Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

Bài 5. Cấu hình electron nguyên tử

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.2 KB, 6 trang )

CẤU HÌNH ELECTRON
NGUYÊN TỬ

9
MỨC
NĂNG
LƯỢNG

I- THỨ TỰ CÁC MỨC NĂNG LƯỢNG TRONG NG

Tiết

4

3

2
1

4f
4d
4p
3d
4s
3p
3s
2p
2s
1s

Sơ đồ phân bố mức năng lượng của các lớp và các phân lớp


1s 2s2p 3s3p 4s 3d 4p 5s 4d 5p 6s 4f 5d 6p 7s


II-Cấu
CẤU
HÌNH
ELECTR
1.
hình
electron
củatrên
ng
Biểu
diễn
sự
phân
bố
electron
- Qui ước cách viết cấu hình : SGK
thuộc các lớp khác nhau

1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 6s2 4f14 5d10 6p6 7s2


- Bước 1: Xác định số electron t
- Bước 2: Electron được phân bố theo
ớc 3: Biểu diễn sự phân bố electron theo thứ
năng lượng nguyên tử theo qui tắc : phân
đa 2e,p-6e,d-10e,f-14e.


Cách viết cấu hìn

VD1:
ViếtViết
cấucấu
hìnhhình
electron
củacủa
natri
VD2:
electron
sắtNa
Fe(Z=11)
(Z=26)
+Số
+Sốelectron
electrontrong
trongnguyên
nguyêntửtửlàlà11
26
+Eletron
phân
bố
theo
chiều
tăng
của
mức
năng
lượng:

+Eletron
phân
bố
theo
chiều
tăng
của
mức
năng
lượng:
2
2
6
1
1s 2s 2p 3s
1s2 2s22p63s23p64s23d6
+Cấu hình
hình ee :1s
:1s222s
2s222p
2p663s
3s123p63d64s2
+Cấu


Nguyên tố s?
Nguyên tố p? Nguyên
Nguyên tố f?



2. Cấu hình electron nguyên tử

Số electron


Tên
hiệu Lớp Lớp Lớp Lớp
Z nguyên
hóa 1
2
3
4
tố
học (K) (L) (M) (N)
1 Hidro H
2
Heli He
3
Liti
Li
4 Beri Be
5
Bo
B
6 Cacbo C

1
2
2
2

2
2

1
2
3
4

Cấu hình
electron
1s1
1s2
1s2
1s2
1s2
1s2

2s1
2s2
2s2 2p1
2s2 2p2


7

Nitơ

N

2


5

1s2 2s2 2p3

8

Oxi

O

2

6

1s2 2s2 2p4

9

Flo

F

2

7

1s2 2s2 2p5

10


Neon

Ne

2

8

1s2 2s2 2p6

11

Natri

Na

2

8

1

1s2 2s2 2p6 3s1

12

Magie

Mg


2

8

2

1s2 2s2 2p6 3s2

13

Nh«m

Al

2

8

3

1s22s22p63s23p1

14

Silic

Si

2


8

4

1s22s22p63s23p2

15

Photph
o

P

2

8

5

1s22s22p63s23p3

16

Lưu
huỳnh

S

2


8

6

1s22s22p63s23p4

17

Clo

Cl

2

8

7

1s22s22p63s23p5

18

Agon

Ar

2

8


8

1s22s22p63s23p6

19

Kali

K

2

8

8

1

1s22s22p63s23p6
4s1



×