THỜI KHÓA BIỂU KHỐI SÁNG
Sở GD và ĐT Quảng Trị
Trường THPT Chế Lan Viên
Lớp
Thứ Tiết
1
2
2
3
4
5
1
2
3
3
4
5
1
2
3
4
4
5
5
6
7
12A1
HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2014– 2015 ( Áp dụng từ 16 / 03 / 2015 )
12A2
12C1
12C2
12C3
10B1
10B2
10B3
Chào cờ
Hóa- C Hằng
Hóa- C Hằng
Tin- T.Long
CD-C.Thường
Lý – T. Hải
Lý – T. Hải
Toán-TV.Bình
CN- C.Loan
Địa –T .Đạt
Văn- C. Ny
Văn- C. Ny
Anh –T.Long
Sinh-C. Liên
Lý – T. Hải
Chào cờ
Văn- C.Nghĩa
Tin- T.Long
CD-C.Thường
Anh – T. Bút
CN- C.Loan
Địa –T .Đạt
Lý – T. Hải
Toán-T.T.Bình
Toán-T.T.Bình
Văn- C.Nghĩa
Văn- C.Nghĩa
Anh – T. Bút
Lý – T. Hải
Hóa- T.Thành
Chào cờ
Tin- T.Long
Văn- C.Nghĩa
Anh – T. Bút
Sử - C. H. Yến
Toán – T.Tiến
Toán – T.Tiến
Địa –T .Đạt
Lý – T. Hải
Lý – T. Hải
Anh – T. Bút
Anh – T. Bút
Hóa- T.Thành
Văn- C.Nghĩa
Văn- C.Nghĩa
Chào cờ
Văn- C. Ny
Địa-C.Bích
Toán-TV.Bình
Toán-TV.Bình
Toán-TV.Bình
Toán-TV.Bình
Lý- T.Kiên
Lý- T.Kiên TinT.Long
Hóa- C.Hằng
Hóa- C.Hằng
Văn- C. Ny
Văn- C. Ny
CN – C.Loan
Chào cờ
CD-C.Thường
Văn- C. Ny
Hóa- C Hằng
Địa –C. Bích
Lý- T.Kiên
Lý- T.Kiên
Tin- T.Long
Toán-TV.Bình
Toán-TV.Bình
Anh –T.Long
Anh –T.Long
CN- C.Loan
Hóa- C Hằng
Hóa- C Hằng
Chào cờ
Anh- C.Liên
Sử - C. H. Yến
Văn – C. Ny
Văn – C. Ny
Anh- C.Liên
Anh- C.Liên
Lý – C.Loan
Toán- C.Trang
Toán- C.Trang
Toán- C.Trang
Toán- C.Trang
Hóa - C. Hằng
Chào cờ
Sử - C. H. Yến
Văn- C.Oanh
Anh - C.Liên
Anh - C.Liên
Toán- C.Trang
Toán- C.Trang
Văn- C.Oanh
Văn- C.Oanh
Anh- C.Liên
Hóa - C. Nhi
Lý – T. Hải
Toán- C.Trang
Chào cờ
Địa - C. Bích
Anh - C.Liên
Sử - C. H. Yến
Văn- C.Oanh
Văn- C.Oanh
Văn- C.Oanh
Anh - C.Liên
Hóa - C. Nhi
Hóa - C. Nhi
Lý – T. Hải
Hóa - C. Nhi
Sinh – C. Liên
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Văn- C. Ny
Địa –T .Đạt
Anh –T.Long
Toán-TV.Bình
Toán-TV.Bình
Sinh-C. Liên
Sử - C. K. Yến
Lý – T. Hải
Anh –T.Long
Anh –T.Long
Toán-T.T.Bình
Toán-T.T.Bình
Sử - C. H. Yến
Địa –T .Đạt
Anh – T. Bút
Hóa- T.Thành
Sinh-C. Liên
Anh – T. Bút
Lý – T. Hải
Lý – T. Hải
Toán – T.Tiến
Toán – T.Tiến
CN- C.Loan
Anh – T. Bút
Địa –T .Đạt
Lý – T. Hải
Hóa- T.Thành
Hóa- T.Thành
CD-C.Thường
Sinh- C.Hiền
Anh – T. Bút
Anh – T. Bút
Toán-TV.Bình
Sử - C. H. Yến
