Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Bao cao API Q2 2013 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (413.05 KB, 15 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN APECI
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: 043.577.1983
Fax: 043.577.1985

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II năm 2013

Mẫu số B 01 - DN

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2013
Đơn vị tính : VND
TÀI SẢN

MÃ SỐ

A.
I.
1.
2.

TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền
Các khoản tương đương tiền

100
110
111
112



II.
1.
2.

Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

120
121
129

III.
1.
2.
3.
4.
5.
6.

Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
Trả trước cho người bán
Phải thu nội bộ
Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

130

131
132
133
134
138
139

IV.
1.
2.

Hàng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

140
141
149

V.
1.
2.
3.
4.

Tài sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trước ngắn hạn
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Tài sản ngắn hạn khác


150
151
152
153
159

B.
I.
1.

TÀI SẢN DÀI HẠN
Các
thukhách
dài hạn
Phải khoản
thu dài phải
hạn của
hàng
Tài sản cố định
TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
- Nguyên giá

200
210
211

II.

1.

220
221
222
223
229

THUYẾT
MINH

3

4
5

VIII.6.4
6

30/06/2013
146,150,540,378
54,039,960,445
4,794,169,335
49,245,791,110

31/03/2013
125,233,584,579
44,253,171,883
2,664,802,616
41,588,369,267


17,368,428,100
20,110,622,000
(2,742,193,900)

17,368,428,100
20,110,622,000
(2,742,193,900)

53,663,686,241
213,477,095
13,553,527,865

47,475,346,822
213,477,095
7,276,097,537

40,075,658,376
(178,977,095)

40,164,749,285
(178,977,095)

630,834,885
630,834,885

573,688,300
573,688,300

7

15

20,447,630,707
158,533,818
2,997,494,389

15,562,949,474
2,856,986,974

8

17,291,602,500

12,705,962,500

276,730,287,453

282,171,940,334

194,669,634,647
876,798,702
1,651,035,833
(774,237,131)
64,888,000

194,674,105,726
922,169,649
1,651,035,833
(728,866,184)
64,888,000


VIII.6.6
9


4.
IV.
1.
2.
3.
4.
V.

- Giá trị hao mòn luỹ kế
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào Công ty con
Đầu tư vào Công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

230
231
250
251
252
258
259

Lợi thế thương mại

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

260
280

11
12
13
14

(64,888,000)
193,792,835,945
82,060,652,806
35,603,216,806
5,093,096,000
45,931,900,000
(4,567,560,000)

(64,888,000)
193,751,936,077
87,497,834,608
45,558,494,608
575,000,000
45,931,900,000
(4,567,560,000)

422,880,827,831

407,405,524,913


CÔNG TY CỔ PHẦN APECI
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: 043.577.1983
Fax: 043.577.1985

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II năm 2013

Mẫu số B 01 - DN

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2013
(tiếp theo)
Đơn vị tính : VND
NGUỒN VỐN

MÃ SỐ

THUYẾT
MINH

30/06/2013

31/03/2013

A.

NỢ PHẢI TRẢ

300


187,523,378,506

173,257,160,663

I.

Nợ ngắn hạn

310

176,563,463,117

162,297,245,274

52,021,527,665

52,114,197,566

117,040,849
54,947,725
124,202,343,678

423,026,745
57,746,421
109,531,271,342

167,603,200

171,003,200


1.
2.
3.
4.
5.
9.
10.

Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải trả nhà nước
Phải trả người lao động
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
11 Quỹ khen thưởng, phúc lợi

311
312
313
314
315
319
320
323

15

II.


Nợ dài hạn

330

10,959,915,389

10,959,915,389

1.

Doanh thu chưa thực hiện

331

10,959,915,389

10,959,915,389

B.

VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

235,357,449,325

234,148,364,250

I.


Vốn chủ sở hữu

410

235,357,449,325

234,148,364,250

1.
2.

Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần

411
412

264,000,000,000
48,496,600,000

264,000,000,000
48,496,600,000

16


3.
7.
8.

9.
10.

Vốn khác của chủ sở hữu
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

KẾ TOÁN TRƯỞNG

NGUYỄN HOÀI GIANG

413
417
418
419
420
540

1,268,874,614
24,751,612
(78,432,776,901)
422,880,827,831

1,268,874,614
24,751,612
(79,641,861,976)
407,405,524,913


Hà Nội, ngày 8 tháng 08 năm 2013
CÔNG TY CỔ PHẦN APECI
TỔNG GIÁM ĐỐC

NGUYỄN DUY KHANH


CÔNG TY CỔ PHẦN APECI

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: 043.577.1983

Quý II năm 2013

Fax: 043.577.1985

Mẫu số B 02 - DN

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý II năm 2013
Đơn vị tính: VND
CHỈ TIÊU

MÃ SỐ

Lũy kế đến quý II
THUYẾT

Quý II năm 2013 Quý II năm 2012
MINH
năm 2013

1.

