn và chuẩn bị theo luật ăn kiêng của người hồi giáo
70
Hermetically
bịt kín
71
Impermeable
không thấm nước
72
Iron
sắt
73
Irradiation
chiếu xạ
74
Joule
đơn vị năng lượng dùng trong thực phẩm
75
Kosher
thực phẩm được lựa chọn sao cho phù hợp với chế độ ăn uống của người Do Thái.
76
Landfill sites
hố chôn rác thải
77
Lard
mỡ lợn
78
Making skills
kỹ năng sản xuất thực phẩm
79
Market research
nghiên cứu thị trường
80
Micro organism
tiny living things such as bacteria, yeasts and moulds which cause food
81
Net weight
trọng lượng tịnh
82
Nutrient
dinh dưỡng
83
Nutritional analysis
phân tích dinh dưỡng
84
Nutritional content
hàm lượng dinh dưỡng
85
Nutritional labelling
nhãn dinh dưỡng
86
Obesity
béo phì
87
Organic food
thực phẩm hữu cơ
88
Organoleptic
thực phẩm hữu cơ
89
Pathogenic
tác nhân gây bệnh
90
Pathogens
vi khuẩn gây bệnh
91
pH
độ pH
92
Preservative
chất bảo quản
93
Product Analysis
phân tích sản phẩm
94
Quality Assurance
đảm bảo chất lượng
95
Quality Control
kiểm soát chất lượng
96
Questionnaire
bảng câu hỏi
97
Ranking test
kiểm tra thứ hạng
98
Rating test
kiểm tra đánh giá
99
Sample
mẫu sản phẩm
100
Shelf life
hạn sử dụng
101
Shortening
rút ngắn
102
Solution
giải pháp
103
Staple food:
Staple food:
104
Sterilisation
khử trùng
105
Suspensions
kết cấu vững chắc trong chất lỏng
106
Sustainability
tính bền vững
107
Symptoms
biểu tượng
108
Tampering
giả mạo
109
Textured vegetable protein
cấu trúc protein của thực vật
110
Ultra Heat Treatment (UHT)
điều trị siêu nhiệt
111
Vacuum packaging
đóng gói hút chân không
112
Vegetarians
người ăn chay
113
Viscosity
độ nhớt
114
Additive
Chất phụ gia được thêm vào thực phẩm với mục đích nào đó