Tải bản đầy đủ (.pdf) (57 trang)

Cách lý luận để chữa bệnh bằng huyệt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.93 KB, 57 trang )

Khí công y Çåo viŒt nam

bài tÆp lš thuy‰t
tÆp 3

Cách lš luÆn Ç‹ ch»a
bŒnh b¢ng huyŒt
(BiŒn chÙng luÆn trÎ)

LJ ÇÙc ng†c


2


Cỏch l luặn ầ
chằa bnh:
A-TM NGUYấN NHN V CCH CHA
(Tham khọo trong ti liu : Tỡm nguyờn nhõn gõy
bnh v Triu chng lõm sng hc.)
Cõu 1:
Khi bnh nhõn bẻ núng sểt phc tồp, chĩa tỡm ra
nguyờn nhõn, hoƠc do nhiu ầĩâng kinh gõy
bnh, phọi chằa theo phĩệng phỏp no :
a-chằa theo nguyờn nhõn.
b-chằa theo chng cp tớnh
c-chằa nhiu kinh mảt lỳc
d-chằa theo huyt hn nhit (vinh huyt)
Cõu 2:
Cỏch chằa khụng phồm ng hnh khi chĩa tỡm
ầĩđc nguyờn nhõn : bnh mỡnh núng nhĩ la, ầu


ầau nhĩ bỳa b .
a-Tọ Trung xung trỏi v tọ Mnh mụn.
b-Tọ hếa huyt kinh tam tiờu v tam tiờu du
c-Tọ ủồi lổng, b Phức lĩu.

3


Cõu 3:
Cỏch chằa khụng phồm ng hnh bnh : mỡnh
sểt, chõn lồnh .
a-Bm Tam tiờu du, hệ b Mnh mụn, Yờu dĩệng
quan
b-Tọ Dĩệng phứ
c-Tọ ủồi lổng, b Tỳc tam l.
Cõu 4 :
Cỏch chằa bnh núng sểt do ầau rổng.
a-Thụng khớch du ủồi trĩâng bờn rổng ầau
b-Tọ Tỳc tam l, Nhẻ gian bờn rổng ầau
c-Tọ NảI ầỡnh v tọ Hđp cểc bờn rổng ầau
Cõu 5 :
Cỏch chằa bnh núng ầu ngc, bền chền, hềi
hảp.
a-Tõm th t, tọ ủồi lổng
b-Ph th t, tọ vinh huyt ph Ngĩ t.
c-ủêm th t, tọ nú v con nú.
Cõu 6:
Cỏch chằa bnh núng ê trong ngc m khụng
núng ầu.
a-Do Ph thc, tọ Xớch trồch

b-Do Tõm thc, tọ ủồi lổng
4


c-Do T thc, Tọ m lổng v tọ n bồch
Cõu 7 :
Cỏch chằa bnh núng bc, bc bảI, bền chền.
Chn 3 kinh liờn quan ần bnh :
1-Nguyờn nhõn:
a-Can, t, ầêm
b-Tõm, ph, t
c-Can ,ph, vẻ
d-Can,t, vẻ
2-Cỏch chằa:
a-Tọ Hnh gian,Trung ầụ
b-Tọ Thn mụn, Ngĩ t, Thiu thĩệng
c-Day Chớ õm, Cụng tụn, Thỏi bồch v Giọi khờ
Cõu 8 :
Cỏch chằa bnh sểt núng , khụng núi ầĩđc, nÂm
mờ man.
Nguyờn nhõn:
a-Do huyt nhim trựng
b-Do can thc
c-Do can, vẻ thc nhit
Cỏch chằa :
a-Lm mỏt mỏu, day Huyt họi
b-Tọ Hnh gian, ủồi lổng
c-Tọ Can,vẻ du.

5



Câu 9 :
Cách ch»a bŒnh nóng ng¿c, khát nܧc .
Nguyên nhân:
a-Do ti‹u ÇÜ©ng
b-Do Tÿ vÎ th¿c nhiŒt
c-Do hÕa nghÎch,huy‰t nhiŒt
Cách ch»a :
a-Tä Xích tråch,ñåi læng. B° Phøc lÜu Thái khê.
b-Tä Khúc tråch
c-Tä Xích tråch,b° Chi‰u häi.
Câu 10:
Cách ch»a bŒnh nóng khô miŒng, thª khó, buÒn
b¿c.
Nguyên nhân:
a-Do Ph‰ khí t¡c
b-Do Ph‰ nhiŒt
c-Do Tâm th¿c håi ph‰
Cách ch»a:
a-Thông ph‰ khí : Tä Ph‰ du
b-Tä NgÜ t‰
c-Tä ñåi læng

6


B-Cỏch chn huyt cú nhiu hiu
qỷa m khụng phồm ng hnh.
Cõu 11 :

Cỏch chằa chng núng ny, bền chền, nÂm
khụng yờn.
L luặn : NÂm khụng yờn do t thc truyn sang
ph thc rềi ph thỉa khĂc tõm mĐi sinh núng
ny bền chền. ủin vo ch trểng cỏc huyt cn
phọi s dứng :
B ph bÂng huyt :........................
ủiu Xung mồch :...........................
Thụng ph khớ :...............................
ủiu hũa t : Tọ..................................,day n
.....................................,v day n
..................................
Cõu 12 :
Cỏch chằa bnh nhc ầu, t chi núng.
Thụng Nhõm mồch :....................
Thụng ph :...........................
Thụng Tam tiờu ê chõn :.................................
ủiu trĩâng phỷ : ..............................,
....................................
Cõu 13 :
7


Cỏch chằa bnh núng do trỳng nĂng, bớ tiu.
Giọi biu dĩệng kinh : Tọ
......................................
Thụng Nhõm: __________________________
Tĩ thặn giọi biu _____________________
Thụng tam tiờu :________________________
ủiu Trung tiờu :_____________________

Giỏng thp nhit :_____________________,
Cõu 14 :
Cỏch chằa bnh núng sểt, nhc ầu, mƠt ầế.
ủiu trĩâng phỷ :_______________,
____________________
Thụng Nhõm :_________________
ủiu tõm khớ :____________________
Tọ ủêm nhit tit phong hếa ê kinh lồc
:___________________
Cõu 15 :
Cỏch chằa bnh nhit ê Vẻ :
Do ủêm hếa khĂc : Tọ_______________
Do tõm hếa thc truyn vẻ :
Tọ_____________________
Cõu 16 :
Cỏch chằa bnh nhit ê vẻ, ổn khụng tiờu, phõn
loóng trong.
Mậ thc tọ con :_______________________
8


Thông thÃp nhiŒt hå tiêu :_____________________
Câu 17:
Cách ch»a nhiŒt ª Tâm, ng¿c, làm bÒn chÒn.
Giáng vÎ khí nghÎch : Tä _________________
Thanh tâm hòa vÎ : tä____________________
Câu 18 :
Cách ch»a bŒnh nhiŒt ª trÜ©ng vÎ .
ñiŠu trung khí ,hòa trÜ©ng vÎ,tiêu tích trŒ
LÜÖng______

Ôn hå tiêu, khº thÃp tr†c :____________________
Thông trÜ©ng hóa trŒ, thanh thÃp nhiŒt
:_____________________
Câu 19:
Cách ch»a bŒnh nóng xót ngÛ tâm .( Hai bàn tay,
hai bàn chân và chÃn thûy nóng rát )
Thanh nhiŒt, ti‰t hÕa, thæng thûy
:____________________
Thanh tâm bào,sÖ thông tam tiêu
:____________________
Giáng âm hÕa,thanh thÆn nhiŒt
:______________________
Thanh vinh,thÜ ng¿c, hòa vÎ
:_______________________
Thông låc, ti‰t ph‰, giáng trÜ©ng vÎ :
________________
9


Câu 20 :
Cách ch»a bŒnh nóng k‰t ª løc phû, huy‰t Çi bÆy
Thông uÃt nhiŒt tam tiêu :___________________
Hóa Ù thanh huy‰t, hòa vÎ :___________________
Thông khí løc phû Ç‹ hành huy‰t : (6 du
huyŒt)________________.______________,
______________________.____________________.
__________________,________________________

