BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
(Đính kèm Quyết định số 413/ QĐ-BVU ngày 31/10/2016 của
Hiệu trưởng Trường Đại học Bà Rịa-Vũng Tàu)
Trình độ: Đại học; Loại hình đào tạo: Chính quy; Năm tuyển sinh: 2015
Ngành: Đông Phương học; chuyên ngành: Ngôn ngữ Nhật Bản
STT Mã môn học
Tên môn học
Mã học phần
Học kỳ 1
Số tín chỉ
Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b)
song hành (c)
14
Học phần bắt buộc
14
1
110001
Tin học đại cương
0101110001
2(1,1,4)
2
120240
Nói 1 (tiếng Nhật)
0101120240
2(1,1,4)
3
120266
Đọc hiểu 1 (tiếng Nhật)
0101120266
2(1,1,4)
4
120267
Viết 1 (tiếng Nhật)
0101120267
2(1,1,4)
5
120268
Ngữ pháp 1 (tiếng Nhật)
0101120268
2(1,1,4)
6
120269
Nghe 1 (tiếng Nhật)
0101120269
2(1,1,4)
7
120646
Dẫn luận ngôn ngữ
0101120646
2(1.5,0.5,4)
8
060024
Giáo dục thể chất 1
0101060024
1(0,1,2)*
Học kỳ 2
17
Học phần bắt buộc
17
1
060014
2
120044
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MácLênin (P1)
Cơ sở văn hoá Việt Nam
3
120108
Toeic 1
4
120236
5
120262
6
7
0101060014
2(2,0,4)
0101120044
2(1.5,0.5,4)
0101120108
3(2,1,6)
Viết 2 (tiếng Nhật)
0101120236
2(1,1,4)
Ngữ pháp 2 (tiếng Nhật)
0101120262
2(1,1,4)
120263
Nói 2 (tiếng Nhật)
0101120263
2(1,1,4)
120264
Đọc hiểu 2 (tiếng Nhật)
0101120264
2(1,1,4)
8
120265
Nghe 2 (tiếng Nhật)
0101120265
2(1,1,4)
9
060025
Giáo dục thể chất 2
0101060025
1(0,1,2)*
10
060029
Giáo dục quốc phòng
0101060029
8(5,3,16)*
Học kỳ 3
18
Học phần bắt buộc
18
1
060015
2
060023
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MácLênin (P2)
Pháp luật đại cương
3
120109
Toeic 2
4
120218
Đọc hiểu 3 (tiếng Nhật)
1/3
0101060015
3(3,0,6)
0101060023
2(1.5,0.5,4)
0101120109
3(2,1,6)
0101120218
2(1,1,4)
060014(a)
120108(a)
STT Mã môn học
Tên môn học
Mã học phần
Số tín chỉ
5
120235
Viết 3 (tiếng Nhật)
0101120235
2(1,1,4)
6
120257
Nói 3 (tiếng Nhật)
0101120257
2(1,1,4)
7
120259
Nghe 3 (tiếng Nhật)
0101120259
2(1,1,4)
8
120260
Ngữ pháp 3 (tiếng Nhật)
0101120260
2(1,1,4)
9
060026
Giáo dục thể chất 3
0101060026
1(0,1,2)*
Học kỳ 4
19
Học phần bắt buộc
19
1
060016
Tư tưởng Hồ Chí Minh
0101060016
2(2,0,4)
2
120043
Lịch sử văn minh phương Đông
0101120043
2(1.5,0.5,4)
3
120110
Toeic 3
0101120110
3(2,1,6)
4
120216
Viết 4 (tiếng Nhật)
0101120216
2(1,1,4)
5
120217
Nói 4 (tiếng Nhật)
0101120217
2(1,1,4)
6
120254
Nghe 4 (tiếng Nhật)
0101120254
2(1,1,4)
7
120255
Đọc hiểu 4 (tiếng Nhật)
0101120255
2(1,1,4)
8
120256
Ngữ pháp 4 (tiếng Nhật)
0101120256
2(1,1,4)
9
080081
Thực tập cơ sở
0101080081
2(0,2,4)
Học kỳ 5
17
Học phần bắt buộc
17
1
060017
2
120091
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam
Văn minh, văn hoá Nhật Bản 1
3
120215
Nói 5 (tiếng Nhật)
4
120248
5
120249
6
7
8
0101060017
3(3,0,6)
0101120091
2(1,1,4)
0101120215
2(1,1,4)
Viết 5 (tiếng Nhật)
0101120248
2(1,1,4)
Đọc hiểu 5 (tiếng Nhật)
0101120249
2(1,1,4)
120250
Nghe 5 (tiếng Nhật)
0101120250
2(1,1,4)
120616
Ngữ pháp 5 (tiếng Nhật)
0101120616
2(1,1,4)
120971
Quan hệ quốc tế ở phương Đông
0101120971
2(1.5,0.5,4)
Học kỳ 6
19
Học phần bắt buộc
17
1
120062
Viết 6 (tiếng Nhật)
0101120062
2(1,1,4)
2
120092
Văn minh, văn hoá Nhật Bản 2
0101120092
2(1,1,4)
3
120197
Tiếng Nhật thương mại 1
0101120197
2(1,1,4)
4
120244
Nói 6 (tiếng Nhật)
0101120244
2(1,1,4)
5
120245
Đọc hiểu 6 (tiếng Nhật)
0101120245
2(1,1,4)
6
120246
Nghe 6 (tiếng Nhật)
0101120246
2(1,1,4)
7
121389
Ngữ pháp 6 (tiếng Nhật)
0101121389
2(1,1,4)
8
120185
Thực tập chuyên ngành
0101120185
3(0,3,6)
Học phần tự chọn
2
1
120625
Chính sách đối ngoại Nhật Bản
0101120625
2(1.5,0.5,4)
2
121413
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
0101121413
2(1.5,0.5,4)
Học kỳ 7
15
Học phần bắt buộc
13
2/3
Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b)
song hành (c)
120109(a)
060016(a)
STT Mã môn học
Tên môn học
Mã học phần
Số tín chỉ
1
120023
Văn hoá - xã hội Nhật Bản
0101120023
2(1.5,0.5,4)
2
070085
Phương pháp nghiên cứu khoa học
0101070085
2(1.5,0.5,4)
3
120011
Lịch sử Nhật Bản
0101120011
2(1.5,0.5,4)
4
120089
Thực hành dịch 1 (tiếng Nhật)
0101120089
3(2,1,6)
5
120198
Tiếng Nhật thương mại 2
0101120198
2(1,1,4)
6
120012
Kinh tế Nhật Bản
0101120012
2(1.5,0.5,4)
Học phần tự chọn
Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b)
song hành (c)
120197(a)
2
1
120024
Văn học Nhật Bản
0101120024
2(2,0,4)
2
120107
Phương pháp dạy tiếng
0101120107
2(1.5,0.5,4)
3
120622
Nghiệp vụ ngoại giao
0101120622
2(1.5,0.5,4)
4
100062
Quản trị hành chính văn phòng
101100062
2(1.5,0.5,4)
Học kỳ 8
14
Học phần bắt buộc
14
1
120090
Thực hành dịch 2 (tiếng Nhật)
0101120090
2(1,1,4)
2
120186
0101120186
4(0,4,8)
3
120743
Thực tập tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay
thế
0101120743
8(8,0,16)
Tổng số tín chỉ:
120089(a)
133
Các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng không tính vào tổng số tín chỉ, điểm trung bình
chung học kỳ, toàn khoá.
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
GS.TSKH Hoàng Văn Kiếm
3/3