BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÝ 1 NĂM 2013
Đơn vò tính : đồng
KỲ BÁO CÁO
TT
CHỈ TIÊU
MS
TM
Quý I /2013
LŨY KẾ
Quý I /2012
2013
2012
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
01
1,776,546,344,966
1,870,851,065,664
1,776,546,344,966
1,870,851,065,664
2 Các khoản giảm trừ
03
18,286,450,297
17,271,162,990
18,286,450,297
17,271,162,990
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
10
6.1
1,758,259,894,669
1,853,579,902,674
1,758,259,894,669
1,853,579,902,674
4 Giá vốn hàng bán
11
6.3
1,589,362,239,482
1,672,892,331,541
1,589,362,239,482
1,672,892,331,541
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
20
168,897,655,187
180,687,571,133
168,897,655,187
180,687,571,133
6 Doanh thu hoạt động tài chính
21
6.2
9,070,142,595
21,616,736,936
9,070,142,595
21,616,736,936
7 Chi phí hoạt động tài chính
22
6.4
19,651,032,265
26,921,572,179
19,651,032,265
26,921,572,179
Trong đó : Chi phí lãi vay
Dòch vụ
23
19,615,939,202
26,817,904,145
19,615,939,202
26,817,904,145
8 Chi phí bán hàng
24
53,618,560,126
51,339,794,669
53,618,560,126
51,339,794,669
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
20,507,251,792
15,542,956,712
20,507,251,792
15,542,956,712
30
84,190,953,599
108,499,984,509
84,190,953,599
108,499,984,509
10 Lợi nhuần thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
31
158,123,087
16,397,886,183
158,123,087
16,397,886,183
12 Chi phí khác
32
102,845,299
7,080,378,998
102,845,299
7,080,378,998
13 Lợi nhuận khác
14 Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết ,
liên doanh
40
50
55,277,788
9,317,507,185
55,277,788
9,317,507,185
15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
60
84,246,231,387
117,817,491,694
84,246,231,387
117,817,491,694
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
61
21,133,790,623
24,585,819,151
21,133,790,623
24,585,819,151
17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
62
18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
19 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
NGƯỜI LẬP
70
63,112,440,764
93,231,672,543
63,112,440,764
93,231,672,543
71
0
0
0
0
72
63,112,440,764
93,231,672,543
63,112,440,764
93,231,672,543
80
877
1,554
877
1,554
KẾ TOÁN TRƯỞNG
TỔNG GIÁM ĐỐC