Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Những từ lóng tiếng Anh thông dụng (phần 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (205.26 KB, 3 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. Absobloodylootely – YES!: đồng ý!, tuyệt vời! ( nói trong trường hợp rất cao hứng vui vẻ)
Ví dụ:
Do you want to go fishing with me son?
Con có muốn đi câu với bố không con trai?
Absobloodylooely dad!
Tuyệt vời!
2. Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise: chiều ngược kim đồng hồ
Ví dụ:
You should turn this button to the anti clockwise.
Bạn nên vặn cái nút này ngược chiều kim đồng hồ.
3. Blimey! – My Goodness: trời ơi
Ví dụ:
Oh blimey! Look what you did with my vase, son!
Ôi trời ơi! Nhìn xem con đã làm gì với cái lọ hoa của mẹ, con trai!
4. Bloody – Damn: trời đánh, khốn nạn
Ví dụ:
I’ve had a bloody/ damn awful week.
Tớ đã có một tuần chết tiệt.
5. Bee’s Knees – Awesome: tuyệt vời
Ví dụ:
I’ve just made a cupcake for you, enjoy it!
Mẹ vừa làm một cái bánh cupcake cho con đấy nhé, ăn ngon nhé!
Awesome, Thanks mom!
Tuyệt vời, cảm ơn mẹ!
6. Bespoke – Custom Made: may đo (cách Việt Nam gọi là hàng thiết kế, hàng tự may đo,
không phải sản xuất công nghiệp)
Ví dụ:
I’ve just bought a bespoke suite. It’s quite unique!
Tớ vừa mua một bộ vest hàng thiết kế. Nó đúng là hàng độc!
7. Bob’s Your Uncle – There you go: Của bạn đây




VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Ví dụ:
Please give me a cup of tea!
Cho tớ một ly trà nào!
Bob’s your uncle.
Của cậu đây.
8. Bog Roll – Toilet Paper: giấy vệ sinh
Ví dụ:
Remember buying a box of bog roll when you go to super market!
Nhớ mua một túi giấy vệ sinh khi con đi siêu thị nhé!
9. Bugger – Jerk: đồ tồi, đồ dơ dáy
Ví dụ:
You’ve just hit that poor dog? You’re bugger!
Cậu vừa đánh chú chó tội nghiệp đó à? Cậu đúng là đồ tồi!
10. C of E – Church of England: nhà thờ Anh quốc
Ví dụ:
Have you ever been to a C of E!
Bạn đã bao giờ tới một nhà thờ ở nước Anh chưa?
11. Chap – Male or friend: người đàn ông (gọi bạn bè theo một cách thân thiện, từ cổ)
Ví dụ:
Come on, chaps, let’s go for a drink!
Nào, đi uống thôi các chiến hữu!
12. Chuffed – Proud: tự hào
Ví dụ:
He was chuffed a bit to learn that he won.
Anh ấy cảm thấy tự hào chút ít khi biết mình thắng cuộc.
13. Cock-up – Screw up: làm hỏng rồi
Ví dụ:

There’s been a big screw-up with ourhotel reservation.
Chúng ta có một sự nhầm lẫn lớn trong việc đặt phòng tại khách sạn chúng ta rồi.
14. Dodgy – Suspicious: đáng nghi ngờ, mờ ám, thiếu minh bạch


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Vi dụ: I don’t want to get involved in anything dodgy.
Tôi không muốn dính dáng tới bất kỳ điều gì mờ ám.
15. Dog’s Bollocks – Awesome: tuyệt vời
Ví dụ:
The sound of that music instrument is dog’s bollocks!
Âm thanh của nhạc cụ đó thật tuyệt vời!
16. Fancy – Like: thích
Ví dụ:
Do you fancy going out this morning?
Bạn có hứng thú ra ngoài sáng nay không?



×