Môn: Toán
Lớp 3A
Người thực hiện: Nguyễn Thị Thu Hà
Bài cũ
1/ Đặt tính rồi tính :
5482 - 1956
4385 - 2947
5482
4385
1956
2947
3526
1438
85674 - 58329 = ?
4 không trừ được 9, lấy 14 trừ bằng 5,
viết 5 nhớ 1.
-
8 5 6 74
. .
5 8 3 29
2 7 345
2 thêm một bằng 3; 7 trừ 3 bằng 4, viết 4.
6 trừ 3 bằng 3, viết 3.
5 không trừ được 8, lấy 15 trừ 8 bằng 7,
viết 7 nhớ 1.
5 thêm 1 bằng 6; 8 trừ 6 bằng 2, viết 2.
85674 – 58329 = 27345
Muốn trừ các số có 5 chữ số với nhau ta làm như sau:
•
•
Bước 1: Đặt tính: Viết các số bị trừ rồi viết các số trừ xuống dưới sao cho các chữ số ở cùng
một hàng đơn vị thẳng cột với nhau: Hàng đơn vị thẳng hàng đơn vị, hàng chục thẳng hàng
chục, hàng trăm thẳng hàng trăm, hàng nghìn thẳng hàng nghìn, hàng chục nghìn thẳng
hàng chục nghìn. Viết dấu (-) và kẻ vạch ngang dưới các số.
Bước 2: Thực hiện phép tính: Thực hiện từ phải qua trái.
Bài 1 : Tính :
92896
73581
59372
32484
65748
36029
53814
9177
Bài 1 : Tính :
92896
73581
59372
32484
65748
36029
53814
9177
27148
37552
5558
23307
Bài 2 : Đặt tính rồi tính :
a) 63780 – 18546
b) 91462 – 53406
c) 49283 - 5765
63780
91462
49283
18546
53406
5765
45234
38056
43518
Bài 3 : Một quãng đường dài 25850m, trong đó có
9850m đường đã trải nhựa. Hỏi còn bao nhiêu
ki-lô-mét đường chưa được trải nhựa ?
Tóm tắt
Bài giải
Quãng đường dài : 25850 m
Số ki-lô-mét đường chưa được trải nhựa là :
Đã trải nhựa :
25850 – 9850 = 16000 (m)
9850 m
Chưa trải nhựa : …… km ?
16000 m = 16 km
Đáp số : 16 km
Ai nhanh ai đúng
Cách chơi : Chia cả lớp thành hai đội A và B. Trong
thời gian đồng hồ đếm từ 20 đến 0, HS chọn và ghi
vào bảng con chữ cái đặt trước câu trả lời hoặc kết
quả đúng. Mỗi bạn làm đúng được 1 điểm. Sau các
lượt chơi đội nào nhiều điểm hơn là đội thắng.
.
5
15
8
3
7
17
16
4
2
14
18
6
12
11
13
9
0
19
10
1
20
Khi thực hiện phép trừ các số trong phạm
vi 100 000 ta thực hiện theo thứ tự nào ?
A. Từ phải sang trái.
B. Từ hàng trăm.
C. Từ trái sang phải.
5
15
8
3
7
17
16
4
2
14
18
6
12
11
13
9
0
19
10
1
20
Tính:
62795
34648
28147
A. 38047
B. 28147
C. 35040
5
15
8
3
7
17
16
4
2
14
18
6
12
11
13
9
0
19
10
1
20
Tính:
35864
A. 29539
6325
B. 39537
29539
C. 29435
Củng cố - Dặn dò: