Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215.59 KB, 2 trang )
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. High
– Thường dùng để chỉ vật vô tri.
– Dùng để diễn tả những thứ có chiều cao vượt trội, nổi bật hơn hẳn những thứ khác.
– Dùng để chỉ chiều cao đo đạc của một vật từ đáy lên đỉnh của nó.
Ví dụ:
The wall is over five meters high.
Cái tường cao trên 5 mét.
– Dùng để miêu tả khoảng cách của một vật tính từ mặt đất.
Ví dụ:
How high was the plane when the engine failed?
Chiếc máy bay đang ở độ cao bao nhiêu khi động cơ bị hỏng?
– Diễn tả thứ gì đó ngoài tầm với hoặc xa mặt đất như a high bookshelf (giá sách ở trên cao) , a
high window (cửa sổ cao)
– Dùng cho những thứ có kích cỡ chiều rộng lớn như high mountains (núi cao), high walls (những
bức tường cao).
2. Tall
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
– Thường dùng để chỉ chiều cao của con người.
Ví dụ:
How tall are you?
Chiều cao của bạn là bao nhiêu?
– Dùng để chỉ thứ gì đó có chiều cao trung bình.
– Dùng chủ yếu cho những thứ có chiều rộng mỏng hoặc hẹp hơn nhiều so với chiều cao của nó
như tall people (người cao), tall tree (cây cao),…