Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

DS Trung tuyen NV1 nganh BH Khoi D

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (409.48 KB, 10 trang )

danh sách thí sinh trúng tuyển đaị học năm 2013
trường dlx a - đại học lao động xã hội * cơ sở 1 hà nội - nguyệnvọng 1
Khối D1 - Ngành: Bảo hiểm
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27


28
29
30
31
32
33

Số Báo Danh
NTH
NTH
NTH
DTL
KHA
NHF
DCA
TMA
TGC
TGC
QHF
LDA
QHF
DHH
NHF
NHF
TMA
TGC
TGC
QHF
QHF
QHF

LDA
FBU
KHA
TDV
VHH
VHD
NTH
QHF
LDA
LDA
SPH

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

6951
8803
7175
1291
2641
2425
2001
24837
7187
8287
6175
23256
2883
519

7655
8779
23799
6515
7022
1507
3188
3482
23004
330
6561
21048
4627
1238
6803
1154
23907
25303
11654

Họ và Tên
Nguyễn Thành
Nguyễn Thị An
Vũ Minh
Nguyễn Khánh
Trần Thị
Đỗ Thị Hồng
Hoàng Thị
Lê Thị Hải
Đỗ Thị

Khuất Thị Thu
Đào Thu
Phạm Thị Hồng
Hoàng Phưong
Đào Việt
Đào Phương
Đào Thị Thu
Trương Thị
Lê Thùy
Nguyễn Thuý
Nguyễn Thanh
Ngô Thị Mỹ
Vũ Thị Mỹ
Ngô Thị Bích
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thị Hồng
Lê Thị Huyền
Vũ Thị
Khuất Tùng
Huỳnh Thị Ngọc
Nguyễn Xuân
Nguyễn Thị Như
Đỗ Thị
Đỗ Thị Hương

Nam
Ngân
Nguyệt
Linh
Hường

Hạnh
Thảo
Yến
Ngọt
Trang
Trang
Nhung
Lan
Linh
Thảo
Trang
Thảo
Linh
Nga
Hải
Linh
Linh
Ngọc
Thanh
Yến
Trang
Thương
Dương
Mai
Đồng
Quỳnh
Trang
Ly

Ngày sinh

070895
161095
270495
090895
251295
231195
120595
080295
170595
141195
060395
121095
240895
171095
220495
260295
080895
220295
240795
271195
240695
230195
080695
020795
091295
290395
160595
080795
290395
121195

031095
101095
101095

Phái
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Quận Ba Đình
Thành phố Hạ Long
Quận Tây Hồ
Quận Hoàng Mai
Huyện Yên Phong
Huyện Khoái Châu
Huyện Từ Liêm
Huyện Hải Hậu
Huyện Thạch Thất
Huyện Đông Hưng
Huyện Triệu Sơn
Thành phố Lào Cai
Thành phố Hạ Long

Huyện ý Yên
Huyện Từ Liêm
Thành phố Lào Cai
Huyện Từ Liêm
Thành phố Nam Định
Huyện Thạch Thất

Huyện Hải Hậu
Quận Tây Hồ
Huyện Thanh Ba
Thành phố Hà Tĩnh
Huyện Vĩnh Lộc
Huyện Phúc Thọ
Thành phố Yên Bái
Thành phố Phủ Lý
Th. phố Tuyên Quang
Huyện Thuận Thành
Huyện Quốc Oai

1

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
3
1A
01
1A002
2
17
01
17001
3
1A
05
1A002
01
3
1A

08
1A017
2NT 19
02
19026
3
1A
1A147
2NT 22
04
22027
3
1A
10
1A033
2NT 25
10
25084
2NT 1B
19
1B189
2NT 26
04
26025
2NT 28
18
28063
1
08
01

08010
2
17
01
17004
3
1A
1A104
3
1B
1B163
2NT 25
05
25034
2
1A
10
1A060
1
08
01
08012
2
01
10
1A061
2
25
01
25006

2NT 01
19
1B189
2NT 25
10
25075
3
1A
05
1A146
1
15
04
15019
2
30
01
30010
06 2NT 28
16
28052
2
1B
18
1B168
1
13
01
13003
2

24
01
24012
1
09
01
09009
2NT 19
06
19021
2NT 1B
20
1B197

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0650
0750
0775
0650
0800
0750
0675
0675
0525
0575

0750
0625
0725
0475
0800
0750
0850
0700
0725
0750
0675
0525
0725
0800
0675
0800
0775
0700
0700
0725
0625
0600
0625

ĐM2
0725
0725
0775
0800
0700

0650
0800
0700
0650
0700
0700
0550
0625
0650
0575
0500
0450
0550
0525
0675
0800
0700
0525
0700
0425
0650
0550
0650
0625
0650
0550
0600
0500

ĐM3

0850
0775
0650
0700
0650
0675
0575
0650
0850
0750
0600
0850
0650
0825
0550
0700
0650
0700
0700
0500
0475
0700
0700
0375
0800
0450
0550
0550
0550
0525

0700
0700
0750

ĐTC0
2225
2250
2200
2150
2150
2075
2050
2025
2025
2025
2050
2025
2000
1950
1925
1950
1950
1950
1950
1925
1950
1925
1950
1875
1900

1900
1875
1900
1875
1900
1875
1900
1875

ĐTC
2250
2250
2200
2150
2150
2100
2050
2050
2050
2050
2050
2050
2000
1950
1950
1950
1950
1950
1950
1950

1950
1950
1950
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900
1900

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
34
35
36
37
38
39
40
41
42

43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69

Số Báo Danh
BKA

BKA
DQK
DTB
HDT
HHA
NHF
TMA
VUI
NTH
QHF
LDA
LDA
LDA
DDL
DNV
DQK
HDT
HVQ
NHF
SP2
SP2
SP2
TMA
TMA
TMA
VHH
VHD
QHF
LDA
LDA

SPH
DCA
DQK
DQK
KHA

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

20106
20505
4771
931
843
951
2816
22959
3360
6302
5257
18023
25296
20305
11233
7563
3090

294
1668
9870
52
2367
966
20632
24118
25102
2840
1250
4474
21975
22232
11639
1928
4107
4110
5415

Họ và Tên
Lê Đại
Nguyễn Thị Phương
Lương Lệ
Nguyễn Phương
Trịnh Thị
Phạm Kiều
Nguyễn An Bích
Tạ Thị Bích
Nguyễn Thị Hải

