TRUNG TÂM GDNN – GDTX
HẠ HÒA
KIỂM TRA HỌC KÌ II – MÔN TOÁN LỚP 12
Năm học 2016 – 2017
Thời gian làm bài 90 phút
Mã đề thi
132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... lớp: .............................
Câu 1: Cho hai số phức z = a + bi; a,b R. Để điểm biểu diễn của z nằm trong dải (-2; 2) (hình 1) điều
y
kiện của a và b là:
a 2
B. 2 a 2 và b R
A.
b 2
a 2
x
C.
D. a, b (-2; 2)
O
2
-2
b -2
(Hình 1)
Câu 2: Trong tập số phức C, phương trình z4 - 6z2 + 25 = 0 có nghiệm là:
A. ±3 ± 4i
B. ±5 ± 2i
C. ±8 ± 5i
D. ±2 ± i
-1
Câu 3: Cho số phức z = a + bi 0. Số phức z có phần thực là:
a
b
D. 2
A. a - b
B. a + b
C. 2
2
a b
a b2
Câu 4: Cho 3 vectơ a = (1; -2; 3), b = (-2; 3; 4), c = (-3;2;1) . Toạ độ của vectơ n = 2a - 3b + 4c là:
A. n = (4; -5; -2)
B. n = (-4;5;2)
C. n = (4; -5;2)
D. n = (-4; -5; -2)
ln 2
Câu 5: Tính tích phân I
(1 2e ) dx
x 2
0
A. I 2 ln 2
B. I 2 ln 4
C. I 2 ln 2
D. I 1 3ln 2
Câu 6: Trong không gian cho 4 điểm : A(5;1;3), B(1;6;2), C(5;0;4), và D(4;0;6). Viết phương trình mặt
phẳng (P) qua AB và song song với CD.
A. (P): 10x +9y -5z +74=0
B. (P): 10x +9y -5z -74=0
C. (P): 10x +9y +5z +74=0
D. (P): 10x +9y +5z -74=0
Câu 7: Trong không gian
Oxyz ,
cho mặt cầu
S : x
2
y 2 z 2 2 x 6 y 8 z 10 0; và
mặt
phẳng P : x 2 y 2 z 2017 0. Viết phương trình các mặt phẳng Q song song với P và tiếp xúc với
S .
Q : x 2 y 2 z 25 0 và Q : x 2 y 2 z 1 0.
Q : x 2 y 2 z 31 0 và Q : x 2 y 2 z 5 0.
B.
Q : x 2 y 2 z 5 0 và Q : x 2 y 2 z 31 0.
C.
Q : x 2 y 2 z 25 0 và Q : x 2 y 2 z 1 0.
D.
A.
1
2
1
2
1
2
1
2
Câu 8: Nguyên hàm của
2 x 1 ln x
dx là:
x
A. 2 x ln x 2ln x C
2
C. 2 x 2ln x
1 2
ln x C
2
B. 2 x ln x 3ln x C
3
D. 2 x ln x
1 2
ln x C
2
Câu 9: Trong tập số phức C, phương trình (2 + 3i)z = z - 1 có nghiệm là:
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
A. z =
2 3
i
5 5
B. z =
6 2
i
5 5
C. z =
1
3
i
10 10
D. z =
Câu 10: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong:(C) : y
7
9
i
10 10
x2
, trục hoành và hai
x
đường thẳng x = 1, x = 3.
A. S 2ln
4
3
B. S ln
4
3
C. S 2ln 4
D. S 2ln
3
4
Câu 11: Đường thẳng đi qua điểm M(2;0;-1) và có vecto chỉ phương a (4; 6; 2)
Phương trình tham số của đường thẳng là:
x 2 2t
x 2 2t
x 4 2t
x 2 4t
B. y 6t
y 3t
y 3t
y 3t
z 1 t
z 2t
1
2
x
t
z 1 t
C.
D.
A.
Câu 12: Tìm số phức z = x + yi, biết rằng hai số thực x, y thỏa mãn phương trình phức sau: x(2 – 3i) +
y(1 + 2i)3 = (2 – i)2
A. z
50 1
i
37 37
B. z
37
37i
50
C. z
5
1
i
37 37
D. z
50 1
i
37 37
Câu 13: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y =f(x), trục Ox và hai đường thẳng x =a, x =b(a
A. V
b
b
f 2 ( x) dx
B. V
a
f 2 ( x) dx
C. V
a
Câu 14: Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức
A. a = 1/32 và b = 0
B. a = - 1/32 và b = 0
b
f ( x) dx
D. V
a
b
f ( x) dx
a
i
(1 i)10
C. a = 0 và b = 32
D. a = 0 và b = - 32
1
Câu 15: Tính tích phân I ( x 4 x 1) dx
0
7
A. I
10
B. I
7
3
C. I
7
10
D. I
10
7
Câu 16: Cho A(1;3;-2) và (P): 2x-y+2z-1=0. Mặt cầu tâm A và tiếp xúc với (P) có phương trình là:
2
2
2
2
2
2
A. x 1 y 3 z 2 2 .
B. x 1 y 3 z 2 4
C. x 1 y 3 z 2 2
2
2
2
D. x 1 y 3 z 2 4
2
2
2
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x + y + z - 2=0. Phương trình nào dưới
đây là phương trình của đường thẳng đi qua điểm A(1;2;3) và vuông góc với mặt phẳng (P)?
x 1 t
A. y 2 t t .
z 3 t
Câu 18: Nguyên hàm
A. ( x 3x)ln x
2
C. ( x 3)ln x
x 1 t
B. y 1 2t t .
z 1 3t
x 1t
C. y 2 t t .
z 3t
x 1 t
D. y 2 t t .
z 3 t
(2 x 3) ln xdx là:
1 2
x 3x C
2
1 2
x 3x C
2
1 2
x C
2
1 2
2
D. ( x 3)ln x x 3 x C
2
B. ( x 3 x)ln x
2
Câu 19: Cho tứ diện ABCD : A(0; 0;1), B(2; 3; 5),C (6;2; 3), D(3; 7;2) . Hãy tính thể tích của tứ diện?
