Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Ôn tập về đại lượng (tiếp theo)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (186.69 KB, 8 trang )

Lớp 4

Giáo viên: Đinh Quốc Nguyễn
Trường: Tiểu học Sông Nhạn - Cẩm Mỹ – Đồng Nai


Thứ sáu ngày 25 tháng 4 năm
2014

Toán:

Kiểm tra bài cũ
Bài 3
cột 1
iền số thích hợp vào
chỗ3chấm.
tấn 25kg
3025
= ........ kg


Thứ sáu ngày 25 tháng 4 năm
2014

Toán:

Ôn

tập về đại lợng (tt)

1. Viết số thích hợp vào


chỗ 60
chấm
1 giờ
= ..... :phút
1 12
nm
= .....

tháng
60
1 phút = .... giây
60
= ..... nm
1 giờ = ...... giây
không nhuận

10
10thế kỉ
36
1 nm
5
=36


Thứ sáu ngày 25 tháng 4 năm
2014

Toán:

Ôn


tập2.
vềViết
đại số
lợng
(tt) hợp vào chỗ
thích
chấm30
:
19
a) 5 giờ =phút 3 giờ 15
phút
1
0
5
5
7
420
giây
=
= .. phút
12
.phút
giờ
20 =
b)4=phút
phút 24
= giây
3phút 25 giây
1

0= giây
. giây 5
6
2 giờ 72
phút
= giây
10
0
1
c) 5 thế kỉ50= nm thế kỉ
5=
20
0
. nm
12 thế 1
kỉ = nm
2000
2 nm


Thứ sáu ngày 25 tháng 4 năm

Toán:

2014

Ôn

tập về đại lợng (tt)


3

>
<
=

?

> 300 phút
5 giờ 120 phút
giờ
= 20 phút
3
=
495
giây
1
1
5
15 giây

< 3

8 phút


Thứ sáu ngày 25 tháng 4 năm
2014

Toán:


Ôn

tập
đạidlợng
(tt) cho biết hoạt
Bảng
ới đây
4 về

động của bạn Hà trong một
buổi
sáng
hằng ngày
Thời
gian
Hoạt: động

Từ 6 giờ 10 phút Vệ sinh cá nhân
đến 6 giờ 30
và tập thể dục
phút
Từ 6 giờ 30 phút
ăn sáng
đến 7 giờ
Từ 7 giờ 30 phút Học và chơi ở tr


Thứ sáu ngày 25 tháng 4 năm
2014


tập về
đại gian
lợng (tt)
Thời
Từ 6 giờ 10 phút
đến 6 giờ 30 phút

Toán: Ôn
Hoạt động
Vệ sinh cá
nhân và tập
thể dục
ăn sáng

Từ 6 giờ 30 phút
đến 7 giờ
Từ a)
7 giờ
chơi
Hà 30
ăn phút
sáng trongHọc
baovà
nhiêu
đến ?11
giờ
30 phút
ở tr
ờng

Thời
gian
Hà ăn sáng

:
phút
b) Buổi sáng Hà ở trờng trong
30phút
gian Hà ở trờng buổi
baoThời
lâu ?


Thứ sáu ngày 25 tháng 4 năm

Toán:

2014

Ôn

tập về đại lợng (tt)

Trò chơi : Ai nhanh hơn

5
Trong các khoảng thời
gian sau, khoảng thời gian nào
dài nhất ?
1

c)
giờ
a) 600
4
giây
Hết
22
24
26
28
14
13
12
11
10
21
20
19
18
17
16
23
25
27
30
29
15
2
4
6

8
1
3
5
7
9
b) 20 phút

3
d)
10
giờ

giờ



×