Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Ôn tập về các phép tính với phân số (tiếp theo)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (310.43 KB, 8 trang )

Gi¸o viªn : §Æng
Quang Huy


Thứ hai ngày 27 tháng 4
năm 2009Toá
Ôn tập về các phépntính với phân số (tiếp theo)

Bài 1: Tính
2 4 2ì 4 8
ì =
a
=
) 3 7 3 ì 7 21

b)

3ì 2 6
3
=
=
ì2
11 11
11

8 2 8 3 24 4
: = ì =
=
21 3 21 2 42 7

6 3 6 11 66


: = ì =
=2
11 11 11 3 33

8 4 8 7 56 2
: = ì = =
21 7 21 4 84 3

6
6
6
3
:2=
=
=
11 ì 2 22 11
11

4 2 4ì 2 8
ì =
=
7 3 7 ì 3 21



3 2ì3 6
=
=
11 11
11



Thứ hai ngày 27 tháng 4
năm 2009Toá
Ôn tập về các phépntính với phân số (tiếp theo)

Bài 1: Tính
8 2 3
:
=
2 3 4
1

2 4 2ì 4 8
ì =
a
=
) 3 7 3 ì 7 21
8 2 8 3 24 4
: = ì =
=
21 3 21 2 42 7
8 4 8 7 56 2
: = ì = =
21 7 21 4 84 3
4 2 4ì 2 8
ì =
=
7 3 7 ì 3 21


4
8
2
x
=
7
2
3
1

8
4 2
:
=
2
7 3
1


Thứ hai ngày 27 tháng 4
năm 2009Toá
Ôn tập về các phépntính với phân số (tiếp theo)

Bài 2 : Tìm

x2
a
)

7


x

2 :
b
) 5

2
=
3

x

=

x

7
=
3

x= 131
= :

:

x

=


6
5

c
)

: 7 =2
1
2
1 =2 x 7
2 1
=1 1

x

x

x

4


Thứ hai ngày 27 tháng 4
năm 2009Toá
Ôn tập về các phépntính với phân số (tiếp theo)

Bài 3: Tính
a
)


3 7
ì
7 3

b
)

c
)

2 1 9
ì ì
3 6 11

d
)

3 3
:
7 7

2 ì 3ì 4
2 ì 3ì 4 ì 5


Thứ hai ngày 27 tháng 4
năm 2009Toá
Ôn tập về các phépntính với phân số (tiếp theo)

Bài 3: Tính

a
)
Ho
ặc

3 7 3ì 7
ì =
=1
7 3 7ì3
3 7 3 ì 7 21
ì =
=
=1
7 3 7 ì 3 21

c
)

2 ì 1ì 9 2 ì 1ì 3 ì 3 1
2 1 9
=
=
=
ì ì
3 6 11 3 ì 6 ì11 3 ì 3 ì 2 ì11 11

Ho
ặc

2 1 9 2 ì1ì 9 18 2 1

ì ì =
=
= =
3 6 11 3 ì 6 ì11 198 22 11

b
)
Ho
ặc

3 3 3 7 3ì 7 1
: = ì =
= =1
7 7 7 3 7ì3 1

3 3 3 7 21
: = ì = =1
7 7 7 3 21

d
)

1
2 ì 3ì 4
=
2 ì 3ì 4 ì 5 5

Ho
ặc


2 ì 3ì 4
24 1
=
=
2 ì 3 ì 4 ì 5 120 5


Thứ hai ngày 27 tháng 4
năm 2009Toá
Ôn tập về các phépntính với phân số (tiếp theo)
2
.
5
a) Tính chu vi và diện tích tờ giấy hình vuông đó.
2
b) Bạn An cắt tờ giấy đó thành các ô vuông, mỗi ômcó cạnh
25
thì cắt đợc tất cả bao nhiêu ô vuông?
4
m dài
c) Một tờ giấy hình chữ nhật có chiều
và có cùng
5
diện tích với tờ giấy hình vuông đó. Tìm chiều rộng tờ
giấy hình chữ nhật.

Bài 4: Một tờ giấy hình vuông cómcạnh

Bài giải
a) Chu vi tờ giấy hình

2
8
vuông là:
ì 4 = ( m)
5
5
Diện tích của tờ giấy hình
2 là:
2 4
vuông
2

ì

5 5

=

25

(m )

b) Diện tích của một ô
4
vuông2 là: 2
2

ì
=
(m )

25 25 625

Số ô vuông bạn An cắt
đợc là:
4 4

:

25 625

= 25 (ô

vuông)




×