Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TỪ VỰNG về mỹ PHẨM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (27.93 KB, 2 trang )

Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

TỪ VỰNG VỀ MỸ PHẨM
TRANG ĐIỂM MẶT
Foundation /faʊndeɪ.ʃən/ : kem nền
Moisturizer /mɔɪs.tʃ ə r.aɪ.zə r /: kem dưỡng ẩm
Face mask /feɪs mɑsk/ : mặt nạ
Blusher /blʌʃ.ər/ : má hồng
Concealer /kənsilə r /: kem che khuyết điểm
Powder /paʊ.də r /: phấn nền

TRANG ĐIỂM MẮT
Eye shadow /aɪ ʃæd.əʊ/: phấn mắt
Eyeliner /aɪlaɪ.nə r /: kẻ mắt
Mascara /mæskɑ.rə/ : chuốt mi
Fake eyelash /feɪk aɪ.læʃ/ : lông mi giả
Eyebrow pencil /aɪ.braʊ pent .səl/ : bút kẻ lông mày
Makeup Brush /meɪk.ʌp brʌʃ/ : Chổi trang điểm
Eyelash curler /aɪ.læʃ kɜ.lə r /: kẹp lông mi
Eyebrow brush /aɪ.braʊ brʌʃ/: chổi chải lông mày

TRANG ĐIỂM MÔI
Lip gloss /lɪp glɒs/ : Son dưỡng môi
Lip stick /lɪp stɪk/: Thỏi son
Lip liner pencil /lɪp laɪ.nə r pent .səl/ : Bút kẻ môi
Lip brush /lɪp brʌʃ/: Chổi đánh môi

DỤNG CỤ LÀM TÓC
Comb /kəʊm/: lược nhỏ (1 hàng)


Brush /brʌʃ/: lược to, tròn
Hair ties /heə r taɪz/ : Chun buộc tóc
Hair clips /heə r klɪp/ : cặp tóc
Hair dryer /heə r draɪ.ə r /: máy sấy tóc

LANGMASTER


Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

Curling iron /kɜ.lɪŋ aɪən/ : máy làm xoăn
Hair straightener /heər streɪ.tən.ə r/: máy là tóc (làm tóc thẳng)
Hair spray /heər spreɪ/: gôm xịt tóc
Nail file /neɪl faɪl/ : dũa móng
Nail polish /neɪl pɒl.ɪʃ/: sơn móng tay

LANGMASTER



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×