10



c- Tỡm huyt nảI dĩđc tĩệng
ầĩệng vĐI cỏc chc nổng ngoồi
dĩđc
21.Ph nhim trựng :_________________
22.Tổng bồch cu ầ sỏt trựng :______________
23.Lĩệng huyt, tit can hếa :_________________
24.Bỡnh can, tit thp nhit
:______________________
25.Thụng thĩđng tiờu, thanh tõm bo
:____________________
26.Thanh huyt, giỏng nghẻch thĩđng tiờu
:__________________
27.Thanh nhit,giọi ầảc thĩđng tiờu
:____________________
28.Thanh nhit dĩệng kinh,bỡnh can tc phong
:_________________
29.Thụng Nhõm-ủểc, tiờu nảI nhit, ầiu õm
dĩệng :____________________
30.Thụng quan tit,thanh nhit,hũa vinh trĩâng vẻ
:______________________
31.ủiu trung khớ, hũa trĩâng tiờu tr
:__________________________
32. Nhuặn tỏo, thanh thp nhit hồ tiờu
:____________________
33.Thụng dĩệng kinh :____________________
34.Khu phong giọi biu nhit :_________________
35.Trức phong ,thụng ph, thểi nhit
:_____________,.________________.
11



36.Thanh nhit, tỏn phong thĩđng tiờu
:_________________,________________
37.ủiu trung khớ, hũa trĩâng tiờu tr
:_______________________
38.Lm cho xut mề hụi
:________________,______________________
39.Cm khụng cho ra mề hụi
:___________________,___________________
40.Tit nhit, thĩ cõn thụng lồc ton thõn
:__________________
41.Thụng tam tiờu ầiu thỷy giọi nhit
:____________________
42.Trức phong hn kinh tam tiờu
:____________________
43.Giọi t biu l,thĩ cõn
lồc:___________________
44.Khu biu t lức dõm, thụng khớ tr
:____________________
45.Thanh nhit ,tc phong hn nhit
:____________________
46.Thổng dĩệng trức phong
:_______________________
47.Lm mm bn tay, ngún tay
:___________________
48.Tit tọ hếa, thụng khĐp ê tay
:_____________________
49.Thanh nhit,khu phong ,giọi biu, lđI quan tit
:_______________________

50.Lĩệng huyt, hồ huyt nhit ầ mỏu cam
:____________________
12


51.Thanh tỏn phong nhit, ầiu trĩâng phỷ
:_____________,________________
52. Trức phong nhit ê ầu mƠt
:___________________
53. Tit giỏng hếa nghẻch hồi ph,
da :___________________
54.Tỏn t nhit kinh ầồi trĩâng
:___________________
55.Thanh tõm hếa, tim hĩ dĩệng, cể biu
:____________________
56.Thanh tõm bo,an thn, hũa vẻ, sệ tam tiờu
:___________________
57.Thụng tõm khớ, giỏng nghẻch, ầiu trĩâng phỷ
:___________________
58.Tit ph,thanh nhit, giỏng nghẻch
:________________
59.Húa thp, hũa vẻ :____________________
60.n ầẻnh ỏp huyt, tim mồch, an thn
:___________________
61.Thụng ủểc, trức nải nhit
:______________________
62.Trức khớ, huyt, ầâm ut lm sĩng tĂc hu
hng :____________________
63.Tit hếa nghẻch ê hu hng
:_______________________

64.Tiờu viờm tuyn giỏp :____________________
65.Giọi ut nhit tam tiờu :____________________
66. Thổng thỷy lđi hu hng
:___________________

