Trường Đại Học Y Dược
Cần Thơ
Khoa Y
Bộ môn Giải phẫu
XƯƠNG THÂN
PGS.TS.
PGS.TS. VÕ
VÕ HUỲNH
HUỲNH
TRANG
TRANG
MUÏC TIEÂU
1. Nêu được các thành phần cấu tạo nên
khung xương thân.
2. Mô tả được cấu tạo của cột sống và cách
phân biệt các nhóm đốt sống.
3. Mô tả cấu tạo khớp giữa các đốt sống.
4. Mô tả cấu tạo 12 đôi xương sườn và khớp
sườn - đốt sống.
5. Mô tả cấu tạo xương ức và các khớp ức
sườn.
THÀNH PHẦN XƯƠNG THÂN
Lồng
ngực
Cột
sống
Xương
ức
Các sụn
sườn
Các xương
sườn
7 đốt sống cổ
(C)
12 đốt sống ngực
(T)
5 đốt sống TL (L)
5 đốt sống cùng
(S)
5 đốt sống cụt
(Cx)
CỘT SỐNG
Cột sống
cổ (7)
Cột sống
ngực (12)
Cột sống
TL (5)
Xương cùng
(5)
Xương cụt (4-
CẤU TẠO CHUNG ĐỐT SỐNG
Các đốt sống đều có cấu
tạo chung:
- Thân đốt sống
- Cung đốt
sống
- 7 mỏm :
* 2 mỏm ngang
* 2 mỏm khớp
trên
* 2 mỏm khớp
dưới
* 1 mỏm gai
CẤU TẠO CHUNG ĐỐT SỐNG
Các đốt sống đều có cấu
tạo chung:
- Lỗ đốt sống ống
sống Tủy sống
- Khuyết sống trên
- Khuyết sống dưới
Lỗ gian đốt sống: TK
gian sống
CẤU TẠO CHUNG ĐỐT SỐNG
ĐỐT
SỐNG
CỔ
ĐỐT SỐNG
NGỰC
ĐỐT SỐNG
THẮT LƯNG
ĐẶC ĐIỂM PHÂN BIỆT CÁC LOẠI ĐỐT
SỐNG
CỘT SỐNG
CỔ
Lỗ ngang
CỘT SỐNG
NGỰC
Hố
sườn
CỘT SỐNG
THẮT LƯNG
Không lỗ
ngang
COT SONG CO
ẹOT
ẹOI
COT
SONG
CO
ẹOT
TRUẽC
KHễP
ẹOI TRUẽC
CỘT SỐNG NGỰC
Hố sườn
ngang
Hố
sườn
Củ X.sườn
khớp với hố
sườn ngang
Hố
sườn
Chỏm X.sườn
khớp với hố
sườn
1 hố
sườn
Hố sườn
ngang
ĐỐT
không hố
sườn ngang
SỐNG NGỰC
CỘT SỐNG THẮT LƯNG
I
II
III
IV
V
CỘT SỐNG
THẮT LƯNG
Khớp liên mỏm
khớp
XƯƠNG CÙNG & XƯƠNG CỤT
Nền X.cùng
Mỏm khớp trên Diện khớp mỏm
Diện khớp
khớp trên
TL- cùng
Lỗ trên
Lồi củ
Cánh
ống cùng
cùng
Phần
bên
Đường
tận
cùng
Các
đường
ngang
Xương cụt
Diện
nhó
Các lỗ
cùng chậu hông
Các lỗ cùng
lưng
Đỉnh x.cùng
MẶT CHẬU
HÔNG
Mào
cùng
bên
Mào cùng
TG
Mào cùng
Lỗ cùng
giữa
Sừng
cùng LƯNG
MẶT
ĐĨA GIAN ĐỐT SỐNG
Vòng
sợi
Đóa gian
đốt
sống
Khối
thoát vò
Nhân
tuỷ
KHỚP GIỮA CÁC ĐỐT
SỐNG
Dc. dọc
trước
Thân
ĐSgian
Đóa
ĐS
Dc. dọc
sau
Lỗ gian
ĐS
Dc. gian gai
Dc. trên
gai
Khớp liên MK
Dc.
vàng
LỒNG NGỰC
XƯƠNG
ỨC
CÁC SỤN
SƯỜN
CÁC
X.SƯỜ
N
NHÌN
TRƯỚC
NHÌN SAU
XƯƠNG ỨC
Cá
n
Thâ
n
Mỏm mũi
kiếm
Khuyết
cảnh
Khuyết
đòn
1
2
3
Góc
ức
4
7
5
6
Khuyết
sườn
CAÙC SUÏN SÖÔØN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
XƯƠNG SƯỜN
Xương sườn
thật
(7 đôi)
1
2
2
1
3
4
3
5
6
4
7
5
8
6
9
7
10
8
11
9
10
12
Xương sườn
giả (5 đôi) Xương sườn cụt
XƯƠNG SƯỜN
Củ
thân sườn
Cổ
Chỏ
m
Diện khớp
với mỏm
ngang đs
Xương sườn
Rãnh dưới
I
Xương sườn
II
sườn
COÄT SOÁNG COÅ
COÄT SOÁNG COÅ