Tải bản đầy đủ (.docx) (15 trang)

Tóm tắt từ vựng tiến cấp phồn thể

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.88 KB, 15 trang )

Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞 詞詞詞詞

詞詞

詞詞 āyí (N)
詞 āi (P)
詞 āi (P)
詞 ài (N)
詞詞 àiqíng
(N)
詞詞 àixí (VS)
詞詞 àixīn
(N)
詞詞 āndìng (VS)
詞詞 ānpái
(N)
詞詞 ānpái
(VA)
詞詞 ānxīn
(VS)
詞 àn (Prep)
詞詞 ànzhào (Prep)
詞詞 bāshì
(N)
詞 bǎ (M)


詞詞 băwò
(VA)
詞 bái (Adv)
詞 bái (VS)
詞(詞) bái(bái) (Adv)
詞詞 báicài
(N)
詞詞 báitiān (N)
詞 băi (VA)
詞詞詞詞
băihuògōngsī (N)
詞詞 bānjī
(N)
詞詞 bānjiā
(VA)
詞 bàn (VA)
詞詞 bànlĭ(VA)
詞詞 bàntiān (N)
詞詞 bànyè
(N)
詞詞 bāngzhù (VA)
詞詞 băngyàng
(N)
詞 bàng
(VS)
詞 bāo (VA)

詞詞 bāohán (VS)
詞詞 băobèi (N)
詞詞 băoguì (VS)

詞詞 băohù (VA)
詞詞 băoshǒu (VS)
詞詞 băoyăng (VA)
詞詞/詞
băozhèng
(N)
詞詞/詞
băozhèng
(VA)
詞 bào (VA)
詞詞 bàoyuàn (VA)
詞詞 bàomíng (VA)
詞詞 bēibāo (N)
詞詞 běifāng (N)
詞詞 bèidòng (VS)
詞詞 bèihòu (N)
詞詞 bèijĭng (N)
詞詞 bèizi
(N)
詞 běn (Det)
詞詞 běnrén (N)
詞詞 běnzi
(N)
詞 bèn (VS)
詞 bī (VA)
詞 bĭ (M)
詞 bǐ (VA)
詞詞(詞)
bǐrú(shuō)
(Prep)

詞詞 bìjìng
(Adv)
詞詞 bìmiăn (VA)
詞詞 bìyào
(VS)
詞詞 biānpào (N)
詞 biàn (VS)
詞詞 biànchéng
(VA)
詞詞 biàngēng (VA)
詞詞 biànhuà (N)
詞詞 biànhuà (VS)
詞詞 biàntiáo (N)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞詞 biāozhŭn (N)
詞詞 biāozhŭn (VS)
詞 biǎo (N)
詞 biǎo (N)
詞詞 biăodá (VA)
詞詞 biăomiàn
(N)
詞詞 biăoshì (VA)
詞詞 biǎoxiàn (N)
詞詞 biǎoxiàn (VA)
詞詞 biǎoyǎn (VA)
詞詞 biéde

(Det)
詞 bīng (N)
詞詞/詞詞詞 bīngkuài/bīngkuàir (N)
詞 bǐng (N)
詞 bìng (VS)
詞詞 bóbo
(N)
詞詞 bóshì
(N)
詞 bò (VA)
詞詞 búbì (Adv)
詞詞 búduàn (Adv)
詞詞 búduàn (VS)
詞詞 búguò (Adv)
詞詞 búguò (Conj)
詞詞(詞)
bújiàn(le) (VS)
詞詞 búlùn
(Conj)
詞詞 búxìng (VS)
詞詞詞 búyòngshuō (Conj)
詞詞詞 bùdébù (Adv)
詞詞詞 bùdéliăo (VS)
詞詞 bùguǎn (Conj)
詞詞 bùmăn (VS)
詞詞 bùrú(Conj)
詞詞 bùshǎo (Det)
詞詞 bùshǎo (VS)
詞詞 bùzú(VS)



Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞 bù (M)
詞詞/詞
bùfèn
(Det)
詞詞/詞
bùfèn
(N)
詞詞 bùmén (N)
詞 bù (N)
詞/詞詞
bùzhì
(VA)
詞 cā (VA)
詞 cāi (VA)
詞詞 cáiliào (N)
詞詞 căiyòng (VA)
詞 cān (M)
詞詞 cānzhuō (N)
詞詞 cānkăo (VA)
詞詞 cǎodì
(N)
詞詞 cǎoyuán (N)
詞 céng

(M)
詞 céng
(Adv)
詞詞 céngjīng (Adv)
詞詞 chābié (N)
詞詞 chāyì
(N)
詞 chá (VA)
詞(詞)詞/詞(詞)詞詞
chà(yì)diăn/chà(yì)diănr
(Adv)
詞詞 chǎnpǐn (N)
詞詞 chănshēng
(VS)
詞 cháng
(Adv)
詞/詞詞
chángshì (VA)
詞 chǎng
(M)
詞詞 chāoguò (VS)
詞詞 chāojí
(VS)
詞 chăo
(VA)
詞 chăo(VA)
詞詞 chăojià (VA)
詞詞 chēhuò (N)

詞 chèn

(Prep)
詞 chéng
(VA)
詞詞 chéngguǒ
(N)
詞詞 chéngjiù (N)
詞詞 chéngshú (VS)
詞詞 chéngzhăng (VS)
詞詞 chéngdù (N)
詞詞 chéngrèn
(VA)
詞詞 chéngshí (VS)
詞詞詞詞
chīhēwánlè (VA)
詞 chǐ (M)
詞詞 chōngshí (VS)
詞詞 chóngxīn (Adv)
詞(詞) chóng(zi) (N)
詞 chōu
(VA)
詞 chŏu
(VS)
詞 chòu
(VS)
詞 chū (N)
詞詞 chūbăn (VA)
詞詞 chūchāi (VA)
詞詞 chūmén (VA)
詞詞 chūzū
(VA)

詞詞 chúle
(Prep)
詞詞 chúxì
(N)
詞詞 chúshī (N)
詞詞 chŭlĭ(VA)
詞詞 chuántŏng
(VS)
詞 chuàn
(M)
詞詞 chuàngzào
(VA)
詞 chuī (VA)
詞詞 chūnjié (N)
詞 cí (N)
詞 cĭ (Det)
詞詞 cìjī (N)
詞詞 cìjī (VS)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞詞 cóngbù (Adv)
詞詞 cónglái (Adv)
詞詞 cóngxiăo (Adv)
詞 cù (N)
詞 cún (VA)
詞詞 cúnzài (VA)
詞 cùn (M)