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

01

17

2.

Các khoản giảm trừ doanh thu

03

18

3.

Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp

10

dịch vụ (10=01-02)

-


-

4.

Giá vốn hàng bán

11

5.

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp

20

-

-

-

-

-

-

19

-


dịch vụ (20=10-11)

Lũy kế đến quý
II năm 2012

-

-

-

6.

Doanh thu hoạt động tài chính

21

20

7.

Chi phí tài chính

22

21

Trong đó: Chi phí lãi vay

23


-

8.

Chi phí bán hàng

24

-

9.

Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

22

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

30

11. Thu nhập khác

31

23

12. Chi phí khác


32

24

2,221,017,202

3,559,322,247

5,720,663,006

(2,500,000)
(2,500,000)
-

5,187,764,320
(2,500,000)

-

(2,500,000)

-

(1,016,629,127)

(1,422,725,603)

(2,102,797,205)


(2,497,567,787)

1,204,388,075

2,134,096,644

3,617,865,801

2,687,696,533

4,697,000

138,247,154

4,697,000

138,247,154
-


13. Lợi nhuận khác (40=31-32)

40

4,697,000

138,247,154

4,697,000


138,247,154

14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50

1,209,085,075

2,272,343,798

3,622,562,801

2,825,943,687

17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

60

1,209,085,075

2,272,343,798

3,622,562,801

2,825,943,687

46

86


137

107

(60=50-51-52)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70

19 Lãi còn lại kỳ trước chuyển sang
21 Lợi nhuận lũy kế

25

(79,641,861,976)
90

(79,641,861,976)

(78,432,776,901)

Hà Nội, ngày 8 tháng 08 năm 2013
CÔNG TY CỔ PHẦN APECI
KẾ TOÁN TRƯỞNG

TỔNG GIÁM ĐỐC

NGUYỄN HOÀI GIANG

NGUYỄN DUY KHANH



CÔNG TY CỔ PHẦN APECI

BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: 043.577.1983

Fax: 043.577.1985

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
Đến Quý II năm 2013
STT

I
1.
2.

3.

CHỈ TIÊU

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
- Chi phí lãi vay

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi
vốn lưu động
- (Tăng)/giảm các khoản phải thu
- (Tăng)/giảm hàng tồn kho
- Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
- (Tăng)/giảm chi phí trả trước
- Tiền lãi vay đã trả
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

MÃ SỐ

01
02

Đến Quý II năm
2013

3,622,562,801
91,582,348

05
06

(5,720,663,006)

08


(2,006,517,857)

09
10
11

(10,517,802,330)
(137,227,585)
14,358,887,744

12
13
14
15
16
20

(114,297,891)

II.
1.
2.

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền
chi đểlýmua
sắm, bán
xây tài
dựng

và các TS dài hạn khác2221
Thu thanh
nhượng
sảnTSCĐ
cố định

5.
6.
7.

Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

III.
3.
4.

TM

4,697,000
(1,019,409,368)
568,329,713

25
26
27
30


(703,401,524)
(1,935,919,657)
6,137,117,024
5,720,663,006
9,218,458,849

33
34
40
50
60

-9,786,788,562
44,253,171,883

Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Tiền
vaytrả
ngắn
dài hạn đã nhận được
Tiền chi
nợ hạn,
gốc vay
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61)


KẾ TOÁN TRƯỞNG

NGUYỄN HOÀI GIANG

61
70

3

54,039,960,445

Hà Nội, ngày 8 tháng 08 năm 2013
CÔNG TY CỔ PHẦN APECI
TỔNG GIÁM ĐỐC

NGUYỄN DUY KHANH


BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II năm 2013

Mẫu số B 03 - DN

Đơn vị tính: VND
Đến Quý II năm
2012

2,825,943,686
93,878,305

(5,185,264,320)

(2,265,442,329)
(1,202,885,029)
(128,364,213)
3,558,064,527
54,850,838
(2,500,000)
72,466,200
(9,200,000)
76,989,994

(130,138,719)
(1,607,522,102)
5,187,764,320
3,450,103,499

684,400,000
684,400,000
4,211,493,493
18,128,715,610


22,340,209,103

ày 8 tháng 08 năm 2013
Ổ PHẦN APECI
GIÁM ĐỐC

DUY KHANH



CÔNG TY CỔ PHẦN APECI
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà APEC, 14 Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: 043.577.1983
Fax: 043.577.1985

