Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

BC TAI CHINH 2014 da kiem toan tom tat trinh ĐHĐCĐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.03 KB, 1 trang )

CÔNG TY CP BIA HÀ NỘI -HẢI PHÒNG
Trụ sở: 16 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng
ĐT: 031-3640681; Fax: 031-3845157
Email:

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT NĂM 2014
(Số liệu đã được kiểm toán)

I.Bảng cân đối kế toán

II.Kết quả sản xuất kinh doanh năm 2014
ĐVT:đồng

STT

Néi dung

Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
Tài sản cố định
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2.2 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3


TSCĐ thuê tài chính
4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5 Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản

I
1
2
3
4
5
II
1
2
2.1

III
1
2
IV
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5

Số cuối năm
31/12/2014


Số đầu năm
01/01/2014

41 438 296 642
4 684 897 547

39 051 995 465
9 055 168 166

6 888 319 372
27 254 435 608
2 610 644 115
272 513 889 265

5 902 923 322
20 949 831 384
3 144 072 593
228 822 574 481

255 099 016 448
253 439 391 517
496 208 478 817
-242 769 087 300
1 659 624 931

206 322 574 481
86 992 594 552
302 954 015 532
-215 961 420 980
119 329 979 929


14 666 261 405
2 748 611 412
313 952 185 907

22 500 000 000
267 874 569 946

Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

154 179 292 661
86 243 749 012
67 935 543 649
159 772 893 246
159 772 893 246
91 792 900 000
7 905 062 000
43 898 360 865
5 094 887 089
11 081 683 292


104 029 556 124
50 524 303 219
53 505 252 905
163 845 013 822
163 845 013 822
91 792 900 000
7 905 062 000
39 821 688 287
4 568 428 232
19 756 935 303

Tổng cộng nguồn vốn

313 952 185 907

267 874 569 946

Giám đốc công ty
(Đã ký)

ĐVT:đồng

STT

Chỉ tiêu

Năm 2014

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
365 498 157 687

Các khoản giảm trừ
126 875 643 144
Doanh thu thuần về bán hàng, cung cấp dịch vụ
238 622 514 543
Giá vốn hàng bán
180 632 137 985
Lợi nhuận gộp bán hàng và cung cấp dịch vụ
57 990 376 558
Doanh thu hoạt động tài chính
117 096 861
Chi phí tài chính
10 634 721 170
Chi phí bán hàng
21 292 818 311
Chi phí quản lý doanh nghiệp
15 454 278 389
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
10 725 655 549
Thu nhập khác
1 931 157 523
Chi phí khác
1 047 179 652
Lợi nhuận khác
883 977 871
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
11 609 633 420
Chi phí thuế TNDN hiện hành
2 736 256 852
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
8 873 376 568

Lãi cơ bản trên cổ phiếu
9.6 67
III.Các chỉ tiêu tài chính cơ bản
STT
Chỉ tiêu
Năm 2014
1 Cơ cấu tài sản
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản (%)
86.80
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản (%)
13.20
2 Cơ cấu nguồn vốn
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn (%)
49.11
Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn (%)
50.89
3 Khả năng thanh toán (lần)
Khả năng thanh toán ngắn hạn
.48
Khả năng thanh toán (tổng TS/Nợ phải trả)
2.04
4 Tỉ suất lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (%)
3.70
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng doanh thu (%)
2.41
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/nguồn vốn CSH (%)
5.55
Hải phòng, ngày 31 tháng 01 năm 2015
Kế toán trưởng

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

Năm 2013
347 937 989 492
121 132 096 844
226 805 892 648
168 435 604 933
58 370 287 715
581 778 765
969 332 316
19 793 041 605
15 103 239 174
23 086 453 385
1 414 909 073

917 660 026
497 249 047
23 583 702 432
6 035 073 853
17 548 628 579
19.1 18
Năm 2013
85.42
14.57
38.83
61.16
.77
2.57
8.80
5.01
10.71



×