BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Số: 1221 / QLSV
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 25 tháng 09 năm 2017
QUYẾT ĐỊNH CỦA
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
(Về việc: Cấp học bổng khuyến khích học tập cho sinh viên)
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26-04-2001 của Thủ tướng
Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15-08-2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với học
sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại
học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, Thông tư số
31/2013/TT-BGDĐT ngày 01/8/2013 về sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 2 Quyết
định số 44/2007/QĐ-BGDĐT;
Theo kết quả xét duyệt cấp học bổng,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2016 - 2017 cho
132 sinh viên hệ Đại học chính quy thuộc Khoa Công trình giao thông
với mức học bổng như trong danh sách kèm theo quyết định này.
Điều 2 Thời gian được hưởng học bổng khuyến khích học tập là 5 tháng
Điều 3 Các Ông, Bà Trưởng phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên,
Trưởng phòng Kế hoach - Tài vụ, Trưởng khoa Công trình giao thông,
Trưởng các bộ phận liên quan và các sinh viên có tên trong danh sách
kèm theo nói trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nơi nhận:
- Phòng KH - TV;
- Khoa CTGT;
- Lưu CTSV, TC - HC.
PGS. TS. Đồng Văn Hướng
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 - 2017
(Kèm theo Quyết định số: 1221 / QLSV ngày 25 tháng 09 năm 2017)
1. Chuyên ngành Xây dựng cầu đường
Học bổng loại Xuất sắc:
Stt
1.
MSV
Ngày
sinh
Họ và tên
1251090244
Lê Ngọc
Phố
28/10/94
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
CD12B 1.000.000đ/th
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
1.
1251090105
Nguyễn Trung
Điệp
03/08/94
CD12A
900.000đ/th
2.
1251090118
Phạm Viết
Lập
09/10/94
CD12A
900.000đ/th
3.
1251090120
Bùi Hồng
Linh
16/05/94
CD12A
900.000đ/th
4.
1251090280
Võ Đắc
An
18/10/94
CD12B
900.000đ/th
5.
1251090201
Nguyễn Văn
Đại
12/08/94
CD12B
900.000đ/th
6.
1251090222
Lê Văn
Hữu
19/11/94
CD12B
900.000đ/th
7.
1251090228
La Văn
Lân
01/12/94
CD12B
900.000đ/th
8.
1251090242
Nguyễn Văn
Phát
03/05/94
CD12B
900.000đ/th
9.
1251090250
Đặng Quang
Sĩ
03/06/94
CD12B
900.000đ/th
10.
1251090257
Phạm Thành
Thắng
10/08/94
CD12B
900.000đ/th
11.
1251090264
Trần Hữu
Tình
14/08/94
CD12B
900.000đ/th
12.
1251090272
Huỳnh Long
Tuân
20/08/94
CD12B
900.000đ/th
13.
1351090044
Trịnh Chấn
Phát
06/12/95
CD13
900.000đ/th
14.
1451090294
Trần Thị Quỳnh
Như
24/12/96
CD14
900.000đ/th
15.
1451090301
Nguyễn Thị Y
Phụng
09/10/96
CD14
900.000đ/th
16.
1451090317
Trần Văn
Thanh
21/10/95
CD14
900.000đ/th
17.
1451090329
Nguyễn Quang Tuyên
Trình
13/11/95
CD14
900.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1251090112
Nguyễn Đình
Hiệu
10/01/94
CD12A
800.000đ/th
2.
1251090127
Trần Việt
Long
21/05/94
CD12A
800.000đ/th
3.
1251090136
Phạm Thứ
Nguyện
12/04/94
CD12A
800.000đ/th
Ghi chú
4.
1251090052
Lâm Thanh
Phương
24/07/94
CD12A
800.000đ/th
5.
1251090148
Lê Bùi
Sang
29/06/94
CD12A
800.000đ/th
6.
1251090163
Đặng Minh
Trí
25/11/94
CD12A
800.000đ/th
7.
1251090253
Nguyễn Tiến
Sỹ
02/08/94
CD12B
800.000đ/th
8.
1251090468
Nguyễn Việt
Anh
02/08/94
CD12D
800.000đ/th
9.
1251090386
Thạch Thị Ngọc
Duyên
18/07/94
CD12D
800.000đ/th
10.
1251090415
Lê Thị Thanh
Ngân
19/10/94
CD12D
800.000đ/th
11.
1251090421
Bùi Thị Huỳnh
Như
21/04/94
CD12D
800.000đ/th
12.
1251090433
Võ Tấn
Sang
28/11/93
CD12D
800.000đ/th
13.
1251090523
Đinh Văn
Sơn
11/01/94
CD12D
800.000đ/th
14.
1251090345
Nguyễn Trường
Tấn
23/11/94
CD12D
800.000đ/th
15.
1251090437
Trương Minh
Thạch
24/07/94
CD12D
800.000đ/th
16.
1251090363
Trần Nhật
Triện
04/10/94
CD12D
800.000đ/th
17.
1451090123
Bùi Hoàng
Nam
08/06/96
CD14
800.000đ/th
18.
