VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. apple
2. a. milk
3. a. carrot
4. a. want
5. a. rice
b. orange
b. meat
b. tomato
b. thirsty
b. meat
c. juice
c. tea
c. lettuce
c. cold
c. orange
Đáp án
1c
2b
3d
5c
4a
d. banana
d. coffee
d. chicken
d. favorite
d. bread
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.
6. .... do you feel, Lan?
a. What
b. How
c. Who
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
noodles and a hot drink. I (18) .... Bread and some milk. We don't have lunch at school. We have
lunch at home. We have rice, chicken, cabbage and some apples. (19).... lunch. Apple is my (20).... Fruit.
16. a. eat
b. eats
c. want
d. wants
17. a. like
b. wants
c. is liking
d. is wanting
18. a. would like b. would like to c. would want d. would want to
19. a. in
b. on
c. at
d. for
20. a. favor
b. favorite
c. health
d. healthy
Đáp án
16a
17b
18a
19d
20b