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Quý II năm 2013

Mẫu số B 09 - DN

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
(tiếp theo)
3

4

Tiền và các khoản tương đương tiền
Nội dung
Tiền mặt tại quỹ
Tiền gửi ngân hàng
Các khoản tương đương tiền - Tiền gửi có kỳ hạn
Tổng cộng

30/06/2013
64,739,526
4,729,429,809
49,245,791,110
54,039,960,445


31/03/2013
2,093,951,676
570,850,940
41,588,369,267
44,253,171,883

30/06/2013
4,533,025,000
2,987,200,000
1,130,000,000
701,190,000

31/03/2013
4,533,025,000
2,987,200,000
1,130,000,000
701,190,000

323,900,000
999,950,000
413,250,000
4,105,000
1,030,000
1,472,000
8,865,500,000
150,000,000
20,110,622,000

323,900,000

999,950,000
413,250,000
4,105,000
1,030,000
1,472,000
8,865,500,000
150,000,000
20,110,622,000

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Nội dung
Số dư tại đầu kỳ
Tăng dự phòng trong kỳ
Hoàn nhập dự phòng trong kỳ
Số dư cuối kỳ

30/06/2013
2,742,193,900
2,742,193,900

31/03/2013
2,742,193,900
2,742,193,900

Các khoản phải thu khác
Nội dung
Lãi phải thu
Phải thu cá nhân
Công ty CP khoáng sản Châu Á TBD
Phải thu khác

Số dư cuối kỳ

30/06/2013
678,500,000
38,810,031,220
386,000,000
201,127,156
40,075,658,376

31/03/2013
678,500,000
38,765,911,120
386,000,000
334,338,165
40,164,749,285

Đầu tư ngắn hạn
Nội dung
Cổ phiếu Công ty Cổ phần thép Đình Vũ
Cổ phiếu Công ty Cổ phần APECS
Cổ phiếu Công ty CP TMDV&XNK Hải Phòng
Cổ phiếu Công ty CP ĐT&XNK Foodinco
Cổ phiếu Công ty CP Len Hà Đông
Cổ phiếu Công ty CP Đầu tư Phát triển Xây dựng (DIG)
Cổ phiếu công ty CP Len Hà Đông
Cổ phiếu NH TMCP Hàng Hải
Cô phiếu NH TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
Cô phiếu Công ty CP xây dựng sô 2
Cô phiếu Công ty CP Hà nội Milk
Cho vay ông Trịnh Quang Thuân

Ủy thác ĐT Công ty Cổ phần APECS
Tổng cộng

5

6


7

8

9

Chi phí trả trước ngắn hạn
Nội dung
Số dư đầu năm
Chi phí đi thuê văn ph
44,235,927
Số dư cuối kỳ
44,235,927
Tài sản ngắn hạn khác
Nội dung
Tạm ứng
Ký quỹ, ký cược ngắn hạn
Số dư cuối kỳ

Phân bổ
123,502,836
123,502,836


Số dư cuối kỳ
158,533,818
158,533,818

30/06/2013
16,181,602,500
1,110,000,000
17,291,602,500

31/03/2013
11,595,962,500
1,110,000,000
12,705,962,500

Tài sản cố định hữu hình
Nội dung
Nguyên giá
Số dư đầu năm
Tăng trong kỳ
Trong đó:
Mua mới
Giảm trong năm
Số dư cuối kỳ
Giá trị hao mòn
Số dư đầu năm
Khấu hao trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Giá trị còn lại

Số dư đầu năm
Số dư cuối kỳ

10

Tăng
237,800,727
237,800,727

Tài sản cố định vô hình
Nội dung
Nguyên giá
Số dư đầu năm
Tăng trong kỳ
Trong đó:
Mua mới
Giảm trong năm
Số dư cuối kỳ
Giá trị hao mòn
Số dư đầu năm
Khấu hao trong kỳ
Giảm trong kỳ
Số dư cuối kỳ
Giá trị còn lại

