CẤU HÌNH ELECTRON
NGUYÊN TỬ
9
MỨC
NĂNG
LƯỢNG
I- THỨ TỰ CÁC MỨC NĂNG LƯỢNG TRONG NG
Tiết
4
3
2
1
4f
4d
4p
3d
4s
3p
3s
2p
2s
1s
Sơ đồ phân bố mức năng lượng của các lớp và các phân lớp
1s 2s2p 3s3p 4s 3d 4p 5s 4d 5p 6s 4f 5d 6p 7s
II-Cấu
CẤU
HÌNH
ELECTR
1.
hình
electron
củatrên
ng
Biểu
diễn
sự
phân
bố
electron
- Qui ước cách viết cấu hình : SGK
thuộc các lớp khác nhau
1s2 2s2 2p6 3s2 3p6 4s2 3d10 4p6 5s2 4d10 5p6 6s2 4f14 5d10 6p6 7s2
- Bước 1: Xác định số electron t
- Bước 2: Electron được phân bố theo
ớc 3: Biểu diễn sự phân bố electron theo thứ
năng lượng nguyên tử theo qui tắc : phân
đa 2e,p-6e,d-10e,f-14e.
Cách viết cấu hìn
VD1:
ViếtViết
cấucấu
hìnhhình
electron
củacủa
natri
VD2:
electron
sắtNa
Fe(Z=11)
(Z=26)
+Số
+Sốelectron
electrontrong
trongnguyên
nguyêntửtửlàlà11
26
+Eletron
phân
bố
theo
chiều
tăng
của
mức
năng
lượng:
+Eletron
phân
bố
theo
chiều
tăng
của
mức
năng
lượng:
2
2
6
1
1s 2s 2p 3s
1s2 2s22p63s23p64s23d6
+Cấu hình
hình ee :1s
:1s222s
2s222p
2p663s
3s123p63d64s2
+Cấu
Nguyên tố s?
Nguyên tố p? Nguyên
Nguyên tố f?
2. Cấu hình electron nguyên tử
Số electron
Kí
Tên
hiệu Lớp Lớp Lớp Lớp
Z nguyên
hóa 1
2
3
4
tố
học (K) (L) (M) (N)
1 Hidro H
2
Heli He
3
Liti
Li
4 Beri Be
5
Bo
B
6 Cacbo C
1
2
2
2
2
2
1
2
3
4
Cấu hình
electron
1s1
1s2
1s2
1s2
1s2
1s2
2s1
2s2
2s2 2p1
2s2 2p2
7
Nitơ
N
2
5
1s2 2s2 2p3
8
Oxi
O
2
6
1s2 2s2 2p4
9
Flo
F
2
7
1s2 2s2 2p5
10
Neon
Ne
2
8
1s2 2s2 2p6
11
Natri
Na
2
8
1
1s2 2s2 2p6 3s1
12
Magie
Mg
2
8
2
1s2 2s2 2p6 3s2
13
Nh«m
Al
2
8
3
1s22s22p63s23p1
14
Silic
Si
2
8
4
1s22s22p63s23p2
15
Photph
o
P
2
8
5
1s22s22p63s23p3
16
Lưu
huỳnh
S
2
8
6
1s22s22p63s23p4
17
Clo
Cl
2
8
7
1s22s22p63s23p5
18
Agon
Ar
2
8
8
1s22s22p63s23p6
19
Kali
K
2
8
8
1
1s22s22p63s23p6
4s1