詞 cuò (N)
詞詞 cuòwù (N)
詞詞 cuòzhé (N)
詞詞 dāyìng (VA)
詞詞 dáchéng (VA)
詞詞 dăgōng (VA)
詞詞 dăjià
(VA)
詞詞 dătīng (VA)
詞詞 dăzhàng (VA)
詞詞 dăzhé
(VA)
詞詞 dàdà
(VS)
詞詞詞 dàduōshù
(Det)
詞詞 dàfāng (VS)
詞詞 dàgài
(Adv)
詞詞 dàhuì
(N)
詞詞 dàlù (N)
詞詞 dàmén (N)
詞詞 dàxiăo (N)
詞詞 dàyuē
(Adv)
詞 dài (M)
詞詞 dàibiǎo (N)
詞詞 dàibiǎo (VA)
詞詞 dàit (VA)

詞詞 dàilái
(VA)
詞詞 dàilĭng (VA)
詞詞 dānchún (VS)
詞詞 dānshēn (VS)
詞詞 dānrèn (VA)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞 dàn (Conj)
詞 dàn (VS)
詞 dāng
(VA)
詞詞 dāngchăng
(Adv)
詞詞 dāngdì (N)
詞詞 dāngmiàn
(Adv)
詞詞 dāngnián (N)
詞詞 dāngtiān (N)
詞詞 dāngzhōng
(N)
詞詞 dāngzuò (VA)
詞詞 dāngzuò (VA)
詞 dǎo (VA)

詞 dăo (N)
詞詞 dăoyăn (N)
詞 dào (Conj)
詞 dào (Prep)
詞詞 dàochù (Adv)
詞詞 dàodĭ
(VS)
詞詞 dàodǐ
(Adv)
詞詞 dàodé (N)
詞詞 Dàojiào (N)
詞詞 dàolǐ
(N)
詞詞 dàoqiàn (VA)
詞 dào (Adv)
詞詞 dàoshì (Adv)
詞 dé (VS)
詞詞 dédào (VS)
詞詞 déyì (VS)
詞詞 dehěn (Adv)
詞詞 dehuà (Conj)
詞 děi (Adv)
詞詞 dēngguāng
(N)
詞 děng
(Prep)
詞/詞詞
děng/děngděng
詞詞 děngdài (VS)


(N)

詞 dī (VS)
詞詞 dírén
(N)
詞 dǐ (N)
詞詞 dǐxià
(N)
詞詞 dĭdá (VA)
詞 dì (P)
詞詞 dìbăn
(N)
詞詞 dìdài
(N)
詞詞 dìdiăn (N)
詞詞 dìlĭ (N)
詞詞 dìqū
(N)
詞詞 dìtān
(N)
詞詞 dìwèi
(N)
詞詞 dìxià (N)
詞詞 dìxíng
(N)
詞 diăn (M)
詞 diăn (N)
詞 diǎn (VA)
詞/詞詞
diǎn/diǎnr

(Adv)
詞 diàn (N)
詞詞 diànchē (N)
詞詞 diànchí (N)
詞詞 diàndēng (N)
詞詞 diànyuán (N)
詞詞 diàochá (VA)
詞 dìng (VA)
詞 diū (VA)
詞詞 dōngběi (N)
詞詞 dōngfāng
(N)
詞詞 dōngnán (N)
詞詞 dǒngshì (VS)
詞 dòu (VA)
詞詞 dòufŭ
(N)
詞詞 dòujiāng (N)
詞詞 dūshì
(N)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞詞 dúpǐn
(N)
詞詞 dútè (VS)
詞詞 dúzhě
(N)

詞 duàn
(M)
詞 duī (M)
詞 duì (M)
詞 duì (Prep)
詞 duì (VA)
詞詞詞 duìbùqǐ (VS)
詞詞 duìfāng (N)
詞詞 duìhuà (N)
詞詞 duìle
(VS)
詞詞 duìxiàng (N)
詞詞詞詞
duōduōshăoshăo
(Adv)
詞詞 duóme (Adv)
詞 duǒ (M)
詞 dùn (M)
詞 ēn (P)
詞 ér (Conj)
詞詞 értóng (N)
詞 fā (VA)
詞詞 fābiăo (VA)
詞詞 fācái
(VS)
詞詞 fāchū
(VA)
詞詞 fādá (VS)
詞詞 fāhuī
(VS)

詞詞 fājué
(VS)
詞詞 fāmíng (N)
詞詞 fāmíng (VA)
詞詞詞 fāpíqì
(VA)
詞詞 fāpiào (N)
詞詞 fălǜ (N)
詞 fān (VA)
詞詞 fānyì
(VA)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞



詞詞
詞詞


詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞


fánnăo (VS)
fănér
(Conj)
fănyìng (N)
fàn (VA)

fànwéi (N)
fāngmiàn
(N)
fāngshì (N)
fángdōng
(N)
fángkè (N)
fángwū (N)
fǎngwèn (VA)
fàngxīn (VS)
fēi (Adv)
fēi (VA)
fēi (VA)
fèiyòng (N)
fēnkāi
(VS)
fèn (M)
fēng (M)
fēngfù (VS)
fēnggé (N)
fēngsú (N)
Fójiào
(N)
fŏuzé
(Conj)
fūfù (N)
fúhé (VS)
fúlì (N)
fúzhuāng (N)
fŭbài

(VS)
fùchū
(VA)
fùdān
(N)
fùdān
(VA)
fùzé (VS)
fùxí (VA)
gāi (Adv)

詞 gāi (VS)
詞 gǎi (VA)
詞詞 gǎibiàn (N)
詞詞 gǎibiàn (VA)
詞詞 găijìn
(VA)
詞詞 găishàn (VA)
詞詞 găitiān (Adv)
詞 gài (VA)
詞詞 gàiniàn (N)
詞 gǎn (VS)
詞 găn (VA)
詞詞 gǎnkuài (Adv)
詞詞 gănshàng
(VA)
詞詞 găndòng (VS)
詞詞 gănxiăng (N)
詞詞詞 gănxìngqù
(VS)