Lê Thị Lan
Nguyễn Trung
Phạm Việt
Nguyễn Thị Mai
Cao Ngọc Yến
Trần Phương
Nguyễn Hoàng
Lê Thị Thu
Lê Thị Hồng
Lê Thị
Dương Thị
Nguyễn Hoàng Quỳnh
Nguyễn Thị
Vũ Thị
Trần Thị Phương
Trần Thị
Đoàn Thị Thúy
Kim Thị Quỳnh
Nguyễn Bá
Đỗ Thị
Ngô Thuỳ
Phạm Hà
Vũ Thị Khánh
Cao Thị
Trần Thị Huyền
Trần Thị
Kiều Thu

Dương
Thảo

My
Thảo
Nhung
Oanh
Hiền
Ngọc
Yến
Hương
Sơn
Anh
Trang
Hoa
Anh
Sơn
Phương
Hạnh
Yến
Yến
Anh
Trinh
Hương
Dung
Thủy
Hiền
Anh
Đức
Nhâm
Linh
Ly
Linh

Phương
Trang
Trang
Thuỷ

Ngày sinh
141095
131095
260695
230695
060195
170195
121195
301095
090195
080994
180995
071295
250395
100895
230695
160295
171095
180695
250395
250695
231195
131195
250495
281095

131294
160995
081095
041195
260795
220195
300795
220995
251295
271095
260595
241195

Phái
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Thành phố Sơn La
Huyện Quỳnh Phụ
Thành phố Hạ Long
Thành phố Thái Bình
Huyện Thọ Xuân
Quận Hồng Bàng
Huyện Thái Thuỵ
Thành phố Việt Trì

Thành phố Lào Cai
Quận Ba Đình
Quận Đống Đa
Thành phố Hưng Yên
Quận Long Biên
Quận Hoàn Kiếm
Quận Tây Hồ
Huyện Vĩnh Tường
Huyện Thọ Xuân
Huyện Thanh Oai
Huyện Bình Xuyên
Huyện Yên Lạc
Huyện Trực Ninh
Thành phố Bắc Giang
Huyện Giao Thủy
Huyện Đông Triều
Thành phố Hoà Bình
Thị xã Sơn Tây
Huyện Vũ Thư
Thành phố Ninh Bình
Quận Cầu Giấy
Quận Cầu Giấy
Huyện Khoái Châu
Thành phố Ninh Bình
Huyện Kim Sơn
Quận Long Biên

2

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS

2
14
01
1A064
2NT 26
02
26009
2
17
01
17004
2
26
01
26004
2NT 28
15
28047
3
03
01
03002
3
1A
1A040
2NT 26
08
26052
2
15

01
15003
1
08
01
08012
3
01
01
1A002
3
1A
04
1A017
2
22
01
22012
3
1A
09
1A055
3
1A
02
1A007
3
1A
05
1A000

2NT 16
04
16041
2NT 28
15
28045
2NT 1B
24
1B221
2
18
18011
2
16
06
16011
2NT 16
05
16052
2NT 25
08
25062
2
18
01
18011
2NT 25
04
25029
1

17
10
17057
1
23
01
23013
2
1B
16
1B168
2NT 26
05
26033
2
27
01
27012
3
1A
06
1A032
3
1A
06
1A035
2NT 22
04
22028
2

27
01
27012
2NT 27
07
27072
2
1A
09
1A070

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0950
0625
0625
0700
0750
0800
0400
0750
0650
0600

0675
0750
0650
0675
0425
0625
0525
0700
0500
0800
0675
0750
0700
0725
0775
0575
0575
0650
0550
0900
0700
0600
0700
0625
0725
0725

ĐM2
0575
0450

0500
0750
0350
0375
0675
0350
0525
0600
0650
0675
0525
0525
0700
0650
0500
0450
0650
0675
0600
0500
0575
0400
0400
0475
0500
0425
0750
0375
0600
0550

0625
0575
0400
0625

ĐM3
0300
0750
0700
0400
0750
0650
0750
0750
0650
0625
0525
0400
0650
0650
0650
0500
0750
0650
0625
0325
0525
0525
0500
0650

0600
0750
0700
0700
0500
0500
0500
0650
0400
0550
0600
0400

ĐTC0
1825
1825
1825
1850
1850
1825
1825
1850
1825
1825
1850
1825
1825
1850
1775
1775

1775
1800
1775
1800
1800
1775
1775
1775
1775
1800
1775
1775
1800
1775
1800
1800
1725
1750
1725
1750

ĐTC
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850
1850

1850
1850
1850
1850
1850
1850
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1800
1750
1750
1750
1750

TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90

91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105

Số Báo Danh
NHF
TMA
TMA
VHH
VUI
HCH
TGC
NTH
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA

BKA
DCA
DCA
DQK
DQK
DQK
DQK
DQK
HQT
HQT
KHA
KHA
NHF
DVD
NTH
QHF
QHF
QHF
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1


8017
20520
22505
3555
3313
4233
8206
6424
25036
23724
20505
18372
22301
20466
1635
1747
392
4160
4637
4545
513
1154
1041
2628
5498
4625
307
7948
3980

5808
6833
21432
20202
22355
18748
20662

Họ và Tên
Nguyễn Kiều
Mai Tư
Nguyễn Thảo
Đồng Thu
Nguyễn Thị Thùy
Phạm Thị
Đào Thị Minh
Đỗ Quỳnh
Trần Thu
Đỗ Hà
Nguyễn Thu
Nguyễn Thị Ngọc
Trần Thị Khánh
Phạm Thị
Phạm Thị
Bùi Thị
Trương Thị Hà
Vũ Phương
Phạm Thị Phương
Phạm Anh
Nguyễn Phương

Trần Bích
Hoàng Quỳnh
Đỗ Thị
Hà Thị Phương
Nguyễn Ngọc
Kiều Lữ Hoàng
Bùi Thị
Nguyễn Thị
Đỗ Thị Bích
Nguyễn Thị Tú
Nguyễn Thị
Lê Thu Thảo
Đinh Thị Tuyết
Nguyễn Linh
Nguyễn Quang

Thu
Cường
Ly
Hương
Trang
Hoa
Trang
Liên
Trang
Phượng
Hòa
Anh
Ly
Quỳnh

Hằng
Khuyên
Anh
Trinh
Anh
Xuân
Chi
Diệp
Anh
Hường
Thủy
Linh
Anh
Thuỳ
Mỹ
Thuận
Uyên
Lan
Hiền
Mai
Chi
Huy

Ngày sinh
181195
151195
181195
120895
121295
310595

200195
121195
040695
230595
220794
240895
201195
290895
080495
080495
210595
011295
300495
180495
070795
270494
110395
050395
060593
170995
270995
300495
201295
020295
100195
280794
220495
130895
020895
211095