1451090297
Nguyễn Tấn
Phát
18/03/96
CD14
800.000đ/th
2. Ngành Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
1.
1551090029
Dương Ngọc
Linh
15/10/97
CG15A
900.000đ/th
2.
1551090358
Ngô Hải
Phong
19/04/97
CG15H
900.000đ/th
3.
1551090372
Nguyễn Phước Vĩnh
Tường
26/05/97
CG15H
900.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1551090005
Trần Sỹ
Bảo
22/06/97
CG15A
800.000đ/th
2.
1551090010
Lê Văn
Chung
23/07/97
CG15A
800.000đ/th
3.
1551090008
Nguyễn Văn Huy
Cường
18/06/96
CG15A
800.000đ/th
4.
1551090026
Bùi Hữu Thanh
Khiết
30/04/97
CG15A
800.000đ/th
5.
1551090040
Châu Văn
Phi
04/01/97
CG15A
800.000đ/th
6.
1551090045
Nguyễn Anh
Quân
07/08/97
CG15A
800.000đ/th
7.
1551090049
Phạm Hữu
Tài
26/04/97
CG15A
800.000đ/th
8.
1551090059
Nguyễn Thị Bích
Thủy
13/09/97
CG15A
800.000đ/th
Ghi chú
9.
1551090052
Nguyễn Phạm Anh
Tín
16/04/97
CG15A
800.000đ/th
10.
1551090053
Đặng Anh
Tuấn
20/06/97
CG15A
800.000đ/th
11.
1551090071
Nguyễn Thanh
Duy
15/03/97
CG15B
800.000đ/th
12.
1551090077
Nguyễn Trường
Giang
23/06/97
CG15B
800.000đ/th
13.
1551090084
Đỗ
Hoàng
21/04/97
CG15B
800.000đ/th
14.
1551090110
Huỳnh Thúc Hồ
Phi
08/07/97
CG15B
800.000đ/th
15.
1551090191
Lê Tường
Vi
14/09/97
CG15D
800.000đ/th
16.
1551090207
Trần Tất
Đắc
21/08/97
CG15E
800.000đ/th
17.
1551090209
Hoàng Việt
Đức
19/03/97
CG15E
800.000đ/th
18.
1551090211
Phạm Văn Hữu
Em
11/12/96
CG15E
800.000đ/th
19.
1551090216
Lê Công
Hậu
05/11/97
CG15E
800.000đ/th
20.
1551090218
Nguyễn Thị Diệp
Hòa
24/02/97
CG15E
800.000đ/th
21.
1551090221
Nguyễn Văn
Hùng
24/07/97
CG15E
800.000đ/th
22.
1551090227
Lê Bá
Lung
15/07/97
CG15E
800.000đ/th
23.
1551090251
Nguyễn Thanh
Tuấn
29/10/97
CG15E
800.000đ/th
24.
1551090252
Trần Thanh
Tùng
06/05/97
CG15E
800.000đ/th
25.
1551090260
Nguyễn Văn
Yota
12/12/97
CG15E
800.000đ/th
26.
1551090261
Lê Ngọc
Anh
12/10/97
CG15G
800.000đ/th
27.
1551090266
Trần Duy
Chương
27/01/97
CG15G
800.000đ/th
28.
1551090288
Hoàng Thị
Liên
04/12/97
CG15G
800.000đ/th
29.
1551090305
Lê Văn
Quân
16/07/97
CG15G
800.000đ/th
30.
1551090329
Cao Thị Hồng
Duyên
09/12/97
CG15H
800.000đ/th
31.
1551090355
Trần Thành
Nhân
19/05/97
CG15H
800.000đ/th
32.
1551090362
Nguyễn Văn
Tâm
08/05/97
CG15H
800.000đ/th
33.
1551090381
Trung
17/01/97
CG15H
800.000đ/th
Uyển
14/01/97
CG15H
800.000đ/th
34.
Trần Văn
1551090384 Nguyễn Quỳnh Ngọc
35.
1651090048
Ngô Nhựt
Trường
28/02/98
CG16A
800.000đ/th
36.
1651090056
Lê Gia
Cát
14/01/98
CG16B
800.000đ/th
37.
1651090069
Nguyễn Ngọc
Huy
01/10/98
CG16B
800.000đ/th
38.
1651090077
Phạm Lê Quang
Lộc
15/08/98
CG16B
800.000đ/th
39.
1651090126
Trần Cự
Hưng
22/04/97
CG16D
800.000đ/th
40.
1651090147
Nguyễn Đức
Trọng
23/10/98
CG16D
800.000đ/th
41.
1651090166
Lê Tấn
Hiệp
20/02/98
CG16E
800.000đ/th
42.
1651090171
Bùi Diệp Yến
Linh
21/08/98
CG16E
800.000đ/th
43.
1651090200
Hồ Quốc
Văn
04/06/98
CG16E
800.000đ/th
44.
1651090201
Võ Duy
Vinh
07/07/98
CG16E
800.000đ/th
45.
1651090204
Nguyễn Thị Ngọc
Xuyến
10/09/98
CG16E
800.000đ/th
46.
1651090224
Bùi Ngọc
Lân
17/04/98
CG16G
800.000đ/th
47.