詞 gāng
(Adv)
詞詞 gāosù
(VS)
詞詞 gāozhōng
(N)
詞 găo (VA)
詞詞 gēqŭ
(N)
詞詞 gēxīng (N)
詞詞 gébì (N)
詞詞 gémìng (VA)
詞詞 gèrén
(N)
詞詞 gèzi (N)
詞詞詞詞
gèshìgèyàng (VS)
詞詞 gèwèi
(N)
詞 ge (P)
詞 gěi (Prep)
詞 gēn (Prep)
詞 gēn (VA)
詞 gēn (M)
詞 gēn (N)
詞詞 gēnjù
(Prep)

Web: www.
Facebook: />

TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞


詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞

詞詞






詞詞
詞詞
詞詞

gèngjiā (Adv)
gōngchǐ (M)
gōngfēn (M)
gōnggòng
(VS)
gōngkè (M)
gōnglù (N)
gōngfu (N)
gōngnéng
(N)
gōngjù (N)
gōngyè (N)
gōngzuò (VA)
gōngxǐ (VS)
gòng
(Adv)
gòngtóng
(VS)
gòngxiàn (N)
gòngxiàn (VA)
gōutōng (VA)
gòu (Adv)

gòu (Adv)
gòumăi (VA)
gūniáng (N)
gŭ (VS)
gŭdài
(N)
gŭjī (N)
gŭlăo
(VS)
gù (VS)
gùyì (VS)
guā (VA)
guāi (VS)
guài (VS)
guài (VS)
guān
(VS)
guānchá (VA)
guāndiăn (N)
guānniàn (N)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞 guānzhòng
(N)

詞 guăn
(VA)
詞 guàn
(M)
詞詞 guǎngbò (N)
詞詞 guǎngbò (VA)
詞詞 guăngchăng (N)
詞詞 guănggào
(N)
詞 guàng
(VA)
詞詞 guàngjiē (VA)
詞詞 guījŭ
(N)
詞詞 guīmó (N)
詞 guǐ (N)
詞詞 guìxìng (VS)
詞詞 guìzi
(N)
詞詞 guónèi (N)
詞詞 guówài (N)
詞詞 guówáng (N)
詞詞 guóyŭ
(N)
詞 guò (VA)
詞詞 guòqù (N)
詞詞詞 guòrìzi (VA)
詞 hāi (P)
詞 hái (Adv)
詞詞 háihăo (Adv)

詞詞 háishì
(Adv)
詞詞 háiyào (Adv)
詞詞 hăibào (N)
詞詞 hăitān (N)
詞詞 hǎiyáng (N)
詞 hài (VA)
詞詞 hàipà
(VS)
詞 háng
(M)
詞詞 hángkōng
(N)
詞 hăo (VS)
詞詞 hǎochù (N)

詞詞/詞詞詞 hǎohǎo/hǎohǎor
(Adv)
詞詞 hǎojǐ
(Det)
詞詞 hǎole
(P)
詞詞 hǎoxiē (Det)
詞 hé (Prep)
詞 hé (M)
詞 hé (VS)
詞詞 héchàng (VA)
詞詞 hézuò
(VS)
詞 hēi (VS)

詞 hèn (VS)
詞詞詞 hènbùdé (VS)
詞 hóng
(VS)
詞詞 hóngbāo (N)
詞詞 hóngdòu (N)
詞 hòu (VS)
詞 hòu (Det)
詞 hòu (N)
詞詞 hūrán
(Adv)
詞詞 hútú(VS)
詞詞 hùxiāng (Adv)
詞 huā (VA)
詞詞 huāxīn (VS)
詞詞 huáxuě (VA)
詞詞 huàjiā
(N)
詞詞詞詞
huàshuōhuílái (Conj)
詞詞 huàt
(N)
詞詞詞 huàzhuāngpĭn (N)
詞詞 huàichù (N)
詞 huán
(VA)
詞詞 huánbăo (N)
詞 huáng (VS)
詞 huí (M)
詞詞 huídá

(N)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞詞 huíxiăng (VA)
詞 huì (N)
詞詞 huìchăng (N)
詞詞 huìhuà (N)
詞詞 huìyì(N)
詞詞 hūnlǐ
(N)
詞詞 hūnyīn (N)
詞詞 hùnluàn (VS)
詞 huó (VS)
詞詞 huódòng (VA)
詞詞 huòxŭ (Adv)
詞詞 jīběn
(N)
詞詞 jīběn
(VS)
詞詞 jīchŭ
(N)
詞詞詞 Jīdūjiào (N)
詞詞 jīdòng (VS)
詞詞 jīliè (VS)
詞詞 jījí (VS)
詞詞 jīqì (N)
詞 jí

(Conj)
詞 jí
(VS)
詞 jí
(Adv)
詞詞 jíle (Adv)
詞 jǐ
(VA)
詞 jǐ
(VS)
詞 jì
(Conj)
詞 jì
(VS)
詞詞 jìlù (VA)
詞詞 jìlù (N)
詞詞 jìyì (N)
詞詞 jìjié (N)
詞詞 jìniàn
(N)
詞詞 jìniàn
(VS)
詞詞 jìqiăo
(N)
詞詞 jìxù (VA)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞 jiā (VA)
詞詞 jiāqiáng (VA)
詞詞 jiārù
(VA)
詞詞 jiāshàng (VA)
詞詞 jiāyóu
(VA)
詞 jiā (M)
詞詞 jiāxiāng (N)
詞詞 jiāzhăng (N)
詞 jiă (VS)
詞詞 jiărú
(Conj)
詞詞 jiăzhuāng
(VA)
詞 jià (M)
詞詞 jiàrì (N)
詞詞 jiàzhí
(N)
詞詞 jiānbăng (N)
詞詞 jiānchí (VS)
詞詞 jiānqiáng (VS)
詞 jiăn (VS)
詞詞 jiănqīng (VS)
詞詞 jiănshăo (VS)
詞詞 jiănzhí (Adv)
詞 jiàn (VA)

詞詞 jiànlì(VA)
詞詞 jiànshè (N)
詞詞 jiànshè (VA)
詞詞 jiànyì
(N)
詞詞 jiànyì
(VA)
詞詞 jiānglái (N)
詞詞 jiăngjià (VA)
詞詞 jiăngjiù (VS)
詞詞詞 jiăngxuéjīn
(N)
詞詞 jiàngdī (VS)
詞詞 jiàngyóu (N)
詞 jiāo (VA)
詞詞 jiāoliú
(VS)

詞詞 jiāoyǒu (VA)
詞詞 jiāoào
(VS)
詞詞 jiāoqū (N)
詞詞 jiăodù (N)
詞/詞詞
jiăo/juésè
詞 jiào (VA)
詞 jiào (VS)
詞 jiào (Adv)
詞 jiào (VS)
詞詞 jiàocái (N)

