BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
(Đính kèm Quyết định số 413/ QĐ-BVU ngày 31/10/2016 của
Hiệu trưởng Trường Đại học Bà Rịa-Vũng Tàu)
Trình độ: Đại học; Loại hình đào tạo: Chính quy; Năm tuyển sinh: 2014
Ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí; chuyên ngành: Cơ điện tử
STT Mã môn học
Tên môn học
Mã học phần
Học kỳ 1
Số tín chỉ
Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b)
song hành (c)
14
Học phần bắt buộc
14
1
060001
Toán cao cấp 1
0101060001
3(2,1,6)
2
060023
Pháp luật đại cương
0101060023
2(1.5,0.5,4)
3
110001
Tin học đại cương
0101110001
2(1,1,4)
4
120108
Toeic 1
0101120108
3(2,1,6)
5
120502
Vẽ kỹ thuật và Autocad
0101120502
2(1,1,4)
6
120739
An toàn lao động
0101120739
2(1.5,0.5,4)
7
060024
Giáo dục thể chất 1
0101060024
1(0,1,2)*
Học kỳ 2
15
Học phần bắt buộc
15
1
060002
Toán cao cấp 2
0101060002
2(1.5,0.5,4)
2
060010
0101060010
2(1.5,0.5,4)
3
060014
0101060014
2(2,0,4)
4
120109
Vật lý đại cương
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MácLênin (P1)
Toeic 2
0101120109
3(2,1,6)
120108(a)
5
090009
Cơ lý thuyết
0101090009
2(1.5,0.5,4)
060001(a)
6
090090
Vẽ kỹ thuật cơ khí
0101090090
2(1.5,0.5,4)
120502(a)
7
110047
Lập trình C
0101110047
2(1,1,4)
8
060025
Giáo dục thể chất 2
0101060025
1(0,1,2)*
9
060029
Giáo dục quốc phòng
0101060029
8(5,3,16)*
Học kỳ 3
060001(a)
18
Học phần bắt buộc
18
1
060003
Toán cao cấp 3
0101060003
2(1.5,0.5,4)
2
060012
0101060012
1(0,1,2)
3
060015
0101060015
3(3,0,6)
060014(a)
4
120110
Thí nghiệm vật lý đại cương
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MácLênin (P2)
Toeic 3
0101120110
3(2,1,6)
120109(a)
5
080114
Điện tử cơ bản
0101080114
2(1,1,4)
6
080115
Kỹ thuật điện
0101080115
2(1,1,4)
060010(a)
7
120358
Sức bền vật liệu
0101120358
3(2,1,6)
090009(a)
8
120745
Nguyên lý máy
0101120745
2(1.5,0.5,4)
090009(a)
9
060026
Giáo dục thể chất 3
0101060026
1(0,1,2)*
1/3
060002(a)
STT Mã môn học
Tên môn học
Mã học phần
Số tín chỉ
Học kỳ 4
18
Học phần bắt buộc
16
Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b)
song hành (c)
1
060016
Tư tưởng Hồ Chí Minh
0101060016
2(2,0,4)
060015(a)
2
080038
Lý thuyết điều khiển tự động
0101080038
2(1.5,0.5,4)
060003(a)
3
080123
Thực hành điều khiển tự động
0101080123
1(0,1,2)
080038(c)
4
090014
Thuỷ lực đại cương
0101090014
2(1.5,0.5,4)
090009(a)
5
120735
Thiết kế, mô phỏng hệ thống máy
0101120735
2(1,1,4)
090090(a)
6
120746
Chi tiết máy
0101120746
3(2,1,6)
120745(a)
7
120963
Điện tử số
0101120963
2(1,1,4)
080114(a)
8
120740
Thực tập cơ sở
0101120740
2(0,2,4)
Học phần tự chọn
2
1
090151
Nhiệt kỹ thuật
0101090151
2(1.5,0.5,4)
060010(a)
2
120718
Dao động trong kỹ thuật
0101120718
2(1.5,0.5,4)
120358(a)
3
120747
Chống ăn mòn kim loại