A. 10 đvdt
B. 20 đvdt
C. 30 đvdt
D. 40 đvdt
Trang 2/4 - Mã đề thi 132
Câu 20: Gọi z1 và z2 là hai nghiệm của phương trình z2 – z + 5 = 0 trên tập số phức. Tính giá trị biểu thức
A = |z1|2 + |z2|2 + |z1+ z2|2.
A. A = 99
B. A = 101
C. A = 102
D. A = 100
Câu 21: Tìm mệnh đề Sai trong các mệnh đề sau:
A. Số phức z = a + bi được biểu diễn bằng điểm M(a; b) trong mặt phẳng phức Oxy
B. Số phức z = a + bi có môđun là a 2 b 2
a 0
C. Số phức z = a + bi = 0
b 0
D. Số phức z = a + bi có số phức đối z’ = a - bi
Câu 22: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức (khác số thực) của phương trình z3 + 8 = 0. Tính giá trị biểu thức:
1
A = | z1 |2 | z 2 |2
| z1 z 2 |
4
35
33
3
B. A
C. A
D. A
A. A
33
4
4
4
1
Câu 23: Tính tích phân I (2 x 1)e 2 x dx
0
A. I e
2
B. I e 1
C. I e
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 3 x 2 2 là:
D. I 2e
2
A. x
3
4
B. x
3
4
C. x
3
4
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 3x1 81 là:
A. x=3
B. x<3
C. x 3
Câu 26: Chọn khẳng định Sai:
A. a 1 log a b log a c b c
D. x
3
4
D. x>3
B. a 1 a x a y x y
C. a 1 log a b log a c 0 b c
D. 0 a 1 a x a y x y
Câu 27: Phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua điểm M(2 ; 3 ; -1) và song song với mặt phẳng
(Q ) : 5x - 3y + 2z - 10 = 0 là:
A. 5x-3y+2z-1=0 .
B. 5x+3y-2z-1=0 .
C. 5x+5y-2z+1=0 .
D. 5x-3y+2z+1=0 .
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x 2 x 1 0 là:
3
3
1
3
3
A. ;0 ; B. 0;
C. ;1 ;
D. 1;
2
2
2
2
Câu 29: Cho 3 điểm A(2; 4; -4), B(1;1; -3),C (-2; 0; 5) tìm D để ABCD là hình hình hành.
A. D(1;-3;-4)
B. D(-1;-3;-4)
C. D(-1;3;4)
D. D(1;3;4)
2
2
2
Câu 30: Thể tích khối cầu có phương trình x y z 2x 4y 6z 0 là:
A. V
56 14
3
B. V
14
3
Câu 31: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 -
x4
3ln x 2 2 x.ln 2 C
4
x3 1
C.
2x C
3 x3
A.
C. V
56 14
3
D. V
14
.
3
3
2 x là:
2
x
x4 3 2x
C
4 x ln 2
x4 3
D.
2 x.ln 2 C
4 x
B.
Trang 3/4 - Mã đề thi 132
Câu 32: Phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua điểm M(2 ; 3 ; 5) và vuông góc với vectơ
n = (4; 3;2) là:
A. 4x+3y+2z+27=0 B. 4x-3y+2z-27=0 .
C. 4x+3y+2z - 27=0 D. 4x+3y-2z+27=0
Câu 33: Nguyên hàm F(x) của hàm số f x 4 x3 3x 2 2 x 2 thỏa F(1) = 9 là:
B. F x 12 x 2 6 x 3
A. F x x 4 x 3 x 2 8
D. F x 12 x 2 6 x 2
C. F x x 4 x 3 x 2 2 x 10
Câu 34: Cho A(–1; 2; 1), B(–4; 2; –2), C(–1; –1; –2). Pt mp(ABC) là:
A. x + y –z = 0
B. x–y + 3z = 0
C. 2x + y + z–1=0
D. 2x + y–2z +2= 0
Câu 35: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều
kiện: z 1 2i 2 là:
A. đường tròn tâm I(–1; -2) bán kính R = 2.
C. đường tròn tâm I =(1; 2) bán kính R = 2.
Câu 36: Nguyên hàm của f x 1
là:
3x 1
1
A. ln 3 x 1 C
B. 1 ln 3x 1 C
3
3
Câu 37: Cho mặt phẳng (P ) : x + y + 5z - 14 = 0
điểm M lên mặt phẳng (P ) ?
A. H (2; 3; 3)
B. H (2; 3; -3)
B. đường tròn tâm I(–1; 2) bán kính R = 2.
D. đường tròn tâm I(1; - 2) bán kính R = 2.
C.
1
ln 3x 1 C
2
D. ln 3x 1 C
và điểm M (1; -4; -2) . Tìm toạ độ hình chiếu H của
C. H (2; -3; 3)
D. H (-2; -3; 3)
(1 3i )3
. Tìm môđun của số phức z iz
1 i
B. z iz 8 2i
C. z iz 8 2
D. z iz 4 2
Câu 38: Cho số phức z thỏa mãn z
A. z iz 2
6
Câu 39: Tính: I tanxdx
0
A. Đáp án khác.
B. ln
2 3
3
C. ln
3
2
D. ln
3
2
Câu 40: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2( x 1)e , trục tung và trục hoành.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox.
