Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Bài 34. Luyện tập: Oxi và lưu huỳnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.46 MB, 20 trang )

LuyÖn tËp ch¬ng 6

Nhãm Oxi- lu huúnh

Ng­êi­thiÕt­kÕ: ThS Tran Trung Can
1


Nộiưdungưônưtập
1.ưVềưkiếnưthức:
-ưCủngưcốưtínhưchấtưhoáưhọc(đặcưbiệtưtínhưoxiưhóa)ư
củaưcácưđơnưchấtưO2,ưO3ưvàưS
-ưCủngưcốưtínhưchấtưhóaưhọcưcủaưmộtưsốưhợpưchất:ư
H2O2,ưH2S,ưSO2,ưSO3ưvàưH2SO4
2.ưVềưkỹưnăng
-ưSoưsánh:ưcấuưtạoưnguyênưtử,ưđộưâmưđiệnưvàưtínhư
chấtưhóaưhọcưcủaưoxiưvàưlưuưhuỳnh
-ưDựaưvàoưcấuưtạoưnguyênưtửưvàưđộưâmưđiệnưđểư
giảiưthíchưtínhưôxiưhóaưcủaưoxi,ưtínhưoxiưhóaưvàư
tínhưkhửưcủaưcácưhợpưchấtưcủaưoxiưvàưlưuưhuỳnh
-ưViếtưthànhưthạoưcácưphươngưưtrìnhưhoáưhọcưminhư
họaưtínhưchấtưcủaưđơnưchất,ưhợpưchấtưcủaưoxiưvàưlưuư
huỳnh

2


Oxi- lu huúnh
Lu huúnh

Oxi


O2

CÊu t¹o
ph©n tö

O3 vµ H2O2

TÝnh chÊt
vËt lý

S

H2S vµ SOSO
3 vµ H2SO4
2

TÝnh chÊt
hãa häc

øng dông
vµ ®iÒu ch

3


I. Tính chất của oxi và lu huỳnh
Tính chất

Oxi
1s2 2s2 2p4


Lu huỳnh
-Trạngưtháiưcơưbản:

1.Cấu
-ưCóư2eưđộcư
hình
3s
3p
thân,ưkhôngưcóư
electron phânưlớpưd
-ưởưtrạngưtháiưkíchư
2

4

3d0

thích:
3s2

3p3

3s1

3p3

3d1

3d2


2. Dạng thù
O2ưvàưO3
uv
hình
3O2
2O3

3,5
3. Độ âm
-Tínhưoxiưhóaưmạnh
điện
-ưSốưoxiưhoá

Sư(tàưphương)ưưvàưưưư
S(đơnưtà)
2,5

-ưTínhưoxiưhóa,ưtínhư
khử

4


I. Tính chất của oxi và lu huỳnh
4. Tính chất hóa học
-ưOxiưhóaưhầuưhếtư
-Tácưdụngưvớiưnhiềuư
cácưKL,ưPKưvàưnhiềuư KL,ưmộtưsốưPK.
hợpưchất.

0
0
+1 -2

a.Tácưdụngưvớiư
KL

4Na + O2 2 Na2O

0

đk

2 Ag + O3 t Ag2O + O2
đkt

b.ưTácưdụngưvớiư
PK
c.ưTácưdụngưvớiư
ưưhợpưchất

0

+5 -2

0

+4 -2

2Al + 3S Al2S3

* Sốưoxiưhóaưgiảm: 0
-2
0

4P + 5O2 2P2O5

-2

+3 -2

(Sưthểưhiệnưtínhư
oxiưhóa)

Ag + O2 khôngưxảyưra
0

0

0

+4 -2

S + O2 SO2
Sốưoxiưhoáưtăng:ưưưưư
ưưưưưưưưOưư+4ưhoặcư
+6(Sưthểưhiệnư
-2

2H2S + 3O2 2SO2 + 2H2O


tínhưkhử)