詞詞 jiàodăo (VA)
詞詞 jiàofă
(N)
詞詞 jiàoliàn (N)
詞詞 jiàoshòu (N)
詞詞 jiàoxùn (N)
詞詞 jiàoyù
(N)
詞詞 jiàoyù
(VA)
詞詞 jiēchù
(VA)
詞詞 jiēshòu (VA)
詞詞 jiēzhe
(Adv)
詞 jié (VA)
詞詞 jiéguǒ
(Conj)
詞詞 jiéjú (N)
詞 jié (M)
詞詞 jiérì (N)
詞詞 jiějué
(VA)
詞詞 jiěshì
(VA)
詞詞 jiěmèi
(N)
詞 jīn (M)
詞(詞) jīn(zi)
(N)

詞 jǐn (VS)
詞 jĭn (Adv)
詞詞 jĭnguăn (Conj)
詞 jìn (VS)
詞 jìn (VA)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

(N)

詞詞 jìnxíng (VA)
詞詞詞 jìnyíbù (Adv)
詞 jīng (VA)
詞詞 jīngfèi
(N)
詞詞 jīngguò (Prep)
詞詞 jīngguò (N)
詞詞 jīngyàn (VS)
詞詞 jīngshén (N)
詞詞 jīngyà
(VS)
詞詞 jiŭbā
(N)
詞 jiù (VA)
詞詞 jiùjiu
(N)
詞詞 jiùmā
(N)

詞 jiù (Prep)
詞詞 jiùshì
(Conj)
詞詞 jiùsuàn (Conj)
詞詞 jiùyào
(Adv)
詞詞 jūzhù
(VA)
詞詞 júzi (N)
詞 jǔ (VA)
詞詞 jŭbàn
(VA)
詞詞 jŭshŏu (VA)
詞詞 jǔxíng
(VA)
詞 jù (M)
詞 jù (VA)
詞詞 jùběn
(N)
詞詞 jùqíng (N)
詞詞 jùjué
(VA)
詞詞 jùlí (N)
詞詞 jùyŏu
(VS)
詞詞 juéduì (Adv)
詞詞 jūnduì (N)
詞詞 jūnrén (N)
詞詞 kǎchē
(N)

詞詞 kāifàng (VA)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞 kāihuā (VS)
詞詞 kāilăng (VS)
詞詞 kāishǐ
(N)
詞詞詞 kāiwánxiào (VA)
詞詞詞 kànbùqĭ (VS)
詞詞 kànfǎ
(N)
詞詞詞 kànqĭlái (Adv)
詞 kǎo (VA)
詞 kē (M)
詞 kē (VA)
詞 kē (M)
詞詞 kējì (N)
詞詞 kēxué
(VS)
詞 kě (Adv)
詞 kě (VS)
詞詞 kěkào
(VS)
詞詞 kělè (N)

詞詞 kěwù
(VS)
詞詞 kěxí (VS)
詞詞 kěyǐ (VS)
詞詞 kěwàng (VS)
詞 kè (M)
詞詞 kèfú (VS)
詞詞 kèchéng (N)
詞詞 kètáng (N)
詞詞 kèwén (N)
詞詞 kèmăn (VS)
詞 kè (M)
詞 kěn (VS)
詞詞 kěndìng (VS)
詞 kōng
(VS)
詞詞 kōngjiān (N)
詞詞 kōngjūn (N)
詞詞 kǒngpà (Adv)
詞 kòng
(VS)

詞 kǒu (N)
詞詞 kǒudài (N)
詞詞 kŏuwèi (N)
詞詞 kuāzhāng
(VS)
詞 kuài (Adv)
詞詞 kuàiyào (Adv)
詞 kuān

(VS)
詞詞 kuàngqiě (Conj)
詞詞 kùnnán (N)
詞詞 kùnnán (VS)
詞詞 kuòdà
(VA)
詞詞詞 lādùzi
(VA)
詞 la (P)
詞 lái (Adv)
詞 lái (P)
詞詞詞 láibùjí
(VS)
詞詞詞 láidejí
(VS)
詞 lán (VS)
詞詞 làngmàn (VS)
詞詞 lăogōng (N)
詞詞 lăohŭ
(N)
詞詞 lăopó
(N)
詞詞 lăoshí
(VS)
詞詞 lăoshì
(Adv)
詞 lè (VS)
詞詞 lèguān (VS)
詞詞 lèqù (N)
詞詞 lèsè (N)

詞 lèi (N)
詞 lèi (M)
詞詞 lěngdàn (VS)
詞 lí
(Prep)
詞詞 líhūn
(VA)
詞 lǐ
(M)
詞/詞 lĭ/lĭ (N)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞詞 lĭbiān
(N)
詞詞 lĭjiě (VS)
詞詞 lĭlùn (N)
詞詞 lĭxiăng (N)
詞詞 lĭxiăng (VS)
詞詞 lǐmiàn
(N)
詞詞 lĭtáng
(N)
詞 lì
(N)
詞詞 lìlìàng
(N)
詞詞 lìhài (VS)

詞詞 lìkè (Adv)
詞詞 lìrú (Prep)
詞詞 lìzi (N)
詞詞 lìyì (N)
詞詞 lìyòng
(VA)
詞 lián (Conj)
詞 lián (VS)
詞/詞詞
liánluò (VA)
詞詞詞 liánxùjù (N)
詞 liàn (VA)
詞詞 liànài
(VS)
詞 liáng(VS)
詞詞 liánghăo (VS)
詞 liàng(VS)
詞 liáo (VA)
詞詞詞 liăobùqĭ (VS)
詞詞 línghún (N)
詞詞 língqián (N)
詞詞詞 língyòngqián (N)
詞 lǐng (VA)
詞詞 lĭngdăo (VA)
詞詞 lĭngyù
(N)
詞 lìng (VS)
詞 liú (VA)
詞詞 liúhàn (VA)



Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞 liúxiě
(VA)
詞詞 liúxué
(VA)
詞詞詞 liúxuéshēng (N)
詞 lóng (N)
詞 lù (VA)
詞詞 lùqŭ
(VA)
詞詞 lùyīn
(VA)
詞詞 lùyíng
(VA)
詞 luàn (VS)
詞詞 lúntāi
(N)
詞詞 lǚkè (N)
詞 lǜ (VS)
詞詞 lǜshī
(N)
詞詞 máfán (VS)
詞詞 mătŏng (N)
詞詞 mătou (N)