13


67.Thanh nhit giọi biu
:______________________
68. Tit khớ hếa, trức phong
:____________________
69.Phỏt biu,giọi nhit, thụng giỏng trĩâng
vẻ :__________________
70.Khu phong tit nhit ê ầu
mƠt :__________________,____________________
71.ễn kinh thụng hn, lđi quan tit
:________________
72.Hũa biu l, bỡnh can, tiờu , lđI khớ
:__________________
73.Thanh hếa, tit thp nhit hồ tiờu
:_______________________
74.ủ phũng suy tim
:___________________,_____________________
75.Tit nảI nhit, thổng dĩệng phự chớnh
:__________________
76.Trẻ ph hĩ hn nhit :___________________
77.Tĩ õm thặn, ch tõm hếa, bỡnh kim
:__________________
78.Thểi thặn nhit :____________________

79.Thểi hĩ nhit, tĩ thặn õm,thổng nguyờn dĩệng
:___________________
80.Hũa thụng hn nhit trong xĩệng tỷy
:____________________
81.Thụng ầiu ng tang :_____________________
82.Tọ huyt nhit ng tang
:_____________________
83.Tọ hếa tỏn phong cỏc loồi :________________
14


84.B° dÜÖng
:__________________,______________,_________
_________
85.ñiŠu hòa âm
dÜÖng:_________________,_________________
86.Thông khí huy‰t giäi huy‰t Ù trên ÇÀu
:____________________
87.Thông thûy tích trên ÇÀu, trÎ nhÛn não
:________________________
88.Dùng khí b° hÜy‰t
:____________________,______________________
89.Dùng huy‰t b°
khí:_____________________,__________________
99.TÌnh não :____________________
100.BÃt
l¿c____________________.____________________
___,__________________

15



d- p dứng luặt khớ húa ng hnh,
giọi thớch

101.Tồi sao ổn ầĩâng nhiu , cú ngĩâI bẻ bnh
tiu ầĩâng, ngĩâI khụng bẻ tiu ầĩâng .
102. Tồi sao ổn chua nhiu sđ loột bao t.
103.Tồi sao ổn mƠn qỳa cú ngĩâi bẻ bnh cao ỏp
huyt, ngĩâI khụng bẻ bnh.
104. Tồi sao ổn cay nhiu qỳa lồi bẻ bún.
105. Tồi sao ổn ầĂng nhiu, cú ngĩâi bẻ tổng
nhit, cú ngĩâI cệ th bẻ lồnh.
106. Tồi sao uểng nhiu vitamine C lồi bẻ mt
mỏu, chúng mƠt.
107. Tồi sao uểng nhiu Calcium lồi tổng ỏp
huyt, xĩệng vn xểp,v bẻ sồn ầĩâng niu.
108. Tồi sao dựng hormone nhiu cú hồi thn
kinh.
109. Cệ th cn cht vụi ầ phỏt trin xĩệng, tồi
sao cú nhằng ngĩâi khụng dựng thc phm cú
cht calcium m cệ th vn phỏt trin tểt.

16


110. Tồi sao hỳt thuểc lỏ nhiu hồi tim, gan, ph,
thặn.
111. Tồi sao c hng khụ m khụng khỏt nĩĐc .
112. Tồi sao uểng nĩĐc xong, cú ngĩâI mĂc ầi

tiu ngay.
113. Tồi sao cú ngĩâi ổn nhiu, mau ầúi, m
khụng mặp.
114. Tồi sao cú ngĩâI uểng nĩĐc ớt lồi ầi tiu ra
nhiu.
115. Loồi nĩĐc gỡ uểng vo ớt m ầi tiu ra nhiu,
loồi nĩĐc gỡ uểng vo nhiu ầi tiu ra ớt hện sể
lĩđng uểng vo.
116. Tồi sao cú ngĩâi dựng thuểc ngỷ m vn bẻ
mt ngỷ.
117. Tồi sao cựng mảt chng bnh bún kinh niờn
, sau khi cho x lồi cng bẻ bún hện.
118. Tồi sao cú ngĩâI cệ th ầu núng chõn lồnh
hay ngĩđc lồi, chõn núng ầu lồnh, hoƠc cú bn
tay núng, hoƠc cú bn tay v ngún tay lồnh tờ.
119. Nhỡn mĂt bnh nhõn bẻ bnh món tớnh, mĂt
khụng cú thn, gểc bnh ê ầõu.
17