Phái
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam

Hộ khẩu

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
3
1B
1B161
Huyện Từ Liêm
2
1A
10
1A061
Huyện Hoa Lư
2NT 27
05
27051
Huyện Phú Xuyên
2NT 1B
28
1B242
Thành phố Việt Trì
2

15
01
15003
Huyện Bảo Thắng
1
08
04
08019
Quận Tây Hồ
3
1A
05
1A000
Thành phố Thái Bình
2
26
01
26004
Quận Hoàn Kiếm
3
1A
02
1A008
Huyện Nam Trực
2NT 25
07
25051
Quận Thanh Xuân
3
1A

07
1A147
Huyện Hải Hậu
2NT 25
10
25084
Thành phố Hải Dương
2
21
01
21014
Huyện Xuân Trường
2NT 25
03
25022
Huyện Khoái Châu
2NT 22
04
22032
Huyện Phù Cừ
2NT 22
07
22045
Huyện Sơn Dương
1
09
07
09032
Quận Hai Bà Trưng
3

1A
03
1A011
Huyện Vân Đồn
1
17
13
17080
Quận Hai Bà Trưng
3
1A
03
1A011
Quận Hai Bà Trưng
3
1A
03
1A007
Quận Đống Đa
3
1A
04
1A016
Quận Đống Đa
3
1A
04
1A039
Huyện Mê Linh
2NT 1B

29
1B252
Thành phố Việt Trì
2
15
01
15002
2NT 1B
1B221
Thành phố Thanh Hoá
2
28
01
28002
Huyện Tĩnh Gia
2NT 28
26
28105
Huyện Gia Lộc
2
21
05
21016
Huyện Thanh Liêm
2NT 24
05
24051
Huyện Hải Hậu
2NT 25
10

25075
Huyện Yên Mỹ
2NT 22
05
22035
Quận Hoàng Mai
3
1A
08
1A017
Huyện Nam Trực
2NT 25
07
25050
Quận Đống Đa
3
1A
04
1A156
Quận Đống Đa
3
1A
04
1A017

3

Ngành
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0600
0850
0800
0750
0600
0650
0750
0675
0725
0675
0400
0650
0725
0725
0500
0650
0575
0750
0700
0625
0650
0650
0525
0625

0625
0650
0650
0800
0525
0600
0625
0675
0500
0600
0600
0600

ĐM2
0575
0350
0450
0450
0625
0625
0400
0425
0425
0425
0525
0350
0525
0425
0750
0700

0375
0400
0225
0400
0450
0550
0575
0350
0375
0625
0275
0475
0550
0700
0600
0300
0600
0475
0325
0725

ĐM3
0575
0550
0500
0550
0500
0450
0600
0625

0600
0650
0800
0750
0500
0550
0425
0325
0750
0550
0775
0650
0575
0500
0600
0700
0700
0400
0750
0425
0625
0375
0450
0700
0600
0600
0750
0350

ĐTC0

1750
1750
1750
1750
1725
1725
1750
1725
1750
1750
1725
1750
1750
1700
1675
1675
1700
1700
1700
1675
1675
1700
1700
1675
1700
1675
1675
1700
1700
1675

1675
1675
1700
1675
1675
1675

ĐTC
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1750
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700

1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700
1700

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
106
107
108
109
110

111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140

141

Số Báo Danh
SPH
DCA
DCN
DCN
DCN
DDN
HDT
HHA
HTC
KHA
KHA
KHA
KHA
LPH
SP2
TDV
THV
VUI
HCH
HCH
NTH
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA

LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
SPH
DDN
DKT
DQK

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

11715
2077
4430
6171
4004
1477
649
981
8116
718
5571
4689
570

13002
2385
21064
3493
2956
4834
5303
7749
26381
22779
26262
23890
21182
25861
23578
25949
26674
19500
18284
11647
1469
2905
2101

Họ và Tên
Nguyễn Thị
Bùi Kiều
Nguyễn Thị
Nguyễn Hà
Vũ Thị

Trần Bảo
Lê Thị
Nguyễn Anh
Đỗ Thùy
Nguyễn Linh
Nguyễn Thị
Trần Thị Hồng
Mai Thị Ngọc
Lê Thị Phương
Phạm Quốc
Trần Thị Thu
Nguyễn Khánh
Lưu Ngọc
Nguyễn Đức
Hoàng Thị
Phạm Thị Phương
Lê Minh
Trần Bích
Phạm Trâm
Nguyễn Như
Trần Thị
Lê Thị
Vũ Minh
Nguyễn Thuý
Lê Quỳnh
Hoàng Hương
Nguyễn Thị Vân
Nguyễn Kim
Đặng Thị Quỳnh
Bùi Thị

Nguyễn Thùy

Ngọc
Trang
Hợi
Linh
Hoa
Ly
Linh
Phương
Linh
Chi
Thưởng
Quyên
ánh
Thảo
Trượng
Trang
Phương
Diễm
Tài
Hằng
Thảo
Hiền
Nga
Anh
Quỳnh
Hương
Tươi
Phương

Vân
Trang
Giang
Anh
Long
Anh
Uyên
Linh

Ngày sinh
111195
061195
240295
181195
020295
041195
120995
020995
010395
090295
251295
080895
241295
100295
150594
310595
021295
220295
010595
210595

290895
141295
120494
211195
180995
210395
300495
141095
111194
160295
170995
050995
020395
010395
200895
090795

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
Huyện Gia Viễn
2NT 27
04

27041
Thành phố Hưng Yên
2
22
01
22012
Huyện Phúc Thọ
2NT 1B
18
1B185
Thành phố Vĩnh Yên
2
16
01
16011
Huyện Quỳnh Phụ
2NT 26
02
26010
Thành phố Hạ Long
2
17
01
17004
Huyện Thọ Xuân
2NT 28
15
28045
Thành phố Cẩm Phả
2

17
02
17014
Huyện Từ Liêm
2
1A
10
1A060
Thành phố Yên Bái
1
13
01
13003
Huyện Yên Phong
2NT 19
02
19026
Thành phố Ninh Bình
2
27
01
27011
Huyện Giao Thủy
2NT 25
04
25029
Thị xã Lai Châu
1
07
01

62002
Huyện Yên Lạc
2
16
05
16011
Huyện Đức Thọ
06 2NT 30
04
30032
Thành phố Việt Trì
2
15
01
15024
Huyện Lâm Thao
1
15
10
15045
Thị xã Bắc Kạn
1
11
01
11019
Huyện Thạch Hà
06 2NT 30
08
30041
Quận Thanh Xuân

3
1A
07
1A040
Thành phố Hạ Long
2
17
01
17004
Thành phố Nam Định
2
25
01
25009
Thành phố Hạ Long
2
17
01
17004
Huyện Tiên Du
2NT 19
04
19048
Huyện Vĩnh Lộc
2NT 28
16
28052
Huyện Xuân Trường
2NT 25
03

