Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Quyet toan quy 1 nam 2011 Hop nhat Ket qua kinh doanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.17 KB, 1 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN
170E Phan Đăng Lưu, Phường 3, Quận Phú Nhuận

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HP NHẤT
QUÝ 1 NĂM 2011
Đơn vò tính : đồng

TT

CHỈ TIÊU

1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
2 Các khoản giảm trừ
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
Dòch vụ
4 Giá vốn hàng bán
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
6 Doanh thu hoạt động tài chính
7 Chi phí hoạt động tài chính
Trong đó : Chi phí lãi vay
8 Chi phí bán hàng
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuần thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác
14 Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết ,
liên doanh
15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại


18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
18.2 Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
19 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
NGƯỜI LẬP

MS

TM

01
03
10

6.1

11

6.3

20
21

6.2

22

6.4

23

24
25
30
31
32
40
50
60
61

LŨY KẾ

KỲ BÁO CÁO

Quý I /2011
3,758,872,801,144
21,640,146,597
3,737,232,654,547

Quý I /2010
1,955,156,320,738
12,754,465,732
1,942,401,855,006

2011
3,758,872,801,144
21,640,146,597
3,737,232,654,547

2010

1,955,156,320,738
12,754,465,732
1,942,401,855,006

3,512,556,320,630
224,676,333,917
6,896,700,908
20,208,748,810
19,743,400,523
71,010,367,955
24,218,185,447
116,135,732,613
3,561,904,238
244,466,552
3,317,437,686
2,599,023,567

1,792,288,541,764
150,113,313,242
8,147,710,653
11,423,158,404
9,729,974,015
50,450,820,621
18,292,964,172
78,094,080,698
2,703,829,501
201,067,644
2,502,761,857
1,743,910,478


3,512,556,320,630
224,676,333,917
6,896,700,908
20,208,748,810
19,743,400,523
71,010,367,955
24,218,185,447
116,135,732,613
3,561,904,238
244,466,552
3,317,437,686
2,599,023,567

1,792,288,541,764
150,113,313,242
8,147,710,653
11,423,158,404
9,729,974,015
50,450,820,621
18,292,964,172
78,094,080,698
2,703,829,501
201,067,644
2,502,761,857
1,743,910,478

122,052,193,866
28,181,578,230

82,340,753,033

20,268,882,572

122,052,193,866
28,181,578,230

82,340,753,033
20,268,882,572

93,870,615,636
304,365,756
93,566,249,880
1,559

62,071,870,461
194,195,412
61,877,675,049
1,547

62
70
71
72
80

KẾ TOÁN TRƯỞNG

93,870,615,636
304,365,756
93,566,249,880
1,559

Ngày 15 tháng 05 năm 2011
TỔNG GIÁM ĐỐC

62,071,870,461
194,195,412
61,877,675,049
1,547



×