1651090230
Võ Hương
Nam
22/12/98
CG16G
800.000đ/th
48.
1651090238
Nguyễn Tri
Phương
22/08/98
CG16G
800.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
27/04/96
CH14
900.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
3. Chuyên ngành xây dựng cầu hầm
Học bổng loại Giỏi:
Stt
1.
MSV
Họ và tên
Nguyễn Quốc
1451090116
Huy
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1351090064
Lê Đình
Thiện
20/05/95
CH13
800.000đ/th
2.
1451090177
Đoàn Đại
Dương
05/12/96
CH14
800.000đ/th
3.
1451090237
Nguyễn Văn
Tấn
10/04/96
CH14
800.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
4. Chuyên ngành xây dựng đường bộ
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1351090343
Đàm Văn
Anh
10/05/95
DB13
900.000đ/th
2.
1351090357
Hoàng Ngọc
Đức
20/04/95
DB13
900.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1351090263
Nguyễn Hữu
Công
08/01/95
DB13
800.000đ/th
2.
1351090260
Bùi Phước
Bình
30/12/94
DB13
800.000đ/th
3.
1351090264
Nguyễn Mạnh
Cường
16/09/95
DB13
800.000đ/th
4.
1351090228
Trần Minh
Thanh
16/08/95
DB13
800.000đ/th
5.
1351090155
Võ Mạnh
Thông
17/03/95
DB13
800.000đ/th
6.
1351090453
Nguyễn Trọng
Hưng
03/01/93
DB13
800.000đ/th
7.
1351090379
Trịnh Đình
Ngọc
17/10/95
DB13
800.000đ/th
Ghi chú
8.
1351090315
Nguyễn Văn
Thanh
12/09/95
DB13
800.000đ/th
9.
1351090162
Nguyễn Võ Minh
Trí
13/08/95
DB13
800.000đ/th
10.
1351090282
Phạm Thị Vân
Kiều
02/05/95
DB13
800.000đ/th
11.
1351090289
Lâm Thị Ngọc
Mỹ
03/03/94
DB13
800.000đ/th
12.
1351090081
Nguyễn Hoàng
Vũ
26/03/95
DB13
800.000đ/th
13.
1451090318
Bạch Đức
Thiện
11/07/96
DB14
800.000đ/th
14.
1451090306
Trần Phước
Sang
17/04/96
DB14
800.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
5. Chuyên ngành Quy hoạch và Thiết kế CTGT
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1351090327
Trần Đức
Thuần
31/08/95
QG13
900.000đ/th
2.
1351090083
Phan Uy
Vũ
18/09/95
QG13
900.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1251090003
Nguyễn Trương Hùng
Anh
02/10/94
QG12
800.000đ/th
2.
1251090332
Trần Ngọc
Phú
06/10/94
QG12
800.000đ/th
3.
1251090339
Ngũ Văn
Sơn
15/12/94
QG12
800.000đ/th
4.
1351090089
Võ Hoàng
Ân
17/10/95
QG13
800.000đ/th
5.
1351090012
Dương Công
Hậu
20/01/95
QG13
800.000đ/th
6.
1351090035
Nguyễn Văn
Nam
10/10/94
QG13
800.000đ/th
7.
1351090479
Nguyễn Thanh
Phong
07/03/95
QG13
800.000đ/th
8.
1351090305
Đặng Phan Minh
Quý
27/05/95
QG13
800.000đ/th
9.
1351090150
Trần Thanh
Tâm
14/01/95
QG13
800.000đ/th
10.
1351090230
Thiện
12/10/95
QG13
800.000đ/th
11.
Bùi Lê Phú
1351090421 Phạm Nguyễn Hoàng
Tuấn
11/09/95
QG13
800.000đ/th
12.
1451090386
Thượng Quan Minh
Nhựt
26/04/96
QG14
800.000đ/th
13.
1451090388
Phan Tấn
Phát
14/08/96
QG14
800.000đ/th
14.
1451090395
Đặng Thúc
Sinh
15/07/93
6. Chuyên ngành Xây dựng đường sắt - Metro
QG14
800.000đ/th
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
Ngày
sinh
Ghi chú
1.
1351090045
Nguyễn Văn
Phi
10/06/95
XM13
900.000đ/th
2.
1351090422
Lưu Văn
Tuyên
30/10/95
XM13
900.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1351090090
Nguyễn Thiên
Bảo
29/12/95
XM13
800.000đ/th
2.
1351090308
Đinh Công
Sang
08/02/95
XM13
800.000đ/th
3.
1351090411
Nguyễn Hữu
Trí
27/06/95
XM13
800.000đ/th
4.
1351090501
Trần Đức
Trọng
08/03/95
XM13
800.000đ/th
5.
1351090170
Nguyễn Trọng
Ý
28/12/95
XM13
800.000đ/th
6.
1451090045
Nguyễn Tấn
Nam
04/03/96
XM14
800.000đ/th
7.
1451090396
Trương Văn
Tư
14/01/95
XM14
800.000đ/th
Ghi chú
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
PGS. TS. Đồng Văn Hướng