Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Tuần 8. Các em nhỏ và cụ già

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.05 MB, 16 trang )

Lôùp:3B


Thứ ba ngaøy 9 thaùng 10 naêm
2012
Chính tả ( nghe – viết)

Kiểm tra bài cũ
nhoẻn cười
hèn nhát
kiên trung


Thứ ba ngày 9 tháng 10 năm 2012
Chính tả ( nghe – viết)

Các em nhỏ và cụ
già
Cụ ngừng lại, rồi nghẹn ngào
nói tiếp:
- Ông đang rất buồn. Bà lão
nhà ông nằm bệnh viện mấy
tháng nay rồi. Bà ốm nặng lắm,
khó mà qua khỏi. Ông ngồi đây
chờ xe buýt để đến bệnh viện.
Ông cảm ơn lòng tốt của các
cháu. Dẫu các cháu không giúp
gì được, nhưng ông cũng thấy lòng
nhẹ hơn.



Thứ ba ngaøy 9 thaùng 10 naêm
2012
Chính tả ( nghe – viết)

Các em nhỏ và cụ già
Tìm từ
khoù:
ẹn
ngh

ngào
ng

rrất buồn
uồn
bệnh
ệnh viện
iện
xxe buýt
uýt


Thứ ba ngày 9 tháng 10 năm
2012
Chính tả ( nghe – viết)

Các em nhỏ và cụ già
*Luyện viết từ
khó:



Vieát chính
taû

9


Thứ ba ngày 9 tháng 10 năm 2012
Chính tả ( nghe – viết)

lỗi

Bài: Các em nhỏ và cụ già

Cụ ngừng lại, rồi nghẹn
ngào
tiếp:
- Ôngnói
đang
rất Bà lão nhà
Bà ốm
buồn.bệnh viện
ôngmấy
nằm
nặng
tháng
rồi.
lắm,nay
khó
mà Ông

ngồi
qua
khỏi.
chờ cảm
xe
buýt
để đếnđây
Ông
ơn
của
các Dẫu lòng
bệnh
viện.
cáctốt
cháu
cháu.
gì được, nhưng
ông
cũng thấy
không
giúp
lòng nhẹ hơn.


2. Tìm các từ:
b) Chứa tiếng có vần uôn hoặc uông, có nghĩa như
sau:
- Trái nghĩa với vui.

buoàn


- Phần nhà được ngăn bằng tường, vách kín đáo.

- Vật bằng kim loại, phát ra tiếng kêu để báo hiệu.


buoà
n

vui


2. Tìm các từ:
b) Chứa tiếng có vần uôn hoặc uông, có nghĩa như
sau:
- Trái nghĩa với vui.

buoàn

- Phần nhà được ngăn bằng tường vách, kín đáo.

buoà
ng
-Vật bằng kim loại, phát ra tiếng kêu để báo hiệu.


buoàn
g



2. Tìm các từ:
b) Chứa tiếng có vần uôn hoặc uông, có nghĩa như
sau:
- Trái nghĩa với vui.

buoàn

- Phần nhà được ngăn bằng tường, vách kín đáo.

buoà
ng
-Vật bằng kim loại, phát ra tiếng kêu để báo hiệu.

chuoân
g


chuoâ
ng


2. Tìm các từ:
b) Chứa tiếng có vần uôn hoặc uông, có nghĩa như
sau:
- Trái nghĩa với vui.

buoàn

- Phần nhà được ngăn bằng tường, vách kín đáo.


buoà
ng
-Vật bằng kim loại, phát ra tiếng kêu để báo hiệu.

chuoân
g



buoà
n

buoà
ng



×