25020
Thành phố Hải Dương
2
21
01
21014
Thành phố Nam Định
2
25
01
25005
Thành phố Hạ Long
2
17
01
17005
Quận Hai Bà Trưng
3
1A
03
1A053
Huyện Thanh Ba
1
15
04
15019
Thành phố Hoà Bình
01
1
23

01
23015
Thành phố Hạ Long
2
17
01
17004
Huyện Khoái Châu
2NT 22
04
22079
Thành phố Lào Cai
1
08
01
08011

4

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0475
0700

0400
0675
0625
0625
0575
0800
0875
0575
0550
0800
0650
0525
0775
0750
0700
0650
0700
0500
0750
0625
0475
0500
0850
0675
0725
0550
0600
0400
0700
0475

0700
0400
0650
0575

ĐM2
0550
0450
0650
0400
0525
0275
0300
0550
0475
0300
0425
0300
0500
0425
0350
0350
0475
0450
0650
0725
0525
0350
0525
0500

0275
0375
0275
0450
0425
0400
0575
0425
0475
0400
0400
0350

ĐM3
0650
0475
0600
0550
0500
0750
0775
0300
0300
0750
0650
0550
0500
0700
0500
0550

0450
0550
0275
0400
0350
0650
0650
0650
0500
0600
0650
0650
0600
0850
0350
0750
0450
0775
0525
0650

ĐTC0
1675
1625
1650
1625
1650
1650
1650
1650

1625
1625
1650
1650
1650
1625
1650
1625
1650
1625
1625
1625
1625
1650
1650
1625
1650
1650
1650
1625
1650
1625
1650
1625
1575
1575
1575

ĐTC
1700

1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650
1650

1650
1650
1600
1600
1600

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155

156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177

Số Báo Danh
HDT
HHA
LPH
NHF
THP
TMA

TMA
TGC
NTH
QHF
QHF
QHF
LDA
SPH
SPH
DCN
DCN
DCN
DCN
DDN
DNV
DTB
HDT
HDT
HHA
HQT
KHA
KHA
KHA
LNH
LNH
NHF
NHH
THP
THP
TMA


. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

846
430
12702
7895
7172
20290
22053
7915
7818
1895
4316
510
20396
11801
11737
1455
7066
2513
4365
1258
5935
841

171
29
79
998
2100
607
5819
10243
10344
6189
16
8131
6754
24487

Họ và Tên
Nghiêm Thị Hồng
Chu Trọng
Nguyễn Thị Khánh
Vũ Thị
Phan Vũ
Phạm Thị Lan
Nguyễn Thị
Nguyễn Thích
Mai Thị
Phạm Thị
Nguyễn Thị Minh
Vũ Phương
Đỗ Thị Thu
Phạm Thị Minh

Nguyễn Thị Hồng
Bùi Thị
Hoàng Thị
Nguyễn Thị
Lương Thị
Lê Thị Như
Đoàn Thanh
Nguyễn Thị
Lê Thị
Lê Thị Mai
Nguyễn Thị Hải
Trần Linh Dung
Lê Thị Thu
Nguyễn Huy
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Đinh Thị Thanh
Lê Phương
Nguyễn Thị Mỹ
Bùi Thị Thu
Đoàn Thị Việt

Nhung
Hoàn
Ly
Thịnh
Hoàng
Anh
Lan

Thông
Thảo
Hiền
Ngọc
Anh
Hoà
Quý
Nhung
ánh

Điểm
Hồng
Quỳnh
Chính
Hằng
Dung
Anh
Anh
Anh
Hồng
Bảo
Trang
Chuyên
Đượm
Nhàn
Anh
Ngọc

Trinh


Ngày sinh
020695
100395
240294
141295
120895
290695
251195
150595
161195
240795
291095
170395
250795
100495
281194
111195
060695
021295
160194
030695
070595
170495
120795
230595
251095
260495
040195
240995
160695

200195
120994
060593
030995
290595
100795
290195

Phái
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
Huyện Hà Trung
2NT 28
21
28080
Quận Ngô Quyền
3
03
03
03007
Thành phố Thanh Hoá
2NT 28
01

28100
06 2NT 26
26009
Thành phố Cẩm Phả
2
17
02
17014
Huyện ý Yên
2NT 25
05
25034
Huyện Nho Quan
1
27
03
27031
Thành phố Vĩnh Yên
2
16
01
16011
Huyện Tĩnh Gia
2NT 28
26
28105
Huyện Giao Thủy
2NT 25
04
25027

Huyện Giao Thủy
2NT 25
04
25027
Huyện Giao Thủy
2NT 25
04
25027
Thành phố Bắc Giang
2
18
01
18011
Huyện Đông Anh
2
1A
13
1A079
Huyện Quốc Oai
2NT 1B
20
1B197
Huyện Hoài Đức
2NT 1B
23
1B215
Huyện Than Uyên
1
07
06

07014
Huyện Đoan Hùng
1
15
03
15015
Huyện Hải Hậu
2NT 25
10
25075
Thành phố Lào Cai
1
08
01
08011
Quận Tây Hồ
2
1A
05
1A150
Thành phố Thái Bình
2
26
01
26003
Huyện Thọ Xuân
2NT 28
15
28045
Huyện Thọ Xuân

2NT 28
15
28047
Thành phố Hạ Long
2
17
01
17004
Quận Cầu Giấy
3
1A
06
1A002
Huyện Nam Trực
2
25
07
25002
Thành phố Thái Bình
2
26
01
26004
Thành phố Thái Bình
2
26
01
26004
Huyện Chương Mỹ
2NT 1B

21
1B205
Huyện Chương Mỹ
2NT 1B
21
1B206
1
27
27031
Quận Đống Đa
3
1A
04
1A017
Quận Kiến An
3
03
04
03023
Quận Lê Chân
3
03
02
03007
Huyện Văn Giang
2NT 22
10
22057

5


Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0350
0775
0575
0600
0525
0825
0500
0750
0725
0625
0725
0625
0600
0625
0500
0650
0675
0575
0650
0500

0525
0550
0700
0675
0475
0275
0775
0500
0725
0525
0475
0550
0700
0450
0725
0575

ĐM2
0450
0475
0400
0600
0550
0300
0400
0225
0500
0650
0550
0625

0275
0525
0325
0400
0375
0400
0325
0200
0450
0700
0300
0250
0600
0475
0600
0650
0525
0425
0400
0650
0425
0400
0375
0400

