Tải bản đầy đủ (.pdf) (85 trang)

Nghiên cứu các thông số ảnh hưởng lên độ chính xác của máy biến điện áp cao thế kiểu dung (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.24 MB, 85 trang )

PHỤ LỤC
3.3.1. Khảo sát CVT 123kV trong hệ thống điện cao thế
3.3.1.1. Bù phía sơ cấp
* Khi K=1,δ=20 (RPB=15000Ω,LPB=384.138H,RPH=0Ω,LPH=0H )
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ Sai số pha

10

0.561736

0.054537

110

-0.03423

0.033726

20

0.393325

0.048656



120

-0.02756

0.033958

30

0.121491

0.039163

130

-0.01932

0.034246

40

0.03054

0.035987

140

-0.00959

0.034586


50

-0.00945

0.034591

150

0.001571

0.034976

60

-0.02899

0.033908

160

0.014175

0.035416

70

-0.03842

0.033579


170

0.028253

0.035907

80

-0.04205

0.033452

180

0.043862

0.036452

90

-0.04193

0.033456

190

0.061085

0.037054


100

-0.03913

0.033554

200

0.080026

0.037715

Bảng 3.1 Bảng sai số biên độ và sai số pha với khi K=1, δ=20 (RPB=15000Ω,
LPB=384.138H, RPH=0Ω, LPH=0H), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
* Khi K=1,δ=20 (RPB=7500Ω, LPB=384.138H, RPH=0Ω, LPH=0H)
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ Sai số pha

10

0.59414


0.055669

110

-0.033015

0.033768

20

0.408427

0.049183

120

-0.026364

0.034000


30

0.126878

0.039351

130

-0.018122


0.034288

40

0.033659

0.036096

140

-0.008388

0.034628

50

-0.007220

0.034669

150

0.002795

0.035018

60

-0.027200


0.033971

160

0.015428

0.035460

70

-0.036877

0.033633

170

0.029542

0.035952

80

-0.040656

0.033501

180

0.045198


0.036499

90

-0.040630

0.033502

190

0.062476

0.037102

100

-0.037884

0.033598

200

0.081483

0.037766

Bảng 3.2 Bảng sai số biên độ và sai số pha với khi K=1, δ=20 (RPB=7500Ω,
LPB=384.138H, RPH=0Ω, LPH=0H), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)


Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ Sai số pha

10

0.625172

0.056752

110

-0.031882

0.033807

20

0.422656

0.049680

120

-0.025245


0.034039

30

0.131889

0.039526

130

-0.017003

0.034327

40

0.036556

0.036197

140

-0.007261

0.034667

50

-0.005148


0.034741

150

0.003940

0.035058

60

-0.025535

0.034029

160

0.016600

0.035500

70

-0.035440

0.033683

170

0.030749


0.035995

80

-0.039357

0.033546

180

0.046447

0.036543

90

-0.039415

0.033544

190

0.063776

0.037148

100

-0.036720


0.033638

200

0.082844

0.037814

Bảng 3.3 Bảng sai số biên độ và sai số pha với khi K=1, δ=20 (RPB=500 Ω,
LPB=384.138H, RPH=0Ω, LPH=0H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz) Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.542701

0.053872

110


-0.053136

0.033065

20

0.471882

0.051399

120

-0.055968

0.032966

30

0.164479

0.040664

130

-0.058184

0.032889

40


0.061322

0.037062

140

-0.059955

0.032827

50

0.013936

0.035407

150

-0.061395

0.032777

60

-0.011811

0.034508

160


-0.062586

0.032735

70

-0.027365

0.033965

170

-0.063585

0.032700

80

-0.037483

0.033612

180

-0.064434

0.032671

90


-0.044439

0.033369

190

-0.065164

0.032645

100

-0.049430

0.033195

200

-0.065800

0.032623

Bảng 3.4 Bảng sai số biên độ và sai số pha với khi K=1, δ=20 (RPB=0 Ω, LPB=0,
RPH=0.375 Ω, LPH=0.0096 H), với tần số thay đổi từ 0-200Hz

