Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TỪ VỰNG các GIAI đoạn CUỘC đời

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (30.96 KB, 2 trang )

Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

TỪ VỰNG CÁC GIAI ĐOẠN CUỘC ĐỜI

Birth -/ˈbɝːθ/ngày chào đời

Newborn /ˈnuː.bɔːrn/: sơ sinh

Toddler – /ˈtɑːd.lɚ/: em bé giai đoạn chập chững bò, đi

Childhood – /ˈtʃaɪld.hʊd/: thời thơ ấu

Innocent – /ˈɪn.ə.sənt/: ngây thơ, trong sáng, hồn nhiên

Teenage – /ˈtiːnˌeɪ.dʒɚ/: tuổi ô mai

Puberty – /ˈpjuː.bɚ.ti/:
t dậy thì

Rebellious– /rɪˈbel.i.əs/: nổi loạn

Adolescence – /ˌæd.əˈles.ənt/: thời thanh niên

Enthusiasm – /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: hăng hái, nhiệt huyết

Marriage – /ˈmer.ɪdʒ/: hôn nhân

Middle age – /ˌmɪd.əl ˈeɪdʒ/ : tuổi trung niên


LANGMASTER


Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

Mature – /məˈtʊr/: chin chắn, trưởng thành

LANGMASTER



×