Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Danh sach cac mon du kien mo HKP 2016 2017 (cap nhat ngay 10 5).pdf.xlsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.69 KB, 13 trang )

STT

Mã môn

Tên môn học

Số TC

Số SV Đăng ký Khảo sát

1

ANH01.3

ANH01.3

Tiếng Anh F1

3

23

2

ANH02.2

ANH02.2

Tiếng Anh F1

2



1

3

ANH03.3

ANH03.3

Tiếng Anh F2

3

32

4

ANH04.2

ANH04.2

Tiếng Anh F2

2

4

5

ANH05.4


ANH05.4

Tiếng Anh F1

4

1

6

ANH06.3

ANH06.3

Tiếng Anh F2

3

15

7

ANHA1.4

ANHA1.4

Tiếng Anh A1

4


93

8

ANHA2.4

ANHA2.4

Tiếng Anh A2

4

125

9

ANHB1.4

ANHB1.4

Tiếng Anh B1

4

269

10 ANHB1QT.4

ANHB1QT.4 Tiếng Anh B1


4

2

11 ANHB2QT.3

ANHB2QT.3 Tiếng Anh B2

3

8

12

CAU01.2

CAU01.2

Cơ sở công trình cầu

2

4

13

CAU201.3

CAU201.3


Cơ sở công trình cầu

3

52

14

CAU02.2

CAU02.2

Thiết kế cầu thép

2

40

15

CAU04.2

CAU04.2

Thiết kế cầu BTCT

2

37


16

CAU06.3

CAU06.3

Xây dựng cầu(BTL)

3

34

CAU11.3

CAU11.3

Công nghệ xây dựng đường hầm và metro hiện đại

3

1

18

CAU13.3

CAU13.3

Công trình nhân tạo F1


3

15

19

CAU14.3

CAU14.3

Công trình nhân tạo F2

3

13

20

CAU16.4

CAU16.4

Chuyên ngành cầu

4

13

17


Ghi chú


21 CLT.TC02.3

CLT.TC02.3 Cơ học lý thuyết

3

1

22

CLT201.3

CLT201.3

Cơ học lý thuyết

3

18

23

CLT01.31

CLT01.31


Cơ học lý thuyết

3

16

24

CLT01.3

CLT01.3

Cơ lý thuyết 1

3

8

25

CLT02.2

CLT02.2

Cơ lý thuyết 2

2

4


26

CLT202.4

CLT202.4

Cơ học lý thuyết

4

223

CNG.TC01.3 Vật liệu kim loại và phi kim loại

3

1

Khoa học vật liệu cơ khí

3

72

27 CNG.TC01.3
28

CNG201.3

CNG201.3


29

COT02.2

COT02.2

Thuỷ văn công trình

2

8

30

COT202.3

COT202.3

Thủy văn công trình

3

203

31

COT07.3

COT07.3


Thủy lực - thủy văn

3

71

32

COT01.4

COT01.4

Thủy lực

4

2

33

COT01.4.

COT01.4.