3.3.1.2. Bù phía thứ cấp
Tần số (Hz)

Sai số biên độ


Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.536276

0.053648

110

0.032983

-0.055493

20

0.440130

0.050290

120

0.032889


-0.058192

30

0.150813

0.040187

130

0.032815

-0.060305

40

0.053240

0.036780

140

0.032756

-0.061994

50

0.008294


0.035210

150

0.032708

-0.063368

60

-0.016165

0.034356

160

0.032668

-0.064505


70

-0.030956

0.033840

170


0.032635

-0.065459

80

-0.040585

0.033503

180

0.032607

-0.066271

90

-0.047208

0.033272

190

0.032582

-0.066970

100


-0.051961

0.033106

200

0.032561

-0.067578

Bảng 3.5 Bảng sai số biên độ và sai số pha với Khi K=1, δ=20 (RPB=0 Ω, LPB=0,
RPH=0.96 Ω, LPH=0.0096 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.526732

0.053315


110

-0.058992

0.032861

20

0.395283

0.048724

120

-0.061491

0.032773

30

0.130841

0.039490

130

-0.063449

0.032705


40

0.041280

0.036362

140

-0.065014

0.032650

50

-0.000096

0.034917

150

-0.066290

0.032606

60

-0.022652

0.034130


160

-0.067345

0.032569

70

-0.036307

0.033653

170

-0.068232

0.032538

80

-0.045204

0.033342

180

-0.068987

0.032512


90

-0.051327

0.033128

190

-0.069637

0.032489

100

-0.055724

0.032975

200

-0.070205

0.032469

Bảng 3.6 Bảng sai số biên độ và sai số pha với khi K=1,δ=20 (RPB=0 Ω, LPB=0,
RPH=1.824 Ω, LPH=0.0096 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz

3.3.1.3. Bù phía sơ cấp và thứ cấp
Tần số (Hz)


Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.548661

0.054080

110

-0.048158

0.033239


20

0.451014

0.050671

120


-0.048578

0.033224

30

0.153108

0.040267

130

-0.048176

0.033238

40

0.053202

0.036779

140

-0.047117

0.033275

50


0.007791

0.035193

150

-0.045509

0.033332

60

-0.016295

0.034352

160

-0.043427

0.033404

70

-0.030214

0.033866

170


-0.040923

0.033492

80

-0.038612

0.033572

180

-0.038034

0.033593

90

-0.043706

0.033395

190

-0.034785

0.033706

100


-0.046667

0.033291

200

-0.031194

0.033831

Bảng 3.7 Bảng sai số biên độ và sai số pha với khi K=1, δ=20 (RPB=3750 Ω,
LPB=96.03, RPH=0.28Ω, LPH=0.0072 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.553925

0.054264


110

-0.043294

0.033409

20

0.430839

0.049966

120

-0.041306

0.033478

30

0.142092

0.039883

130

-0.038266

0.033585


40

0.045328

0.036504

140

-0.034321

0.033722

50

0.001823

0.034984

150

-0.029568

0.033888

60

-0.020664

0.034199


160

-0.024066

0.034080

70

-0.033008

0.033768

170

-0.017851

0.034297

80

-0.039740

0.033533

180

-0.010942

0.034539


90

-0.043022

0.033418

190

-0.003347

0.034804

100

-0.043993

0.033385

200

0.004938

0.035093


Bảng 3.8 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=7500 Ω,
LPB=192.7, RPH=0.187Ω, LPH=0.00478 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)


Sa i số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.558172

0.054413

110

-0.038701

0.033569

20

0.411752

0.049299

120


-0.034366

0.033721

30

0.131620

0.039517

130

-0.028726

0.033918

40

0.037813

0.036241

140

-0.021910

0.034156

50


-0.003900

0.034785

150

-0.013989

0.034432

60

-0.024885

0.034052

160

-0.004998

0.034746

70

-0.035744

0.033673

170


0.005053

0.035097

80

-0.040899

0.033493

180

0.016177

0.035486

90

-0.042455

0.033438

190

0.028400

0.035913

100


-0.041518

0.033471

200

0.041766

0.036379

Bảng 3.9 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=11250 Ω,
LPB=288.1, RPH=0.093Ω, LPH=0.0024 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.558939

0.054439


110

-0.037795

0.033601

20

0.407971

0.049167

120

-0.032991

0.033769

30

0.129548

0.039445

130

-0.026829

0.033984


40

0.036328

0.036189

140

-0.019432

0.034242

50

-0.005032

0.034745

150

-0.010866

0.034541

60

-0.025721

0.034023


160

-0.001160

0.03488

70

-0.036288

0.033654

170

0.009684

0.035259


80

-0.041132

0.033484

180

0.021685

0.035678


90

-0.042349

0.033442

190

0.034882

0.036139

100

-0.041033

0.033488

200

0.049326

0.036643

Bảng 3.10 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=12000 Ω,
LPB=307.31, RPH=0.075Ω, LPH=0.00192 H ,) với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ


Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.540652

0.053801

110

-0.044072

0.033382

20

0.420578

0.049608

120

-0.042057


0.033452

30

0.138153

0.039745

130

-0.038997

0.033559

40

0.043028

0.036423

140

-0.035039

0.033697

50

0.000198


0.034928

150

-0.030277

0.033863

60

-0.021946

0.034154

160

-0.024771

0.034056

70

-0.034091

0.033730

170

-0.018555


0.034273

80

-0.040697

0.033500

180

-0.011647

0.034514

90

-0.043897

0.033388

190

-0.004056

0.034779

100

-0.044811


0.033356

200

0.004223

0.035068

Bảng 3.11 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=10500 Ω,
LPB=192.71, RPH=0.26Ω, LPH=0.00478 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz

3.3.2. Khảo sát CVT 220kV trong hệ thống điện cao thế
3.3.2.1. Bù phía sơ cấp
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.341372


0.046842

110

-0.041472

0.033473


20

0.454461

0.050791

120

-0.034770

0.033707

30

0.142852

0.039909

130

-0.026341


0.034001

40

0.037658

0.036236

140

-0.016302

0.034351

50

-0.008834

0.034612

150

-0.004701

0.034757

60

-0.031830


0.033809

160

0.008460

0.035216

70

-0.043254

0.033410

170

0.023217

0.035732

80

-0.048075

0.033242

180

0.039635


0.036305

90

-0.048656

0.033222

190

0.057806

0.036939

100

-0.046229

0.033306

200

0.077849

0.037639

Bảng 3.12 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=20000Ω,
LPB=841.69H, RPH=0Ω, LPH=0H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)


Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.355178

0.047324

110

-0.040654

0.033501

20

0.466554

0.051213

120


-0.033965

0.033735

30

0.146930

0.040052

130

-0.025539

0.034029

40

0.039941

0.036316

140

-0.015495

0.034380

50


-0.007239

0.034668

150

-0.003882

0.034785

60

-0.030573

0.033853

160

0.009298

0.035245

70

-0.042184

0.033448

170


0.024080

0.035762

80

-0.047117

0.033275

180

0.040529

0.036336

90

-0.047769

0.033253

190

0.058739

0.036972

100


-0.045386

0.033336

200

0.078828

0.037673

Bảng 3.13 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=10000 Ω, LPB=
841.69 H, RPH= 0 Ω, LPH= 0 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.368386

0.047785


110

-0.039876

0.033528


20

0.478153

0.051618

120

-0.033199

0.033761

30

0.150800

0.040187

130

-0.024777


0.034056

40

0.042103

0.036391

140

-0.014728

0.034406

50

-0.005729

0.034721

150

-0.003103

0.034812

60

-0.029380


0.033895

160

0.010095

0.035273

70

-0.041169

0.033483

170

0.024901

0.035790

80

-0.046208

0.033307

180

0.041380


0.036366

90

-0.046926

0.033282

190

0.059626

0.037003

100

-0.044584

0.033364

200

0.079758

0.037706

Bảng 3.14 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=500 Ω,
LPB=841.69 H, RPH= 0 Ω, LPH=0H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz

3.3.2.2. Bù phía thứ cấp

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.290424

0.045063

110

-0.060264

0.032816

20

0.543682

0.053907


120

-0.063557

0.032701

30

0.192457

0.041642

130

-0.066133

0.032611

40

0.072730

0.037461

140

-0.068192

0.032539


50

0.017689

0.035538

150

-0.069866

0.032481

60

-0.012226

0.034494

160

-0.071250

0.032433

70

-0.030302

0.033863


170

-0.072410

0.032392

80

-0.042065

0.033452

180

-0.073396

0.032358

90

-0.050152

0.033169

190

-0.074244

0.032328


100

-0.055955

0.032967

200

-0.074981

0.032302

Bảng 3.15 Bảng sai số biên độ và sai số pha khi K=1, δ=20 (RPB=0Ω, LPB=0H,
RPH=0.5Ω, LPH=0.021H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10


