Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Chinhsua ctdt dh hoadau DH15HD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.67 KB, 3 trang )

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÀ RỊA - VŨNG TÀU

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
(Đính kèm Quyết định số 413/ QĐ-BVU ngày 31/10/2016 của
Hiệu trưởng Trường Đại học Bà Rịa-Vũng Tàu)
Trình độ: Đại học; Loại hình đào tạo: Chính quy; Năm tuyển sinh: 2015
Ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; chuyên ngành: Hóa dầu
STT

Mã môn
học

Tên môn học

Mã học phần

Số tín chỉ

Học kỳ 1

14

Học phần bắt buộc

14



1

060001

Toán cao cấp 1

0101060001

3(2,1,6)

2

060023

Pháp luật đại cương

0101060023

2(1.5,0.5,4)

3

070003

Thí nghiệm hoá đại cương

0101070003

1(0,1,2)


4

120108

Toeic 1

0101120108

3(2,1,6)

5

120493

Hoá đại cương A

0101120493

3(2,1,6)

6

120779

Nhập môn công tác kỹ sư

0101120779

2(1.5,0.5,4)


7

060024

Giáo dục thể chất 1

0101060024

1(0,1,2)*

Học kỳ 2

Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b)
song hành (c)

120493(c)

15

Học phần bắt buộc

15

1

060002


Toán cao cấp 2

0101060002

2(1.5,0.5,4)

2

060010

0101060010

2(1.5,0.5,4)

3

060014

0101060014

2(2,0,4)

4

070067

Vật lý đại cương
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MácLênin (P1)
Hoá vô cơ


0101070067

3(2,1,6)

5

070109

Thí nghiệm hoá vô cơ

0101070109

1(0,1,2)

6

110001

Tin học đại cương

0101110001

2(1,1,4)

7

120109

Toeic 2


0101120109

3(2,1,6)

8

060025

Giáo dục thể chất 2

0101060025

1(0,1,2)*

9

060029

Giáo dục quốc phòng

0101060029

8(5,3,16)*

Học kỳ 3

21

Học phần bắt buộc


21

060001(a)

070067(c)

1

060003

Toán cao cấp 3

0101060003

2(1.5,0.5,4)

060002(a)

2

060012

0101060012

1(0,1,2)

060010(a)

3


060015

0101060015

3(3,0,6)

060014(a)

4

070005

Thí nghiệm vật lý đại cương
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MácLênin (P2)
An toàn lao động

0101070005

2(1.5,0.5,4)

5

070060

Hoá hữu cơ

0101070060

3(2,1,6)


6

070063

Hoá lý

0101070063

2(1.5,0.5,4)

7

070108

Thí nghiệm hoá hữu cơ

0101070108

1(0,1,2)

8

120110

Toeic 3

0101120110

3(2,1,6)


1/3

070060(c)


STT

Mã môn
học

9

120492

10

121458

11

060026

Tên môn học

Quá trình và thiết bị cơ học
Phương pháp nghiên cứu khoa học khối công
nghệ kỹ thuật
Giáo dục thể chất 3

Mã học phần


Số tín chỉ

0101120492

2(1.5,0.5,4)

0101121458

2(1.5,0.5,4)

0101060026

1(0,1,2)*

Học kỳ 4

Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b)
song hành (c)

17

Học phần bắt buộc

17

1


060016

Tư tưởng Hồ Chí Minh

0101060016

2(2,0,4)

2

070064

Hoá lý 2

0101070064

2(1.5,0.5,4)

3

070107

Thí nghiệm hoá lý

0101070107

1(0,1,2)

4


070142

Hoá phân tích

0101070142

2(1.5,0.5,4)

5

070149

Thí nghiệm hoá phân tích

0101070149

1(0,1,2)

6

090134

Vật liệu học

0101090134

2(1.5,0.5,4)

7


120494

Quá trình và thiết bị truyền nhiệt

0101120494

3(2,1,6)

8

120502

Vẽ kỹ thuật và Autocad

0101120502

2(1,1,4)

9

070126

Thực tập cơ sở

0101070126

2(0,2,4)

Học kỳ 5


070064(c)
070142(c)