2
A. V 4 2e
B. V (4 2e)
C. V = e 5
D. V e 2 5
x
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 132
TRUNG TÂM GDNN – GDTX
HẠ HÒA
KIỂM TRA HỌC KÌ II – MÔN TOÁN LỚP 12
Năm học 2016 – 2017
Thời gian làm bài 90 phút
Mã đề thi
209
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 3x1 81 là:
A. x=3
B. x>3
C. x<3
D. x 3
1
Câu 2: Tính tích phân I ( x 4 x 1) dx
0
A. I
7
10
B. I
7
10
C. I
10
7
D. I
Câu 3: Cho số phức z = a + bi 0. Số phức z-1 có phần thực là:
a
B. a + b
C. a - b
A. 2
a b2
Câu 4: Nguyên hàm
D.
7
3
b
a b2
2
(2 x 3) ln xdx là:
1 2
x 3x C
2
1 2
2
C. ( x 3)ln x x 3 x C
2
1 2
x 3x C
2
1 2
2
D. ( x 3x)ln x x C
2
A. ( x 3)ln x
B. ( x 3x)ln x
2
Câu 5: Gọi z1 và z2 là hai nghiệm của phương trình z2 – z + 5 = 0 trên tập số phức. Tính giá trị biểu thức
A = |z1|2 + |z2|2 + |z1+ z2|2.
A. A = 99
B. A = 100
C. A = 102
D. A = 101
Câu 6: Trong không gian
Oxyz ,
cho mặt cầu
S : x
2
y 2 z 2 2 x 6 y 8 z 10 0; và
mặt
phẳng P : x 2 y 2 z 2017 0. Viết phương trình các mặt phẳng Q song song với P và tiếp xúc với
S .
Q : x 2 y 2 z 25 0 và Q : x 2 y 2 z 1 0.
Q : x 2 y 2 z 31 0 và Q : x 2 y 2 z 5 0.
B.
Q : x 2 y 2 z 5 0 và Q : x 2 y 2 z 31 0.
C.
Q : x 2 y 2 z 25 0 và Q : x 2 y 2 z 1 0.
D.
A.
1
2
1
2
1
1
2
2
Câu 7: Trong tập số phức C, phương trình z4 - 6z2 + 25 = 0 có nghiệm là:
A. ±5 ± 2i
B. ±3 ± 4i
C. ±8 ± 5i
Câu 8: Trong tập số phức C, phương trình (2 + 3i)z = z - 1 có nghiệm là:
2 3
6 2
1
3
A. z = i
B. z = i
C. z = i
5 5
5 5
10 10
D. ±2 ± i
D. z =
7
9
i
10 10
Câu 9: Cho A(–1; 2; 1), B(–4; 2; –2), C(–1; –1; –2). Pt mp(ABC) là:
A. x–y + 3z = 0
B. 2x + y–2z +2= 0
C. x + y –z = 0
D. 2x + y + z–1=0
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều
kiện: z 1 2i 2 là:
A. đường tròn tâm I(–1; 2) bán kính R = 2.
C. đường tròn tâm I =(1; 2) bán kính R = 2.
B. đường tròn tâm I(1; - 2) bán kính R = 2.
D. đường tròn tâm I(–1; -2) bán kính R = 2.
2
2
2
Câu 11: Thể tích khối cầu có phương trình x y z 2x 4y 6z 0 là:
Trang 1/4 - Mã đề thi 209
A. V
56 14
3
B. V
14
3
C. V
56 14
3
D. V
14
.
3
Câu 12: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y =f(x), trục Ox và hai đường thẳng x =a, x =b(a
A. V
b
f
b
2
( x) dx
B. V
a
f
2
( x) dx
C. V
a
b
f ( x) dx
D. V
a
b
f ( x) dx
a
i
(1 i)10
A. a = 1/32 và b = 0
B. a = - 1/32 và b = 0
C. a = 0 và b = 32
D. a = 0 và b = - 32
Câu 14: Trong không gian cho 4 điểm : A(5;1;3), B(1;6;2), C(5;0;4), và D(4;0;6). Viết phương trình mặt
phẳng (P) qua AB và song song với CD.
A. (P): 10x +9y -5z +74=0
B. (P): 10x +9y -5z -74=0
C. (P): 10x +9y +5z +74=0
D. (P): 10x +9y +5z -74=0
Câu 15: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x + y + z - 2=0. Phương trình nào dưới
đây là phương trình của đường thẳng đi qua điểm A(1;2;3) và vuông góc với mặt phẳng (P)?
Câu 13: Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức
x 1 t
A. y 2 t t .
z 3 t
x 1t
B. y 2 t t .
z 3t
x 1 t
C. y 1 2t t .
z 1 3t
x 1 t
D. y 2 t t .
z 3 t
Câu 16: Phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua điểm M(2 ; 3 ; -1) và song song với mặt phẳng
(Q ) : 5x - 3y + 2z - 10 = 0 là:
A. 5x+3y-2z-1=0 .
B. 5x-3y+2z-1=0 .
C. 5x+5y-2z+1=0 .
D. 5x-3y+2z+1=0 .
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x 2 x 1 0 là:
3
3
1
3
3
A. ;0 ; B. 0;
C. ;1 ;
D. 1;
2
2
2
2
Câu 18: Cho tứ diện ABCD : A(0; 0;1), B(2; 3; 5),C (6;2; 3), D(3; 7;2) . Hãy tính thể tích của tứ diện?
A. 10 đvdt
B. 20 đvdt
C. 30 đvdt
D. 40 đvdt
ln 2
Câu 19: Tính tích phân I
A. I 2 ln 2
(1 2e ) dx
x 2
0
B. I 2 ln 2
C. I 2 ln 4
D. I 1 3ln 2
(1 3i )3
. Tìm môđun của số phức z iz
1 i
B. z iz 8 2i
C. z iz 8 2
D. z iz 4 2
Câu 20: Cho số phức z thỏa mãn z
A. z iz 2
1
Câu 21: Tính tích phân I (2 x 1)e 2 x dx
0
B. I 2e
C. I e
D. I e 1
A. I e
Câu 22: Tìm số phức z = x + yi, biết rằng hai số thực x, y thỏa mãn phương trình phức sau: x(2 – 3i) +
y(1 + 2i)3 = (2 – i)2
2
A. z
5
1
i
37 37
B. z
50 1
i
37 37
C. z
37
37i
50
D. z
Câu 23: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong:(C) : y
50 1
i
37 37
x2
, trục hoành và hai
x
đường thẳng x = 1, x = 3.