0.286526

0.044926

110

-0.063550

0.032702

20

0.493373

0.052150

120

-0.066636

0.032594

30

0.171140

0.040897

130


-0.069053

0.032509

40

0.060411

0.037030

140

-0.070984

0.032442

50

0.009252

0.035244

150

-0.072557

0.032387

60


-0.018634

0.034270

160

-0.073857

0.032342

70

-0.035514

0.033681

170

-0.074948

0.032304

80

-0.046511

0.033297

180


-0.075876

0.032271

90

-0.054078

0.033032

190

-0.076675

0.032243

100

-0.059512

0.032843

200

-0.077370

0.032219

Bảng 3.16 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB= 0 Ω, LPB= 0 H,
RPH= 2.1 Ω, LPH= 0.021 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.282255

0.044777

110

-0.067170

0.032575

20

0.441617

0.050342


120

-0.070026

0.032475

30

0.148226

0.040097

130

-0.072264

0.032397

40

0.046937

0.036560

140

-0.074053

0.032335


50

-0.000044

0.034919

150

-0.075511

0.032284

60

-0.025713

0.034023

160

-0.076718

0.032242

70

-0.041276

0.033479


170

-0.077731

0.032206

80

-0.051425

0.033125

180

-0.078594

0.032176

90

-0.058414

0.032881

190

-0.079337

0.032150


100

-0.063436

0.032706

200

-0.079985

0.032128

Bảng 3.17 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB= 0 Ω, LPB= 0
H, RPH=3.85 Ω, LPH= 0.021H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


3.3.2.2. Bù cả hai phía phía sơ cấp và thứ cấp
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10


0.303661

0.045525

110

-0.055347

0.032988

20

0.519918

0.053077

120

-0.056083

0.032962

30

0.179178

0.041178

130


-0.055888

0.032969

40

0.063334

0.037132

140

-0.054951

0.033002

50

0.010589

0.035291

150

-0.053400

0.033056

60


-0.017462

0.034311

160

-0.051321

0.033129

70

-0.033749

0.033742

170

-0.048774

0.033218

80

-0.043653

0.033396

180


-0.045803

0.033321

90

-0.049748

0.033184

190

-0.042438

0.033439

100

-0.053390

0.033056

200

-0.038698

0.033569

Bảng 3.18 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 RPB= 5000 Ω, LPB=

210.42 H, RPH= 0.375 Ω, LPH= 0.01578 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.316572

0.045976

110

-0.050456

0.033159

20

0.497231

0.052284


120

-0.048669

0.033221

30

0.166608

0.040739

130

-0.045708

0.033325

40

0.054478

0.036823

140

-0.041747

0.033463


50

0.003921

0.035058

150

-0.036898

0.033632

60

-0.022358

0.034140

160

-0.031229

0.033830

70

-0.036941

0.033631


170

-0.024784

0.034055

80

-0.045071

0.033347

180

-0.017586

0.034307

90

-0.049250

0.033201

190

-0.009643

0.034584


100

-0.050798

0.033147

200

-0.000953

0.034887

Bảng 3.19 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=10000Ω,
LPB=420.845H, RPH=0.25Ω, LPH=0.0105H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10


0.329138

0.046415

110

-0.045712

0.033324

20

0.475502

0.051526

120

-0.041441

0.033474

30

0.154612

0.040320

130


-0.035731

0.033673

40

0.046034

0.036528

140

-0.028731

0.033917

50

-0.002439

0.034836

150

-0.020524

0.034204

60


-0.027034

0.033977

160

-0.011154

0.034531

70

-0.039996

0.033524

170

-0.000631

0.034899

80

-0.04643

0.033299

180


0.011056

0.035307

90

-0.048771

0.033218

190

0.023940

0.035757

100

-0.048294

0.033234

200

0.038066

0.036250

Bảng 3.20 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=15000Ω,

LPB=631.2675H, RPH=0.125Ω, LPH=0.0052H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.328163

0.04638

110

-0.043114

0.033415

20

0.476087

0.051546


120

-0.038751

0.033568

30

0.156434

0.040384

130

-0.032939

0.033771

40

0.048102

0.036601

140

-0.025825

0.034019


50

-0.000266

0.034911

150

-0.017494

0.034310

60

-0.024790

0.034055

160

-0.007985

0.034642

70

-0.037689

0.033605


170

0.002691

0.035015

80

-0.044059

0.033382

180

0.014547

0.035429

90

-0.046331

0.033303

190

0.027617

0.035885


100

-0.045779

0.033322

200

0.041949

0.036386

Bảng 3.21 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=16000
Ω,LPB=637.35 Ω, RPH=0.10 Ω, LPH=0.0042 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