20

Học phần bắt buộc

18

1

060017

2

070052

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam
Động học xúc tác

3

070056

4

070185

5

6

0101060017

3(3,0,6)

0101070052

2(1.5,0.5,4)

070064(a)

Hoá học dầu mỏ

0101070056

2(1.5,0.5,4)

070060(a)

Hoá kỹ thuật đại cương

0101070185

2(1.5,0.5,4)

070067(a)

120489


Đồ án vẽ kỹ thuật và Autocad

0101120489

1(0,1,2)

120495

Quá trình và thiết bị truyền khối

0101120495

3(2,1,6)

7

120799

Công nghệ hoá học xanh

0101120799

2(1.5,0.5,4)

120502(a)
120494(a)
120492(a)

8


121086

Tiếng Anh chuyên ngành

0101121086

3(2,1,6)

Học phần tự chọn

2

1

070033

Công nghệ hóa hương liệu

0101070033

2(1.5,0.5,4)

2

070083

0101070083

2(1.5,0.5,4)


3

121752

Mô hình tối ưu trong nhà máy hoá chất
Kỹ thuật đo lường và tự động hóa trong công
nghệ hóa học

0101121752

2(1.5,0.5,4)

Học kỳ 6

19

Học phần bắt buộc

17

1

070021

Công nghệ chế biến dầu

0101070021

3(2,1,6)


070056(a)

2

070024

Công nghệ chế biến khí

0101070024

3(2,1,6)

3

070051

Đồ án môn học quá trình và thiết bị

0101070051

1(1,0,2)

4

070086

Phương pháp phân tích công cụ

0101070086


2(1.5,0.5,4)

070056(a)
120492(b)
120495(b)

5

120490

Kỹ thuật điện, điện tử

0101120490

2(1.5,0.5,4)

6

120508

Thí nghiệm quá trình và thiết bị

0101120508

1(0,1,2)

7

121221


Kỹ thuật phản ứng

0101121221

2(1.5,0.5,4)

8

070127

Thực tập chuyên ngành

0101070127

3(0,3,6)

Học phần tự chọn

2

1

070018

Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa

0101070018

2(1.5,0.5,4)


2

120496

Công nghệ điện hoá và chống ăn mòn

0101120496

2(1.5,0.5,4)

2/3


STT

Mã môn
học

3

121753

Tên môn học

Công nghệ nano

Mã học phần

Số tín chỉ


0101121753

2(1.5,0.5,4)

Học kỳ 7

Học phần:
học trước (a),
tiên quyết (b)
song hành (c)

15

Học phần bắt buộc

13

1

070022

Công nghệ chế biến dầu nhờn

0101070022

2(1.5,0.5,4)

2

070093


Thí nghiệm chuyên ngành hoá dầu

0101070093

1(0,1,2)

3

120491

Công nghệ tổng hợp hữu cơ, hoá dầu

0101120491

3(2,1,6)

4

120497

Đồ án môn học công nghệ hoá học

0101120497

1(0,1,2)

5

120498


Mô phỏng trong công nghệ hoá học

0101120498

2(1,1,4)

6

120499

Công nghệ vật liệu silicat

0101120499

2(1.5,0.5,4)

7

121722

Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu

0101121722

2(1,1,4)

Học phần tự chọn

070056(a)

070021(a)
070056(a)
070021(a)

2

1

070125

Xúc tác trong công nghệ lọc hoá dầu

0101070125

2(1.5,0.5,4)

2

120651

Sơn và lớp phủ bề mặt

0101120651

2(1.5,0.5,4)

3

121751


Thiết kế xây dựng nhà máy hóa chất

0101121751

2(1.5,0.5,4)

Học kỳ 8

12

Học phần bắt buộc

12

1

070128

Thực tập tốt nghiệp

0101070128

4(0,4,8)

2

070174

Đồ án tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế


0101070174

8(8,0,16)

Tổng số tín chỉ:

133

Các học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng không tính vào tổng số tín chỉ, điểm trung
bình chung học kỳ, toàn khoá.

HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

GS.TSKH Hoàng Văn Kiếm

3/3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×