120. Tồi sao ngỷ hay rờn, gểc bnh ê ầõu.
121. Tồi sao cú ngĩâI ngỷ hay nghin rổng, gểc
bnh ê ầõu.
122. Nguyờn nhõn no m ngỷ hay ngỏy.
149. Nguyờn nhõn no m ngỷ hay bẻ chọy nĩĐc
dói.
123. Lồm dứng thuểc x, thuểc an thn, thuểc lđi
tiu hoƠc uểng nĩĐc nhiu tỉ 3-151. lớt nĩĐc mi
ngy, hặu qỷa cỷa s khớ húa ng hnh ra sao.
124.Tồi sao ầẻnh bnh v s dứng huyt ầiu trẻ

ầỳng m kt qỷa kộm.

18


e- PHN BIT M DéữNG, Hé THC,
HN, NHIT CHNG

Cõu 125 :
Chn nhằng du hiu lõm sng sau ầõy sĂp theo
õm, dĩệng, hĩ, thc, hn, nhit chng :
1-MƠt trĂng một 2-mƠt xanh 3- MƠt tểi nhồt 4MƠt tểi sặm 5- MƠt ầế sặm 6- MƠt ng ầế 7MƠt ầế hềng, 8-Tinh thn lâ ầâ, 9- Tinh thn
cuềng tỏo, 10-lĩôI ầế sặm, 11-lĩôI khụ nt, 12lĩôI nhồt rờu trện, 13-lĩôI rỏch nỏt, 14- rờu ầen
mc gai, 15-yu sc mt mếi, 16-núng nọy bc
bảI, 17-khụng thớch núi, 18- núi nhế yu, 19-núi
to, 20- núi nhiu, 21- la hột, 22- thê yu nhậ, 23thê gp, mồnh.24-phõn tanh nhóo. 25-phõn
cng, 26-Tiu vƠt nhiu ln nĩĐc trong, 27-Tiu ớt
nĩĐc tiu ầế, 28- Mỡnh mỏt, 29-Chõn tay lồnh,
30-Mỡnh núng , 31- Bứng ầau ĩa xoa nĂn, 32Bứng ầau khụng ĩa xoa nĂn. 34- Thớch uểng nĩĐc
núng.35- thớch uểng nĩĐc mỏt.
m chng :.............................................
Dĩệng chng :.....................................
m hĩ : ................................
Dĩệng hĩ :............................................
m thc :................................
Dĩệng thc : . ......................................
Thc hn:................................
Thc nhit:.............................................
19



Hĩ hn :..................................
Thc hn :.............................................
Cõu 126:
Chn nhằng du hiu lõm sng phõn bit thnh
hai chng õm hĩ, dĩệng hĩ :
1-lũng bn tay, chõn núng, 2- sĂc mƠt trĂng nhồt,
3-chõn tay khụng m, 4-tiu nhiu nĩĐc trong, 5phõn lếng, 6-sểt cện v chiu, 7-ming khụ, 8mụi ầế nhồt, 9- mụi nhđt, 10-tỏo bún, 11- tiu
vng . 12-cht lĩôI nhồt, 13- rờu trĂng trện, 14cht lĩôI ầế nhồt.
m hĩ :---------------------------------------Dĩệng hĩ :----------------------------------Cõu 127 :
Chn nhằng du hiu lõm sng ầ phõn bit tồng
no hĩ :
1-Hềi hảp, 2- ủau ầu, 3-Khớ nghẻch, 4-Hay
quờn, 5- ă tai, 6-Run ry, 7-Mt ngỷ hay mờ, 8Choỏng vỏng, 9- Quỏng g, 10-lĩôI ầế khụ, 11LĩôI ầế nhồt, 12-lĩôI ầế, 13-Lĩng gểi mếi ầau,
14-gũ mỏ ầế, 15- sểt nhậ v chiu, 16-Di tinh,
17-Ngỷ kộm, 18-Khụ ming 19- mề hụi trảm,
20-Khn ting, 21- Ho ầâm dẩo dớnh mỏu.
Tõm õm hĩ :---------------------------------Can õm hĩ:---------------------------------Ph õm hĩ :---------------------------------20