Máy móc thiết bị

Phương tiện vận Thiết bị, dụng cụ
tải
quản lý


Tổng cộng

12,000,000

1,537,360,605

101,675,228
-

12,000,000

1,537,360,605

101,675,228

1,651,035,833
1,651,035,833

6,638,095
1,500,000

610,622,445
76,868,030

65,394,243
13,214,318

682,654,783
91,582,348


8,138,095

687,490,475

78,608,561

774,237,131

5,361,905
3,861,905

926,738,160
849,870,130

36,280,985
23,066,667

968,381,050
876,798,702

Phần mềm máy tính

Tổng cộng

64,888,000

64,888,000
64,888,000
64,888,000

64,888,000
-

64,888,000
64,888,000
64,888,000


Số dư đầu năm
Số dư cuối kỳ
11

-

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Nội dung

Số đầu năm

131,855,721,769
Ninh
KCN vừa và nhỏ Đa Hội - Bắc
Trung tâm TM Thái Nguyên 37,602,121,398
Chung cư Văn Phú
13,101,899,431
DA Chợ Tam Đa
5,346,271,091
KCN Điềm Thụy
1,386,582,506
TTTM Bắc Ninh

1,112,648,471
DA Số 5 Túc Duyên
233,532,455
277,895,148
DA Quy Nhơn Bình Đ
DA TP Công nghệ cao H
1,116,806,976
Các DA Khác
1,055,955,176
Tổng Cộng
193,089,434,421
12

Chi phí phát
sinh trong kỳ
90,218,182

15

500,000,000

890,909,091
18,220,181
151,000,000
14,569,982
12,000,000
71,560,813
1,230,258,068

Tỷ lệ Sở hữu

84%
55%
100%

5,454,545
3,181,818
526,856,544

Số dư cuối kỳ
131,855,721,769
37,192,339,580
13,101,899,431
5,346,271,091
2,277,491,597
1,094,428,290
384,532,455
287,010,585
1,128,806,976
1,124,334,171
193,792,835,945

Giá trị đầu tư
30/06/2013
31/03/2013
26,693,462,174
28,910,242,388
3,274,144,000
3,275,144,000
5,634,610,632
5,854,012,220

7,518,096,000
1,000,000
1,000,000
35,603,216,806
45,558,494,608

Đầu tư vào Công ty Liên doanh, Liên kết
Nội dung
Tỷ lệ Sở hữu
Ban quản lý Trường ĐH Tư thục ĐNA
23%
42%
Công ty CP Khoáng sản Châu á Thái Bình Duơng
Tổng cộng

14

Điều
chỉnh giảm

Đầu tư vào công ty con
Nội dung
Công ty Cổ phần Đầu tư APEC Thái Nguyên
Công ty Cổ phần Đầu tư APEC Land Huế
Công ty TNHH 1 TV Châu Á TBD Bắc Ninh
Công ty CP Khoáng sản Châu Á TBD
Công ty CP Apec Hà Nam
Tổng cộng

13


-

Đầu tư dài hạn khác
Nội dung
Ghi chú
Cổ phiếu Cty CP Đầu tư Bất động sản Hà Nội (C'LAND)
Cổ phiếu Cty CP Nam Dược
UPCOM
Tổng cộng
Tình hình thực hiện nghĩa vụ đối với Nhà nước
Nội dung
Số dư đầu năm
Tăng trong kỳ
Thuế GTGT được khấu trừ
Thuế GTGT đầu vào
3,040,864,755
218,546,022
Tổng cộng
3,040,864,755
218,546,022

Giá trị đầu tư
30/06/2013
31/03/2013
575,000,000
575,000,000
4,518,096,000
575,000,000
575,000,000


30/06/2013
40,334,400,000
5,597,500,000
45,931,900,000

31/03/2013
40,334,400,000
5,597,500,000
45,931,900,000

Giảm trong kỳ

Số dư cuối kỳ

261,916,388
261,916,388

2,997,494,389
2,997,494,389


Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Thuế GTGT
165,319,662
Thuế TNDN
Thuế TNCN
361,488,980
Các loại thuế khác
Tổng cộng:

526,808,642

96,471,112

261,790,774

111,262,001

355,710,132

207,733,113

617,500,906

117,040,849
117,040,849

15.1 Thuế Giá trị gia tăng
Công ty nộp thuế giá trị gia tăng theo phương pháp khấu trừ với thuế suất thuế giá trị gia tăng theo quy
15.2 Thuế thu nhập doanh nghiệp
Công ty nộp thuế thu nhập doanh nghiệp với mức thuế suất 25% trên lợi nhuận chịu thuế
a
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành phải trả được xác định dựa trên thu nhập chịu thuế của năm hiện

Nội dung
Lợi nhuận/(lỗ) thuần trước thuế
Các khoản điều chỉnh tăng/(giảm) lợi nhuận/(lỗ)
Thu nhập từ hoạt động không thộc diện nộp thuế TNDN
Lợi nhuận/(lỗ) điều chỉnh trước thuế