Thủy lực

4

3


34

COT201.4

COT201.4

Thủy lực

4

228

35

COT05.2

COT05.2

Thủy lực và máy thủy lực

2

1

36

MHT02.3

MHT02.3


Kiến trúc và tổ chức máy tính

3

15

37

MHT05.3

MHT05.3

Cơ sở dữ liệu

3

7

38

MHT07.3

MHT07.3

Trí tuệ nhân tạo

3

7


39

MHT09.2

MHT09.2

Thiết kế cơ sở dữ liệu

2

10

40

MHT12.3

MHT12.3

Khai phá dữ liệu

3

7

41

MHT30.2

MHT30.2


Mạng máy tính và Internet

2

13

42

KHM05.3

KHM05.3

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3

19


43

KHM14.3

44 CPM.TC01.3

KHM14.3

Công nghệ Oracle


3

12

CPM.TC01.3 Tin học đại cương

3

1

45

CPM02.3

CPM02.3

Tin học đại cương

3

43

46

CPM201.2

CPM201.2

Tin học đại cương


2

183

47

CPM03.2.1

CPM03.2.1

Tin học đại cương

2

2

48

CPM01.3

CPM01.3

Tin học đại cương

3

22

49


CPM03.2

CPM03.2

Tin học đại cương

2

111

50

CPM211.3

CPM211.3

Lập trình trực quan

3

8

51

DAN03.2

DAN03.2

Quản lý dự án xây dựng


2

27

52

DBO01.2

DBO01.2

Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô

2

10

53

DBO02.3

DBO02.3

Thiết kế nền, mặt đường ôtô

3

16

54


DBO18.2

DBO18.2

Thiết kế nền, mặt đường ôtô

2

4

55

DBO03.2

DBO03.2

Xây dựng nền đường ôtô

2

4

56

DBO04.3

DBO04.3

Xây dựng nền đường ôtô


3

9

57

DBO09.2

DBO09.2

Chuyên đề đường ôtô

2

2

58

DBO08.2

DBO08.2

Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô

2

6

59


DBO10.2

DBO10.2

Thí nghiệm đường bộ

2

4

60

DBO14.3

DBO14.3

Xây dựng đường ô tô

3

19

61

DBO212.3

DBO212.3

Thiết kế đường ô tô


3

11

62

DCS01.3

DCS01.3

Đường lối cách mạng của ĐCSVN

3

400

63

DCS01.3.

DCS01.3.

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

5

64


DKH06.2

DKH06.2

Điều khiển tự động

2

11


65

DKH201.2

DKH201.2

Kỹ thuật đại cương

2

29

66

DKH202.3

DKH202.3

Lập trình hướng đối tượng


3

17

67

DKT01.2

DKT01.2

Địa chất công trình

2

176

68

DKT23.2

DKT23.2

Cơ học đất

2

48

69


DKT02.3

DKT02.3

Cơ học đất

3

164

70

DKT03.3

DKT03.3

Nền móng(BTL)

3

152

71

DKT17.2

DKT17.2

Địa kỹ thuật


2

36

72

DKT25.2

DKT25.2

Ổn định bờ dốc và tường chắn

2

27

73

DSA.535.2

DSA.535.2

Đường sắt

2

2

74


DSA30.2

DSA30.2

Đường sắt

2

6

75

DSA32.2

DSA32.2

Đường sắt

2

4

76

DSA201.2

DSA201.2

Thiết kế đường sắt


2

7

77

DSA27.2

DSA27.2

Thiết kế công trình đường sắt

2

1

78

DSA28.2

DSA28.2

Xây dựng công trình đường sắt

2

1

79


DSO01.2

DSO01.2

Đại số tuyến tính

2

182

80

DSO02.3

DSO02.3

Đại số tuyến tính

3

218

81

DSO03.4

DSO03.4

Đại số tuyến tính


4

1

82

DSO.214.2

DSO.214.2

Xác suất thống kê

2

1

83

DSO04.2

DSO04.2

Xác suất, thống kê

2

100

84


DSO04.2

DSO04.2

Xác suất, thống kê

2

100

85

DSO04.2

DSO04.2

Xác suất, thống kê

2

43

86

DSO07.2

DSO07.2

Xác suất thống kê


2

5


87 DSO.0114.2

DSO.0114.2 Xác suất thống kê

2

1

88

DSO05.2

DSO05.2

Xác suất thống kê

2

86

89

DSO05.2.1


DSO05.2.1

Xác xuất thống kê

2

40

90

DSO06.2

DSO06.2

Thống kê và xử lý số liệu

2

6

91

DSO09.3

DSO09.3

Toán kỹ thuật nâng cao

3


7

92

DTU03.2

DTU03.2

Kỹ thuật điện tử số

2

35

93

DTU203.3

DTU203.3

Kỹ thuật điện tử số

3

2

94

DTU04.2


DTU04.2

Kỹ thuật điện tử

2

16

95

DTU05.4

DTU05.4

Xử lý tín hiệu số

4

8

96

DTU07.2

DTU07.2

Kỹ thuật đo lường

2


18

97

DTU201.4

DTU201.4

Kỹ thuật điện tử tương tự

4

11

98

DTU202.3

DTU202.3

Kỹ thuật điện tử tương tự

3

16

99

DTU204.2


DTU204.2

Tín hiệu và hệ thống

2

26

100

DTU06.2

DTU06.2

Tin học kỹ thuật

2

2

101

GDT01.1

GDT01.1

Giáo dục thể chất F1

1


278

102

GDT02.1

GDT02.1

Giáo dục thể chất F2

1

111

103

GDT03.1

GDT03.1

Giáo dục thể chất F3

1

229

104

GDT03.12


GDT03.12

Giáo dục thể chất F3 (bơi lội)

