Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (184.29 KB, 2 trang )
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. Ah! – A! (bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng)
Ví dụ:
- Ah! I’ve just found my pocket!
=> A, tôi vừa tìm thấy cái ví của tôi này.
2. Dear! – Trời đất ơi!
Ví dụ:
- Oh dear! I lost my car key.
=> Ôi trời! Tôi làm mất chìa khóa xe rồi.
3. My God! – Trời ơi! (ngạc nhiên cả khi tiêu cực lẫn tích cực, tùy tâm trạng lúc bạn nói)
Ví dụ:
- Oh! My god! You did break your mother’s best favorite vase!
=> Ôi trời ơi! Em vừa làm vỡ cái lọ hoa yêu thích nhất của mẹ rồi!
- My god! Unbelievable! I won a lottery!
=> Ôi trời ơi! Thật không thể tin nổi! Tớ đã trúng số!
4. Hooray! – Hura! (bày tỏ sự ngạc nhiên, phấn khích, sung sướng)
Ví dụ:
- Hooray! I passed the exam!
=> Hura! Tớ qua kỳ thi rồi!
5. Oh! – Ồ! (diễn tả sự ngạc nhiên)
Ví dụ:
- Oh! I don’t think that Marry made this cake.
=> Ồ! Tớ không nghĩ rằng Marry đã làm cái bánh này.
6. Oops! – Úi! (dùng khi mình mắc lỗi hay gây ra sự cố nào đó một cách bất ngờ)
Ví dụ:
- Oops! I did it again!
=> Úi! Tôi lại làm thế nữa rồi!
7. Outchy! – Ối, á (diễn tả sự đau đớn)
Ví dụ:
- Ouchy! This needle hurt me.