3.3.3. Khảo sát CVT 400kV trong hệ thống điện cao thế
3.3.3.1. Bù phía sơ cấp
Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10


0.428509

0.049885

110

-0.042073

0.033452

20

0.297663

0.045315

120

-0.035213

0.033691

30

0.109930

0.038760

130


-0.026535

0.033994

40

0.029158

0.035939

140

-0.016155

0.034357

50

-0.011270

0.034527

150

-0.004118

0.034777

60


-0.032709

0.033779

160

0.009578

0.035255

70

-0.043825

0.033390

170

0.024974

0.035793

80

-0.048668

0.033221

180


0.042144

0.036392

90

-0.049314

0.033199

190

0.061192

0.037058

100

-0.046899

0.033283

200

0.082251

0.037793

Tần số (Hz)


Bảng 3.22 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=7950 Ω, LPB=253.4 H,
RPH=0Ω, LPH=0H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.455934

0.050842

110

-0.040607

0.033503

20

0.313466

0.045867


120

-0.033786

0.033741

30

0.117320

0.039018

130

-0.025125

0.034043

40

0.033673

0.036097

140

-0.014742

0.034406


50

-0.008074

0.034639

150

-0.002688

0.034827

60

-0.030220

0.033865

160

0.011039

0.035306

70

-0.041753

0.033463


170

0.026481

0.035845

80

-0.046856

0.033285

180

0.043710

0.036447

90

-0.047670

0.033256

190

0.062832

0.037115


100

-0.045364

0.033337

200

0.083981

0.037853

Tần số (Hz)

Bảng 3.23 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=3000 Ω, LPB=253.56 H,
RPH=0Ω, LPH=0H), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

10

0.470102

0.051337


110

-0.039851

0.033529

20

0.321584

0.046151

120

-0.033052

0.033767

30

0.121093

0.039149

130

-0.024403

0.034069


40

0.035980

0.036177

140

-0.014023

0.034431

50

-0.006436

0.034696

150

-0.001965

0.034852

60

-0.028940

0.033910


160

0.011774

0.035332

70

-0.040684

0.033500

170

0.027233

0.035872

80

-0.045920

0.033317

180

0.044486

0.036474


90

-0.046820

0.033286

190

0.063639

0.037143

100

-0.044571

0.033364

200

0.084825

0.037883

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha


Bảng 3.24 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=500 Ω, LPB=253.56 H,
RPH=0Ω, LPH=0H), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
3.3.3.2. Bù phía thứ cấp
Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.425268

0.049771

110

-0.073860

0.032342

20

0.333629


0.046571

120

-0.077250

0.032223

30

0.133739

0.039591

130

-0.079918

0.032130

40

0.046047

0.036529

140

-0.082058


0.032055

50

0.000007

0.034921

150

-0.083805

0.031994

60

-0.026987

0.033978

160

-0.085252

0.031944

70

-0.044079


0.033382

170

-0.086466

0.031901

80

-0.055545

0.032981

180

-0.087499

0.031865

90

-0.063596

0.032700

190

-0.088386


0.031834

100

-0.069459

0.032495

200

-0.089158

0.031807

Tần số (Hz)

Bảng 3.25 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=0 Ω, LPB=0, RPH=0.198 Ω,
LPH=0.00634 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

10

0.429963


0.049935

110

-0.065002

0.032651

20

0.332328

0.046526

120

-0.065837

0.032622

30

0.131763

0.039522

130

-0.065705


0.032626

40

0.044185

0.036464

140

-0.064798

0.032658

50

-0.001217

0.034878

150

-0.063244

0.032712

60

-0.027206


0.033971

160

-0.061135

0.032786

70

-0.042994

0.033419

170

-0.058532

0.032877

80

-0.05289

0.033074

180

-0.055481


0.032983

90

-0.059117

0.032856

190

-0.052011

0.033104

100

-0.062912

0.032724

200

-0.048146

0.033239

Tần số (Hz)

Sai số biên độ


Sai số pha

Hình 3.26 Bảng sai số pha và sai số biên độ khi K=1, δ=20 (RPB=1987 Ω, LPB=63.64,
RPH=0.15Ω, LPH=0.00477 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