0101120747
2(1.5,0.5,4)
Học kỳ 5
17
Học phần bắt buộc
15
1
060017
2
080025
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam
Kỹ thuật cảm biến
3
080093
4
080112
5
6
7
0101060017
3(3,0,6)
060016(a)
0101080025
2(1.5,0.5,4)
060010(a)
Lập trình PLC
0101080093
2(1.5,0.5,4)
080115(a)
Thực hành lập trình PLC
0101080112
1(0,1,2)
080093(c)
090097
Cơ sở cắt gọt kim loại
0101090097
3(2,1,6)
090090(a)
120738
Đồ án nguyên lý, chi tiết máy
0101120738
1(1,0,2)
120746(a)
120758
Thiết kế mạch
0101120758
3(2,1,6)
120963(a)
Học phần tự chọn
2
1
120471
Kỹ năng giao tiếp
0101120471
2(1.5,0.5,4)
2
120593
Xã hội học đại cương
0101120593
2(1.5,0.5,4)
3
120715
Phương pháp nghiên cứu khoa học
0101120715
2(1.5,0.5,4)
Học kỳ 6
16
Học phần bắt buộc
14
1
090096
Khí nén, thuỷ lực
0101090096
2
090154
Thực hành khí nén, thuỷ lực
0101090154
1(0,1,2)
090096(c)
3
120760
Kỹ thuật giao tiếp máy tính
0101120760
2(1.5,0.5,4)
110047(a)
4
120763
Vi xử lý và vi điều khiển
0101120763
3(2,1,6)
120758(a)
5
120766
Đồ án PLC
0101120766
1(1,0,2)
080093(a)
6
120962
Kỹ thuật hàn
0101120962
2(1,1,4)
090090(a)
7
120741
Thực tập chuyên ngành
0101120741
3(0,3,6)
120740(a)
Học phần tự chọn
2(1,1,4)
2
1
120444
Chế tạo bồn bể trong công nghiệp
0101120444
2(1.5,0.5,4)
090090(a)
2
120645
Máy nâng chuyển
0101120645
2(1.5,0.5,4)
120746(a)
3
120753
Máy thuỷ lực
0101120753
2(1.5,0.5,4)
120746(a)
Học kỳ 7
15
Học phần bắt buộc
1
100060
13
Quản trị doanh nghiệp
0101100060
2/3
2(1.5,0.5,4)
STT Mã môn học
Tên môn học
Mã học phần
Số tín chỉ
Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b)
song hành (c)
2
120640
Lập trình PLC nâng cao
0101120640
2(1.5,0.5,4)
080093(a)
3
120759
Cảm biến ứng dụng
0101120759
2(1.5,0.5,4)
080025(a)
4
120761
Đồ án kỹ thuật giao tiếp máy tính
0101120761
1(1,0,2)
120760(a)
5
120762
Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống
0101120762
2(1,1,4)
080038(a)
6
120764
Đồ án vi xử lý và vi điều khiển
0101120764
1(1,0,2)
120763(a)
7
120765
Chuẩn truyển thông công nghiệp
0101120765
2(1.5,0.5,4)
110001(a)
8
120768
Thực hành lập trình PLC nâng cao
0101120768
1(0,1,2)
120640(c)
Học phần tự chọn
2
1
080009
Điều khiển quá trình
0101080009
2(1.5,0.5,4)
2
080052
Robot công nghiệp
0101080052
2(1.5,0.5,4)
120745(a)
3
120732
Tự động hoá quá trình sản xuất
0101120732
2(1.5,0.5,4)
080025(a)
Học kỳ 8
12
Học phần bắt buộc
12
1
120744
Thực tập tốt nghiệp
0101120744
4(0,4,8)
2
120742
Đồ án tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế
0101120742
8(8,0,16)
Tổng số tín chỉ:
120741(a)
125
Các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng không tính vào tổng số tín chỉ, điểm trung
bình chung học kỳ, toàn khoá.
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
GS.TSKH Hoàng Văn Kiếm
3/3