Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

thong bao dieu chinh dkhp cua sv dang ky cac lop av khong dung khoa hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (488.69 KB, 6 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
PHÕNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

Số: 01

/TB – ĐTĐH

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 02 năm 2016

THÔNG BÁO
V/v điều chỉnh đăng ký học phần của các sinh viên đăng ký các lớp ANH VĂN

không đúng khóa học

Chương trình đào tạo Anh văn khóa 10 khác so với chương trình đào tạo các
khóa 9 về trước (theo quyết định số 125/QĐ-ĐHCNTT-ĐTĐH ngày 18/9/2015)
như sau:
Chương trình đào tạo Anh văn Chương trình đào tạo Anh văn các
khóa 10
khóa trước
Anh văn 3 (học theo chương trình Anh văn 3 (học giáo trình Outcomes
TOEIC)
Pre-Intermediate – Units 9-15)
Anh văn 2 (học giáo trình Outcomes Anh văn 2 (học giáo trình Outcomes
Pre-Intermediate – Units 9-15)
Pre-Intermediate – Units 1-8)
Anh văn 1 (học giáo trình Outcomes Anh văn 1 (học giáo trình Outcomes
Pre-Intermediate – Units 1-8)


Elementary – Units 9-15)
Anh văn bổ túc (học giáo trình Break Anh văn bổ túc (học giáo trình
Through)
Outcomes Elementary – Units 1-8)
Phòng ĐTĐH thông báo các sinh viên có tên trong danh sách đính kèm cần
phải điều chỉnh ĐKHP để học cho đúng lớp theo khóa học của mình. Đề nghị
những sinh viên này dùng mẫu đơn điều chỉnh ĐKHP (tải tại link:
/>và nộp cho Phòng ĐTĐH (phòng A.120) trong khoảng thời gian từ ngày
15/02/2016 đến hết ngày 26/02/2016.
Nếu sinh viên không điều chỉnh thì mặc nhiên được giữ như ĐKHP cũ và
việc học tập cần phải có nhiều nỗ lực hơn.
Trân trọng.
Nơi nhận:
- Sinh viên hệ Đại học chính quy;
- Lưu P.ĐTĐH

KT. TRƯỞNG PHÕNG ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC
PHÓ TRƯỞNG PHÕNG
(Đã ký)

Trần Bá Nhiệm


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ ĐIỀU CHỈNH ĐKHP MÔN ANH VĂN
STT
1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34

35
36
37
38
39
40
41
42
43
44

(theo Thông báo số: 01 /TB – ĐTĐH ngày 17 tháng 02 năm 2016)
Lớp AV đã
MSSV
Họ Tên SV
Ghi chú
đăng ký
15520106 Nguyễn Tấn Đạt
EN001.G22
15520112 Võ Xuân Tiến Đạt
EN001.G22
15520139 Nguyễn Văn Dũng
EN001.G22
15520142 Võ Đại Dũng
EN001.G22
15520144 Hoàng Tùng Dương
EN001.G22
15520147 Nguyễn Hồng Dương
EN001.G22
15520192 Trần Lâm Hân

EN001.G22
15520213 Nguyễn Đồng Thanh Hiệp EN001.G22
15520245 Đoàn Thanh Hòa
EN001.G22
15520275 Lê Văn Hùng
EN001.G22
15520292 Đào Duy Hữu
EN001.G22
15520331 Đỗ Văn Khải
EN001.G22
15520355 Lê Công Khánh
EN001.G22
15520387 Trần Thế Khởi
EN001.G22
15520444 Nguyễn Quốc Hải Long
EN001.G22
15520493 Phạm Văn Minh
EN001.G22
Lớp EN001.G22 dành
K9, K8,... Học theo
15520577 Đoàn Quang Nhật
EN001.G22
trình Anh văn cũ
15520580 Nguyễn Thanh Nhật
EN001.G22
15520680 Phạm Ngọc Quân
EN001.G22
15520733 Nguyễn Giang Sơn
EN001.G22
15520753 Trương Đức Tài

EN001.G22
15520792 Lương Triệu Thắng
EN001.G22
15520795 Phạm Quyết Thắng
EN001.G22
15520801 Dương Văn Thanh
EN001.G22
15520817 Hoàng Thị Thảo
EN001.G22
15520822 Nguyễn Văn Thế
EN001.G22
15520879 Lê Tiến
EN001.G22
15520948 Trần Hoàng Trung
EN001.G22
15520949 Phan Thành Trước
EN001.G22
15520950 Huỳnh Quang Trường
EN001.G22
15520955 Phan Văn Trường
EN001.G22
15520995 Nguyễn Văn Tuyến
EN001.G22
15521046 Y Nish Aliô
EN001.G22
15520123 Huỳnh Lê Hoàng Đức
EN002.G22
15520203 Nguyễn Xuân Hảo
EN002.G22
15520234 Nguyễn Văn Hiếu