Thặn õm hĩ :-------------------------------Cõu 128 :
Phõn bit chng khớ hĩ, khớ thc theo du hiu
lõm sng sau :
1-Bứng ầau thớch xoa nĂn, 2- Bứng ầau sđ xoa
nĂn, 3-chỏn ổn, 4- Tiờu chọy, 5-Uồ ma nc cức,
6-chõn tay lồnh buểt, 7-đ hụi, 8- NĩĐc chua ê
hng.
Khớ trĩâng vẻ hĩ :---------------------------Khớ trĩâng vẻ thc :------------------------Cõu 129:
Phõn bit ph khớ hĩ, thc, theo du hiu lõm
sng sau :

1-thê ngĂn, 2- Thê nghật, 3-Tc ngc, , 4-ủâm
nhiu, 5-Kộo suyn, 6-Núi yu, 7-xut mề hụi, 8Xõy xm, 9- NÂm khụng yờn.
Ph khớ hĩ :-------------------------------Ph khớ thc :---------------------------------Cõu 130 :
Theo du hiu lõm sng, phõn bit chng huyt
hĩ, hut thc :
1-Hao tõn dẻch, 2-Huyt tĂc, 3-cú mề hụi trảm,
4-MĂt trĂng dó khụng cú mỏu, 5-Da bm sĩng, 6Mụi nhồt, 7-Mụi ầế thõm, 8-Suy nhĩđc, 9- ủau
mỡnh. 9- Gõn co rỳt, 10-Mt ngỷ, 11-ủờm cọm
21


thy núng, 12-Gõn ầảng thẻt giặt, 13-Hụng ngc
tay vai ầau, 14-Chõn tay co giặt rỳt ầau, 15-Giằa
bứng gú thĂt ầau, 16-Bứng dĩĐI ầau nhĩ kim
chõm mảt ch cể ầẻnh, 17-ầi cu ra phõn ầen.
Chng huyt hĩ :---------------------------Chng huyt thc:---------------------------Cõu 131 :
Phõn bit tồng hĩ, thc, theo du hiu lõm sng :
1-Hay bi thĩệng, 2-CĩâI núi hoi, 3-MĂt mâ, 4Sĩân bứng ầau. 5-m nang teo, 6-Gõn co rỳt, 7Hay giặn, 8- Hay sđ, 9-Bứng trĩĐng ầy, 10- Chi
nƠng n, 11-n khụng tiờu, 12-Mỡnh sĩng phự,
13-Hay lo buền, 14-Bớ ầồi tin, 15-Thê hứt hệi,
16-Khớ nghẻch ho suyn, 17-Da lụng khụng tĩệi
tểt, 18-ủau tc bứng dĩĐI, 19-Bún giọ, 20- Tiu
hoi, 21- Tiờu chọy v ầờm, 22-Hoa mĂt, 23Lĩng ầau .
Tõm hĩ :-------------------------------------Tõm thc :-----------------------------------Can hĩ :-------------------------------------Can thc :-----------------------------------T hĩ :---------------------------------------T thc :-------------------------------------Ph hĩ :-------------------------------------Ph thc :-----------------------------------Thặn hĩ :-----------------------------------Thặn thc :----------------------------------22


Cõu 132 :
Phõn bit du hiu lõm sng chng hn, chng
nhit :
1-MƠt trĂng, 2- MƠt xanh, 3- MƠt ầế, 4-MĂt ầế,