Trang 2/4 - Mã đề thi 209
A. S 2ln
3
4
B. S 2ln 4
C. S 2ln
4
3
D. S ln
Câu 24: Cho hai số phức z = a + bi; a,b R. Để điểm biểu diễn của z nằm trong
dải (-2; 2) (hình 1) điều kiện của a và b là:
a 2
A.
B. 2 a 2 và b R
b 2
-2
a 2
C.
D. a, b (-2; 2)
b -2
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 3 x 2 2 là:
4
3
y
O
2
x
(Hình 1)
2
A. x
3
4
B. x
3
4
C. x
3
4
D. x
3
4
Câu 26: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức (khác số thực) của phương trình z3 + 8 = 0. Tính giá trị biểu thức:
1
A = | z1 |2 | z 2 |2
| z1 z 2 |
35
4
3
33
B. A
C. A
D. A
A. A
4
4
4
33
Câu 27: Cho 3 vectơ a = (1; -2; 3), b = (-2; 3; 4), c = (-3;2;1) . Toạ độ của vectơ n = 2a - 3b + 4c là:
A. n = (4; -5; -2)
B. n = (-4;5;2)
C. n = (-4; -5; -2)
D. n = (4; -5;2)
Câu 28: Cho 3 điểm A(2; 4; -4), B(1;1; -3),C (-2; 0; 5) tìm D để ABCD là hình hình hành.
A. D(1;-3;-4)
B. D(-1;-3;-4)
C. D(-1;3;4)
D. D(1;3;4)
Câu 29: Đường thẳng đi qua điểm M(2;0;-1) và có vecto chỉ phương a (4; 6; 2)
Phương trình tham số của đường thẳng là:
x 2 2t
x 2 2t
x 4 2t
x 2 4t
D. y 6t
y 3t
y 3t
y 3t
z 1 t
z 1 t
z 2t
x 1 2t
A.
B.
C.
3
Câu 30: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 - 2 2 x là:
x
x4
x4 3 2x
A.
3ln x 2 2 x.ln 2 C
B.
C
4 x ln 2
4
x3 1
x4 3
C.
3 2x C
D.
2 x.ln 2 C
3 x
4 x
Câu 31: Phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua điểm M(2 ; 3 ; 5) và vuông góc với vectơ
n = (4; 3;2) là:
A. 4x+3y+2z+27=0 B. 4x+3y+2z - 27=0 C. 4x+3y-2z+27=0
D. 4x-3y+2z-27=0 .
Câu 32: Nguyên hàm F(x) của hàm số f x 4 x3 3x 2 2 x 2 thỏa F(1) = 9 là:
A. F x x 4 x 3 x 2 8
C. F x x 4 x 3 x 2 2 x 10
B. F x 12 x 2 6 x 3
D. F x 12 x 2 6 x 2
Câu 33: Tìm mệnh đề Sai trong các mệnh đề sau:
A. Số phức z = a + bi có môđun là a 2 b 2
B. Số phức z = a + bi được biểu diễn bằng điểm M(a; b) trong mặt phẳng phức Oxy
a 0
C. Số phức z = a + bi = 0
b 0
D. Số phức z = a + bi có số phức đối z’ = a - bi
Trang 3/4 - Mã đề thi 209
Câu 34: Chọn khẳng định Sai:
A. a 1 a x a y x y
C. a 1 log a b log a c 0 b c
Câu 35: Nguyên hàm của f x
B. 0 a 1 a x a y x y
D. a 1 log a b log a c b c
1
là:
3x 1
1
ln 3x 1 C
3
1
B. 1 ln 3x 1 C
C. ln 3x 1 C
D. ln 3x 1 C
2
3
Câu 36: Cho mặt phẳng (P ) : x + y + 5z - 14 = 0 và điểm M (1; -4; -2) . Tìm toạ độ hình chiếu H của
điểm M lên mặt phẳng (P ) ?
A. H (2; 3; 3)
B. H (2; 3; -3)
C. H (2; -3; 3)
D. H (-2; -3; 3)
A.
Câu 37: Nguyên hàm của
A. 2 x ln x
2 x 1 ln x
dx là:
x
1 2
ln x C
2
B. 2 x ln x 2ln x C
2
1 2
ln x C
2
x
Câu 38: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2( x 1)e , trục tung và trục hoành.
C. 2 x ln x 3ln x C
D. 2 x 2ln x
3
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox.
2
A. V 4 2e
B. V = e 5
C. V (4 2e)
D. V e 2 5
Câu 39: Cho A(1;3;-2) và (P): 2x-y+2z-1=0. Mặt cầu tâm A và tiếp xúc với (P) có phương trình là:
2
2
2
2
2
2
A. x 1 y 3 z 2 2 .
B. x 1 y 3 z 2 2
C. x 1 y 3 z 2 4
2
2
2
D. x 1 y 3 z 2 4
2
2
2
6
Câu 40: Tính: I tanxdx
0
A. ln
2 3
3
B. ln
3
2
C. Đáp án khác.
D. ln
3
2
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 209
TRUNG TÂM GDNN – GDTX
HẠ HÒA
KIỂM TRA HỌC KÌ II – MÔN TOÁN LỚP 12
Năm học 2016 – 2017
Thời gian làm bài 90 phút
Mã đề thi
357
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1: Cho hai số phức z = a + bi; a,b R. Để điểm biểu diễn của z nằm trong
dải (-2; 2) (hình 1) điều kiện của a và b là:
a 2
A.