-Sốưoxiưhóaưgiảm:ư0ư
ư-2 3ư+ưH2OưưI2+ư2KOHư+ư
2KI+O
O2

O2+KI+H2Oưkhôngư
xảyưưra

5


I. Tính chất của oxi và lu huỳnh
ưưưưưưưưưưưưưưưưưưư
5. ứng
-ưQuyếtưđịnhưđốiưưvớiưsựư
dụng &ĐC

sốngưcủaưngườiưvàưđộngưvật

a. ứngưdụngư

-ưSảnưxuấtưOxi

b.ưĐiềuư
chế

-ưưChưngưcấtưphânưđoạnưKK,ư
điệnưphânưnước

điệnư

-ưs/xưaxitưH2SO4
-ưLưuưhóaưcaoưsu,ưchấtư
tẩyưtrắngưbộtưgiấy,ư
làmưdiêm,ưdượcưphẩm,ư
phẩmưnhuộm,ưchấtư
trừưsâuưbệnhưv.v
-ưKhaiưthácưSưdạngưtựư
do
-ưĐốtưH2Sư(thiếuưkk):

2H2Oưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưư2ưH
phân
2ư+ư
ư-ưQuangưhợp
2ưH2Sư+O2ưư2Sư+ư
O2
as
6nCO2+ư5nH2Oưư(C6H10O5)nư+ưư
2H2O
as
-ưDùngưH2ưSưkhửưSO2:
6nO2ư6nCO2ư+ư6nH2Oưư
(C6H12O6)nư+ư6nO2ư
-ưTrongưPTN
2ưH2Sư+ưSO2ư3Sư+ư
t
O
ư2KMnO4K2MnO4+MnO2ư+O22H

0

2

MnO
ư2KClO3ưưưưưưưưưưưư2KClưưư+ưư
t
3O2
MnO
ư2H2O2ưưưưưưưưưưưưưưưưưư2H2Oưưư+ư
O2ư
2

0

2

6


II. TÝnh chÊt c¸c hîp chÊt cña oxi, lu huúnh
1. Hîp chÊt cña oxi: Hi®ro peoxit H2O2
-­CÊu­t¹o­ph©n­tö:­
H
-1
-1
O
O
H
NhËn­xÐt:­-­­Lµ­hîp­chÊt­Ýt­bÒn.­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­-­­Sè­oxi­hãa­cña­oxi­
trong­H2O2­lµ­-1,­trung­gian­gi÷a­sè­oxi­hãa­-2­vµ­
0­cña­nguyªn­tè­oxi­⇒­võa­cã­tÝnh­khö­,võa­cã­
VÝ­
MnO
tÝnh­oxi­hãa.
2H
O
2H2O + O2 ↑
2 2
dô:
2

+1

-1

0

0

Ag2O H2O2 → 2 Ag + H2O + O2↑
2KMnO4 + 5H2O2 + 3 H2SO4 → 2 MnSO4 + 5O2↑ + K2SO4 + 8 H2O
-1

+3

-2

+5


H2O2 + KNO2 → H2O + KNO3
-1­­­­­­­­­­­­­­­­-1­­­­­­­­­­­0­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­-2

H2O2 + 2KI → I2 + 2KOH

7


II. Tính chất các hợp chất của oxi, lu huỳnh
2. Hợp chất của lu huỳnh: H2S, SO2, SO3, H2SO4.
-2

Hợp
chất

+4

S
H

O

H

-Tínhưaxitưrấtư
yếu:ưưưưưH2S<ư
H2CO3ưưưưưưưưưưưưưưưưư

a.ưTínhưoxiư

hóa
S+ S0

+6

SO2, H2SO3
S

H2 S

1.Cấuư
tạoư
phânư
2.ưT/cưhóaư
tửhọc

+4

S+6ưS+4,ưS0,ưS-

S ưưS

S-2ưưS+6
S S
+4

+6

SO3, H2SO4


O
-ưCóưtínhưaxitưloãng

-Tínhưaxitưyếu,H2SO3>ư - Tínhưháoưnước
H2S,ưưdễưbịưphânưhuỷưưư
H2SO4
C12H22O11ưưưưưưưưưưư12Cư
đ
ưưưưưưưưưưưưưư
+11H2O
ư2H2SO4ưđ,nưư+ưưCuưưưưư
ưSO2ư+ư2H2Sư3Sư+ư ưưưCuSO4ư+ư2H2Oư+ư
ưH
SO22SO
4+Znưưưưưưưưưưư
HO
2