1

206

105

GDT04.1

GDT04.1

Giáo dục thể chất F4

1

158

106

GDT05.1

GDT05.1

Giáo dục thể chất F5

1


255

107

GIT.1101.2

GIT.1101.2

Hàm phức

2

8

108

GIT08.2

GIT08.2

Hàm phức

2

76


109

GIT.101.2


GIT.101.2

Giải tích

2

1

110

GIT.1103.3

GIT.1103.3

Giải tích

3

2

111 GIT.TC03.2

GIT.TC03.2 Giải tích

2

1

112 GIT.TC04.3


GIT.TC04.3 Giải tích

3

1

Giải tích 1

2

11

113

GIT05.2.1

GIT05.2.1

114

GIT05.2

GIT05.2

Giải tích

2

224


115

GIT01.3

GIT01.3

Giải tích 1

3

848

116

GIT02.3

GIT02.3

Giải tích 2

3

486

117

GTC03.2

GTC03.2


Quy hoạch xây dựng và phát triển đô thị

2

2

118

GTC05.3

GTC05.3

Thiết kế đường ôtô và đô thị F1

3

1

119

GTC06.2

GTC06.2

Thiết kế đường ôtô và đô thị F2

2

1


120

GTP01.2

GTP01.2

Cơ sở công trình cầu

2

3

121

GTP201.3

GTP201.3

Cơ sở công trình cầu

3

4

122

HCM01.2

HCM01.2


Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

464

123

HOA.101.2

HOA.101.2

Hóa học

2

1

124

HOA01.2

HOA01.2

Hóa học

2

5


125

HOA04.2

HOA04.2

Hóa học (TN)

2

57

126

HOA06.3

HOA06.3

Hóa học ứng dụng

3

211

127

HOA06.3.

HOA06.3.


Hóa học

3

11

128

HOA03.3

HOA03.3

Hóa học ứng dụng trong xây dựng

3

3

2

1

2

1

129 KCA.TC02.2
130


KCA07.2

KCA.TC02.2 Cơ kết cấu
KCA07.2

Cơ kết cấu


131

KCA02.2

KCA02.2

Cơ học kết cấu F2(BTL)

2

3

132

KCA08.3

KCA08.3

Kết cấu công trình

3


3

133

KCA01.3

KCA01.3

Cơ học kết cấu F1

3

10

134

KCA01.3.

KCA01.3.

Cơ học kết cấu F1

3

6

135

KCA03.2


KCA03.2

Cơ sở phương pháp PTHH

2

65

136

KCA04.2

KCA04.2

Động lực học công trình

2

64

137

KCA05.3

KCA05.3

Kết cấu BTCT(BTL)