B. 2 a 2 và b R
b -2
-2
a 2
C. a, b (-2; 2)
D.
b 2
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 3 x 2 2 là:
y
x
O
2
(Hình 1)
2
3
4
A. x
B. x
3
4
C. x
3
4
D. x
3
4
Câu 3: Cho mặt phẳng (P ) : x + y + 5z - 14 = 0 và điểm M (1; -4; -2) . Tìm toạ độ hình chiếu H của
điểm M lên mặt phẳng (P ) ?
B. H (2; 3; -3)
C. H (2; -3; 3)
D. H (-2; -3; 3)
A. H (2; 3; 3)
Câu 4: Cho A(–1; 2; 1), B(–4; 2; –2), C(–1; –1; –2). Pt mp(ABC) là:
A. x + y –z = 0
B. x–y + 3z = 0
C. 2x + y–2z +2= 0
D. 2x + y + z–1=0
Câu 5: Tìm số phức z = x + yi, biết rằng hai số thực x, y thỏa mãn phương trình phức sau: x(2 – 3i) + y(1
+ 2i)3 = (2 – i)2
A. z
5
1
i
37 37
B. z
50 1
i
37 37
C. z
37
37i
50
D. z
50 1
i
37 37
Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều
kiện: z 1 2i 2 là:
A. đường tròn tâm I(–1; 2) bán kính R = 2.
B. đường tròn tâm I(1; - 2) bán kính R = 2.
C. đường tròn tâm I =(1; 2) bán kính R = 2.
D. đường tròn tâm I(–1; -2) bán kính R = 2.
Câu 7: Trong tập số phức C, phương trình (2 + 3i)z = z - 1 có nghiệm là:
7
9
6 2
2 3
1
3
A. z =
B. z = i
C. z = i
D. z = i
i
10 10
5 5
5 5
10 10
i
Câu 8: Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức
(1 i )10
A. a = 1/32 và b = 0
B. a = - 1/32 và b = 0
C. a = 0 và b = 32
D. a = 0 và b = - 32
Câu 9: Nguyên hàm F(x) của hàm số f x 4 x3 3x 2 2 x 2 thỏa F(1) = 9 là:
A. F x 12 x 2 6 x 3
B. F x x 4 x 3 x 2 2 x 10
C. F x 12 x 2 6 x 2
D. F x x 4 x 3 x 2 8
Câu 10: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y =f(x), trục Ox và hai đường thẳng x =a, x =b(a
b
A. V
a
f 2 ( x) dx
B. V
b
a
f 2 ( x) dx
C. V
b
a
f ( x) dx
D. V
b
f ( x) dx
a
Trang 1/4 - Mã đề thi 357
Câu 11: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong:(C) : y
x2
, trục hoành và hai
x
đường thẳng x = 1, x = 3.
A. S 2 ln
3
4
B. S 2ln 4
C. S 2 ln
4
3
D. S ln
4
3
Câu 12: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x + y + z - 2=0. Phương trình nào dưới
đây là phương trình của đường thẳng đi qua điểm A(1;2;3) và vuông góc với mặt phẳng (P)?
x 1 t
A. y 2 t t .
z 3 t
x 1t
B. y 2 t t .
z 3t
x 1 t
C. y 1 2t t .
z 1 3t
x 1 t
D. y 2 t t .
z 3 t
Câu 13: Trong không gian cho 4 điểm : A(5;1;3), B(1;6;2), C(5;0;4), và D(4;0;6). Viết phương trình mặt
phẳng (P) qua AB và song song với CD.
A. (P): 10x +9y -5z +74=0
B. (P): 10x +9y +5z +74=0
C. (P): 10x +9y -5z -74=0
D. (P): 10x +9y +5z -74=0
6
Câu 14: Tính: I tanxdx
0
3
2 3
3
B. Đáp án khác.
C. ln
D. ln
2
3
2
4
2
Câu 15: Trong tập số phức C, phương trình z - 6z + 25 = 0 có nghiệm là:
A. ±5 ± 2i
B. ±8 ± 5i
C. ±3 ± 4i
D. ±2 ± i
Câu 16: Cho A(1;3;-2) và (P): 2x-y+2z-1=0. Mặt cầu tâm A và tiếp xúc với (P) có phương trình là:
2
2
2
2
2
2
A. x 1 y 3 z 2 2 .
B. x 1 y 3 z 2 2
A. ln
C. x 1 y 3 z 2 4
2
2
D. x 1 y 3 z 2 4
2
2
2
2
(1 3i )3
. Tìm môđun của số phức z iz
1 i
B. z iz 8 2
C. z iz 8 2i
D. z iz 4 2
Câu 17: Cho số phức z thỏa mãn z
A. z iz 2
ln 2
Câu 18: Tính tích phân I
A. I 2 ln 2
(1 2e ) dx
x 2
0
B. I 1 3ln 2
C. I 2 ln 4
D. I 2 ln 2
1
Câu 19: Tính tích phân I (2 x 1)e 2 x dx
0
B. I 2e
C. I e
D. I e 1
A. I e
Câu 20: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức (khác số thực) của phương trình z3 + 8 = 0. Tính giá trị biểu thức:
1
A = | z1 |2 | z 2 |2
| z1 z 2 |
35
4
3
33
B. A
C. A
D. A
A. A
4
33
4
4
2
Câu 21: Gọi z1 và z2 là hai nghiệm của phương trình z – z + 5 = 0 trên tập số phức. Tính giá trị biểu thức
A = |z1|2 + |z2|2 + |z1+ z2|2.