0.429954

0.049935

110

-0.057118

0.032926

20

0.320402


0.046109

120

-0.055341

0.032988

30

0.124162

0.039257

130

-0.052338

0.033093

40

0.038911

0.036280

140

-0.048284


0.033235

50

-0.004769

0.034754

150

-0.043292

0.033409

60

-0.029170

0.033902

160

-0.037433

0.033614

70

-0.043325


0.033408

170

-0.030751

0.033847

80

-0.051457

0.033124

180

-0.023270

0.034108

90

-0.055746

0.032974

190

-0.014997


0.034397

100

-0.057397

0.032916

200

-0.005928

0.034714

Tần số (Hz)

Bảng 3.27 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=3975 Ω, LPB=127.28,
RPH=0.099Ω, LPH=0.00318 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


3.3.3.3. Bù cả hai phía sơ cấp và thứ cấp
Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha


10

0.429577

0.049922

110

-0.04965

0.033187

20

0.308710

0.045701

120

-0.045292

0.033339

30

0.116690

0.038996


130

-0.039421

0.033544

40

0.033690

0.036097

140

-0.032186

0.033797

50

-0.008337

0.034630

150

-0.023673

0.034094


60

-0.031222

0.033830

160

-0.013923

0.034435

70

-0.043816

0.033391

170

-0.002945

0.034818

80

-0.050258

0.033166


180

0.009277

0.035245

90

-0.052677

0.033081

190

0.022779

0.035716

100

-0.052248

0.033096

200

0.037615

0.036234


Tần số (Hz)

Bảng 3.28 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 ((RPB=5962 Ω, LPB=190.92,
RPH=0.049Ω, LPH=0.0016 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

10

0.429384

0.049915

110

-0.048040

0.033243

20

0.306408

0.045621

120


-0.043167

0.033413

30

0.115302

0.038947

130

-0.036722

0.033638

40

0.032776

0.036065

140

-0.028846

0.033913

50


-0.008913

0.034610

150

-0.019619

0.034236

60

-0.031493

0.033821

160

-0.009072

0.034604

70

-0.043778

0.033392

170


0.002792

0.035018

80

-0.049886

0.033179

180

0.016001

0.035480

90

-0.051937

0.033107

190

0.030602

0.035989

100


-0.051097

0.033136

200

0.046663

0.036550

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Bảng 3.29 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=6360 Ω, LPB=203.65,
RPH=0.0397Ω, LPH=0.00127H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha


10

0.434110

0.050080

110

-0.064543

0.032667

20

0.337780

0.046716

120

-0.065410

0.032637

30

0.134599

0.039621


130

-0.065303

0.032640

40

0.045945

0.036525

140

-0.064414

0.032671

50

0.000014

0.034921

150

-0.062876

0.032725


60

-0.026269

0.034003

160

-0.060778

0.032798

70

-0.042237

0.033446

170

-0.058185

0.032889

80

-0.052251

0.033096


180

-0.055141

0.032995

90

-0.058559

0.032876

190

-0.051677

0.033116

100

-0.062411

0.032741

200

-0.047816

0.033251


Tần số (Hz)

Bảng 3.30 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=1500 Ω, LPB=63.64,
RPH=0.11Ω, LPH=0.00477 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

-0.125564

0.030536

110

-0.066991

0.032581

20


0.542049

0.053850

120

-0.061015

0.03279

30

0.192052

0.041627

130

-0.053069

0.033068

40

0.051330

0.036713

140


-0.043321

0.033408

50

-0.011977

0.034503

150

-0.031853

0.033808

60

-0.043936

0.033386

160

-0.018684

0.034268

70


-0.060642

0.032803

170

-0.003791

0.034788

80

-0.068804

0.032518

180

0.012890

0.035371

90

-0.071604

0.032420

190


0.031454

0.036019

100

-0.070695

0.032452

200

0.052027

0.036738

Bảng 3.31 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=49000 Ω, LPB=1864.45
H, RPH=0Ω, LPH=0H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Tần số (Hz)

Sai số biên

Sai số biên

độ

Sai số pha


Tần số (Hz)

