DANH MỤC SÁCH THAM KHẢO NGÀNH THỦY VĂN
STT
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Năm xuất
bản
Tài nguyên Môi trường và
Bản đồ Việt Nam
2010
1
100 câu hỏi - đáp về các hiện tượng khí tượng thủy văn
2
A Stochastic Inverse-Management Approach to Groundwater
Quality Problems
Mahmoud I. Bakr
Nxb. ITC
3
An Introduction to the World's Oceans
Sverdrup Keith A.
McGraw-Hill
4
Arc Hydro groundwater GIS for hydrogeology
Gil Strassberg
Nxb. Esri
5
Atlas khí tượng thủy văn Việt Nam
6
Bài giảng chỉnh biên thủy văn
Phạm Anh Quý
Trường cán bộ KTTV
1997
7
Bài giảng đo đạc thủy văn
Nguyễn Tiến Bậc
Trường cán bộ KTTV
1996
8
Bài giảng thủy lực
Bùi Văn Dũng
Trường cán bộ KTTV
1995
9
Bài giảng thủy văn đại cương
Trần Thị Dung
Trường cán bộ KTTV
1996
10
Bài giảng thủy văn ứng dụng
Bùi Xuân Lý
Trường cán bộ KTTV
1997
11
Bài tập địa chất thủy văn công trình
Nguyễn Uyên
Xây dựng
12
Bài tập thủy lực
13
Bài tập thủy lực - Tập 2
14
Bài tập thủy lực chọn lọc
1994
Nxb. ĐH&THCN
1979
Nguyễn Cảnh Cầm
Xây dựng
2005
Phùng Văn Thương
Giáo dục
1999
Page 1
15
Bài tập thủy lực chọn lọc
Phùng Văn Khương
Xây dựng
16
Bài tập thủy lực: Tập1
Hoàng Văn Quý
Xây dựng
2005
17
Bảng thủy triều 1997
Khoa học kỹ thuật
1996
18
Bảng thủy triều 1997
Khoa học kỹ thuật
1977
19
Bảng tra chênh và khoảng cách
20
Báo cáo tóm tắt hội nghị khoa học lần thứ 7
21
Các bảng tính toán thủy lực
22
1978
Tổng cục khí tượng thủy
văn
2002
Nguyễn Thị Hồng
Xây dựng
2001
Các phương pháp thống kê trong thủy văn
Rodzstvenski A.V.
Đại học Quốc gia
1999
23
Các phương pháp thống kê trong thủy văn
Hoàng Ngọc Quang
Bản đồ
2004
24
Các vấn đề về nước dưới đất
Nguyễn Hồng Đức
Xây dựng
25
Capacity Development for Improved Water Management
M. W. Blokland
Nxb. CRC
26
Catalogue of Rivers for SouthEast Asia and the Pacific
Nxb. UNESCO
1997
27
Chỉnh biên tài liệu thủy văn
Đại học thủy lợi
1974
28
Chương trình đào tạo Cao đẳng ngành thủy văn
Tổng cục Khí tượng Thủy
văn
2001
29
Chương trình đào tạo kỹ thuật viên trung học ngành Thủy văn
Tổng cục Khí tượng Thủy
văn
2002
Page 2
30
Classification and Change Detection in Multi - Epoch Airborne
Sudan Xu
Laser Scanning Point Clouds
Nxb. ITC
31
Climate Adaptation and Flood Risk in Coastal Cities
Jeroen Aerts
Nxb. FSC
32
Climmate change Liability transnational Law and practice
Richard Lord
Cambridge University
33
Cơ sở địa chất công trình - Địa chất thủy văn
Tô Xuân Vu
34
Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình
Nguyễn Hồng Đức
Xây dựng
35
Cơ sở địa chất công trình và địa chất thủy văn công trình
Nguyễn Hồng Đức
Xây dựng
36
Cơ sở kỹ thuật bờ biển
Vũ Minh Cát
Đại học Thủy Lợi
37
Cơ sở môi trường nước
Phạm Ngọc Hồ
Giáo dục Việt Nam
38
Cơ sở thủy động lực và phương pháp đánh giá trữ lượng nước
dưới đất
Đặng Đình Phúc
Đại học quốc gia Hà Nội
39
Coastal Waters of the World
Hinrichsen, Don
Island Press
40
Compendium of Lecture Notes in Marine Meteorology for class
III and class IV personel
