Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

tất tần tật từ vựng về các loài động vật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.93 KB, 3 trang )

– zebra: ng ự
a v ằn

– dragonfly: chu ồn chu ồn

– giraffe: h ư
ơu cao c ổ

– praying mantis: b ọ ng ự
a

– Rhinoceros: tê giác

– bee: con ong

– elephant: voi

– centipede: con r ế

– lion: s ư t ử đ
ực

– mouse: chu ột

– lioness: s ư t ử cái

– rat: chu ột đ
ồn g

– cheetah: báo Gêpa


– squirrel: sóc

– leopard: báo

– chipmunk: sóc chu ột

– hyena: linh c ẩu

– rabbit: th ỏ

– ant antenna: râu ki ến

– deer: h ư
ơu đ
ực

– anthill: t ổ ki ến

– doe: h ư
ơu cái

– grasshopper: châu ch ấu

– fawn: nai nh ỏ

– cricket: con d ế

– elk: nai s ừ
ng t ấm


– scorpion: b ọ c ạp

– moose: nai s ừ
ng t ấm

– fly: con ru ồi

– wolf howl: sói hú

– cockroach: con gián

– fox: cáo

– spider: con nh ện

– bear: g ấu

– ladybug: b ọ rùa

– tiger: h ổ

– spider web: m ạng nh ện

– boar: l ợ
n hoang (gi ống đ
ực )

– wasp: ong b ắp cày

– bat: con d ơ

i

– snail: ốc sên

– beaver: con h ải ly

– worm: con giun

– skunk: ch ồn hôi

-mosquito: con mu ỗi

– raccoon: g ấu trúc M ĩ

– parasites: kí sinh trùng

– kangaroo: chu ột túi

– flea: b ọ chét

– koala bear: g ấu túi

– beetle: b ọ cánh c ứ
ng

– lynx: mèo r ừ
ng M ĩ

– butterfly: com b ư
ớm


– porcupine: con nhím

– caterpillar: sâu b ư
ớm

– panda: g ấu trúc

– cocoon: kén

– buffalo: trâu n ư
ớc

– moth: b ư
ớm đêm

– mole: chu ột ch ũi


– polar bear: g ấu b ắc c ự
c

– Flamingo: chim h ồng h ạc

– frog: con ếch

– Pelican: b ồ nông

– tadpole: nòng n ọc


– Penguin: chim cánh c ụt

– toad: con cóc

– Blackbird: chim sáo

– snake: con r ắn

– Bluetit: chim s ẻ ngô

– cobra: r ắn h ổ mang

– Buzzard: chim ó/chim di ều

– lizard: th ằn l ằn

– Cuckoo: chim cúc cu

– alligator: cá s ấu M ĩ

– Kingfisher: chim bói cá

– crocodile: cá s ấu

– Magpie: chim ác là

– dragon: con r ồng

– Nightingale: chim s ơ
n ca


– dinosaurs: kh ủng long

– Pheasant: gà lôi

– Eagle: đạ
i bàng

– Bat: con d ơ
i

– Owl: cú mèo

– Bumble-bee: ong ngh ệ

– Falcon: chim ưn g

– Butter-fly: b ươ
m b ướ
m

– Vulture: k ền k ền

– Cockatoo: v ẹt mào

– Crow: qu ạ

– Dragon-fly: chu ồn chu ồn

– Ostrich: đà để

i u

– Fire-fly: đom đóm

– Woodpecker: gõ ki ến

– Papakeet: v ẹt đu ôi dài

– Pigeon: b ồ câu

– Pheasant: chim trĩ

– Sparrow: chim s ẻ

– Gull: chim h ải âu

– Parrot: con v ẹt

– Goose: ng ỗng

– Starling: chim sáo đá

– Goldfinch: chim s ẻ cánh vàng

– Hummingbird: chim ru ồi

– Bunting: chim h ọa mi

– Canary: chim b ạch y ến/chim vàng anh


– seagull: mòng bi ển

– Peacock: con công (tr ống)

– pelican: b ồ nông

– Peahen: con công(mái)

– seal: chó bi ển

– Swan: thiên nga

– walrus: con moóc

– Stork: cò

– killer whale: lo ại cá voi nh ỏ m ầu đen

-Crane: s ếu

tr ắng

– Heron: di ệc

– octopus: b ạch tu ộc


– squid: mực ống
– shark: cá mực
– jellyfish: con sứa

– sea horse: cá ngựa
– whale: cá voi
– starfish: sao biển
– lobster: tôm hùm
– claw: càng
– shrimp: con tôm
– pearl: ngọc trai
– eel: con lươn
– shellfish: ốc
– coral: san hô
– clam: con trai
– crab: cua



×