A. A = 99
B. A = 100
C. A = 101
D. A = 102
2
Câu 22: Chọn khẳng định Sai:
Trang 2/4 - Mã đề thi 357
A. a 1 a x a y x y
B. a 1 log a b log a c b c
C. a 1 log a b log a c 0 b c
D. 0 a 1 a x a y x y
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S : x
2
y 2 z 2 2 x 6 y 8 z 10 0; và mặt
phẳng P : x 2 y 2 z 2017 0. Viết phương trình các mặt phẳng Q song song với P và tiếp xúc với
S .
Q : x 2 y 2 z 31 0 và Q : x 2 y 2 z 5 0.
Q : x 2 y 2 z 25 0 và Q : x 2 y 2 z 1 0.
B.
Q : x 2 y 2 z 25 0 và Q : x 2 y 2 z 1 0.
C.
Q : x 2 y 2 z 5 0 và Q : x 2 y 2 z 31 0.
D.
A.
1
2
1
2
1
2
1
2
Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 3x1 81 là:
A. x>3
B. x=3
C. x<3
D. x 3
Câu 25: Đường thẳng đi qua điểm M(2;0;-1) và có vecto chỉ phương a (4; 6; 2)
Phương trình tham số của đường thẳng là:
x 4 2t
x 2 4t
A. y 6t
y 3t
z 2t
x 1 2t
B.
x 2 2t
y 3t
z 1 t
C.
x 2 2t
y 3t
z 1 t
D.
1
Câu 26: Tính tích phân I ( x 4 x 1) dx
0
A. I
10
7
B. I
7
3
C. I
7
10
D. I
7
10
Câu 27: Cho 3 điểm A(2; 4; -4), B(1;1; -3),C (-2; 0; 5) tìm D để ABCD là hình hình hành.
A. D(1;-3;-4)
B. D(-1;-3;-4)
C. D(-1;3;4)
D. D(1;3;4)
Câu 28: Nguyên hàm
(2 x 3) ln xdx là:
1 2
x 3x C
2
1 2
2
C. ( x 3x)ln x x C
2
1 2
x 3x C
2
1 2
2
D. ( x 3x)ln x x 3 x C
2
A. ( x 3)ln x
B. ( x 3)ln x
2
Câu 29: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 -
3
2 x là:
2
x
x4
x4 3 2x
B.
3ln x 2 2 x.ln 2 C
C
4
4 x ln 2
x3 1
x4 3
3 2x C
2 x.ln 2 C
C.
D.
3 x
4 x
Câu 30: Phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua điểm M(2 ; 3 ; 5) và vuông góc với vectơ
n = (4; 3;2) là:
A. 4x+3y+2z+27=0 B. 4x+3y+2z - 27=0 C. 4x+3y-2z+27=0
D. 4x-3y+2z-27=0 .
A.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x 2 x 1 0 là:
3
3
3
1
3
A. 1;
B. 0;
C. ;0 ; D. ;1 ;
2
2
2
2
Câu 32: Phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua điểm M(2 ; 3 ; -1) và song song với mặt phẳng
(Q ) : 5x - 3y + 2z - 10 = 0 là:
Trang 3/4 - Mã đề thi 357
A. 5x-3y+2z-1=0 .
B. 5x+3y-2z-1=0 .
C. 5x+5y-2z+1=0 .
D. 5x-3y+2z+1=0 .
Câu 33: Cho tứ diện ABCD : A(0; 0;1), B(2; 3;5),C (6;2; 3), D(3;7;2) . Hãy tính thể tích của tứ diện?
A. 20 đvdt
B. 30 đvdt
C. 40 đvdt
D. 10 đvdt
Câu 34: Nguyên hàm của f x 1
là:
3x 1
1
1
A. ln 3x 1 C
B. 1 ln 3x 1 C
C. ln 3x 1 C
D. ln 3x 1 C
3
2
3
Câu 35: Cho số phức z = a + bi 0. Số phức z-1 có phần thực là:
a
b
A. a + b
B. 2
C. a - b
D. 2
2
a b
a b2
Câu 36: Tìm mệnh đề Sai trong các mệnh đề sau:
A. Số phức z = a + bi có môđun là a 2 b 2
a 0
B. Số phức z = a + bi = 0
b 0
C. Số phức z = a + bi được biểu diễn bằng điểm M(a; b) trong mặt phẳng phức Oxy
D. Số phức z = a + bi có số phức đối z’ = a - bi
Câu 37: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2( x 1)e , trục tung và trục hoành.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox.
2
A. V 4 2e
B. V = e 5
C. V e 2 5
D. V (4 2e)
x
2
2
2
Câu 38: Thể tích khối cầu có phương trình x y z 2x 4y 6z 0 là:
A. V
14
3
B. V
Câu 39: Nguyên hàm của
A. 2 x ln x
C. V
56 14
3
D. V
14
.
3
2 x 1 ln x
dx là:
x
1 2
ln x C
2
C. 2 x ln x 3ln x C
3
56 14
3
B. 2 x ln x 2ln x C
2
D. 2 x 2ln x
1 2
ln x C
2
Câu 40: Cho 3 vectơ a = (1; -2; 3), b = (-2; 3; 4), c = (-3;2;1) . Toạ độ của vectơ n = 2a - 3b + 4c là:
A. n = (4; -5; -2)
B. n = (-4;5;2)
C. n = (-4; -5; -2)
D. n = (4; -5;2)
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 357
TRUNG TÂM GDNN – GDTX
HẠ HÒA
KIỂM TRA HỌC KÌ II – MÔN TOÁN LỚP 12
Năm học 2016 – 2017
Thời gian làm bài 90 phút
Mã đề thi
485
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Câu 1: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong:(C) : y
x2
, trục hoành và hai
x
đường thẳng x = 1, x = 3.