2

b.ưTínhư
S-2ưưS0
khử
-2
+4

+6

t 2Sư+ư
ư2H2Sư+O

2
thiếuưO2
2H2O
t0 2SO +2H O
2H2S+3O
2
2
2
đủưO
0,

ZnSO4+S+H2O
ưH2SO4+ưZnưưưưưưưưư
ZnSO4+H2S+H2O

2

ưH2S+ư4Cl2ư+ư4H2Oư
ư
ưưưưưưưưưưưưưH2SO4ư+ư

ư5SO2+2KMnO4+2H2Oư
ư
K2SO4+2MnSO4+2H2S

8


II. Tính chất các hợp chất của oxi, lu huỳnh
Hợp

chất
3.Điềuưchế

H2S

FeS + HCl FeCl2 + H2S

SO2, H2SO3

SO3, H2SO4

ưNa2SO3ư+ưH2SO4ưư2SO ư+O ưưưưưưưưưưưư


2
2
ưH2SO
2SO
4ư+ưnSO3ư
3
Na SO ư+ưSO +ưH O
xt ,t 0

2

4

2 ư

2


ưưưưưưưưưưưưưưH2SO4.ưnSO3
ưH2SO4.nSO3ư+ưnưH2Oư
ưưưưưưưư2Fe2O3+ư8SO2ư
S + O2 t SO2
ưưưưưưưưưưưưưưưưưưư
ưMuốiưtrungưhòaư
ưNa2S,ưK2Sưtanưtrongư
(n+1)H
SO4
4.ưMuốiư
2-2
chứaưionưSO
H Oưvàưt/dưvớiưaxitưHCl,ư
4
vàưnhậnư 2
H2SO4loãngưưH2S
Muốiưaxitưchứaưion
biết
ưPbS,ưCuSưkhgưtanư
ưưưưưưưưưưưưưưưưưHSO
trongưH2OưvàưaxitưH2SO4ư
4
ư4FeS2ư+11O2ư
0


ưZnS,ưFeS,..khgưtanưtrongư
loãng
H2O,ưtanưtrongưHCl,ưH2SO4ư

loãngưưH2S

CdSưmàuưvàng;ư
CuS,ưRbSưmàuưđenư
vàưZnSưmàuưtrắng

2-

ưNhậnưbiếtưionưSO4ưưư
,ưbằngưionưBa2+,ưtạoư
kếtưtủaưtrắng
9


III. Bài tập
1.ưHoànưthànhưdãyưbiếnưhóaưsau,ưghiưrõưđiềuưkiệnưphảnưứngư(nếuưcó):
FeS2
S

SO3
SO2

H 2S

I2
H2SO4

BaSO4

PbS


2.ưChoư855ưgưdungưdịchưưBa(OH)2ư10%ưvàoư200ưgưdungưdịchưH2SO4.ư
Lọcưtáchưbỏưkếtưtủa.ưĐểưtrungưhòaưnướcưlọcưngườiưtaưphảiưdùngư125ưmlư
dungưdịchưNaOHư25%,ưdư=1,28.ưTínhưnồngưđộư%ưcủaưH2SO4ưtrongư
0
3.ưưMộtưbìnhưkínưđựngưoxiưởưnhiệtưđộưt
CưcóưápưsuấtưlàưP1(atm),ưsauư
dungưdịchưlúcưbanưđầu.
khiưphóngưtiaưlửaưđiệnưđểưchuyểnưoxiưthànhưzon;ưbìnhưđượcưđưaưvềư
nhiệtưđộưbanưđầu,ưápưsuấtưkhíưtrongưbìnhưlúcưnàyưlàưP2.ưTiếpưtụcư
dẫnưkhíưtrongưbìnhưưquaưdungưdịchưKIư(dư),ưthuưđượcưdungưdịchưAưvàư
2,2848ưlítưkhíư(đktc).
a) Tínhưhiệuưsuấtưcủaưquáưrtrìnhưozonưhóa.ưBiếtưrằngưđểưtrungưhòaư
dungưdịchưAưcầnưdùngư150ưmlưdungưdịchưH2SO4ư0,08ưmol/l.
10


C. Mét sè h×nh ¶nh vÒ ch¬ng
oxi – lu huúnh

11


C. Mét sè h×nh ¶nh vÒ ch¬ng
oxi – lu huúnh
xem­phim

12



C. Mét sè h×nh ¶nh vÒ ch¬ng
oxi – lu huúnh

13


M¸y ®iÒu chÕ
ozon

14


Chữa
bệnh
bằng
ozon

Ozon tạo không khí trong lành

Ozon b¶o qu¶n thùc
15
phÈm


16


17



18


Khói mù quang hoá bao phủ thành phố

19


S¬­®å­s¶n­xuÊt­axit­H2SO4­­m«­pháng

20



×