詞詞 măyĭ(N)
詞 mà (VA)
詞 ma (P)
詞 măn
(Det)
詞 măn
(VS)
詞詞 mănzú (VS)
詞詞 mànmàn (VS)
詞詞 mànpăo (VA)
詞詞 mànyòng (VA)
詞 máo
(N)
詞詞 máobìng (N)
詞詞 màoyì
(N)
詞 méi (P)
詞 méi (VS)
詞詞詞 méishénme (VS)
詞詞詞 méixiăngdào (Adv)
詞詞(詞詞詞˙) méigui (N)
詞 měi (Adv)
詞詞 měihăo (VS)

詞 mén
(M)
詞 mèng
(N)
詞詞 mílù (VS)
詞詞 mírén

(VS)
詞詞 mǐfàn
(N)
詞詞 mĭfěn
(N)
詞/詞詞
mìmì
(N)
詞詞 mìqiè
(VS)
詞詞 miănfèi (VS)
詞 miàn
(M)
詞 miàn
(N)
詞詞 miànjī
(N)
詞詞 miànqián
(N)
詞詞 miàntiáo (N)
詞詞 miáoxiě (VA)
詞 miǎo
(M)
詞 miào
(N)
詞詞 mínguó (N)
詞詞 mínzú
(N)
詞 míng
(M)

詞詞 míngcí (N)
詞詞 míngbái (VS)
詞詞 míngxiăn (VS)
詞詞 míngxīng (N)
詞 mìng
(N)
詞 mō (VA)
詞詞詞/詞詞 mótuōchē/jīchē
詞詞 mòshēng (VS)
詞 mŏu (Det)
詞 mù (N)
詞詞 mùtou (N)
詞詞 mùdì
(N)
詞詞 mùqián (N)
詞詞 náshŏu (VS)
詞詞 nǎér (N)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

(N)

詞詞 nǎlǐ (N)
詞詞/詞詞詞 nǎlǐ/nǎlǐr (Adv)
詞詞 nǎxiē
(Det)
詞 nà (Conj)
詞詞 nàlǐ (N)

詞詞 nàme
(Conj)
詞詞 nàyàng (Adv)
詞詞 nàyàng (VS)
詞 na (P)
詞 nǎi (N)
詞詞 nǎichá (N)
詞詞 nàixīn
(N)
詞詞 nánfāng (N)
詞詞 nánguài (Adv)
詞詞 nánkàn (VS)
詞 năo (N)
詞詞 năozi
(N)
詞詞 nàozhōng
(N)
詞 nèi (N)
詞詞 nèiróng (N)
詞 néng
(VS)
詞詞 nénggòu (Adv)
詞詞 nénglì
(N)
詞 nián (N)
詞詞 niándài (N)
詞詞 niánlíng (N)
詞詞 niánnián (Adv)
詞詞 niànshū (VA)
詞詞 nóngyè (N)

詞詞 nǚshì
(N)
詞 ō (P)
詞 ó (P)
詞 òu (P)
詞 pāi (VA)
詞 pái (VA)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞
詞詞


詞詞

詞詞

詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞


詞詞
詞詞


詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞

páizi
(N)
pànwàng (VS)
páng
(N)
péi (VA)
péiyăng (VA)
pèi (VA)
pèihé

(VA)
pèng
(VA)
pèngdào (VA)
pèngshàng
(VA)
pīpíng (VA)
pí (N)
pídài
(N)
pífū (N)
píxié(N)
piān (M)
piànzi
(N)
pĭnzhí
(N)
píng (M)
píng (VS)
píngān (VS)
píngděng (VS)
píngshí (N)
píngyuán (N)
píngzi
(N)
pò (VS)
pòhuài (VA)
pútáo
(N)
pŭbiàn (VS)

qīfù (VA)
qícì (Conj)
qíshí (Adv)
qízhōng (Det)
qí (M)
qíjiān
(N)

詞 qĭ (N)
詞 qĭ (VA)
詞 qĭ
詞詞 qĭlái
詞 qì (N)
詞 qì (VS)
詞詞 qìwēn
(N)
詞詞 qìshuǐ
(N)
詞詞 qìyè (N)
詞詞 qiānmíng
(VA)
詞詞 qiānzhèng
(N)
詞詞 qiānxū (VS)
詞 qián (Det)
詞 qián (N)
詞詞 qiánnián (N)
詞 qiǎn (VS)
詞詞 qiángdào (N)
詞詞 qiángdiào

(VA)
詞 qiǎng
(VA)
詞 qīn (VA)
詞詞 qīnqiè (VS)
詞詞 qīnshŏu (Adv)
詞詞 qīnyăn (Adv)
詞詞 qīnzì
(Adv)
詞 qīng (VS)
詞詞 qīngnián (N)
詞詞詞 qīngshàonián (N)
詞詞 qīngsōng
(VS)
詞 qíng (VS)
詞 qíng (N)
詞詞 qíngrén (N)
詞詞 qíngkuàng
(N)
詞詞 qíngxíng (N)
詞詞 qĭngjiào (VA)
詞詞 qĭngqiú (VA)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ





詞詞
詞詞
詞詞
詞詞


詞詞

詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞

詞詞

詞詞


qióng
(VS)
qiú (VA)
qiú (N)
qiúchăng (N)
qiúsài
(N)
qiúyuán (N)
qŭdài
(VA)
qù (Adv)
qù (P)
qùshì
(VS)
quán
(Det)
quánqiú (N)
quánshēn
(N)
quēdiăn (N)
què (Adv)
quèdìng (VS)
quèrèn (VA)
ràng (VS)
règŏu
(N)
rèshuǐ (N)

rénjiā
(N)
rénjiān (N)
rénkǒu (N)
rénlèi
(N)
rénmen (N)
rénmín (N)
rénrén (N)
rénshù (N)
rénwù (N)
rěn (VS)
rěnnài (VS)
rèn (VA)
rèndé
(VS)
rènwù (N)
rēng
(VA)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606