ĐM3
0800
0350
0600
0400

0500
0450
0700
0600
0375
0325
0300
0350
0700
0450
0750
0500
0500
0575
0550
0825
0550
0300
0550
0600
0450
0775
0150
0400
0300
0600
0650
0325
0400
0675

0425
0550

ĐTC0
1600
1600
1575
1600
1575
1575
1600
1575
1600
1600
1575
1600
1575
1600
1575
1550
1550
1550
1525
1525
1525
1550
1550
1525
1525
1525

1525
1550
1550
1550
1525
1525
1525
1525
1525
1525

ĐTC
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1600
1550
1550
1550

1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
178

179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208

209
210
211
212
213

Số Báo Danh
VHH
NTH
NTH
NTH
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
SPH
DCA
DCN
DCN
DTB
HDT
KHA
KHA
KHA
LNH
LNH

LPH
LPH
NHF
TDV
TDV
TDV
THP
THV
TMA
TMA
TMA
TMA
VHH

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

3840
6460
7038
8833
20831
24035
19546
25204
18914

23601
25678
19156
11864
1552
4715
11693
937
1340
3495
654
3693
11054
10284
10615
12733
600
19898
19905
19050
7746
3413
22129
22294
22366
23150
3490

Họ và Tên
Vũ Thị

Đỗ Khánh
Nguyễn Thị Thuý
Nguyễn Thanh
Hà Thị
Nguyễn Hoàng Thanh
Nguyễn Thu
Đặng Hà
Lê Thị Hồng
Nguyễn Thị
Lê Công
Lê Kim
Nguyễn Thị
Lê Thị
Nguyễn Thanh
Phạm Thị
Trịnh Thị
Lê Ngọc
Nguyễn Thị
Đào Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Hồng
Vũ Bá Khánh
Ngô Mai
Nguyễn Thị
Nguyễn Ngọc
Trần Đoàn Trà
Nguyễn Đình Trà
Trần Thị
Trần Thảo
Vũ Thị Quỳnh

Nguyễn Thị
Nguyễn Thị
Trang Mỹ
Lại Thị Thu
Phạm Thị Thanh

Luyến
Linh
Ngân
Quý
Huyền
Tâm
Giang
Trang
Diễm
Phương
Tuấn
Duyên
Thuý
Dung
Huyền
Tuyết
Thắm
Yến

Chanh
My
Phương
Duy
Ngân

Vân
Anh
My
My
Hằng
Linh
Mai
Liên
Linh
Linh
Oanh
Huyền

Ngày sinh
121195
261295
270995
280595
231194
280895
171095
210195
271095
200695
130395
290695
120995
040595
090195
210295

111295
021094
030995
200495
161095
061295
090595
140695
170394
120495
310595
250995
200595
150495
060395
100995
130794
211195
240995
210695

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu

Huyện Hải Hậu
Quận Ba Đình
Huyện Thuận Thành
Thành phố Hạ Long
Thành phố Bắc Giang
Huyện Đình Lập
Thành phố Bắc Ninh
Thành phố Lào Cai
Huyện Yên Minh
Huyện Thuận Thành
Thành phố Nam Định
Thị xã Tam Điệp
Huyện Mê Linh
Huyện Kim Động
Huyện Gia Lâm
Huyện Lý Nhân
Huyện Vũ Thư
Huyện Yên Định
Huyện Văn Yên
Huyện Thanh Thủy
Huyện Ân Thi
Thành phố Hoà Bình
Thành phố Hoà Bình
Quận Ba Đình
Huyện Quảng Xương

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
2NT 25
10
25084

3
1A
01
1A020
2NT 19
06
19021
2
17
01
17006
2
18
01
18013
01
1
10
10
10040
2
19
01
19013
1
08
01
08010
1
05

04
05012
2NT 19
06
19021
2
25
01
25003
1
27
02
27021
2NT 1B
29
1B249
2NT 22
02
22016
2
1A
12
1A073
2NT 24
04
24045
2NT 26
05
26033
2NT 28

27
28110
1
13
03
13012
1
15
12
15053
2NT 22
03
22026
01
1
23
01
23015
1
23
01
23012
3
1A
01
1A002
2NT 28
25
28100
1

12
12026
Huyện Nghi Xuân
2
30
05
29004
Thành phố Vinh
2
29
01
29002
Thành phố Hà Tĩnh
2
30
01
30010
Quận Kiến An
3
03
04
03023
Huyện Vĩnh Tường
2NT 16
04
16041
Huyện Đông Hưng
2NT 26
04
26025

Thành phố Thanh Hoá 02
2
28
01
28004
Huyện Thọ Xuân
2NT 28
15
28047
Thị xã Bỉm Sơn
2
28
02
28009
Huyện Tiên Du
2NT 19
04
19024

6

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1

0575
0700
0675
0600
0600
0500
0600
0525
0525
0575
0725
0500
0550
0500
0800
0725
0525
0650
0375
0675
0500
0475
0675
0575
0550
0600
0675
0700
0575
0425

0700
0400
0225
0700
0750
0700

ĐM2
0400
0550
0625
0675
0250
0450
0375
0300
0275
0350
0425
0450
0350
0650
0275
0275
0725
0225
0350
0350
0325
0400

0300
0400
0275
0425
0325
0350
0350
0500
0475
0450
0475
0250
0250
0325

ĐM3
0550
0275
0250
0250
0700
0600
0550
0700
0750
0600
0400
0600
0650
0350

0400
0500
0250
0600
0750
0450
0650
0600
0500
0525
0675
0475
0475
0425
0550
0550
0300
0650
0800
0550
0500
0450

ĐTC0
1525
1525
1550
1525
1550
1550

1525
1525
1550
1525
1550
1550
1550
1500
1475
1500
1500
1475
1475
1475
1475
1475
1475
1500
1500
1500
1475
1475
1475
1475
1475
1500
1500
1500
1500
1475


ĐTC
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1550
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500

1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224

225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249

Số Báo Danh
VUI
VHD
TGC

TGC
NTH
QHF
QHF
QHF
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
SPH
BKA
BKA
DCA
DCA
DDL
DFA
DNV
DNV
DQK
DTA
HDT
HDT
HQT
KHA

KHA
LPH
NHF

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

2928
1340
5002
4796
7682
1000
1276
5752
21124
24291
25782
24431
21637
18801
23640
23936
20343
18853
11623

20070
20390
1501
2023
12533
2327
5919
6019
2548
6
1095
779
2444
3267
7307
12463
4157

Họ và Tên
Dương Phương
Bùi Thị Thúy
Lò Ngọc
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Minh
Trần Thị Ngọc
Phạm Trường
Lý Thị
Vũ Thị
Lại Phương
Đinh Văn