Lỗ năm trước chuyển sang
Thu nhập chịu thuế ước tính năm hiện hành
Thuế TNDN phải trả ước tính
Thuế TNDN phải trả đầu năm
Điều chỉnh thuế TNDN trích thiếu/(thừa) năm trước
Thuế TNDN đã trả trong năm
Thuế TNDN phải trả cuối kỳ
16.2 Tình hình biến động vốn cổ phần trong năm như sau:
Nội dung
Vốn đầu năm
Vốn cổ phần tăng trong năm
Vốn cổ phần cuối năm
Cổ tức lợi nhuận đã chia
16.3 Cổ phiếu
Nội dung
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
Số lượng cổ phiếu đã phát hành
Cổ phiếu thường
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Cổ phiếu thường

Lũy kế đến quý II
năm 2013
Quý II/2013
1,209,085,075
3,622,562,801
1,209,085,075
3,622,562,801
(1,209,085,075)
(3,622,562,801)

Quý I/2013
264,000,000,000
264,000,000,000
-

Năm 2012
264,000,000,000
264,000,000,000
-

30/06/2013
50,000,000
26,400,000
26,400,000
26,400,000
26,400,000

31/03/2013
50,000,000
26,400,000
26,400,000
26,400,000
26,400,000

Mệnh giá cổ phiếu:
10.000 đồng/cổ phiếu
Toàn bộ số cổ phiếu của Công ty hiện nay đang được giao dịch trên sàn HNX


17


Doanh thu bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ
Nội dung
Doanh thu cho thuê lại Văn phòng
Doanh thu Bất động sản đầu tư
Tổng cộng:

19

-

-

Quý II/2013
721,017,202
1,500,000,000
2,221,017,202

Lũy kế đến quý II
năm 2013
1,547,733,296
4,172,929,710
5,720,663,006

Quý II/2013
-

-

Lũy kế đến quý II

năm 2013

-

Chi phí quản lý doanh nghiệp
Nội dung
Chi phí nhân viên quản lý
Chi phí đồ dùng Văn phòng
Chi phí khấu hao
Thuế, phí và lệ phí
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác
Tổng cộng:

23

Quý II/2013

Lũy kế đến quý II
năm 2013

Chi phí tài chính
Nội dung
Dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán
Lỗ đầu tư chứng khoán
Hoàn nhập dự phòng
Lỗ đầu tư liên doanh
Chi phí tài chính khác
Tổng cộng:


22

-

Doanh thu hoạt động tài chính
Nội dung
Lãi đầu tư chứng khoán
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Cổ tức, lợi nhuận được chia
Lãi đầu tư góp vốn bất động sản
Tổng cộng:

21

-

Giá vốn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ
Nội dung
Giá vốn hoạt động kinh doanh bất động sản
Tổng cộng:

20

Lũy kế đến quý II
năm 2013
Quý II/2013

Quý II/2013
602,892,130
45,370,947

3,000,000
13,755,353
351,610,697
1,016,629,127

Lũy kế đến quý II
năm 2013
1,340,874,154
91,582,348
3,151,302
130,551,666
548,584,745
2,114,744,215

Thu nhập khác
Nội dung

Quý II/2013

Lũy kế đến quý II
năm 2013


Chênh lệch đánh giá lại Tài sản
Thu nhập khác
Tổng cộng:
24

Chi phí khác
Nội dung

Nộp phạt thuế
Thanh lý tài sản cố định
Chi phí khác
Tổng cộng:

25

-

-

Quý II/2013

Lũy kế đến quý II
năm 2013

-

-

Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Nội dung
Lợi nhuận phân bổ cho cổ đông phổ thông
- Lợi nhuận thuần trong năm
- Nộp phạt tiền phạt nộp chậm thuế
- Cổ tức chia cho cổ đông ưu đãi
Lợi nhuận thuận chia cho cổ đông phổ thông
Số lượng cổ phiếu phổ thông bình quân trong năm
- Số lượng cổ phiếu đầu năm
- Số lượng cổ phiếu bình quân phát hành trong năm

- Số lượng cổ phiếu bình quân mua lại trong năm
Số lượng cổ phiếu phổ thông bình quân trong năm
Lãi cơ bản trên cổ phiếu

KẾ TOÁN TRUỞNG

NGUYỄN HOÀI GIANG

Quý II/2013

Lũy kế đến quý II
năm 2013

1,209,085,075
1,209,085,075

3,622,562,801
3,622,562,801

26,400,000
26,400,000
46

26,400,000
26,400,000
137

Hà Nội, ngày 8 tháng 08 năm 2013
TỔNG GIÁM ĐỐC


NGUYỄN DUY KHANH



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×