A. S ln
4
3
B. S 2ln
4
3
C. S 2ln
3
4
D. S 2ln 4
Câu 2: Cho 3 điểm A(2; 4; -4), B(1;1; -3),C (-2; 0; 5) tìm D để ABCD là hình hình hành.
A. D(1;-3;-4)
B. D(-1;-3;-4)
C. D(-1;3;4)
D. D(1;3;4)
Câu 3: Tìm số phức z = x + yi, biết rằng hai số thực x, y thỏa mãn phương trình phức sau: x(2 – 3i) + y(1
+ 2i)3 = (2 – i)2
A. z
50 1
i
37 37
B. z
5
1
i
37 37
Câu 4: Chọn khẳng định Sai:
A. a 1 log a b log a c 0 b c
C. z
37
37i
50
D. z
50 1
i
37 37
B. a 1 a x a y x y
D. a 1 log a b log a c b c
C. 0 a 1 a x a y x y
Câu 5: Cho số phức z = a + bi 0. Số phức z-1 có phần thực là:
a
b
A. a - b
B. 2
C. 2
D. a + b
2
a b
a b2
Câu 6: Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn
bởi đồ thị hàm số y =f(x), trục Ox và hai đường thẳng x =a, x =b(a
A. V
b
b
f ( x) dx
B. V
a
f 2 ( x) dx
a
C. V
b
f ( x) dx
a
D. V
b
f
2
( x) dx
a
ln 2
Câu 7: Tính tích phân I
A. I 1 3ln 2
(1 2e ) dx
x 2
0
B. I 2 ln 2
C. I 2 ln 2
D. I 2 ln 4
1
Câu 8: Tính tích phân I (2 x 1)e 2 x dx
0
B. I e
C. I e
D. I e 1
A. I 2e
Câu 9: Phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua điểm M(2 ; 3 ; 5) và vuông góc với vectơ
n = (4; 3;2) là:
D. 4x-3y+2z-27=0 .
A. 4x+3y+2z+27=0 B. 4x+3y+2z - 27=0 C. 4x+3y-2z+27=0
2
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn các số phức thỏa mãn điều
kiện: z 1 2i 2 là:
A. đường tròn tâm I(–1; 2) bán kính R = 2.
B. đường tròn tâm I(1; - 2) bán kính R = 2.
C. đường tròn tâm I(–1; -2) bán kính R = 2.
D. đường tròn tâm I =(1; 2) bán kính R = 2.
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P): x + y + z - 2=0. Phương trình nào dưới
đây là phương trình của đường thẳng đi qua điểm A(1;2;3) và vuông góc với mặt phẳng (P)?
Trang 1/4 - Mã đề thi 485
x 1 t
A. y 2 t t .
z 3 t
x 1t
B. y 2 t t .
z 3t
x 1 t
C. y 1 2t t .
z 13t
x 1 t
D. y 2 t t .
z 3 t
y
Câu 12: Cho hai số phức z = a + bi; a,b R. Để điểm biểu diễn của z nằm
trong dải (-2; 2) (hình 1) điều kiện của a và b là:
a 2
A. 2 a 2 và b R
B.
b 2
-2
a 2
D. a, b (-2; 2)
C.
b -2
i
(1 i )10
C. a = 1/32 và b = 0
Câu 13: Tìm phần thực a và phần ảo b của số phức
A. a = 0 và b = 32
B. a = - 1/32 và b = 0
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 2 x x 1 0 là:
x
O
2
(Hình 1)
D. a = 0 và b = - 32
2
3
3
3
3
1
A. ;1 ;
B. 0;
C. ;0 ; D. 1;
2
2
2
2
Câu 15: Cho A(1;3;-2) và (P): 2x-y+2z-1=0. Mặt cầu tâm A và tiếp xúc với (P) có phương trình là:
2
2
2
2
2
2
A. x 1 y 3 z 2 2 .
B. x 1 y 3 z 2 2
C. x 1 y 3 z 2 4
2
2
2
D. x 1 y 3 z 2 4
2
2
2
(1 3i )3
. Tìm môđun của số phức z iz
1 i
B. z iz 8 2
C. z iz 8 2i
D. z iz 4 2
Câu 16: Cho số phức z thỏa mãn z
A. z iz 2
Câu 17: Cho tứ diện ABCD : A(0; 0;1), B(2; 3;5),C (6;2; 3), D(3;7;2) . Hãy tính thể tích của tứ diện?
A. 10 đvdt
B. 20 đvdt
C. 40 đvdt
D. 30 đvdt
Câu 18: Nguyên hàm
A. ( x 3x)ln x
2
C. ( x 3)ln x
(2 x 3) ln xdx là:
1 2
x 3x C
2
1 2
x 3x C
2
1 2
x 3x C
2
1 2
2
D. ( x 3x)ln x x C
2
B. ( x 3)ln x
2
Câu 19: Gọi z1, z2 là hai nghiệm phức (khác số thực) của phương trình z3 + 8 = 0. Tính giá trị biểu thức:
1
A = | z1 |2 | z 2 |2
| z1 z 2 |
35
4
33
3
B. A
C. A
D. A
A. A
4
33
4
4
Câu 20: Đường thẳng đi qua điểm M(2;0;-1) và có vecto chỉ phương a (4; 6; 2)
Phương trình tham số của đường thẳng là:
x 2 2t
x 2 2t
x 2 4t
C. y 6t
y 3t
y 3t
z 1 t
z 1 t
x 1 2t
A.
B.
Câu 21: Trong tập số phức C, phương trình z4 - 6z2 + 25 = 0 có nghiệm là:
A. ±2 ± i
B. ±3 ± 4i
C. ±8 ± 5i
x 4 2t
y 3t
z 2t
D.