詞詞
詞詞

詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞




詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞


詞詞
詞詞
詞詞
詞詞



詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞

詞詞
詞詞

réng
(Adv)
réngrán (Adv)
rìchū
(VA)
rìjì (N)
rìzi (N)
rú (Conj)
rúcǐ (VS)
rúxià
(VS)
rúyì (VS)
ruò (VS)
sǎn (N)
shā (VA)
shài (VA)
shānqū (N)
shānghài (VA)
shāngpĭn (N)
shāngrén (N)
shāngyè (N)
shàng
(Det)
shàng
(N)
shàngdàng
(VS)

shàngdì (N)
shàngjiē (VA)
shàngyī (N)
shāo
(VA)
shǎo
(Adv)
shé (N)
shèbèi (N)
shèjì (N)
shèjì (VA)
shēn
(VS)
shēnrù (VS)
shēnbiān (N)
shēngāo (N)
shēnshàng
(N)

詞詞
詞詞


詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞

詞詞

詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

shènzhì (Adv)
shènzhì (Conj)
shēng
(VA)
shēng

(M)
shēngdiào
(N)
shēng
(VA)
shēngchăn
(VA)
shēngdòng
(VS)
shēnghuó(VA)
shēngmìng
(N)
shēngyì (N)
shēngzì (N)
shěng
(VS)
shěngqián
(VS)
shèng
(VS)
shèngxià (VS)
shī (VS)
shīliàn (VS)
shīqù
(VS)
shīzi (N)
shífēn
(Adv)
shítou (N)
shíyóu (N)

shí (N)
shídài
(N)
shíkè
(N)
shíhuà (N)
shíjì (VS)
shílì (N)
shíxíng (VA)
shízài
(VS)
shĭde
(VS)
shǐyòng (VA)
shìshí
(N)
shìyè
(N)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞詞 shìyìng (VS)
詞詞 shìzhăng (N)
詞詞 shōuhuò (N)
詞詞詞 shōuyīnjī (N)
詞 shóu
(VS)
詞 shǒu(M)

詞詞 shŏutào (N)
詞詞 shŏuxù (N)
詞詞詞 shòudeliăo
(VS)
詞詞 shūbāo (N)
詞詞 shūjià
(N)
詞詞 shūcài (N)
詞詞 shūshì (VS)
詞詞 shúshu (N)
詞詞 shúxī
(VS)
詞 shŭ (VA)
詞詞 shùzì
(N)
詞詞 shùmù (N)
詞詞 shuāyá (VA)
詞 shuài
(VS)
詞 shuāng (VS)
詞詞 shuǐjiǎo (N)
詞詞 shuĭpíng (N)
詞詞 shuĭzhŭn (N)
詞詞 shuìzháo (VS)
詞詞 shùnbiàn (Adv)
詞詞 shùnlì
(VS)
詞詞 shuōfă (N)
詞詞 shuōmíng
(N)

詞詞 shuōmíng
(VA)
詞詞詞 shuōqĭlái (Adv)
詞詞 sīkăo
(VA)
詞詞 sīxiăng (N)
詞詞 sìhū (Adv)
詞詞 sìmiào (N)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞


詞詞

詞詞


詞詞
詞詞
詞詞



詞詞

詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞

sùdù(N)
suànle (VS)
suíbiàn (VS)
suíshí
(Adv)
suǒ (M)
suŏ (Adv)
suŏwèi (VS)

tā (N)
tāmen (N)
tái (M)
tái (VA)
táifēng (N)
tàidù
(N)
tánhuà (VA)
táng
(M)
táng (N)
tǎoyàn (VS)
tào (M)
tèdì (Adv)
tèsè (N)
tèshū
(VS)
t (VA)
tdào
(VA)
tgāo
(VA)
tgōng (VA)
tcái (N)
tmù (N)
tĭhuì
(VS)
tĭlì (N)
tĭtiē (VS)
tĭzhòng (N)

t (Prep)
tiāntáng (N)
tiāntiān (Adv)
tiānxià (N)

詞 tián (N)
詞 tián (VA)
詞詞 tiándiăn (N)
詞詞 tiáojiàn (N)
詞詞 tiăozhàn (VA)
詞 tiē (VA)
詞 tiě (N)
詞詞 tiělù
(N)
詞詞 tīngjiàn (VA)
詞詞 tīnglì
(N)
詞詞詞 tīngqĭlái (Adv)
詞詞 tīngzhòng
(N)
詞 tĭng (Adv)
詞 tōng
(VS)
詞詞 tōngguò (VA)
詞詞 tōngzhī (N)
詞 tóng
(Det)
詞 tóng
(Prep)
詞詞 tóngqíng

(VS)
詞詞 tóngshí (N)
詞詞 tóngyàng (Adv)
詞詞 tóngyàng (VS)
詞詞 tòngkǔ (VS)
詞 tóu (VA)
詞詞 tóuzī
(VA)
詞 tóu (Det)
詞詞 tóutòng (VS)
詞 tú (N)
詞詞 túrán
(Adv)
詞 tǔ (N)
詞詞 tǔdì (N)
詞詞 tùzi (N)
詞詞 tuántǐ
(N)
詞詞 tuányuán
(VS)
詞 tuī (VA)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞詞 tuījiàn (VA)
詞詞 tuīxiāo (VA)
詞詞 tuìbù
(VS)

詞詞 tuìxiū
(VS)
詞 tuō (VA)
詞詞(詞詞˙) wáwa
(N)
詞詞 wàibiān (N)
詞詞 wàigōng (N)
詞詞 wàipó
(N)
詞詞 wàiwén (N)
詞詞 wàiyǔ
(N)
詞詞 wánchéng
(VA)
詞詞 wánquán (Adv)
詞詞 wánjù
(N)
詞 wǎn (VS)
詞詞 wànyī
(Conj)
詞 wăng
(N)
詞詞 wănglù (N)
詞詞 wăngwăng
(Adv)
詞詞 wàngjì (VS)
詞詞 wéichí (VS)
詞詞 wéixiào (VA)
詞詞 wéizhŭ (VS)
詞詞 wěidà

(VS)
詞 wèi (Prep)
詞詞 wèilái
(N)
詞詞 wèizhì (N)
詞詞 wèizi
(N)
詞詞 wēnróu (VS)
詞詞 wénjiàn (N)
詞詞 wénxué (N)
詞詞 wénzì
(N)
詞 wén (VA)
詞詞 wěndìng (VS)
詞詞 wènhăo (VA)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞 wènhòu (VA)
詞詞 wòshǒu (VA)
詞詞 wūzi
(N)
詞 wú (VS)
詞詞 wúfă
(Adv)

