Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP (DỰ KIẾN)
Học Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Lớp 30TCTP1
Khoá 2012-2014
Ngành Công nghệ thực phẩm
Trang 1
STT
1
Mã SV
4005120018
Tổng số:
1
Họ Và Tên
NGUYỄN THỊ BÉ
NGÂN
Ngày sinh
Phái
DTBTK
09/09/92
Nữ
7.00
Điểm thi TN
LTTH
THNN
5.0
7.0
Chính trị TBTN
7.0
6.3
TBXLTN
6.7
XLTN
Trung bình khá
TP.HCM, Ngày 11 tháng 04 năm 2016
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP (DỰ KIẾN)
Học Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Lớp 30TCTP3
Khoá 2012-2014
Ngành Công nghệ thực phẩm
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh
Phái
DTBTK
1
4005120212
LÊ MẠNH
HÙNG
10/07/94
Nam
2
4005120222
LÊ ANH
KIỆT
10/11/94
3
4005120228
NGUYỄN PHẠM TRÍ
TÀI
4
4005120237
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG
Tổng số:
4
Điểm thi TN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
LTTH
THNN
6.20
5.5
5.5
6.0
5.7
6.0
Trung bình
Nam
6.50
6.0
5.0
7.0
6.0
6.3
Trung bình khá
10/12/94
Nam
6.10
5.0
5.0
5.0
5.0
5.6
Trung bình
18/08/88
Nữ
6.60
6.0
6.0
6.5
6.2
6.4
Trung bình khá
TP.HCM, Ngày 11 tháng 04 năm 2016
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP (DỰ KIẾN)
Học Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Lớp 31TCTP1
Khoá 2013-2015
Ngành Công nghệ thực phẩm
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh
Phái
DTBTK
Điểm thi TN
LTTH
THNN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
1
4005130084
TRẦN QUỐC
DUY
15/12/95
Nam
6.40
5.5
6.0
5.0
5.5
6.0
Trung bình
2
4005130002
TRƯƠNG NGUYỄN THANH
THẮNG
07/07/94
Nam
6.60
5.5
6.0
6.0
5.8
6.2
Trung bình khá
3
4005130016
LÊ THỊ
VÀNG
10/08/94
Nữ
6.70
5.5
5.0
6.0
5.5
6.1
Trung bình khá
Tổng số:
3
TP.HCM, Ngày 11 tháng 04 năm 2016
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP (DỰ KIẾN)
Học Kỳ 2 - Năm Học 16-17
Lớp TCVLVHNA
Khoá 2011-2013
Ngành Kỹ thuật nấu ăn
Trang 1
STT
1
Mã SV
4011110097
Tổng số:
1
Họ Và Tên
NGUYỄN THỊ HỒNG
VÂN
Ngày sinh
Phái
DTBTK
12/06/80
Nữ
6.50
Điểm thi TN
LTTH
THNN
7.5
7.0
Chính trị TBTN
5.0
6.5
TBXLTN
6.5
XLTN
Trung bình khá
TP.HCM, Ngày 11 tháng 04 năm 2016