3


309

138

KCA06.2

KCA06.2

Kết cấu thép

2

135

139

KCA201.4

KCA201.4

Cơ học kết cấu

4

278

140

KCA207.4


KCA207.4

Cơ xây dựng

4

45

141

KCX01.3

KCX01.3

Phân tích kết cấu F1

3

64

142

KCX02.2

KCX02.2

Phân tích kết cấu F2

2


71

143

KMT34.2

KMT34.2

Môi trường xây dựng giao thông

2

5

144

KMT42.2

KMT42.2

Môi trường trong xây dựng

2

1

145

KTM01.3


KTM01.3

Nguyên lý máy

3

25

3

1

Kinh tế vi mô

3

27

KVT.TC02.3 Kinh tế vĩ mô

3

1

146 KVT.TC01.3
147

KVT01.3

148 KVT.TC02.3


KVT.TC01.3 Kinh tế vi mô
KVT01.3

149

KVT02.3

KVT02.3

Kinh tế vĩ mô

3

12

150

KVT02.4

KVT02.4

Kinh tế học

4

1

151


KVT201.4

KVT201.4

Kinh tế học

4

56

152

KVT05.2

KVT05.2

Tài chính tiền tệ

2

90


153

KVT06.3

KVT06.3

Tài chính tiền tệ


3

29

154

KVT14.2

KVT14.2

Nguyên lý kế toán

2

23

155

KVT23.2

KVT23.2

Tài chính doanh nghiệp

2

12

156


KVT03.3

KVT03.3

Kinh tế lượng

3

27

157

KVT07.2

KVT07.2

Kinh tế môi trường

2

6

158

KVT08.2

KVT08.2

Kinh tế công cộng


2

10

159

KVT10.2

KVT10.2

Kinh tế vận tải

2

15

160

KVT21.2

KVT21.2

Định giá tài sản

2

7

161


KXD33.2

KXD33.2

Kinh tế xây dựng

2

36

162

KXD36.2

KXD36.2

Kinh tế xây dựng

2

1

163

KXD34.2

KXD34.2

Kinh tế xây dựng


2

4

164

KXD209.2

KXD209.2

Thanh toán, quyết toán trong xây dựng

2

2

165

KXD11.2

KXD11.2

Tài chính doanh nghiệp

2

1

166


KXD38.2

KXD38.2

Tài chính doanh nghiệp xây dựng

2

31

167

KXD02.2

KXD02.2

Quản trị kinh doanh

2

6

168

KXD09.3

KXD09.3

Phân tích HĐKT DNXD


3

4

169

KXD19.4

KXD19.4

Định mức kỹ thuật và định giá khai thác cầu đường

4

12

170

KXD20.4

KXD20.4

Kế toán đơn vị khai thác

4

9

171


KXD201.2

KXD201.2

Pháp luật xây dựng

2

23

172

KXD204.2

KXD204.2

Đo bóc khối lượng xây dựng

2

18

173

KXD21.4

KXD21.4

Tổ chức thi công bảo dương sửa chữa công trình


4

9

174

KXD22.3

KXD22.3

Phân tích hoạt động khai thác công trình

3

7


175

KXD242.2

KXD242.2

Thanh toán, quyết toán trong xây dựng

2

17


176

MLN01.2

MLN01.2

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1

2

662

177

MLN02.3

MLN02.3

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2

3

294

178

MXD01.3

MXD01.3


Kết cấu thép MXD- XD

3

2

179

MXD04.2

MXD04.2

Máy thi công chuyên dùng (BTL)

2

1

180

MXD33.2

MXD33.2

Máy xây dựng

2

152


2

1

Tâm lý học quản lý

2

42

QLY.0301.2 Pháp luật đại cương

2

2

181 QLY.TC03.2
182

QLY04.2

183 QLY.0301.2

QLY.TC03.2 Tâm lý học quản lý
QLY04.2

184

QLY01.2


QLY01.2

Pháp luật đại cương

2

129

185

QLY02.3

QLY02.3

Pháp luật kinh tế

3

24

186

QLY03.2

QLY03.2

Pháp luật kinh tế

2


47

187

QLY06.2

QLY06.2

Khoa học quản lý

2

81

188

QLY08.2

QLY08.2

Kinh tế phát triển

2

17

189

QLY10.2


QLY10.2

Nguyên lý thống kê

2

122

190

QLY202.3

QLY202.3

Nguyên lý thống kê

3

19

191

QLY12.2.1

QLY12.2.1

Kỹ năng làm việc nhóm

2


17

192

QLY13.2

QLY13.2

Văn hóa kinh doanh

2

31

193

QLY17.2

QLY17.2

Kỹ năng mềm

2

1

194

QLY18.2


QLY18.2

Kỹ năng mềm

2

1

195

QLY201.2

QLY201.2

Kỹ năng mềm

2

11

196

QTD204.3

QTD204.3

Quản trị sản xuất

3


10


197

QTD201.3

QTD201.3

Quản trị marketing

3

12

198

SBV02.2

SBV02.2

Sức bền vật liệu F2

2

12

199

SBV01.3


SBV01.3

Sức bền vật liệu F1(BTL)

3

131

200

SBV03.4

SBV03.4

Sức bền vật liệu(BTL)

4

5

201

SBV04.2

SBV04.2

Sức bền vật liệu

2


79

202

SBV208.4

SBV208.4

Sức bền vật liệu

4

231

203

SBV212.4

SBV212.4

Cơ học vật liệu cơ khí

4

45

204

SBV06.2


SBV06.2

Cơ học vật rắn biến dạng

2

33

205

TKM01.4

TKM01.4

Chi tiết máy

4

14

206

TKM03.2

TKM03.2

Dung sai và đo lường cơ khí

2


1

207

VKS202.2

VKS202.2

Tài chính doanh nghiệp

2

8

208

VKS203.2

VKS203.2

Kế toán doanh nghiệp vận tải

2

7

209

VKS26.2


VKS26.2

Nhập môn tổ chức vận tải đường sắt

2

11

210

VKS36.2

VKS36.2

Thống kê vận tải

2

14

211

VKT01.2

VKT01.2

Vẽ kỹ thuật F1

2


392

212

VKT01.2.

VKT01.2.

Vẽ kỹ thuật F1

2

20

213

VKT02.2

VKT02.2

Vẽ kỹ thuật F2(BTL)

2

324

214

VKT02.2.


VKT02.2.

Vẽ kỹ thuật F2(BTL)

2

14

215

VKT03.3

VKT03.3

Vẽ kỹ thuật F2

3

43

216

VKT06.3

VKT06.3

Vẽ kỹ thuật

3


18

217

VKT06.31

VKT06.31

Hình họa và vẽ kỹ thuật

3

37

218

VKT07.3

VKT07.3

Hình họa - Vẽ kỹ thuật

3

45


219


VKT08.2

VKT08.2

Hình họa - Vẽ kỹ thuật

2

75

220

VLX01.3

VLX01.3

Vật liệu xây dựng F1

3

15

221

VLX01.3.