詞詞詞詞
wúlùnrúhé
(Conj)
詞詞 wúqióng (VS)
詞詞詞 wúsuŏwèi
(VS)
詞詞 wùhuì (N)
詞詞 wùjià
(N)
詞詞 xīběi
(N)
詞詞 xīcān
(N)
詞詞 xīfāng
(N)
詞詞 xīnán
(N)
詞詞 xīdú (VA)
詞詞 xīshōu (VA)
詞詞 xīyĭn
(VS)
詞詞 xīshēng (VS)
詞詞 xīwàng (N)
詞詞 xĭài (VS)
詞 xì (VS)
詞詞 xìxīn
(VS)
詞 xì (N)
詞詞 xìjù (N)
詞詞 xìtŏng (N)

詞 xià (Det)
詞 xià (M)
詞 xià (N)
詞 xià (VA)
詞詞(詞詞˙) xiàlai
詞 xià (VS)
詞詞詞 xiàyítiào (VS)
詞 xiàn (N)
詞詞 xiàndài (N)
詞詞 xiàndài (VS)

詞詞 xiànshí (N)
詞詞 xiànshí (VS)
詞詞 xiànxiàng
(N)
詞詞 xiànzhì (N)
詞詞 xiāngdāng
(Adv)
詞詞 xiāngduì (VS)
詞詞 xiāngfăn (VS)
詞詞 xiāngguān
(VS)
詞詞 xiāngtóng
(VS)
詞詞 xiāngzi (N)
詞詞 xiāngshuĭ (N)
詞詞 xiángxì (VS)
詞 xiǎng
(VS)
詞詞 xiăngdào (VA)

詞詞 xiǎngfǎ (N)
詞詞 xiăngxiàng
(N)
詞詞 xiăngxiàng
(VS)
詞 xiàng
(M)
詞詞 xiàngjī (N)
詞詞 xiàngshēng (N)
詞詞 xiăochī (N)
詞詞詞 xiǎopéngyǒu (N)
詞詞 xiăozŭ (N)
詞詞 xiàoguŏ (N)
詞詞 xiàohuà (N)
詞詞 xiàoshùn (VS)
詞 xiē (Adv)
詞 xiē (M)
詞詞 xiézhù (VA)
詞 xiě (N)
詞 xiè (VS)
詞詞 xīndé
(N)
詞詞 xīnlĭ (N)
詞詞 xīnyì
(N)
詞詞 xīnshăng (VS)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ


詞詞 xīnshēng (N)
詞 xìn (VS)
詞詞 xìnxiāng (N)
詞詞 xìnxīn
(N)
詞詞 xīngfèn (VS)
詞 xíng (VS)
詞詞 xíngdòng (N)
詞詞 xíngwéi (N)
詞詞 xíngróng (VA)
詞 xĭng (VA)
詞詞 xĭnglái (VS)
詞 xìng (N)
詞詞 xìngbié (N)
詞詞 xìnggé (N)
詞詞 xìnghăo (Adv)
詞詞 xìngkuī (Adv)
詞詞 xìngyùn (VS)
詞 xiōng
(VS)
詞詞 xiōngdì (N)
詞詞 xióngmāo
(N)
詞 xiū (VA)
詞詞 xiūgăi
(VA)
詞詞 xiūlĭ
(VA)
詞詞 xūqiú

(N)
詞詞 xūyào
(N)
詞 xuǎn
(VA)
詞詞 xuănjŭ (N)
詞詞 xuǎnzé (N)
詞詞 xuǎnzé (VA)
詞詞 xuéhuì (VA)
詞詞 xuéwèn (N)
詞詞 xúnzhăo (VA)
詞詞 xùnliàn (VA)
詞 yā (P)
詞(詞) yā(zi)
(N)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞 yājīn
(N)
詞 yá (N)
詞詞 yáchǐ
(N)
詞詞 yānhuŏ (N)
詞詞 yánjiù

(N)
詞詞 yánjiù
(VA)
詞詞 yánzhòng
(VS)
詞 yăn (VA)
詞詞 yănchū (VA)
詞詞 yănjiăng (VA)
詞詞 yănyuán (N)
詞詞 yănguāng
(N)
詞詞 yănlèi
(N)
詞詞 yángguāng
(N)
詞 yăng
(VA)
詞 yàng
(M)
詞詞 yàngyàng
(Det)
詞詞 yāoqĭng (VA)
詞詞 yāoqiú (N)
詞詞 yāoqiú (VA)
詞 yăo (VA)
詞 yào (Adv)
詞詞詞 yàobùrán
(Conj)
詞詞詞 yàobúshì (Conj)
詞詞 yàojǐn

(VS)
詞詞 yěcān
(VA)
詞詞 yěhăo
(P)
詞 yè (M)
詞詞/詞
yèlǐ/lǐ
(N)
詞詞 yèshì
(N)
詞詞詞/詞詞詞詞 yīxiàzi/yīxiàzir (N)
詞詞 yīguì
(N)
詞詞 yīkào
(VA)
詞詞/詞詞詞 yíkuài/yíkuàir (Adv)
詞詞 yíqiè(Det)

詞詞 yíxiàng (Adv)
詞詞 yíyàng (N)
詞 yĭ (Adv)
詞 yĭ (Prep)
詞詞 yĭhòu
(N)
詞詞 yĭlái (N)
詞詞 yĭmiăn (Conj)
詞詞 yĭnèi
(N)
詞詞 yĭqián

(N)
詞詞 yĭshàng (N)
詞詞 yĭshàng (N)
詞詞 yĭwài
(N)
詞詞 yǐwéi
(VA)
詞詞 yĭxià
(N)
詞詞 yĭxià
(N)
詞詞詞詞
yìbānláishuō (Conj)
詞詞/詞詞詞 yìdiǎn/yìdiǎnr (Adv)
詞詞詞 yìfāngmiàn
(Conj)
詞詞 yìlián
(Adv)
詞詞 yìshēng (N)
詞詞 yìshí (N)
詞詞 yìtóng (Adv)
詞詞 yìjiàn
(N)
詞詞 yìwài
(N)
詞詞 yìyì (N)
詞 yīn (VS)
詞詞 yīncǐ
(Conj)
詞詞 yīnxiăng (N)

詞詞 yĭnqĭ(VA)
詞 yīng (Adv)
詞詞 yīnggāi (VS)
詞詞 yīngjùn (VS)
詞詞 yíngyăng (N)
詞詞 yĭngpiàn (N)
詞詞 yŏngyŏu (VS)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞 yòng(Prep)
詞詞 yòngfă (N)
詞詞 yònggōng
(VS)
詞詞 yòngpĭn (N)
詞詞 yōudiăn (N)
詞詞 yōuxiù (VS)
詞詞 yōumò (VS)
詞詞 yóupiào (N)
詞詞 yóuqí
(Adv)
詞詞 yóukè
(N)
詞詞詞 yóuyŏngchí (N)
詞詞 yóuyú
(Conj)
詞(詞)詞/詞(詞)詞詞
yǒu(yì)diăn/yǒu(yì)diănr