D. ±5 ± 2i
Trang 2/4 - Mã đề thi 485
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S : x
2
y 2 z 2 2 x 6 y 8 z 10 0; và mặt
phẳng P : x 2 y 2 z 2017 0. Viết phương trình các mặt phẳng Q song song với P và tiếp xúc với
S .
Q : x 2 y 2 z 31 0 và Q : x 2 y 2 z 5 0.
Q : x 2 y 2 z 25 0 và Q : x 2 y 2 z 1 0.
B.
Q : x 2 y 2 z 25 0 và Q : x 2 y 2 z 1 0.
C.
Q : x 2 y 2 z 5 0 và Q : x 2 y 2 z 31 0.
D.
A.
1
2
1
2
1
2
1
2
Câu 23: Kí hiệu (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2( x 1)e , trục tung và trục hoành.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình (H) xung quanh trục Ox.
2
A. V 4 2e
B. V = e 5
C. V (4 2e)
D. V e 2 5
x
Câu 24: Phương trình tổng quát của mặt phẳng (P) đi qua điểm M(2 ; 3 ; -1) và song song với mặt phẳng
(Q ) : 5x - 3y + 2z - 10 = 0 là:
A. 5x+3y-2z-1=0 .
B. 5x-3y+2z-1=0 .
C. 5x-3y+2z+1=0 . D. 5x+5y-2z+1=0 .
Câu 25: Nguyên hàm của
2 x 1 ln x
dx là:
x
1 2
ln x C
2
2
C. 2 x ln x 2ln x C
1 2
ln x C
2
3
D. 2 x ln x 3ln x C
A. 2 x 2ln x
B. 2 x ln x
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 3 x 2 2 là:
2
3
A. x
4
3
B. x
4
C. x
3
4
D. x
3
4
Câu 27: Cho 3 vectơ a = (1; -2; 3), b = (-2; 3; 4), c = (-3;2;1) . Toạ độ của vectơ n = 2a - 3b + 4c là:
A. n = (4; -5; -2)
B. n = (-4;5;2)
C. n = (-4; -5; -2)
D. n = (4; -5;2)
Câu 28: Cho mặt phẳng (P ) : x + y + 5z - 14 = 0 và điểm M (1; -4; -2) . Tìm toạ độ hình chiếu H của
điểm M lên mặt phẳng (P ) ?
A. H (-2; -3; 3)
B. H (2; 3; -3)
C. H (2; 3; 3)
D. H (2; -3; 3)
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 3x1 81 là:
A. x<3
B. x 3
C. x=3
D. x>3
1
Câu 30: Tính tích phân I ( x 4 x 1) dx
0
A. I
7
3
B. I
7
10
C. I
10
7
D. I
7
10
Câu 31: Nguyên hàm F(x) của hàm số f x 4 x3 3x 2 2 x 2 thỏa F(1) = 9 là:
A. F x 12 x 2 6 x 2
C. F x 12 x 2 6 x 3
B. F x x 4 x 3 x 2 8
D. F x x 4 x 3 x 2 2 x 10
Câu 32: Trong tập số phức C, phương trình (2 + 3i)z = z - 1 có nghiệm là:
2 3
6 2
1
3
A. z = i
B. z = i
C. z = i
5 5
5 5
10 10
Câu 33: Nguyên hàm của f x 1
là:
3x 1
D. z =
7
9
i
10 10
Trang 3/4 - Mã đề thi 485
1
ln 3x 1 C
3
1
B. 1 ln 3x 1 C
C. ln 3x 1 C
D. ln 3x 1 C
2
3
Câu 34: Trong không gian cho 4 điểm : A(5;1;3), B(1;6;2), C(5;0;4), và D(4;0;6). Viết phương trình mặt
phẳng (P) qua AB và song song với CD.
A. (P): 10x +9y -5z -74=0
B. (P): 10x +9y +5z -74=0
C. (P): 10x +9y -5z +74=0
D. (P): 10x +9y +5z +74=0
Câu 35: Tìm mệnh đề Sai trong các mệnh đề sau:
A.
A. Số phức z = a + bi có môđun là a 2 b 2
a 0
B. Số phức z = a + bi = 0
b 0
C. Số phức z = a + bi được biểu diễn bằng điểm M(a; b) trong mặt phẳng phức Oxy
D. Số phức z = a + bi có số phức đối z’ = a - bi
3
Câu 36: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 - 2 2 x là:
x
4
x
3
x3 1
A.
B.
2 x.ln 2 C
3 2x C
4 x
3 x
x4 3 2x
x4
C.
D.
3ln x 2 2 x.ln 2 C
C
4 x ln 2
4
6
Câu 37: Tính: I tanxdx
0
3
2 3
3
B. ln
C. Đáp án khác.
D. ln
2
3
2
2
Câu 38: Gọi z1 và z2 là hai nghiệm của phương trình z – z + 5 = 0 trên tập số phức. Tính giá trị biểu thức
A = |z1|2 + |z2|2 + |z1+ z2|2.
A. A = 102
B. A = 101
C. A = 99
D. A = 100
A. ln
2
2
2
Câu 39: Thể tích khối cầu có phương trình x y z 2x 4y 6z 0 là:
A. V
14
3
B. V
56 14
3
C. V
56 14
3
Câu 40: Cho A(–1; 2; 1), B(–4; 2; –2), C(–1; –1; –2). Pt mp(ABC) là:
A. x–y + 3z = 0
B. x + y –z = 0
C. 2x + y + z–1=0
D. V
14
.
3
D. 2x + y–2z +2= 0
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 4/4 - Mã đề thi 485
PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
MÔN HỌC KÌ 2
Mã đề: 132
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
A
B
C
D
Mã đề: 209
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
A
B
C
D
Mã đề: 357
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
A
B
C
D
Mã đề: 485
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
A
B
C
D
Mã đề: 570
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
A
B
C
D
Mã đề: 628
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
A
B
C
D