Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Quyet toan quy 2 nam 2011 Hop nhat Luu chuyen tien te

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (44.83 KB, 2 trang )

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HP NHẤT
ĐẾN 30/06/2011
Đơn vò tính : đồng

STT
I

Chỉ tiêu

MS

6/30/2011

6/30/2010

184,489,365,266

161,348,110,320

35,627,058,048

12,575,737,442

20,352,658,174

23,777,599,351

Lưu chuyển thuần từ hoạt động kinh doanh
1 Lợi nhuận trước thuế

01



2 Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao tài sản cố đònh và phân bổ

02

- Các khoản dự phòng

03

-

- Lãi , lỗ chênh lệch tỷ giáhối đoái chưa thực hiện

04

-

- Lỗ/lợi nhuận từ thanh lý tài sản cố đònh

05

- Lợi nhuận từ thanh lý công ty con

05

-Thu nhập lãi tiền gửi và cổ tức

05


- Lợi nhuận từ đầu tư chứng khoán thông qua quỹ

05

241,951,911
(28,571,448,139)

43,029,941
(3,266,329,598)
(3,229,607,274)
(25,024,902,475)
(5,561,922,489)

đầu tư ủy thác
- Lợi nhuận từ các công ty liên kết

05

(4,218,737,060)

(2,382,636,059)

- Chi phí lãi vay

06

47,822,633,162

28,220,506,045


08

220,116,423,314

173,923,847,762

- Biến động các khoản phải thu và tài sản ngắn hạn khác

09

(49,309,653,592)

(34,946,025,585)

- Tăng giảm hàng tồn kho

10

(128,757,918,528)

(167,406,621,328)

- Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác

11

(44,909,097,735)

47,785,378,466


3 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước
những thay đổi vốn lưu động

lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
- Tăng giảm chi phí trả trước

12

- Tiền lãi vay đã trả

13

(47,571,835,449)

(27,810,003,459)

- Tiền thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp

14

(43,958,427,440)

(22,948,966,245)

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

15

- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh


16

(12,664,805,044)

(12,258,627,861)

Lưu chuyển tiền từ hoạt động sản xuất

20

(107,055,314,474)

(43,661,018,250)

21

(29,001,649,084)

(75,558,230,057)

21

(61,100,000,000)

-

-

kinh doanh
II


Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1 - Chi mua tài sản cố đònh và tài sản dài hạn
- Chi trả trước cho người bán để mua tài sản cố đònh
2 Tiền thu từ thanh lý , nhượng bán TSCĐ và

22

626,254,546

13,330,391,972

các tài sản dài hạn khác
3 Tiền cho vay , mua các công cụ nợ của các

23
1

-

-


STT

Chỉ tiêu

MS

6/30/2011


6/30/2010

đơn vò khác
4 Tiền thu hồi cho vay , bán lại các công cụ

24

-

-

5 - Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

25

-

6 - Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác

26

23,050,000,000

16,390,530,450

7 - Tiền thu lãi tiền gửi và cổ tức

27


5,592,568,389

21,983,611,164

- Thu cổ tức từ công ty liên kết

27

17,719,600,218

3,719,913,625

Lưu chuyển tiền thuần tư hoạt động đầu tư

30

(43,113,225,931)

(65,764,829,846)

nợ của đơn vò khác

III

(45,631,047,000)

Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu , nhận vốn

31


-

-

góp của chủ sở hữu
2 Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu ,

32

mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3 Tiền vay ngắn hạn , dài hạn nhận được

33

4,681,488,484,620

3,199,886,508,120

4 Tiền chi trả nợ gốc vay

34

(4,372,264,306,330)

(3,034,047,902,253)

5 Chi trả cổ tức cho cổ đông thiểu số

35


(3,752,970,042)

(2,978,376,340)

6 Cổ tức , lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36

(87,389,908,400)

(20,867,198,500)

Lưu chuyển tiền thuần tư hoạt động tài

40

218,081,299,848

141,993,031,027

50

67,912,759,443

32,567,182,931

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ

60


337,769,093,757

274,965,948,571

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70= 50+

70

405,681,853,200

307,533,131,502

chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30
+40)

60+61)

NGƯỜI LẬP

-

KẾ TOÁN TRƯỞNG

2

Ngày 18 tháng 08 năm 2011
TỔNG GIÁM ĐỐC




×