Đào Thị
Nguyễn Chí
Ngô Thị Tuyết
Lê Trí
Lê Thị
Phạm Thanh
Lê Thị Bạch
Nguyễn Thùy
Đỗ Quỳnh
Lê Bảo
Nguyễn Thị Lan
Nguyễn Thị
Nguyễn Văn
Lê Thị Anh
Nông Thị Mai
Sùng Thị
Bùi Thị Quý
Vũ Ngọc
Bùi Thị
Nguyễn Thị
Nguyễn Bá
Nguyễn Khánh
Lê Đức
Đặng Thị Phương
Phạm Thị Ngọc

Anh
Linh
ánh
Anh

Thành
Duyên
Giang
Thu
Hương
Thảo

Thảo
Linh
Chinh
Phương
Quỳnh
Hoa
Cúc
Linh
Chi
Nghĩa
Anh
Thịnh

Vân
Chi
Dung
Mến
Anh
Thúy
Ngát
Tùng
Linh
Trường

Vi


Ngày sinh
190695
241095
100195
101095
021195
020995
030595
211195
190295
130695
160494
080395
150495
020795
231294
050995
011295
100295
310595
270795
010295
170795
200495
070595
030895
120595

070495
270395
090195
230794
220895
080595
170795
051095
130995
100795

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Thành phố Việt Trì
Huyện Ba Vì
Thành phố Yên Bái
Quận Long Biên
Th. phố Tuyên Quang
Huyện Vị Xuyên
Huyện Hải Hậu
Thành phố Cao Bằng
Huyện Nam Trực
Quận Hà Đông

Huyện Kim Bảng
Thị xã Tam Điệp
Quận Đống Đa
Thành phố Bắc Ninh
Quận Hai Bà Trưng
Huyện Thái Thuỵ
Huyện Duy Tiên
Thành phố Vĩnh Yên
Quận Cầu Giấy
Quận Hai Bà Trưng
Quận Hai Bà Trưng
Huyện Yên Mỹ
Huyện Kim Động
Huyện Thái Thuỵ
Quận Long Biên
Huyện Na Rì
Huyện Mù Cang Chải
Huyện Mê Linh
Quận Thanh Xuân
Huyện Hà Trung
Huyện Thọ Xuân
Quận Ba Đình
Quận Long Biên
Thành phố Vinh
Thành phố Nam Định

7

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
2

15
01
15002
2NT 1B
17
1B176
01
1
13
01
13003
3
1A
09
1A148
1
09
01
09010
1
05
06
05020
2NT 25
10
25077
01
1
06
01

06003
2NT 25
07
25050
3
1B
15
1B164
1
24
03
24032
1
27
02
27021
3
1A
04
1A015
06 2NT 19
01
19018
3
1A
03
1A011
2NT 26
08
26052

2NT 24
02
24021
06
2
16
01
16011
3
1A
06
1A156
3
1A
03
1A050
3
1A
03
1A012
2NT 22
05
22076
2NT 22
02
22016
2NT 26
08
26052
3

1A
09
1A148
01
1
11
04
12033
01 2NT 13
05
1B186
2NT 1B
29
1B252
3
1A
07
1A147
2NT 28
21
28081
2NT 28
15
28045
3
1A
01
1A002
3
1A

09
1A055
2
29
01
29004
2
25
01
25003
1
13
13003

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0550
0550
0475
0550
0450
0500
0625

0400
0625
0550
0350
0325
0900
0550
0425
0525
0600
0500
0600
0600
0650
0500
0725
0375
0650
0500
0525
0325
0450
0475
0375
0800
0375
0500
0400
0500


ĐM2
0375
0275
0275
0325
0625
0650
0400
0700
0325
0400
0425
0525
0450
0325
0450
0275
0275
0300
0250
0375
0350
0575
0400
0600
0450
0300
0350
0300
0300

0225
0275
0525
0375
0325
0325
0550

ĐM3
0550
0675
0750
0600
0400
0325
0475
0375
0550
0550
0700
0650
0150
0600
0600
0700
0600
0700
0650
0475
0450

0350
0325
0450
0325
0625
0550
0800
0675
0725
0800
0100
0700
0600
0700
0375

ĐTC0
1475
1500
1500
1475
1475
1475
1500
1475
1500
1500
1475
1500
1500

1475
1475
1500
1475
1500
1500
1450
1450
1425
1450
1425
1425
1425
1425
1425
1425
1425
1450
1425
1450
1425
1425
1425

ĐTC
1500
1500
1500
1500
1500

1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1500
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450

1450

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267

268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285

Số Báo Danh
NHF
NHF
NHH
SDU
THP
UKB
UKB
VHH
TGC
QHF

QHF
QHF
LDA
LDA
LDA
LDA
LDA
SPH
SPH
DCA
DCA
DCA
DCN
DCN
DNV
DNV
DQK
DTA
HHA
KHA
KHA
LPH
NHF
NHH
SDU
TDV

. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1

2864
1209
533
5246
9484
609
56
4070
7973
405
5594
5601
21214
19429
19706
25528
23046
11535
11398
1634
1778
1655
2207
1048
7445
8085

774
22
865
3704
908
11072
7430
36
5122
20826

Họ và Tên
Vũ Thị Thúy
Trần Thị Lan
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Ngọc
Bùi Thị
Tống Thị Tuyết
Đỗ Thị Ngọc
Nguyễn Thị
Cồ Thị
Phạm Thịu Hồng
Trịnh Thanh
Vũ Thị Phương
Nguyễn Thị Lan
Nguyễn Minh
Trần Thu
Nguyễn Minh
Lê Thị
Nguyễn Thị Khánh

Trần Văn
Đỗ Thị Thu
Đào Tú
Trần Thị
Đỗ Thị
Lê Thị
Phạm Thị Minh
Đào Cẩm
Lê Anh
Nguyễn Vinh
Bùi Phan Quang
Tạ Thị Kiều
Kiều Thị Kim
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Thị
Trịnh Vân
Nguyễn Thuỳ
Đinh Thị

Hiền
Chi
Thu
Mai
Tuyền
Nhung
Châm
Ngọc
Thu
Anh
Thảo

Thảo
Hương
Đức

Trí
Ngọc
Huyền
Đạt
Hằng
Linh
Hiền
Duyên
Anh
Phương

Dũng
Cương
Nghĩa
My
Dung
Anh
Thanh
Anh
Dung
Thủy

Ngày sinh
171095
151195
110394

091095
010295
240795
111294
030595
090295
010195
220795
020995
051194
290995
120395
210495
250995
230295
100794
170894
251195
151095
150994
061095
251095
300795
020495
010195
230394
260995
220295
051295
011295