Lý- T.Kiên
Hóa- C. Hằng
Sinh- C.Hiền
Địa - C. Bích
Anh – T. Bút
CD-C.Thường
Toán-TV.Bình
Anh –T.Long
Lý- T.Kiên
Văn- C. Ny
Văn- C. Ny
Sử - C. K. Yến
Anh –T.Long
Anh –T.Long
Sinh- C.Hiền
Địa - C. Bích
Sử - C. H. Yến
CN-C. Liên
Văn – C. Ny
Lý – C.Loan
Lý – C.Loan
Địa - C. Bích
Hóa - C. Hằng
Hóa - C. Hằng
Sinh – C. Liên
CN-C. Liên
Tin - T.Kiên
Tin - T.Kiên
CN-C. Liên
Lý – T. Hải
Lý – T. Hải
CD-C.Thường
Địa - C. Bích
Toán- C.Trang
Hóa - C. Nhi
Hóa - C. Nhi
CN-C. Liên
Lý – T. Hải Lý
– T. Hải
Toán- C.Trang
Toán- C.Trang
Tin - T.Kiên
Tin - T.Kiên
CD-C.Thường
Toán- C.Trang
Toán- C.Trang
1
2
3
4
5
Hóa- C Hằng
Hóa- C Hằng
Toán-TV.Bình
Toán-TV.Bình
SH- C. Hằng
Toán-T.T.Bình
Hóa- T.Thành
Hóa- T.Thành
Anh – T. Bút
SH - T. Bút
Địa –T .Đạt
Toán – T.Tiến
Anh – T. Bút
Văn- C.Nghĩa
SH – C. Nghĩa
Anh – T. Bút
Anh – T. Bút
Văn- C. Ny
Địa –C. Bích
SH – C H Yến
Toán-TV.Bình
Toán-TV.Bình
Địa - C. Bích
Văn- C. Ny
SH – C. Ny
Tin - T.Kiên
Tin - T.Kiên
Anh- C.Liên
CD-C.Thường
SH – C.Bích
Sinh – C. Liên
CN-C. Liên
Sử - C. H. Yến
Anh- C.Liên
SH – C H Liên
Anh - C.Liên
Anh - C.Liên
CN-C. Liên
Sử - C. H. Yến
SH- C.Thường
Chú ý:
Các môn tự chọn Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết ;
Khối 12: Các tiết tăng dạy nâng cao, dạy vào tiết cuối cùng trong tuần (chữ đậm ); ( Phải có giáo án riêng).
Ghi
chú
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI CHIỀU
Sở GD và ĐT Quảng Trị
Trường THPT Chế Lan Viên
Thứ
2
3
4
5
6
7
Lớp
Tiết
11B1
HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2014 – 2015 ( Áp dụng từ 16 / 03/ 2015 )
11B2
11B3
11B4
11B5
10B4
10B5
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
2
3
Địa - T. Đạt
CN- C.Phượng
Văn - C. Tân
Lý - T. Hải
Chào cờ
CD-C.Thường
Sinh - C.Hiền
Anh - C. Liên
Anh - C. Liên
Tin- T.Long
Anh - C. Liên
Toán- T. Lai
Toán- T. Lai
Anh -T. Long
Lý - T. Hải
Lý - T. Hải
CN- C.Phượng
Chào cờ
Anh - T. Long
Anh - T. Long
Tin- T.Long
Toán-C. Nhung
Sinh- C.Hiền
Hóa - C.Thảo
Hóa - C.Thảo
Anh - T. Long
Tin- T.Long
Văn - C. Tân
Hóa – T.Thành
Lý- T. Kiên
Chào cờ
Lý- T. Kiên
Toán-C. Nhung
Toán-C. Nhung
Sinh- C.Hiền
CD-C.Thường
Anh- T. Long
Sinh- C.Hiền
Hóa – T.Thành
Hóa – T.Thành
Địa - T. Đạt