(Adv)
詞詞 yǒude (Det)
詞詞 yǒumíng (VS)
詞詞 yǒuqián (VS)
詞詞 yŏuxiào (VS)
詞詞詞 yǒuyìsi (VS)
詞詞 yŏuyí
(N)
詞詞 yúshì
(Conj)
詞 yǔ (Conj)
詞 yǔ (Prep)
詞 yù (N)
詞詞 yùmǐ
(N)
詞詞 yùbèi
(VA)
詞詞 yùbèi
(VA)
詞詞 yùxí (VA)
詞詞 yùdào (VA)
詞 yuán
(N)
詞詞 yuángōng
(N)
詞詞 yuánliàng
(VS)
詞詞 yuányīn (N)
詞詞 yuànwàng
(N)



Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞

詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞/詞



詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞


詞詞
詞詞

yuànzi (N)
yuē (Adv)
yuēhuì (N)
yuēhuì (VA)
yuè (Adv)
yuèbĭng (N)
yuèdú (VA)
yuètuán (N)
yùnqì
(N)
zài (VA)
zàiyì (VS)
zàiyú
(VS)
zăo (Adv)
zăorì

(Adv)
zăowăn (N)
zàochéng
(VA)
zàoyīn (N)
zérèn
(N)
zēngjiā (VS)
zhà/zhá (VA)
zhāi (VA)
zhàn(N)
zhànshí (Adv)
zhànzhēng
(N)
zhǎng
(VA)
zhǎngdà (VS)
zhăngwò (VA)
zhàngài (N)
zhāodài (VA)
zhāopái (N)
zhǎoqián (VA)
zhào
(Prep)
zhào
(VA)
zhéxué (N)
zhèlĭ (N)

詞詞詞 zhèxiàzi (N)

詞詞 zhèyàng (VS)
詞詞詞 zhèyàngzi
(Adv)
詞詞詞 zhèyàngzi
(VS)
詞詞 zhēnde (Adv)
詞詞 zhēnlĭ
(N)
詞詞 zhēnshí (VS)
詞詞 zhēnshì (Adv)
詞詞 zhēnxīn (VS)
詞詞 zhēnzhèng
(Adv)
詞詞 zhēnzhèng
(VS)
詞詞 zhēnguì (VS)
詞 zhěng
(Det)
詞詞 zhěnglĭ (VA)
詞詞 zhěngqí (VS)
詞 zhèng
(Adv)
詞詞 zhèngcháng (VS)
詞詞 zhèngquè(VS)
詞詞 zhèngshì (VS)
詞詞 zhèngmíng
(VA)
詞詞 zhèngshū
(N)
詞 zhī (M)

詞 zhī (VS)
詞詞 zhīshì
(N)
詞詞 zhīhòu (N)
詞詞 zhījiān (N)
詞詞 zhīqián (N)
詞 zhí (VS)
詞詞 zhídào (Prep)
詞詞 zhídé
(VS)
詞詞詞 zhímíndì (N)
詞詞 zhíwù
(N)
詞詞 zhíyuán (N)
詞 zhǐ (VA)
詞詞 zhĭshì
(Conj)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ

詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞


詞詞
詞詞
詞詞


詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞
詞詞

詞詞
詞詞

詞詞
詞詞

詞詞
詞詞
詞詞

zhǐyào (Conj)
zhǐyǒu (Adv)

zhĭyŏu (Conj)
zhìdù
(N)
zhìhuì
(N)
zhìshăo (Adv)
zhìyú
(Prep)
zhōng
(N)
zhōngbù (N)
zhōngcān
(N)
zhōngyú (Adv)
zhōng
(N)
zhòng
(VA)
zhòngdiăn
(N)
zhòngshì (VS)
zhōuwéi (N)
zhŭdòng (VS)
zhŭfù
(N)
zhŭguăn (N)
zhǔrén (N)
zhǔrèn (N)
zhŭt
(N)

zhǔyào (VS)
zhŭyào (Adv)
zhǔyì
(N)
zhù (VA)
zhùfú
(N)
zhùfú
(VA)
zhù (VA)
zhùlĭ
(N)
zhùmíng (VS)
zhuā
(VA)
zhuānxīn (VS)
zhuānyè (VS)
zhuàngtài
(N)


Trung tâm Giáo dục Đài Loan tại Hà Nội
Phòng 314 nhà A, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Số 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoai: +84-4-3858-0808
Fax: +84-4-3858-0606

詞詞 zhuīqiú (VA)
詞詞 zhŭnshí (VS)
詞 zhuó(VA)

詞詞 zīliào
(N)
詞詞 zīyuán (N)
詞詞 zĭxì (VS)
詞詞 zìcóng (Prep)
詞詞 zìdòng (VS)
詞詞 zìrán
(VS)
詞詞 zìshā
(VA)
詞詞 zìxìn
(VS)
詞詞 zìyóu
(N)
詞詞 zìyóu
(VS)
詞詞 zìzài (VS)
詞詞 zōngjiào (N)
詞詞詞詞
zǒngéryánzhī (Conj)
詞詞 zǒngsuàn
(Adv)
詞詞 zǒngtǒng (N)
詞詞 zǒngzhī (Conj)
詞詞 zǒuzǒu (VA)
詞 zŭ (M)
詞詞 zŭfù (N)
詞詞 zŭmŭ
(N)
詞詞 zŭxiān (N)

詞 zuǐ (N)
詞 zuì (VS)
詞詞 zuìchū (N)
詞詞 zuìduō (Adv)
詞詞 zuìhǎo (Adv)
詞詞 zuìhòu (N)
詞詞 zuìjiā
(VS)
詞詞 zuìjìn
(N)
詞詞 zūnjìng (VS)
詞 zuò (VA)
詞詞 zuòpĭn (N)

詞詞 zuòzhě (N)
詞 zuò (M)
詞/詞詞
zuòfă
(N)
詞詞 zuòmèng (VA)
詞詞 zuòrén (VA)
詞詞 zuòshì (VA)

Web: www.
Facebook: />
TÓM TẮT TỪ VỰNG TIẾN CẤP – PHỒN THỂ




×