240295
060295
201195

Phái
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nam
Nam
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu

Quận Long Biên
Huyện Đông Triều
Huyện Vĩnh Bảo
Thành phố Bắc Ninh
Thành phố Bắc Ninh
Huyện ứng Hoà
Quận Tây Hồ
Huyện Đông Hưng
Huyện Thái Thuỵ
Huyện Bắc Hà
Huyện Nghĩa Hưng
Quận Thanh Xuân
Thành phố Nam Định
Quận Đống Đa
Huyện Thọ Xuân
Huyện Đông Anh

Huyện Mỹ Lộc
Huyện Văn Giang
Huyện Khoái Châu
Huyện Khoái Châu
Huyện Xuân Trường
Huyện Từ Liêm
Huyện Hoa Lư
Quận Thanh Xuân
Quận Đống Đa
Thành phố Lào Cai
Quận Lê Chân
Quận Hoàng Mai
Huyện Phúc Thọ
Quận Cầu Giấy
Huyện Kiến Xương
Huyện Gia Lộc
Thị xã Hồng Lĩnh

8

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
1
16
16031
2NT 1B
1B252
3
1A
09
1A055

2NT 17
10
17056
2
03
12
03070
2
19
01
19013
2
19
01
19013
2NT 1B
26
1B231
3
1A
05
1A002
2
26
04
26004
2NT 26
08
26053
1

08
08
08027
2NT 25
09
25068
3
1A
07
1A039
2
25
01
25007
3
1A
04
1A015
2NT 28
15
28049
2
1A
13
1A081
2NT 25
02
25017
2NT 22
10

22060
2NT 22
04
22032
2NT 22
04
22079
3
25
03
1A114
2
1A
10
1A061
2NT 27
05
27051
3
1A
07
02102
3
1A
04
1A015
1
08
01
08011

3
03
02
03008
3
1A
08
1A050
2NT 1B
18
1B183
3
1A
06
1A039
2
1A
1A078
2NT 26
06
26039
2NT 21
05
21033
1
30
02
30036

Ngành

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0600
0650
0575
0425
0775
0600
0425
0500
0450
0375
0500
0475
0575
0450
0550
0500
0500
0500
0500
0500
0500
0600

0600
0700
0350
0625
0650
0500
0375
0400
0450
0325
0650
0450
0550
0600

ĐM2
0550
0375
0400
0550
0325
0275
0375
0350
0425
0575
0650
0600
0275
0375

0350
0400
0325
0375
0400
0550
0600
0500
0275
0250
0225
0375
0300
0375
0500
0275
0250
0525
0350
0400
0300
0300

ĐM3
0300
0425
0450
0450
0350
0575

0650
0600
0550
0500
0300
0375
0600
0600
0550
0550
0600
0550
0550
0325
0300
0275
0500
0425
0800
0400
0450
0500
0500
0700
0700
0550
0375
0525
0550
0475


ĐTC0
1450
1450
1425
1425
1450
1450
1450
1450
1425
1450
1450
1450
1450
1425
1450
1450
1425
1425
1450
1375
1400
1375
1375
1375
1375
1400
1400
1375

1375
1375
1400
1400
1375
1375
1400
1375

ĐTC
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1450
1400

1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT


STT
286
287
288

289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318

319
320
321

Số Báo Danh
TMA
TMA
TMA
TMA
TMA
TMA
VHD
VHD
NTH
NTH
DNH
QHF
LDA
LDA
LDA
LDA
SPH
BKA
DCN
DCN
DCN
DCN
DDL
DNV
DQK

DTL
HDT
KHA
KHA
KHA
KHA
LNH
NHF
NHF
SP2
VUI

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

20195
21755
22726
22947
23451
25369
1288
1383
7042
9143
1144

1134
22078
21958
19145
19703
11784
20258
10653
10706
5453
6670
11606
6936
1479
1032
668
3326
5060
1409
6885
11281
6398
8890
2522
3325

Họ và Tên
Nguyễn Quỳnh
Nguyễn Văn
Trần Thị Trà

Nguyễn Thị Như
Hoàng Văn
Ngô Hải
Hoàng Thị
Đào Thị
Phạm Thị Thúy
Phạm Thị
Nguyễn Thu
Lê Thị Thu
Nguyễn Thị Mai
Lâm Thuý
Nguyễn Thị
Đỗ Thanh
Nguyễn Thị
Đặng Thị Thu
Lê Thị Minh
Đặng Thị
Nguyễn Thị
Hoàng Trang
Đào Ngọc
Nguyễn Nhật
Chu Thị
Nguyễn Thị Lan
Lục Thị
Nguyễn Kim
Đỗ Phương
Phạm Hồng
Lê Ngọc
Nguyễn Thị Thu
Hoàng Thị

Lê Thị Huyền
Trần Thị
Dương Đình

Anh
Hùng
My
Ngọc
Quý
Vân
Hoài
Nguyệt
Ngân
Thủy
Huyền
Điệp
Loan
Linh
Duyên

Phượng
Hương
Thương
Thức
Hường
Ly
Hiển
Linh
Hoa
Đông

Loan
Loan
Thảo

Quỳnh
Thuỷ
Nhung
Trang
Yên
Trọng

Ngày sinh
290194
060495
030795
011295
091294
241094
031195
110695
110995
061295
090795
160995
240295
180795
250795
291095
190595
260295

161294
210795
100794
091095
070295
291295
090295
121095
280195
161095
120395
101095
310795
200194
101095
311295
011194
010694

Phái
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam

Hộ khẩu
DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
Huyện Phúc Thọ

2NT 1B
18
1B185
Huyện Bình Lục
2NT 24
06
24061
Huyện Gia Lâm
2
1A
12
1A072
Huyện Quỳnh Phụ
2NT 26
02
26010
Huyện Yên Khánh
2NT 27
08
27081
Thành phố Hạ Long
2
17
01
17011
Huyện Thạch Thất
2NT 1B
19
1B191
Huyện Quốc Oai

2NT 1B
20
1B192
Thành phố Thái Bình
2NT 26
01
26026
Thị xã Hồng Lĩnh
1
30
02
30036
Quận Ba Đình
3
1A
01
1A001
Huyện Lý Nhân
2NT 24
04
24041
Quận Hai Bà Trưng
3
1A
03
1A050
Thành phố Nam Định
2
25
01

25007
Huyện Nghĩa Hưng
2NT 25
09
25068
Huyện Hải Hậu
2NT 25
10
25075
Huyện Hoài Đức
2NT 1B
23
1B214
Huyện Hải Hậu
2NT 25
10
25075
Huyện Mê Linh
2NT 1B
29
1B253
Huyện Văn Yên
01
1
13
03
13012
Huyện Lý Nhân
2NT 24
04

