VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Danh sách những từ viết tắt phổ biến tiếng Anh
STT
Từ viết tắt
Nghĩa tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
am
ante meridiem
Nghĩa là trước buổi trưa
2
pm
post meridiem
Nghĩa là sau buổi trưa
3
AH
Asian highway
Đường xuyên á
4
TV
Televison
Ti vi
5
VAT
value addex tax
Thuế giá trị gia tăng
6
MC
Master of ceremony
Người dẫn chương trình
7
IQ
Intelligence quotient
Chỉ số thông minh
8
PS
Postscript
Tái bút
9
eg
Exempli gratia
Ví dụ, chẳng hạn
10
etc
Et cetera
Vân vân,…
11
WC
Water closet
Nhà vệ sinh
12
ATM
Automatic teller machine
Máy thanh toán tiền tự động
13
AD
Anno Domini
Sau công nguyên
14
BC
Before Christ
Trước công nguyên
15
C/C
Carbon copy
Bản sao
16
ENT
ear, nose, and throat
Tai mũi họng
17
AC
Alternating current
Dòng điện xoay chiều
18
Pro
Professional
Chuyên nghiệp, cá nhân
19
AV
Audio visual
Nghe nhìn
20
LOL
laugh out loud
Cười lớn
21
G9
Good night
Ngủ ngon
22
OMG
Oh my God
Ôi trời ơi
23
HDD
Hard Disk Drive
Ổ đĩa cứng
24
LCD
Liquid Crystal Display
Màn hình tinh thể lỏng
25
AFF
Asean Football Federation
Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á
26
AFC
Asian Football Confederation
Liên đoàn bóng đá Châu Á
27
VFF
Viet Nam Football Federation
Liên đoàn bóng đá Việt Nam
28
WHO
World Health Organization
Tổ chức y tế thế giới
29
WB
World bank
Ngân hàng thế giới
30
FAO
Food and Agriculture Organization Tổ chức LHQ về lương thực và
of the Un
nông nghiệp
31
UNESCO
United Nations Educational,
Scientific and
Cultural Organization
tổ chức giáo dục, khoa học và văn
hóa
32
UNICEF
The United Nations Children's
Fund
quỹ nhi đồng Liên Hợp Quốc
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
TÊN VIẾT TẮT CỦA CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ
UN, UNO - United Nations, United Nations Organization : Liên hiệp quốc
6 cơ quan chính của UN
- General Assembly : Đại hội đồng
- Security Council : Hội đồng bảo an
- Economic and Social Council (ECOSOC) : Hội đồng kinh tế xã hội
- Trusteeship Council : Hội đồng quản thác
- International Court of Justice (IC) : Tòa án quốc tế
- Secretariat : Ban thư ký
WPC - World Peace Council : Hội đồng hòa bình thế giới
WIDF - Women's International Democratic Youth : Liên đoàn phụ nữ dân chủ thế giới
IUS - International Union of Student : Hội liên hiệp sinh viên thế giới
IADL - International Association of Democratic Lawyers : Hội luật gia dân chủ thế giới
OIJ - Organization of International Journalists : Tổ chức quốc tế các nhà báo
UNICEF - United Nations Children's Fun : Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc
WB – World Bank : Ngân hàng thế giới
IMF – International Monetary Fund : Quỹ tiền tệ quốc tế
UNESCO – United Nations Educational, Scientific : Tổ chức liên hiệp quốc về giáo dục, khoa học và
văn hóa
FAO – Food and Agriculture Organisation : Tổ chức liên hiệp quốc về lương thực và nông nghiệp
WIPO – World Intellectual Property Organization : Tổ chức thế giới về sở hữu tri thức
WHO – World Health Organization : Tổ chức y tế thế giới
ASEAN – Association of South East Asian Nations : Hội các nước châu Á
OPEC – Organisation of Petroleum Exporting Countries : Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
N.A.T.O – North Atlantic Treaty Organization : Khối Bắc Đại Tây Dương
Danh sách 12 tháng, viết tắt, và số ngày trong tháng
Tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng trong tiếng Anh
January
February
March
April
May
June
July
August
September
October
Viết Tắt
Jan
Feb
Mar
Apr
May
Jun
Jul
Aug
Sep
Oct
Số ngày trong tháng
31
28 or 29
31
30
31
30
31
31
30
31
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Tháng 11
Tháng 12
November
December
Nov
Dec
30
31
Danh sách những từ viết tắt phổ biến nhất tiếng Anh và tiếng Việt
STT
Từ viết tắt
Nghĩa tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
am
ante meridiem
Nghĩa là trước buổi trưa
2
pm
post meridiem
Nghĩa là sau buổi trưa
3
AH
Asian highway
Đường xuyên á
4
TV
Televison
Ti vi
5
VAT
value addex tax
Thuế giá trị gia tăng
6
MC
Master of ceremony
Người dẫn chương trình
7
IQ
Intelligence quotient
Chỉ số thông minh
8
PS
Postscript
Tái bút
9
eg
Exempli gratia
Ví dụ, chẳng hạn
10
etc
Et cetera
Vân vân,…
11
WC
Water closet
Nhà vệ sinh
12
ATM
Automatic teller machine
Máy thanh toán tiền tự động
13
AD
Anno Domini
Sau công nguyên
14
BC
Before Christ
Trước công nguyên
15
C/C
Carbon copy
Bản sao
16
ENT
ear, nose, and throat
Tai mũi họng
17
AC
Alternating current
Dòng điện xoay chiều
18
Pro
Professional
Chuyên nghiệp, cá nhân
19
AV
Audio visual
Nghe nhìn
20
LOL
laugh out loud
Cười lớn
21
G9
Good night
Ngủ ngon
22
OMG
Oh my God
Ôi trời ơi
23
HDD
Hard Disk Drive
Ổ đĩa cứng
24
LCD
Liquid Crystal Display
Màn hình tinh thể lỏng
25
AFF
Asean Football Federation
Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á
26
AFC
Asian Football Confederation
Liên đoàn bóng đá Châu Á
27
VFF
Viet Nam Football Federation
Liên đoàn bóng đá Việt Nam
28
WHO
World Health Organization
Tổ chức y tế thế giới
29
WB
30
FAO
Ngân hàng thế giới
Tổ chức LHQ về lương thực và nông
nghiệp
31
UNESCO
32
UNICEF
World bank
Food and Agriculture Organization of
the Un
United Nations Educational, Scientific
and
Cultural Organization
The United Nations Children's Fund
tổ chức giáo dục, khoa học và văn hóa
quỹ nhi đồng Liên Hợp Quốc