Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Mẫu câu giao tiếp cơ bản bai 13

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.8 KB, 1 trang )

Giao tiếp cơ bản

Unit 13

---------------------------------------------------------------------------------------------

"Hello? "
"Good morning. Is Albert there? "
"This is Al "
"Al, this is Bob "
"What are you doing? "
"Bob, I’m sleeping "
"What time is it? "
"It’s 8 am"
"It’s time to rise and shine "
"Huh, Oh no. I’ll be late for work "
"No, no, no. Today’s Saturday"
"...You don’t have to work today "
"Oh, Saturday."
"...That’s right. No work today. How it’s good "
"Hey, are you free today? "
"Oh, today is Saturday."
"...Yeah, I’m free "
"Would you like to do something together
today? "
"Oh, That sounds good "
"...What do you want to do? "
"I don’t know"
"...What do you want to do? "
"Well, I don’t know, either "
"Why don’t you come to my house? "


"...And we’ll think of something "
"Ok. I’ll be there in about an hour "
"OK. See you later "
“See you, Al”

"Xin chào?";
"Chào, Albert đấy phải không?";
"Al đây";
"Al à, Bob đây";
"Cậu đang làm gì đấy?";
"Bob à, mình đang ngủ";
"Bây giờ là mấy giờ rồi?";
"8 giờ sáng";
" Tới lúc thức dậy rồi";
"Hả? không thể. Mình sẽ muộn làm mất";
"Không , không, Hôm nay là thứ 7";
"Cậu không phải làm việc hôm nay";
"Ồ, Thứ 7";
"Đúng rồi, không phải làm việc. Thật tốt";
"Này, hôm nay cậu rảnh không?";
" Ồ, hôm nay là thứ Bảy";
"Có, mình rảnh";
"Cậu muốn cùng nhau làm gì không?";
"Ồ, nghe hay đấy";
"Cậu muốn làm gì?";
"Tớ không biết";
"Còn cậu?";
"Mình cũng không biết";
"Sao không đến nhà mình nhỉ?";
"Và chúng ta sẽ cùng nghĩ xem nên làm gì?";

"Được. Khoảng 1 tiếng nữa mình tới";
"Được. Gặp sau nhé";
" gặp lại cậu sau , Al";

------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page | 1



×