5- MĂt trĂng , 6-MĂt mê lĐn, 7- MĂt ĩa nhĂm, 8Mụi khụ nt, 9-Mụi trĂng nhđt, 10- Mụi ầế, 11Mụi tớm xanh, 12- Mụi sĩng ầế, 13-Múng tay
xanh tớm, 14- Múng tay ầế tớm, 15-LĩôI nê to,
16-LĩôI trĂng nhồt, 17-LĩôI cng sĩđng, 18- LĩôI
trĂng trện, 19-LĩôI khụ vng, 20- LĩôI cú gai
ầen, 21-ủâm lếng trĂng, 22- ủâm vng ầƠc, 23Tinh thn trm tùnh, 24- Bc rt khụng yờn, 25-éa
nÂm co sđ lồnh, 26-éa nÂm nga duI thÊng
chõn, 27-Hay trÂn trc lổn lản, 28-Núi nhiu, 29t núi, 30- Thê mồnh, 31- Thê khở,32- Tiờu chọy,
33- Bún phõn khụ hũn cức, 34- Tiu nhiu nĩĐc
trong, 35- Tiu ớt, ầế. 36- Khụng khỏt, 37-Thớch
uểng mỏt, 38- Thớch uểng núng, 39- Chi lồnh, 40Chi núng, 41- Bứng lồnh ầau, 42- Bứng ầau nI
gũ cức.
Chng hn :---------------------------------Chng nhit :--------------------------Cõu 133 :
Chn cõu ầỳng.
Lức dõm xõm phồm tỉ dĩệng vo phn vinh lm
ra hụn mờ, rổng nghin chƠt, hai tay nĂm chƠt,
ầâm dói chƠn c hng, gI l chng gỡ :

23


a : m b

b: dĩệng b

Cõu 134 :
Chn nhằng du hiu lõm sng sau ầõy ầ phõn
loồi theo chng :
1-Bnh ê da, lụng, kinh, lồc. 2- Bnh ê tồng phỷ,
3- Đn lồnh, phỏt núng, ầau ầu, mỡnh, tay chõn,
4-Núng dằ dảI hụn mờ, ngc bứng tc ầau, khỏt.

5-Rờu trĂng mếng. 6-Rờu vng hoƠc nỏm ầen.
Biu chng :----------------------------------L chng :-----------------------------------Cõu 135 :
1-Phỏt núng Đn lồnh khụng mề hụi. 2-Sđ lồnh,
khụng khỏt, úi ma, tiờu chọy. 3- Chi lồnh.4-Rờu
trĂng mếng ĩĐt. 5- Rờu trĂng nhồt.
Biu hn :-------------------------------------L nhit :-----------------------------------Cõu 136 :
1-Phỏt núng. 2- Ming khỏt. 3-Sđ giú mỡnh núng,
4-t nĩĐc ming. 5-Cú mề hụi hoƠc khụng. 6-MĂt
mụi ầế. 7- Tõm phin muản.
Biu nhit :-----------------------------------L nhit :------------------------------------Cõu 137:
24


1-T ra mề hụi. 2- Sđ giú. 3-Yu sc. 4- t núi. 5Chi lồnh. 6-Iọ lếng, 7- Hũi hảp. 8-Xõy xm. 9Lĩôi nhồt rờu trĂng. 10-Lĩôi bu trĂng.
Biu hĩ :------------------------------------L hĩ :---------------------------------------Cõu 138 :
1- Da lụng khụng ra mề hụi. 2-Thê to, núi nhế. 3Bứng ầy. 4-Tỏo bún, 5- Chi ra mề hụi. 6-Rờu
trĂng. 7- Lĩôi cng sĩđng. 8- Rờu vng khụ.
Biu thc :---------------------------------L thc :--------------------------------------Cõu 139:
Chn cõu ầỳng :
1-Nải nhit thờm cọm phong hn. 2-Phong hn
ầ nhặp vo l hú nhit. 3-Sểt sđ lồnh. 4-khụng
mề hụi. 5-ủau mỡnh my. 6- Thê suyn do hn.
7- Phin tỏo, khỏt nĩĐc, bún.
a-Chng biu hn l nhit :--------------b-Biu nhit l hn.:------------------------Cõu 140 :
Chn cõu ầỳng .
1-T vẻ hn. 2-Cọm nhit. 3- n nhiu th mỏt
hn. 4-Sểt ầau ầu. 5- Sđ giú. 6-Tiờu chọy. 7Chõn tay lồnh. 8- Khụng khỏt.
25



×