Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Tài Liệu N4 TÍNH từ na n4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.37 KB, 3 trang )

DANH SÁCH TÍNH TỪ Na – ADJ-na N4 (JLPT)

# Kanji

Furigan
a

1

いいいいいい isshoukenme to one’s fullest
いいい
i
possibility

cố hết sức mình

2

いい

iya

unpleasant

không thích, ghét

3

いいいい

iroiro



various

nhiều ... khác nhau

4

いいいい

oozei

lots of people,
crowded

nhiều người, đông

5

いいいい

kantan

easy

đơn giản, dễ

6

いいい


kiken

dangerous

nguy hiểm

7 い

いいい

kirai

to not like

ghét, đáng ghét

8 いいい

いいい

kirei

pretty, beautiful

đẹp, sạch

9

いいいい


kekkou

wonderful,enviabl
e

tốt, được, đáng hài
lòng

1
0

いいい

genki

healthy

khỏe mạnh, tươi
tắn

11

いいいい

zannen

regrettable,
dissapointing

đáng tiếc


1

2

いいい

shizuka

quiet

yên tĩnh

1
3

いいい

jiyuu

free, unrestrained

tự do

1
4

いいいいい

jyuubun


sufficient

đầy đủ, đủ

1
5

いいいい

jyouzu

good, skilled

giỏi

1
6

いいいい

joubu

healthy, robust

chắc, bền, khỏe

1

いいいい


shimpai

care, worry

lo lắng

Romaji

English

Nghĩa


7
1

8

いい

1
9

suki

like, love

thích, yêu


いいいいいい daijoubu

ok,fine

ổn, không sao

2

0

いいいい

daisuki

passionate

rất thích

2
1

いいいい

taisetsu

important,precious quan trọng

2
2


いいいい

taihen

terrible

khủng khiếp, tồi tệ

2
3

いいいい

teinei

polite

lịch sự

2
4

いいいい

tekitou

proper, suitable

thích hợp, tùy tiện


2
5

いいいい

tokubetsu

special

đặc biệt

2
いい
6

いいいい

nigiyaka

lively

nhộn nhịp, đông vui

2
7

いいいい

nesshin


eager,
enthusiastic

nhiệt tình

2
8

いいいい

hitsuyou

necessary

cần thiết

2
9

いい

hima

free (time)

rảnh, rảnh rỗi

3
0


いいい

fuben

inconvenient

bất tiện

3
1

いい

heta

bad at, unskilled

kém, dở

3
2

いいい

benri

useful, convenient tiện, tiện lợi

3
3


いいい

majime

serious, earnest

nghiêm túc, ngoan


3

4

いいいい

massugu

straight

thẳng, thẳng tắp

3
5

いい

muri

unreasonnable


phi lý, không thể,
quá khả năng

3
6

いいいい

yuumei

famous

nổi tiếng

3
7

いい

raku

comfortable, easy

thoải mái, dễ chịu,
dễ dàng

3
8


いいい

rippa

excellent,
splendid,fine

hào nhoáng, hoành
tráng, tuyệt



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×