LỊCH THI CHO SINH VIÊN THI LẠI VÀ HỌC LẠI
Tên học phần
Họ và tên
Ouy Xayasing
Lê Xuân Thành
Nguyễn Thăng Nam
Đinh Thị Bích Hồng
Đỗ Thu Huyền
Hoàng Trọng Bình
Ngày thi
10/03/2017
10/03/2017
11/03/2017
11/03/2017
11/03/2017
11/03/2017
124226 1366060011
Hoàng Ngọc Hải
11/03/2017 Sáng
1.A1.401
122005 1366060019
125035 1366060043
Đồng Thị Khánh
Ma La Khăm Phếtvil
11/03/2017 Sáng
11/03/2017 Sáng
1.A1.401
1.A1.401
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-LêNin 2
10
11 KHKT bảo hộ LĐ trong nông nghiệp
12 Môi trường và con người
13 Kinh tế môi trường
196046 1566010053
Lê Thị Vân Anh
11/03/2017 Sáng
1.A1.401
163075 1663050028
165245 126C730020
151030 137401T016
Ouy Xayasing
Nguyễn Hữu Linh
Lê Xuân Thành
11/03/2017 Sáng
11/03/2017 Sáng
11/03/2017 Sáng
1.A1.401
1.A1.401
1.A1.401
Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-LêNin 2
196046 167401C015
Nguyễn Hữu Hiền
11/03/2017 Sáng
1.A1.401
Hệ thống thông tin địa lí
Đại số đại cương
Sinh thái học
Khuyến nông
Lý thuyết mô hình toán kinh tế
Lịch sử văn minh thế giới
Lịch sử văn minh thế giới
Nhập môn khu vực học
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
Tiếng Anh du lịch
Những vấn đề cơ bản của Địa lý học
125045
113025
118045
118045
151090
124195
124195
124250
123050
133052
125057
Nguyễn Thăng Nam
Bùi Hữu Hùng
Nguyễn Thăng Nam
Lê Hoàng
Bun Thạ Vi Sômphôn
Cầm Việt
Phạm Mạnh
Hoàng Ngọc Hải
Đồng Thị Khánh
Ma La Khăm Phếtvil
Hà Thị
12/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Tâm lý lao động
Kế toán quản trị 2
Xác suất và thống kê toán học
Chương trình GDMN và TCTHCT
Nguyên lý kế toán
Lý thuyết sản phẩm ăn uống
Một số vấn đề về tín ngưỡng,
tôn giáo và lễ hội ở Việt Nam
Các vấn đề xã hội đương đại
Du lịch sinh thái
Mã HP
181160
153086
114005
246001
153105
125062
Mã SV
1663050028
137401T016
1266070026
1269010085
1364020104
1366060003
1266070026
1161010001
1266070026
1363040018
1364020103
1366020016
1366020025
1366060011
1366060019
1366060043
1366070009
1
Buổi
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Phòng Thi
1.A1.405
1.A1.405
1.A1.401
1.A1.401
1.A1.401
1.A1.401
Chiều VP Khoa KHXH
Sáng
1.A1.306
Sáng
1.A1.306
Sáng
1.A1.306
Sáng
1.A1.306
Sáng
1.A1.306
Sáng
1.A1.306
Sáng
1.A1.306
Sáng
1.A1.306
Sáng
1.A1.306
Sáng
1.A1.306
STT
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
Tên học phần
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 1
Pháp luật đại cương
Pháp luật đại cương
Toán cao cấp 1
Bản đồ học đại cương
Tâm lý học
Môi trường và con người
Lý thuyết mô hình toán kinh tế
Giáo dục học
Phương pháp nghiên cứu KHGD
Môi trường và con người
Mã HP
198025
196045
197030
197030
114031
125003
181080
125105
151090
182005
141035
125105
Mã SV
1369010383
1461030014
1461030024
1566010096
1566030022
1566030036
1566030041
1569010083
137401T016
147101C001
156C740013
166C680026
2
Họ và tên
Hà Thị
Nguyễn Trung
Trương Quang
Nguyễn Thị
Lê Thị
Vũ Thị Hoài
Phạm Văn
Hoàng Thị Thu
Lê Xuân Thành
Lê Thanh
Lò Ngân
Nguyễn Thị Khánh
Ngày thi
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
13/03/2017
Buổi
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Sáng
Phòng Thi
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306
1.A1.306