24041
Thành phố Ninh Bình
2
27
01
27012
Huyện Thái Thuỵ
2NT 26
08
26052
Quận Hà Đông
2
1B
15
1A060
Huyện Kim Sơn
2NT 27
07
27072
Huyện Mộc Châu
1
14
10
14011
Huyện Thọ Xuân
2NT 28
15
28049
Huyện Thanh Thủy
1

15
12
15053
Thành phố Hải Dương
2
21
01
21015
Thành phố Phủ Lý
2
24
01
24012
Thành phố Hạ Long
2
17
01
17004
Thành phố Hoà Bình
01 2NT 23
01
25077
2NT 28
28058
2NT 18
18032
Huyện Mê Linh
2NT 1B
29
1B249

Huyện Phù Ninh
2
15
09
15006

9

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0575
0675
0450
0475
0525
0350
0550
0525
0450
0600
0550
0525
0425

0550
0500
0575
0600
0300
0450
0525
0625
0675
0450
0325
0350
0400
0450
0650
0450
0425
0325
0475
0650
0650
0250
0475

ĐM2
0475
0250
0325
0425
0450

0400
0250
0250
0550
0250
0400
0400
0425
0225
0325
0375
0300
0450
0375
0375
0350
0325
0600
0450
0375
0325
0275
0275
0375
0350
0300
0275
0400
0375
0300

0400

ĐM3
0350
0450
0600
0500
0400
0650
0600
0600
0400
0525
0425
0475
0550
0600
0550
0450
0500
0600
0500
0425
0350
0350
0300
0575
0600
0600
0600

0400
0500
0550
0700
0600
0275
0325
0775
0450

ĐTC0
1400
1375
1375
1400
1375
1400
1400
1375
1400
1375
1375
1400
1400
1375
1375
1400
1400
1350
1325

1325
1325
1350
1350
1350
1325
1325
1325
1325
1325
1325
1325
1350
1325
1350
1325
1325

ĐTC
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400
1400

1400
1400
1400
1400
1400
1400
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350
1350

TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT


STT
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345

346

Số Báo Danh
TGC
NTH
DCA
DCN
DDN
HDT
HTC
KHA
NHH
SP2
SP2
THV
TMA
VUI
DCN
DQK
DQK
LNH
HCH
BKA
DNV
DNV
DDL
TGC
TGC

. D1

. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1
. D1

7671
7404
1587
8082
1382

1193
8293
3541
311
197
1907
3450
23343
3131
8451
4761
3491
11375
4168
20009
7075
7549
11928
7702
7899

Họ và Tên
Lê Anh
Dương Thị Quỳnh
Phạm Trung
Nguyễn Thị Hồng
Hoàng Thị Quỳnh
Lương Thuỳ
Trần Thị Thu
Phạm Thị

Hoàng Mỹ
Lỗ Thị
Vũ Thị
Nguyễn Văn
Trần Thị Mai
Vũ Thị Hương
Ngô Duy
Ngô Thanh
Cao Xuân
Phạm Thị Huyền
Hoàng Phương
Hoàng Thị Mai
Hồ Thị
Đoàn Thúy
Trần Thị Bích
Quách Thị
Lù Thị

Tổng cộng:

Tâm
Phương
Đức
Nhung
Trang
Trang
Thủy
Mai
Linh
Chinh

Thanh
Nghiệp
Phương
Ly
Phương
Lữ
Thành
Trang
Hảo
Anh
Mây
Quỳnh
Loan
Thanh
Thiết

346

Ngày sinh
030795
170995
180494
040195
140495
220595
080295
010695
110995
220995
250895

120993
031095
290795
281195
311095
080590
260195
220295
250995
190595
120995
060995
080695
180693

Phái
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nam
Nữ
Nữ

Nam
Nữ
Nam
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ
Nữ

Hộ khẩu
Thành phố Yên Bái
Thành phố Lạng Sơn
Huyện Tiên Lữ
Huyện Yên Lạc
Thị xã Mường Lay
Huyện Như Thanh
Thành phố Yên Bái
Huyện Thường Tín
Thành phố Yên Bái
Huyện Mê Linh
Huyện Trực Ninh
Huyện Thanh Thủy
Th. phố Điện Biên Phủ
Huyện Đoan Hùng
Thành phố Hà Giang
Thành phố Cẩm Phả
Th. phố Điện Biên Phủ

Huyện Văn Yên
Huyện Cao Lộc
Thành phố Lạng Sơn
Huyện Hữu Lũng
Huyện Mai Châu
Thành phố Lạng Sơn
Huyện Nho Quan
Huyện Điện Biên

DT KV Tỉnh Huyện Mã HS
1
13
01
13004
1
10
01
10001
2NT 22
06
22039
2NT 16
05
16051
1
62
02
62001
01
1

28
10
28117
1
13
01
13004
2NT 1B
27
1B239
1
13
01
13002
2NT 1B
29
1B249
2NT 25
08
25051
1
15
12
15054
1
62
01
62001
1
15

03
15015
1
05
01
05012
1
17
02
17017
1
62
01
62002
1
13
03
13012
01
1
10
07
10028
01
1
10
01
10001
01
1

10
11
10043
01
1
23
03
23020
01
1
10
01
10001
01
1
27
03
27033
01
1
62
03
62001

Ngành
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202
D340202

ĐM1
0400
0650
0400
0375
0450
0350
0400
0175

0325
0400
0600
0600
0650
0550
0425
0175
0175
0275
0500
0350
0275
0200
0400
0100
0200

ĐM2
0325
0300
0550
0425
0200
0375
0450
0575
0375
0275
0300

0350
0225
0275
0350
0300
0725
0350
0475
0200
0250
0300
0500
0325
0325

ĐM3
0600
0375
0350
0500
0650
0550
0450
0550
0575
0625
0400
0350
0400
0450

0450
0750
0350
0600
0275
0650
0650
0700
0250
0600
0500

ĐTC0
1325
1325
1300
1300
1300
1275
1300
1275
1300
1300
1300
1275
1275
1225
1225
1250
1225

1250
1200
1175
1200
1150
1025
1025

thí sinh
Ngày 8 tháng 8 năm 2013
chủ tịch hội đồng tuyển sinh

NGƯờI LậP BIểU
(Đã ký)

(Đã ký)

Nguyễn Trung Dũng

PGS.TS. Nguyễn Thị Thuận

10

ĐTC
1350
1350
1300
1300
1300
1300

1300
1300
1300
1300
1300
1300
1300
1300
1250
1250
1250
1250
1250
1200
1200
1200
1150
1050
1050

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT

TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT
TT



×