Lý - C.Phượng
Anh- T. Long
Chào cờ
Văn - C.. Oanh
Văn - C.. Oanh
CD-C.Thường
Anh- T. Long
Toán-C. Nhung
Văn - C.. Oanh
Anh- T. Long
Sinh- C.Hiền
Lý-C.Phượng
Hóa – T.Thành
Anh - T.Long
Địa - T. Đạt
Chào cờ
Sinh- C.Hiền
Toán-C.Trang
Toán-C.Trang
Văn - C.. Oanh
Văn - C.. Oanh
Sinh- C.Hiền
Hóa – T.Thành
Văn - C.. Oanh
Toán-T.T Bình
Toán-T.T Bình
Hóa - C.Thảo
Hóa - C.Thảo
Chào cờ
Địa – C. Bích
Anh - T.Bút
Lý- C. Loan
Tin- C.Phượng
Tin- C.Phượng
Sử - C.H.Yến
Văn - C.Nghĩa
CN - C. Liên
Hóa - C.Thảo
Hóa - C.Thảo
Toán-T.T Bình
Sinh- C. Liên
Chào cờ
Tin- C.Phượng
Tin- C.Phượng
Địa – C. Bích
Anh - T.Bút
Lý- C. Loan
CN - C. Liên
Sử - C.H.Yến
Văn - C.Nghĩa
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Sử- C.K.Yến
Hóa - C.Thảo
Lý - T. Hải
Lý - T. Hải Anh
- C. Liên
Văn - C. Tân
Văn - C. Tân
Sinh- C.Hiền
Toán- T. Lai
Toán- T. Lai
Văn - C. Tân
Văn - C. Tân
Toán-C. Nhung
CD-C.Thường
Lý - T. Hải
Sinh- C.Hiền
CN- C.Phượng
Văn-C.Tân
Toán-C. Nhung
Toán-C. Nhung
CN- C.Phượng
Anh- T. Long
Sử- C.K.Yến
Văn - C. Tân
Văn - C. Tân
Toán-C. Nhung
Toán-C. Nhung
CN- C.Phượng
Anh-T.Long
Anh - T. Long
Toán-C. Nhung
Toán-C. Nhung
Anh- T. Long
Lý - C.Phượng
Lý-C.Phượng
Tin- T.Long
Tin- T.Long
Toán-C. Nhung
Sinh- C.Hiền
CN -C.Phượng
Anh - T. Long
CD-C.Thường
Lý-C.Phượng
Toán-C.Trang
Toán-C.Trang
CN- C.Phượng
Anh - T. Long
Anh - T.Long
Tin- T.Long
Tin- T.Long
Hóa - C.Thảo
Toán-T.T Bình
CD-C.Thường
Anh - T.Bút
Anh - T.Bút
Văn - C.Nghĩa
Văn - C.Nghĩa
Lý- C. Loan
Lý- C. Loan
Sử - C.H.Yến
Toán-T.T Bình
Anh - T.Bút
Anh - T.Bút
Hóa - C.Thảo
CD-C.Thường
Lý- C. Loan
Lý- C. Loan
Sử - C.H.Yến
Văn - C.Nghĩa
Văn - C.Nghĩa
Sử- C.K.Yến
CN- C.Phượng
Lý-C.Phượng
Hóa – T.Thành
SH- T. Thành
Sinh- C. Liên
CN - C. Liên
Anh - T.Bút
Toán-T.T Bình
SH- T. T. Bình
Toán-T.T Bình
Toán-T.T Bình
CN - C. Liên
Anh - T.Bút
SH- C.T. Liên
1
2
3
4
5
CN- C.Phượng
Hóa - C.Thảo
Tin- T.Long
Hóa – T.Thành
Tin- T.Long
Sử- C.K.Yến
Địa - T. Đạt
Hóa – T.Thành
Hóa - C.Thảo
Địa - T. Đạt
Hóa – T.Thành
Sử- C.K.Yến
Hóa - C.Thảo
Tin- T.Long
Lý- T. Kiên
CN-C.Phượng
SH- C. Thảo
SH- C. K. Yến SH – T. Kiên
SH- C. Phượng
Chú ý: Các môn tự chọn Toán 1 tiết; Lý 1 tiết; Hóa 1 tiết; Anh 1 tiết .
