Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In M9290
Lịch thi tốt nghiệp hệ Cao đẳng nghề và Trung cấp chuyên nghiệp
Học Kỳ 3 - Năm Học 16-17
STT
Ngày Thi
1 12/07/17
2 13/07/17
3 13/07/17
4 13/07/17
5 13/07/17
6 13/07/17
7 13/07/17
8 13/07/17
9 13/07/17
Tên môn học
Thực hành nghề
191000
Chính trị (Tốt nghiệp)
193000
Chính trị (Tốt nghiệp)
Chính trị (Tốt nghiệp)
Chính trị (Tốt nghiệp)
Chính trị (Tốt nghiệp)
Chính trị (Tốt nghiệp)
Chính trị (Tốt nghiệp)
Lý thuyết tổng hợp
12 14/07/17
Lý thuyết nghề
13 14/07/17
14 14/07/17
15 14/07/17
16 14/07/17
17 14/07/17
18 14/07/17
19 14/07/17
20 14/07/17
21 14/07/17
22 15/07/17
23 15/07/17
24 15/07/17
25 15/07/17
26 15/07/17
27 15/07/17
28 15/07/17
29 15/07/17
30 15/07/17
31 15/07/17
32 15/07/17
33 15/07/17
34 15/07/17
35 15/07/17
000010
Chính trị (Tốt nghiệp)
10 14/07/17
11 14/07/17
Mã MH
1
193000
193000
193000
000013
Lý thuyết nghề
Lý thuyết nghề
Lý thuyết nghề
Lý thuyết nghề
Thực hành nghề
Thực hành nghề
Thực hành nghề
Thực hành nghề
Thực hành nghề
Thực hành nghề
Thực hành nghề
Thực hành nghề
1
7
B401
B204
000015
000015
000015
000015
000015
000015
48
45
52
28
21
13
7
000010
000010
000010
000010
000010
000010
000010
26
26
21
17
35
35
34
28
4 001 02
4 001 03
4 002 03
B304
1
4 001 04
B402
1
B106
1
B306
1
B203
1
B204
1
4 004 03
4 001 05
4 001 06
4 001 07
4 001 08
X. SCCK
1
2 001 01
G104
1
2 001 03
G204
1
G202
000010
4 001 01
4 003 03
35
45
1
4 001 01
1
000010
35
1
3 006 01
B401
P.TBD
000010
1
1
18
000010
3 007 01
A402
000010
34
3 004 01
1
1
A401
50
3 003 01
3 005 01
B204
52
000015
49
CDN
1
1
B402
000015
000010
Thực hành nghề
60
1
B302
B305
Thực hành nghề
Thực hành nghề
57
A402
35
000010
Thực hành nghề
52
000015
Thực hành nghề
Thực hành nghề
57
3 001 01
3 002 01
A401
193000
Lập trình máy tính
1
58
A302
1
1
B401
P. NA1
P. NA2
2 001 02
2 002 03
2 003 03
1
2 001 04
1
2 002 05
1
2 001 05
B201
1
2 001 07
G104
7
2 004 03
G204
7
P.TBD
7
G202
7
P. DVNH
7
Ghi chu
2 001 08
3 001 01
193000
57
Nhóm
1
1
000015
Lý thuyết nghề
B302
1
A301
Lý thuyết nghề
Lý thuyết nghề
1
A202
TBĐ ST Tổ
57
000015
Lý thuyết nghề
7
Phòng
193000
Lý thuyết nghề
Lý thuyết nghề
Số SV
Trang 1
2 002 02
2 005 03
2 006 03
2 001 06
TC
CDN
CDN
CDN
CDN
CDN
CDN
TC Công nghệ thông tin
Chế tạo thiết bị cơ khí
Điện công nghiệp
Kiểm nghiệm
Kiểm nghiệm
Kiểm nghiệm
Kiểm nghiệm
Kế toán DN
Nấu ăn
Quản trị nhà hàng
Quản trị doanh nghiệp
Lập trình máy tính
Chế tạo thiết bị cơ khí
Điện công nghiệp
Kiểm nghiệm
Kiểm nghiệm
Kiểm nghiệm
Kế toán DN
Nấu ăn
Nấu ăn
Quản trị doanh nghiệp
Điện công nghiệp
Kiểm nghiệm
Kiểm nghiệm
Kiểm nghiệm
Quản trị nhà hàng
TP.HCM, Ngày 11 tháng 07 năm 2017
Người lập biểu