EN002.G22
15520380 Trần Nguyên Khoa
EN002.G22
15520456 Trần Công Luận
EN002.G22
Lớp EN002.G22 dành
K9, K8,... Học theo
15520491 Phạm Nguyễn Thiện Minh EN002.G22
trình Anh văn cũ
15520514 Nguyễn Hoàng Nam
EN002.G22
15520531 Nguyễn Trường Ngân
EN002.G22
15520555 Phạm Văn Ngọc
EN002.G22
15520663 Ngô Minh Phương
EN002.G22
15520746 Nguyễn Ngọc Tấn Tài
EN002.G22

cho SV
chương

cho SV
chương


45
46
47

48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77

78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89

15520766
15520794
15520798
15520800
15520883
15520982
15520070
15520320
15520364
15520374
15520382
15520518
15520600
15520637
15520764
15520498
15520862

15520183
15520612
15520631
15520671
15520676
15520849
15520889
15520943
15520973
15521003
15520255
15520487
15520597

Nguyễn Huỳnh Thanh
Tâm
Nguyễn Mậu Nhật Tân
Nguyễn Ngọc Thắng
Danh Thanh
Dương Tấn Thanh
Lê Quốc Tiến
Bùi Thanh Tùng
Nguyễn Thành Công
Trương Gia Huy
Bùi Anh Khoa
Nguyễn Huỳnh Khoa
Trần Tuấn Khoa
Nguyễn Phương Nam
Đào Tiến Phát
Lê Điền Phúc

Lý Tân
Vũ Lê Hoàng Minh
Trần Long Phát Thuận
Ngô Quốc Hải
Phạm Hồng Phi
Cổ Gia Phúc
Hoàng Minh Quân
Mai Đinh Quân
Hồng Ngọc Anh Thơ
Trần Công Tiến
Nghiêm Quang Trung
Nguyễn Thanh Tuấn
Hà Trọng Vĩ
Nguyễn Huy Hoàng
Nguyễn Lê Minh
Lê Công Pha

15520911

Trương Xuân Toàn

15520757

12520562
12520965
13520358
13520434
13520865
14520170
14520199

14520663
14520849
12520032
12520304
12520529
13520060

Trương Ấn Độ
Bùi Xuân Hải
Đoàn Khánh Huy
Huỳnh Bá Lập
Hồ Xuân Thương
Hoàng Tiến Đông
Nguyễn Mạnh Dũng
Đào Văn Phi
Trần Đình Thành
Bùi Đăng Bộ
Đặng Minh Nhật
Triệu Văn Hưng
Bùi Xuân Bông

EN002.G22
EN002.G22
EN002.G22
EN002.G22
EN002.G22
EN002.G22
EN002.G22
EN003.G21
EN003.G21

EN003.G21
EN003.G21
EN003.G21
EN003.G21
EN003.G21
EN003.G21
EN003.G21
EN003.G22
EN003.G22
EN003.G24
EN003.G24
EN003.G24
EN003.G24
EN003.G24
EN003.G24
EN003.G24
EN003.G24
EN003.G24
EN003.G24
EN003.G26
EN003.G26
EN003.G26
ENBT.G21
EN001.G23
EN001.G23
EN001.G23
EN001.G23
EN001.G23
EN001.G23
EN001.G23

EN001.G23
EN001.G23
EN001.G24
EN001.G24
EN001.G24
EN001.G24

Lớp EN003.G21 dành cho SV
K9, K8,... Học theo chương
trình Anh văn cũ

Lớp EN003.G22 dành cho SV
K9, K8,... Học theo chương
trình Anh văn cũ

Lớp EN003.G24 dành cho SV
K9, K8,... Học theo chương
trình Anh văn cũ

Lớp EN003.G26 dành cho SV
K9, K8,... Học theo chương
trình Anh văn cũ
Lớp ENBT.G21 dành cho SV
K9, K8,... Học theo chương
trình Anh văn cũ

Lớp dành cho SV K10. Học theo
chương trình Anh văn mới



90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119

120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137

13520075
13520622
14520459
14520588
14521004
14521059
14521073
12520326
12520661
12520881
13520266

13520559
13520617
13520727
14520164
14520337
14520597
14520796
13520935
14520350
14520514
14520746
14520814
14520914
12520735
12520744
13520033
13520044
13520141
13520144
13520598
13520754
13520873
14520007
14520094
14520282
14520356
14520642
14520954
14521032
12520038

12520317
12520588
12520698
12520775
13520065
13520088
13520111

Nguyễn Văn Chiên
Trần Phong
Hà Thành Lập
Lương Sĩ Ngọc
Đặng Văn Triều
Phạm Văn Tùng
Trần Tích Văn
Phan Văn Phương
Chu Công Hoài Nhân
Mạch Văn Nguyên
Võ Văn Hiếu
Nguyễn Lê Thái Nguyên
Võ Nguyễn Văn Phong
Huỳnh Hữu Tài
Trần Thanh Định
Lê Minh Hưng
Nguyễn Cao Nguyên
Nguyễn Minh Tâm
Nguyễn Tiến Trình
Nguyễn Vũ Hùng
Nguyễn Văn Miên
Lê Quang Quý