Ghi
chú
Hội
họp
Sở GD và ĐT Quảng Trị
THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC – GDQP – NGLL - HN
Trường THPT Chế Lan Viên
HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2014 – 2015 ( Áp dụng từ 09 / 02 / 2015 )
HỌC BUỔI SÁNG
Thứ
2
3
4
5
6
7
Lớp
Tiết
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
11B1
11B2
11B3
11B4
11B5
10B4
10B5
TD - T Khải
TD - T Khải
QP - T Khải
QP - T Khải
TD – T. Phúc
TD – T. Phúc
QP – C.Thơm
QP – C.Thơm
NGLL-C.Oanh
NGLL-C.Oanh
HN - C.Oanh
( Tuần 1 )
QP – C.Thơm
QP -C.Thơm
TD – T. Phúc
TD – T. Phúc
NGLL-C.Oanh
NGLL-C.Oanh
HN - C.Oanh
( Tuần 2 )
TD - T Khải
TD - T Khải
QP - T Khải
QP - T Khải
NGLL-C.Oanh
NGLL-C.Oanh
HN - C.Oanh
( Tuần 3 )
NGLL-C.Phượng
NGLL-C.Phượng
HN - C.Phượng
( Tuần 1 )
TD – C.Thơm
TD – C.Thơm
QP – C.Thơm
QP – C.Thơm
NGLL-C.Oanh
NGLL-C.Oanh
HN - C.Oanh
( Tuần 1 )
NGLL-C.Oanh
NGLL-C.Oanh
HN - C.Oanh
( Tuần 2 )
TD - T Khải
TD - T Khải
QP - T Khải
QP - T Khải
NGLL-C.Phượng
NGLL-C.Phượng
HN - C.Phượng
( Tuần 1 )
TD – C.Thơm
TD – C.Thơm
QP – C.Thơm
QP – C.Thơm
CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ );
+ Môn Ngoài giờ lên lớp và Hướng nghiệp chỉ học 1 buổi / 1 tháng ( theo tuần thứ 1, 2 hoặc 3 như đã phân trong TKB );
+ TKB học Nghề phổ thông của khối 11 tại TTHN-DN Sông Hiếu: Sáng thứ 5 và Sáng thứ 6.
Sở GD và ĐT Quảng Trị
THỜI KHÓA BIỂU MÔN THỂ DỤC - QP - NGLL - HN
Trường THPT Chế Lan Viên
HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2014 – 2015 ( Áp dụng từ 09 / 02/ 2015 )
HỌC BUỔI CHIỀU
Thứ
2
3
4
5
6
7
Lớp
Tiết
2
3
4
5
2
3
4
5
2
3
4
5
2
3
4
5
2
3
4
5
2
3
4
5
12A1
NGLL-C.Yến
NGLL-C.Yến
HN - C.Yến
( Tuần 1 )
TD – T. Phúc
TD – T. Phúc
QP - T Khải
QP - T Khải
12A2
12C1
12C2
12C3
10B2
10B3
NGLL-C.Yến
NGLL-C.Yến
HN - C.Yến
( Tuần 2 )
NG -C.Phượng
NG -C.Phượng
HN - C.Phượng
( Tuần 1 )
NG -C.Phượng
NG -C.Phượng
HN- C.Phượng
( Tuần 2 )
TD – T. Phúc
TD – T. Phúc
QP - T Khải
QP - T Khải
TD – C.Thơm
TD – C.Thơm
QP – C.Thơm
QP – C.Thơm
NGLL-C.Yến
NGLL-C.Yến
HN - C.Yến
( Tuần 2 )
QP - T Khải
QP - T Khải
TD – T. Phúc
TD – T. Phúc
NGLL-C.Yến
NGLL-C.Yến
HN - C.Yến
( Tuần 1 )
TD – T. Phúc
TD – T. Phúc
QP - T Khải
QP - T Khải
NGLL-C.Yến
NGLL-C.Yến
HN - C.Yến
( Tuần 1 )
10B1
TD – C.Thơm
TD – C.Thơm
QP – C.Thơm
QP – C.Thơm
QP - T Khải
QP - T Khải
TD – T. Phúc
TD – T. Phúc
( Tuần 1 )
NG -C.Phượng
NG -C.Phượng
HN - C.Phượng
TD – C.Thơm
TD – C.Thơm
QP – C.Thơm
QP – C.Thơm
CHÚ Ý: + Môn Quốc phòng học cách tuần ( một tuần học 2 tiết và tuần tiếp theo nghỉ );
+ Môn Ngoài giờ lên lớp và Hướng nghiệp chỉ học 1 buổi / 1 tháng ( theo tuần thứ 1 hoặc 2 như đã phân trong TKB ).