10

-0.116726

0.030845

110

-0.065604

0.032630

20

0.575862

0.055030

120

-0.059671

0.032837

30

0.202556


0.041994

130

-0.051747

0.033114

40

0.056545

0.036895

140

-0.042004

0.033454

50

-0.008623

0.034620

150

-0.030526


0.033855

60

-0.041444

0.033474

160

-0.017336

0.034315

70

-0.058618

0.032874

170

-0.002409

0.034837

80

-0.067058


0.032579

180

0.014317

0.035421

90

-0.070033

0.032475

190

0.032938

0.036071

100

-0.069237

0.032503

200

0.053582


0.036792

độ

Sai số pha

Bảng 3.32 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=15000 Ω, LPB=1864.45
H, RPH=0Ω, LPH=0H), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

-0.161084

0.029296

110

-0.087254


0.031874

20

0.641942

0.057338

120

-0.09158

0.031723

30

0.252476

0.043737

130

-0.094957

0.031605

40

0.091138


0.038103

140

-0.097649

0.031511

50

0.016713

0.035504

150

-0.099833

0.031435

60

-0.023458

0.034102

160

-0.101633


0.031372

70

-0.047585

0.033259

170

-0.103137

0.031319

80

-0.063212

0.032713

180

-0.104411

0.031275

90

-0.073918


0.032339

190

-0.105502

0.031237

100

-0.081579

0.032072

200

-0.106447

0.031204

Bảng 3.33 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=0 Ω, LPB=0, RPH=1.225
Ω, LPH=0.0466 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha


Tần số (Hz) Sai số biên độ

Sai số pha

10

-0.163055

0.029227

110

-0.09095

0.031745

20

0.555883

0.054333

120

-0.094971

0.031604

30


0.216633

0.042486

130

-0.098113

0.031495

40

0.072461

0.037451

140

-0.100619

0.031407

50

0.004826

0.035089

150


-0.102654

0.031336

60

-0.031996

0.033803

160

-0.104332

0.031277

70

-0.054222

0.033027

170

-0.105736

0.031228

80


-0.068662

0.032523

180

-0.106925

0.031187

90

-0.078576

0.032177

190

-0.107945

0.031151

100

-0.085681

0.031929

200


-0.108829

0.031120

Bảng 3.34 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=0 Ω, LPB=0, RPH=4.66 Ω,
LPH=0.0466 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên
độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

-0.16388

0.029198

110

-0.092520


0.031690

20

0.522386

0.053163

120

-0.096409

0.031554

30

0.201959

0.041973

130

-0.099450

0.031448

40

0.064636


0.037178

140

-0.101876

0.031363

50

-0.000202

0.034914

150

-0.103846

0.031294

60

-0.035622

0.033677

160

-0.105472


0.031238

70

-0.057045

0.032929

170

-0.106833

0.031190

80

-0.070981

0.032442

180

-0.107986

0.031150

90

-0.080557


0.032108

190

-0.108975

0.031115

100

-0.087424

0.031868

200

-0.109833

0.031085

Bảng 3.35 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=0 Ω, LPB=0, RPH=6.1 Ω,
LPH=0.0466 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha


Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

-0.152059

0.029611

110

-0.081809

0.032064

20

0.615530

0.056416

120

-0.083437

0.032007


30

0.236040

0.043163

130

-0.083897

0.031991

40

0.080270

0.037724

140

-0.083441

0.032007

50

0.008875

0.035231


150

-0.082236

0.032049

60

-0.029042

0.033907

160

-0.080400

0.032113

70

-0.051130

0.033135

170

-0.078013

0.032197


80

-0.064713

0.032661

180

-0.075131

0.032297

90

-0.073270

0.032362

190

-0.071795

0.032414

100

-0.078626

0.032175


200

-0.068033

0.032545

Bảng 3.36 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=12250 Ω, LPB=466.11,
RPH=0.918Ω, LPH=0.035 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

-0.143126

0.029923

110

-0.076484


0.032250

20

0.590114

0.055528

120

-0.075487

0.032285

30

0.220641

0.042626

130

-0.073076

0.032369

40

0.070156


0.037371

140

-0.069481

0.032494

50

0.001618

0.034977

150

-0.064853

0.032656

60

-0.034185

0.033727

160

-0.059288


0.032850

70

-0.05436

0.033022

170

-0.052846

0.033075

80

-0.066019

0.032615

180

-0.045562

0.033330

90

-0.072543


0.032388

190

-0.037451

0.033613

100

-0.075699

0.032277

200

-0.028516

0.033925

Bảng 3.37 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=12250 Ω, LPB=466.11,
RPH=0.918Ω, LPH=0.035 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz


Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha


Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

-0.134322

0.030230

110

-0.070320

0.032465

20

0.566110

0.054690

120

-0.066776

0.032589


30

0.207168

0.042155

130

-0.061547

0.032772

40

0.061739

0.037077

140

-0.054836

0.033006

50

-0.004112

0.034777


150

-0.046764

0.033288

60

-0.037937

0.033596

160

-0.037395

0.033615

70

-0.056323

0.032954

170

-0.026755

0.033986


80

-0.066176

0.032610

180

-0.014839

0.034403

90

-0.070778

0.032449

190

-0.001619

0.034864

100

-0.071841

0.032412


200

0.012954

0.035373

Bảng 3.38 Bảng sai số biên độ và sai số pha với K=1, δ=20 (RPB=36750 Ω, LPB=1398.34,
RPH=0.306Ω, LPH=0.0011 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

10

-0.132536

0.030292

110

-0.070592


0.032456

20

0.560835

0.054506

120

-0.066560

0.032596

30

0.203152

0.042015

130

-0.060788

0.032798

40

0.058650


0.036969

140

-0.053473

0.033053

50

-0.006676

0.034688

150

-0.044729

0.033359

60

-0.040113

0.033520

160

-0.034612


0.033712

70

-0.058150

0.032890

170

-0.023139

0.034113

80

-0.067656

0.032558

180

-0.010295

0.034561

90

-0.071890


0.032410

190

0.003959

0.035059

100

-0.072553

0.032387

200

0.019686

0.035608

Hình 3.39 Đồ thị sai số pha và sai số biên độ khi K=1, δ=20 (RPB=39200 Ω,
LPB=1491.56, RPH=0.245Ω, LPH=0.0093 H ), với tần số thay đổi từ 0-200Hz
Tần số (Hz)

Sai số biên độ

Sai số pha

Tần số (Hz)


Sai số biên độ

Sai số pha

10

-0.145345

0.029845

110

-0.077062

0.032230


20

0.575818

0.055029

120

-0.076032

0.032266

30


0.215665

0.042452

130

-0.073596

0.032351

40

0.067643

0.037283

140

-0.069984

0.032477

50

0.000012

0.034921

150


-0.065344

0.032639

60

-0.035358

0.033686

160

-0.059771

0.032834

70

-0.055293

0.03299

170

-0.053324

0.033059

80


-0.066805

0.032588

180

-0.046038

0.033313

90

-0.073233

0.032363

190

-0.037928

0.033596

100

-0.076324

0.032255

200


-0.028995

0.033908


3.4. Khảo sát các giá trị bù và so sánh trên cùng một đồ thị
3.4. Khảo sát các giá trị bù và so sánh trên cùng một đồ thị CVT 123kV
3.4.1.1. So sánh các giá trị khi bù ở sơ cấp
3.4.1.1.1. Khảo sát với giá trị điện trở không đổi và điện cảm cuộn bù thay
đổi.
RPB=7500Ω; LPB=48H; 96H; 192H; 240H; 384H; RPH=0 ; LPH=0.

Hình 3.45 Biểu đồ sai số pha và sai số biên độ khi điện trở không đổi, điện cảm bù
thay đổi (RPB=7500Ω; LPB=48H; 96H; 192H; 240H; 384H), với tần số thay đổi từ 0200Hz


RPB=15000Ω; LPB=48H; 96H; 192H; 240H; 384H ; RPH=0 ; LPH=0.

Hình 3.46 Biểu đồ sai số pha và sai số biên độ khi điện trở không đổi, điện
cảm bù thay đổi (RPB=15000Ω; LPB=48H; 96H; 192H; 240H; 384H), với tần
số thay đổi từ 0-200Hz


3.4.1.1.2. Khảo sát với giá trị điện trở thay đổi và điện cảm cuộn bù không
đổi.
LPB=384H; RPB=1000 Ω; 5000 Ω 7500 Ω; 12000 Ω; 15000Ω; RPH=0; LPH=0.

Hình 3.48 Biểu đồ sai số pha và sai số biên độ khi điện cảm cuộn bù không đổi,
điện trở thay đổi (LPB=384H; RPB=1000 Ω; 5000 Ω 7500 Ω; 12000 Ω; 15000Ω), với

tần số thay đổi từ 0-200Hz


×