Đàm Gia Thái
Nguyễn Quốc Thuận
Nguyễn Tự Thuật
Nguyễn Ngọc Tịnh
Lê Khắc Ba
Vũ Minh Bạch
Hà Đại Dương
Trần Thanh Dương
Ngô Xuân Pháp
Nguyễn Hồng Tấn
Nguyễn Văn Thuyền
Ngô Duy Ân
Đặng Sỹ Minh Công
Huỳnh Trung Hiếu
Đặng Văn Xuân Hương
Phạm Văn Nhu
Vũ Văn Tiến
Huỳnh Lê Anh Tú
Nguyễn Thành Công
Phạm Thanh Phú
Nguyễn Minh Hiệp
Huỳnh Hữu Tài
Trần Văn Tý
Vũ Ngọc Cẩn
Nguyễn Văn Công
Đỗ Công Danh

EN001.G24
EN001.G24
EN001.G24

EN001.G24
EN001.G24
EN001.G24
EN001.G24
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G27
EN001.G28
EN001.G28
EN001.G28
EN001.G28
EN001.G28
EN001.G28
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24

EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G24
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26


138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150

151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180

181
182
183
184
185

13520135
13520275
13520299
13520492
13520599
13520656
13520718
13520813
13521021
14520053
14520103
14520105
14520179
14520381
14520399
14520402
14520690
14520745
14521084
12520303
13520096
13520128
13520245
13520619

13520808
13520946
12520176
12520179
12520231
12520311
12520313
13520217
13520270
13520273
13520445
13520763
14520428
14520974
14521093
13520990
14520194
14520584
12520719
12520910
13520034
13520269
13520378
13520948

Nguyễn Tuyến Dũng
Nguyễn Trung Hiếu
Châu Nhật Hoàng
Nguyễn Đình Mạnh
Huỳnh Ngọc Pháp

Triệu Quốc Phương
Nguyễn Thế Song
Nguyễn Hoàng Thiên
Nguyễn Văn Uy
Lê Thiện Bảo
Hoàng Trọng Cường
Lê Văn Cường
Hoàng Trung Đức
Phạm Huy
Nguyễn Chu Kha
Nguyễn Khắc Khải
Đinh Văn Phúc
Mai Văn Quốc
Nguyễn Thành Việt
Nguyễn Đức Nhẫn
Nguyễn Mạnh Cường
Hoàng Xuân Dũng
Trần Thị Hạnh
Trần Hoài Phong
Võ Văn Thi
Lâm Thành Trung
Phạm Văn Huy
Vũ Đức Huy
Trịnh Đình Loan
Trịnh Chấn Phát
Nguyễn Hồng Phi
Trượng Hoàng Gia
Lê Quý Hiếu
Nguyễn Trung Hiếu
Trần Nguyễn Thảo Linh

Ngô Văn Thái
Nguyễn Trọng Văn Khoa
Nguyễn Thành Toản
Phan Xuân Vinh
Võ Duy Tuấn
Lê Hoàng Dững
Vũ Ngọc Minh Nghĩa
Lê Hoàng Phúc Thiện
Nguyễn Xuân Tân
Hồ Văn Ban
Lý Văn Hiếu
Lê Văn Khải
Nguyễn Thái Trung

EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26

EN002.G26
EN002.G26
EN002.G26
EN002.G28
EN002.G28
EN002.G28
EN002.G28
EN002.G28
EN002.G28
EN002.G28
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G210
EN002.G211
EN002.G211
EN002.G211
EN002.G217
EN002.G217
EN002.G217
EN002.G217

EN002.G217
EN002.G217


186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211

212

14520039
14520292
14520592
14520792
14520916
12520078
12520094
12520371
12520462
12520661
12520807
12520848
12520903
12520912
12520945
13520557
13520569
13520878
14520141
14520146
14520180
14520213
14520267
14520497
14520513
14520671
14520786


Trần Việt Anh
Trần Trọng Hiếu
Dương Hiển Trung
Nguyên
Lê Gia Ngọc Tâm
Trần Minh Thuận
Nguyễn Văn Đức
Bùi Nguyễn Thanh Duy
Trần Hữu Tâm
Lê Vinh Trọng
Chu Công Hoài Nhân
Nguyễn Quốc Nguyên
Trần Văn Hoàng
Đặng Trọng Quang
Tạ Đình Tấn
Nguyễn Huy Vũ
Phạm Trung Nguyên
Nguyễn Trung Nhân
Trần Tiến
Lê Phước Đạt
Nguyễn Quốc Đạt
Huỳnh Hoàng Đức
Bùi Văn Duy
Đoàn Trung Hiền
Trần Minh Luân
Võ Sĩ Mến
Nguyễn Thanh Phong
Phùng Thanh Tài

EN002.G217

EN002.G217
EN002.G217
EN002.G217
EN002.G217
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29
EN003.G29




×