Trường THPT Chế Lan Viên
THỜI KHÓA BIỂU BỒI DƯỠNG HSG VĂN HÓA
DẠY VÀO CÁC BUỔI CHIỀU TRONG TUẦN
( ÁP DỤNG TỪ NGÀY 09 / 02 / 2015 )
Thứ
Phòng dạy
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Tiết
2
Sử - C.H. Yến
Văn – C. Tân
Sinh – C. Liên
Phòng học
3
Sử - C.H. Yến
Văn – C. Tân
Sinh – C. Liên
số 8
4
Toán-T.VBình
Anh - T.Long
Anh - T.Long
Toán -T.VBình
5
Toán-T.VBình
Anh - T.Long
Anh - T.Long
Toán -T.VBình
2
CD - C.Thường
Sinh – C. Liên
Văn – C. Tân
CD - C.Thường
Phòng bồi
3
CD - C.Thường
Sinh – C. Liên
Văn – C. Tân
CD - C.Thường
dưỡng
4
Địa – T. Đạt
5
Địa – T. Đạt
2
Sử - C.H. Yến
Phòng TH
3
Lý - T. Hải
Sử - C.H. Yến
Vật lý
4
Lý - T. Hải
5
Chú ý:
- Lịch bồi dưỡng Violympic Môn Toán (Cô Trang):
+ Sáng thứ 2: Tiết 2,3;
+ Sáng thứ 7: Tiết 3,4; Các ngày có lịch thi của chương trình GV chủ động cho các em dự thi.
Lý - T. Hải
Lý - T. Hải
Địa – T. Đạt
Địa – T. Đạt
BGH
Trường THPT Chế Lan Viên
THỜI KHÓA BIỂU BỒI DƯỠNG HSG VĂN HÓA KHỐI 11
DẠY VÀO CÁC BUỔI SÁNG
( ÁP DỤNG TỪ NGÀY 02 / 03 / 2015 )
Thứ
Phòng dạy
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Tiết
Phòng Tin
học
Phòng bồi
dưỡng
Phòng TH
Vật lý
Chú ý:
1
2
3
4
1
2
3
4
1
2
3
4
Anh - T.Bút
Anh - T.Bút
Địa – C. Bích
Địa – C. Bích
Hoá – T. Thành
Hoá – T. Thành
Tin – T. Long
Tin – T. Long
Sử – C. K. Yến
Sử – C. K. Yến
Toán – T. Tiến
Toán – T. Tiến
Tin – T. Long
Tin – T. Long
Anh - T.Bút
Anh - T.Bút
Toán – T. Tiến
Toán – T. Tiến
Văn – C. Tân
Văn – C. Tân
Tin – T. Long
Tin – T. Long
Hoá – T. Thành
Hoá – T. Thành
Văn – C. Tân
Văn – C. Tân
Anh - T.Bút
Anh - T.Bút
Sinh – C. Hiền
Sinh – C. Hiền
Toán – T. Tiến
Toán – T. Tiến
Văn – C. Tân
Văn – C. Tân
Địa – C. Bích
Địa – C. Bích
Văn – C. Tân
Văn – C. Tân
Sử – C. K. Yến
Sử – C. K. Yến
Sinh – C. Hiền
Sinh – C. Hiền
Toán – T. Tiến
Toán – T. Tiến
Sử – C. K. Yến
Sử – C. K. Yến
Địa – C. Bích
Địa – C. Bích
Sinh – C. Hiền
Sinh – C. Hiền
Hoá – T. Thành
Hoá – T. Thành
Lý - T. Hải
Lý - T. Hải
Lý - T. Hải
Số tiết Bồi dưỡng trong tuần:
Môn Toán :
Môn Ngữ văn:
Môn Vật lý:
Môn Hoá học :
Môn Sinh học :
Môn Địa lý:
Môn Lịch sử:
Môn Tiếng anh:
Môn Tin học:
TỔNG:
Lý - T. Hải
Lý - T. Hải
Lý - T. Hải
8 tiết
8 tiết
6 tiết
6 tiết
6 tiết
6 tiết
6 tiết
6 tiết
6 tiết
58 tiết
BAN GIÁM HIỆU