Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Trích BCTC _KT nam 2015 cdkt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (268.53 KB, 1 trang )

CÔNG TY CP VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ PETROLIMEX SÀI GÒN

Mẫu số 5

Địa chỉ: 118 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Tây, Q.7, Tp.HCM

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31/12/2015
(Trích báo cáo đã được kiểm toán)
STT

CHỈ TIÊU

TÀI SẢN
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
IV. Hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI Tài sản dài hạn khác
C LỢI THẾ THƯƠNG MẠI
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ


I. Nợ ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
C LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Ghi chú: Gửi kèm báo cáo kiểm toán độc lập

Mã số

100
110
120
130
140
150
200
210
220
230
240
250
260
269
270
300
310
330

400
410
430
439
440

Thuyết
minh

V.02

V.12

V.22

Năm (báo cáo)

Năm (trước)

29.045.140.941
6.675.330.499
19.506.143.658
1.789.263.085
1.074.403.699
188.106.400.648
30.000.000
112.378.973.311
62.564.520.101
227.250.000
12.905.657.236


39.465.850.280
9.181.067.636
27.136.517.114
2.899.540.707
248.724.823
168.782.015.213
30.000.000
83.711.690.661
65.192.213.333
2.234.778.182
4.406.570.000
13.206.763.037

217.151.541.589

208.247.865.493

99.555.215.110
53.984.960.667
45.570.254.443
117.596.326.479
117.596.326.479
-

95.542.403.483
68.361.633.314
27.180.770.169
112.705.462.010
112.705.462.010


217.151.541.589

208.247.865.493



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×