Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

danh sach sinh vien khoa 9 du thi ss001 ngay 27 10 2014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (248.83 KB, 6 trang )

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2014
DỰ THI MÔN NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊ NIN
NGÀY 27 THÁNG 10 NĂM 2014
STT
1
2
3
4
5

Mã số SV
14520045
14520052
14520085
14520138
14520182

Họ và tên sinh viên
Bùi Đình Bảo
Lâm Minh Bảo
Hồ Minh Chiến
Bùi Minh Tiến Đạt
Lê Minh Đức


Lớp sinh hoạt
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014

Hệ đào tạo
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN

Lớp học
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12

6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31

14520190
14520201
14520309
14520345
14520368
14520378
14520425
14520470
14520489
14520538
14520589
14520654

14520662
14520681
14520692
14520758
14520781
14520815
14520903
14520919
14520998
14521017
14521053
14521093
14520014
14520062

Trần Khắc Đức
Nguyễn Việt Dũng
Lâm Đức Hoàng
Nguyễn Mạnh Hùng
Nguyễn Anh Huy
Nguyễn Văn Anh Huy
Nguyễn Đào Anh Khoa
Phan Gia Linh
Phạm Tùng Long
Võ Thân Nhật Minh
Trần Lê Tuấn Ngọc
Lê Tấn Phát
Nguyễn Tấn Phát
Lưu Đức Phú
Đoàn Thiên Phúc

Nguyễn Minh Sáng
Huỳnh Phương Tài
Đinh Quang Thái
Nguyễn Văn Thông
Nguyễn Quốc Tri Thức
Phạm Lê Minh Trí
Hồ Đắc Trung
Đào Duy Tùng
Phan Xuân Vinh
Bùi Hoàng Anh
Phạm Thế Bảo

ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014

ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
ANTN2014
CTTT2014
CTTT2014

KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN
KSTN

KSTN
KSTN
KSTN
CTTT
CTTT

SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12

SS001.F13
SS001.F13

32

14520072

Nguyễn Xuân Bình

CTTT2014

CTTT

SS001.F13

Page 1


STT
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43

44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70

Mã số SV
14520131

14520276
14520408
14520417
14520465
14520560
14520583
14520612
14520622
14520682
14520698
14520759
14520837
14520879
14520886
14520999
14521165
14521166
14521167
14521168
14521178
14521200
14520024
14520069
14520139
14520189
14520263
14520264
14520344
14520420
14520511

14520637
14520742
14520898
14520943
14521088
14521114
14521118

Họ và tên sinh viên
Vũ Nguyễn Hải Đăng
Trần Mạc Tôn Hiển
Nguyễn Duy Khang
Phùng Thái Khanh
Nguyễn Dương Thảo Linh
Nguyễn Việt Nam
Võ Ngô Trung Nghĩa
Trần Trí Nguyên
Lê Đức Nhân
Mai Vũ Thiên Phú
Nguyễn Hữu Phúc
Nguyễn Phước Sang
Hoàng Bá Thanh
Hoàng Thịnh
Phạm Nguyễn Khánh Thịnh
Phạm Minh Trí
Lê Huy
Nguyễn Đức Huy
Nguyễn Định Khương
Huỳnh Tuấn Kiệt
Trịnh Hoàng Thông

Lê Trần Liên Hoa
Nguyễn Lê Tuấn Anh
Ngô Thanh Bình
Hồng Tấn Đạt
Trần Anh Đức
Lê Công Hậu
Nguyễn Phước Hậu
Nguyễn Mạnh Hùng
Chung Quang Anh Khoa
Trần Minh Mẩn
Nguyễn Thị Yến Nhi
Phan Ngọc Quang
Lê Quốc Thông
Nguyễn Thiện Hoàng Tiên
Lê Võ Quang Vinh
Ngô Cao Tuấn Anh
Nguyễn Phạm Kỳ Điền

Lớp sinh hoạt
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014

CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
CTTT2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
Page 2

Hệ đào tạo

CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CTTT
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC

CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC

Lớp học
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13

SS001.F13
SS001.F13
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11


STT
71
72
73
74
75
76
77
78
79

80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108


Mã số SV
14521127
14521133
14521138
14521151
14521154
14521182
14520058
14520483
14521107
14520944
14520040
14520073
14520130
14520156
14520170
14520171
14520178
14520427
14520454
14520458
14520477
14520490
14520587
14520711
14520723
14520725
14520729
14520891
14520484

14520656
14520165
14520708
14520047
14520203
14520237
14520285
14520332
14520340

Họ và tên sinh viên
Đoàn Thiện Hòa
Bùi Quang Minh
Trần Mai Thảo Nhi
Trần Đức Thuận
Trần Thành Văn
Lê Anh Khôi
Nguyễn Hoàng Gia Bảo
Đặng Nhật Hải Long
Lê Văn Vượng
Nguyễn Viết Tiến
Trương Phúc Anh
Trương Lử Thiên Bình
Trần Minh Đăng
Trần Quang Đạt
Hoàng Tiến Đông
Ngô Hưng Đông
Đoàn Trí Đức
Nguyễn Phạm Đăng Khoa
Nguyễn Đức Lâm

Nguyễn Mậu Hoàng Lân
Lê Đình Khánh Lộc
Trần Quốc Long
Lâm Khánh Ngọc
Phạm Ngọc Phước
Đoàn Hồng Quân
Hoàng Minh Quân
Lê Hoàng Quân
Nguyễn Bá Thọ
Huỳnh Thanh Long
Lương Tấn Phát
Trương Khai Định
Lê Ngọc Hoàng Phước
Đặng Thiên Bảo
Phan Trí Dũng
Bùi Thanh Hải
Nguyễn Duy Hiếu
Cao Thăng Hưng
Lưu Phi Hùng