VLX01.3.

Vật liệu xây dựng F1


3

3

222

VLX201.3

VLX201.3

Vật liệu xây dựng F1

3

110

223

VLX202.2

VLX202.2

Vật liệu xây dựng F2

2

5

224


VLX02.2

VLX02.2

Vật liệu xây dựng F2

2

4

225

VLX03.2

VLX03.2

Vật liệu xây dựng

2

2

226

VLX203.2

VLX203.2

Vật liệu xây dựng


2

29

227

VLX209.2

VLX209.2

Công nghệ bê tông

2

21

228

VLX216.1

VLX216.1

Thí nghiệm chuyên môn

1

18

229


VLX206.2

VLX206.2

Bê tông tính năng cao

2

7

230

VLX06.2

VLX06.2

Bê tông Atphan

2

3

231

VLX06.3

VLX06.3

Bê tông Atphan


2

1

232

VLX10.2

VLX10.2

Công nghệ bê tông và kết cấu bê tông

2

1

233

VLX17.2

VLX17.2

Bê tông cường độ cao

2

1

4


1

234 VLY.TC02.4

VLY.TC02.4 Vật lý

235

VLY201.4

VLY201.4

Vật lý

4

438

236

VLY01.3

VLY01.3

Vật lý điện từ

3

16


237

VLY03.2

VLY03.2

Vật lý cơ nhiệt

2

7

238

VLY14.3

VLY14.3

Vật lý F1

3

4

239

VLY15.2

VLY15.2


Vật lý F2

2

3

240

VTH201.2

VTH201.2

Lý thuyết trường điện từ

2

40


241

VTH211.3

VTH211.3

Mạng truy nhập

3

5


242

VTH13.3

VTH13.3

Mạng truy nhập

3

1

243

CAU19.1

CAU19.1

Đồ án thiết kế cầu

1

90

244

CAU20.1

CAU20.1


Đồ án xây dựng cầu

1

1

245

CNT01.2

CNT01.2

Thực tập chuyên môn

2

1

246

CNT03.2

CNT03.2

Thực tập tốt nghiệp

2

4


247

DBO15.1

DBO15.1

Thực tập kỹ thuật

1

4

248

DBO16.4

DBO16.4

Thực tập tốt nghiệp

4

3

249

DKH12.2

DKH12.2


Thực tập cơ sở ngành

2

1

250

DKT04.1

DKT04.1

Thực tập địa chất

1

40

251

DTU205.1

DTU205.1

TKMH Kỹ thuật vi xử lý

1

9


252

GTP04.1

GTP04.1

Đồ án môn học cầu bê tông

1

16

253

GTP36.01

GTP36.01

Đồ án xây dựng cầu

1

1

254

GTP36.1

GTP36.1


Đồ án xây dựng cầu

1

1

255

MXD08.1

MXD08.1

TKMH máy xây dựng công trình giao thông

1

1

256

MXD211.1

MXD211.1

TKMH Máy xây dựng cầu đường

1

1


257

QTD46.3

QTD46.3

Thực tập tốt nghiệp

3

1

258

TKM202.2

TKM202.2

Đồ án chi tiết máy

2

2

259

TTX02.1

TTX02.1


Thực tập xưởng

1

116

260

TTX02.2

TTX02.2

Thực tập xưởng

2

20

XTT.0202.2 Thực tập xưởng

2

1

3

49

261 XTT.0202.2

262

KTD01.3

KTD01.3

Kỹ thuật điện


263

KTD201.4

KTD201.4

Lý thuyết mạch

4

25

264

KTD03.4

KTD03.4

Lý thuyết mạch điện

4


40

265

KTD05.3

KTD05.3

Máy điện và khí cụ điện

3

17

266

TRD05.1

TRD05.1

Thực tập trắc địa

1

267

TRD01.51

TRD01.51


Thực tập trắc địa

1

268

TRD202.4

TRD202.4

Trắc địa

4

269

TRD03.2

TRD03.2

Trắc địa công trình

2

270

TRD07.2

TRD07.2


Trắc địa công trình

2

271

TRD03.2.

TRD03.2.

Trắc địa công trình

2

272

TRD.0502.2

TRD.0502.2

Trắc địa công trình

2

273

TRD02.2

TRD02.2


Trắc địa đại cương

2

274

TRD01.2

TRD01.2

Trắc địa đại cương (BTL)

2

275

TDH01.2

TDH01.2

Tin học xây dựng

2

276 SBV.TC02.2

SBV.TC02.2 Sức bền vật liệu F2




×