Lớp sinh hoạt
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTCL2014
HTTT2014
HTTT2014

KHMT2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KHTN2014
KTMT2014
KTMT2014
KTPM2014
KTPM2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
Page 3


Hệ đào tạo
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CQUI
CQUI
CQUI
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN
CNTN

CQUI
CQUI
CQUI
CQUI
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC

Lớp học
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F11
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12

SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12


STT
109
110
111
112
113
114
115

116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145

146

Mã số SV
14520358
14520400
14520435
14520528
14520581
14520599
14520615
14520625
14520688
14520699
14520702
14520703
14520739
14520816
14520818
14520853
14520917
14520926
14520978
14520982
14520992
14521002
14521020
14521031
14521092
14521124
14521146

14521152
14521153
14521155
14521180
14521199
14520017
14520066
14520068
14520108
14520119
14520149

Họ và tên sinh viên
Trần Minh Hữu
Nguyễn Huệ Khả
Phùng Nguyễn Mạnh Khương
Nguyễn Cao Minh
Trần Minh Nghĩa
Nguyễn Khôi Nguyên
Từ Vĩnh Nguyên
Nguyễn Thành Nhân
Vương Gia Phú
Nguyễn Ngọc Phúc
Trần Vĩnh Phúc
Võ Nguyễn Thiên Phúc
Nguyễn Hào Quang
Đỗ Văn Thái
Nguyễn Quốc Thái
Nguyễn Mạnh Thảo
Trang Hoài Thuận

Đỗ Trọng Thưởng
Trần Hữu Toàn
Dương Xuân Tới
Lâm Việt Trí
Trần Phan Minh Trí
Nguyễn Duy Trung
Nguyễn Xuân Truyền
Phạm Hữu Vinh
Quách Thế Hào
Nguyễn Tấn Thắng
Nguyễn Anh Tú
Vương Đức Tuấn
Nguyễn Hữu Vũ
Nguyễn Đình Huy
Phan Thanh Duy
Lê Hùng Anh
Đỗ Văn Bình
Lê Khắc Bình
Nguyễn Cao Cường
Bùi Tấn Đại
Nguyễn Thành Đạt

Lớp sinh hoạt
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014

MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
MTCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014

PMCL2014
Page 4

Hệ đào tạo
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC

CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC

Lớp học
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12

SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F12
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13


STT
147
148
149
150
151

152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181

182
183
184

Mã số SV
14520152
14520192
14520217
14520220
14520222
14520262
14520296
14520338
14520347
14520362
14520383
14520388
14520389
14520416
14520515
14520516
14520549
14520580
14520605
14520610
14520651
14520740
14520768
14520771
14520772

14520780
14520793
14520832
14520870
14520900
14520922
14520925
14520959
14520980
14521015
14521080
14521085
14521119

Họ và tên sinh viên
Phạm Kim Đạt
Hoàng Anh Dũng
Lương Hoàng Duy
Nguyễn Bảo Duy
Nguyễn Nguyên Duy
Huỳnh Minh Hậu
Vũ Văn Hiếu
Lê Quốc Hùng
Nguyễn Minh Hưng
Huỳnh Hoàng Huy
Phùng Trọng Huy
Trương Quốc Gia Huy
Võ Quang Huy
Phạm Văn Khánh
Đặng Quang Nhật Minh

Đào Công Nhật Minh
Nguyễn Hoài Nam
Trần Hoài Nghĩa
Phạm Hoài Nguyên
Trần Khánh Nguyên
Phạm Duy Phương Oanh
Nguyễn Lê Quang
Đỗ Văn Sơn
Lê Quan Sơn
Lưu Thanh Sơn
Nguyễn Huỳnh Tuấn Sỹ
Lê Trần Phương Tâm
Đặng Phước Thành
Thạch Thanh Thiên
Lỡ Trí Thông
Trần Lê Trọng Thức
Bùi Từ Vũ Thương
Trần Quang Tín
Trần Quốc Toàn
Đỗ Quốc Trung
Hoàng Quốc Việt
Thái Quốc Việt
Trần Anh Đức

Lớp sinh hoạt
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014

PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014

PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
Page 5

Hệ đào tạo
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC

CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC

Lớp học
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13

SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13


STT
185
186
187

188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199

Mã số SV
14521129
14521134
14521150
14521156
14521157
14521160
14521161
14521162
14521173
14521186
14521187
14521189
14521190
14521194
14521195


Họ và tên sinh viên
Đoàn Việt Hùng
Đặng Văn Nam
Hàng Tuấn Thiên
Dương Tuấn Anh
Nguyễn Vân Anh
Trương Phan Thành Đại
Phan Quang Duy
Huỳnh Huy Hiệp
Trần Minh Thắng
Bùi Thị Xuân Tiền
Nguyễn Trần Hoàng Tôn
Nguyễn Anh Huy Vũ
Nguyễn Trung Dũng Chinh
Nguyễn Minh Tuấn
Nguyễn Gia Luân

Lớp sinh hoạt
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014

PMCL2014
PMCL2014
PMCL2014

Hệ đào tạo
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC
CLC

Lớp học
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13

SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13
SS001.F13

Danh sách có 199 sinh viên.
Người lập bảng

KT. TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Nguyễn Lai Hồng Ân

Lê Ngô Thục Vi

Page 6



×