Nxb. WMO
2015
2000
2009
1991
Page 3
41
Compendium of Lecture Notes on Meteorological Instruments
for training class III and class IV Meteoroloical Persone
42
Công nghệ xử lý nước thải đô thị
43
Nxb. WMO
1986
Andre Lamouche
Xây dựng
2010
Công trình chỉnh trị sông
Võ Phán
Giáo dục
1995
44
Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thủy lợi
Nguyễn Văn Cung
Xây dựng
2015
45
Corporate Water Strategies
William Sarni
Nxb. FSC
46
Đặc điểm thủy văn An Giang
Bùi Đạt Trâm
Uỷ ban khoa học kỹ thuật
47
Đặc điểm thủy văn và nguồn nước sông Việt Nam
Trần Thanh Xuân
Nông nghiệp
48
Đặc trưng hình thái lưu vực sông Việt Nam
49
Đánh giá khai thác và bảo vệ tài nguyên khí hậu tài nguyên nước
Nguyễn Viết Phổ
của Việt Nam
50
Đánh giá tài nguyên nước và sử dụng nước của Cộng hoà Xã hội
chủ nghĩa Việt Nam
51
Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam
52
Viện Khí tượng thủy văn
1985
1985
1994
Uỷ ban Quốc gia Việt Nam
1992
Nguyễn Thanh Sơn
Giáo dục
2005
Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam
Nguyễn Thanh Sơn
Giáo dục Việt Nam
2010
53
Đất ngập nước
Lê Văn Khoa
Giáo dục
2005
54
Địa chất thủy văn ứng dụng
Nguyễn Uyên
Xây dựng
55
Địa chất thủy văn ứng dụng - T1
Feter C.W.
Giáo dục
2000
Page 4
56
Địa chất thủy văn ứng dụng - T2
Feter C.W.
Giáo dục
2000
57
Địa lý thủy văn
Nguyễn Hữu Khải
Đại học Quốc gia
2001
58
Diễn biến các cửa sông ven biển miền Trung và những giải pháp
Lê Đình Thành
ổn định
Xây dựng
2015
59
Diễn biến cửa sông vùng đồng bằng Bắc Bộ
Xây dựng
2002
60
Điều tra thủy văn
Đại học thủy lợi
1992
61
Đo đạc và chỉnh lý số liệu thủy văn
Phan Đình Lợi
Xây dựng
2002
62
Động lực học biển phần III
Phạm Văn Huấn
Đại học quốc gia Hà Nội
63
Động lực học dòng sông
Nguyễn Thị Nga
Đại học Quốc gia
2001
64
Động lực học và công trình cửa sông
Lương Phương Hậu
Xây dựng
2005
65
Dự báo thủy văn
Nguyễn Văn Tuần
Đại học Quốc gia
2001
66
Dự báo thủy văn biển
Phạm Văn Huấn
Đại học Quốc gia
1999
67
Ecosystems & Integrated Water Resources Management in
South Asia
E. R. N. Gunawardena
Routledge
2012
68
Engineering Hydrology of Arid and Semi - Arid Regions
Mostafa M. Soliman
Nxb. CRC
69
Environmental Soil Physics
Daniel Hillel
Academic Press
1998
70
European climate and clean energy law and policy
Leonardo Massai
Earthscan
2012
Lương Phương Hậu
Page 5
71
European geographic information infrastructures: Opportunities
Ian Masser
and Pitfalls
Taylor & Fracis
72
Field Hydrogeology: A guide for site investigations and report
preparation, second edition
John E. Moore
Nxb. CRC
73
Fundamentals of Water Treatment Unit Processes
David Hendricks
Nxb. CRC
2011
74
Geochemical modeling of groundwater, vadose and Geodwater,
Jochen Bundschuh
vadose and geothermal systems
Nxb. CRC
2012
75
Geochemical modeling of groundwater, vadose and geothermal
J. Bundschuh
systems
Nxb. CRC
76
Geodynamics
Peter M. Atkinson
Nxb. CRC
2005
77
Geographic information Systems
Michael G. Wing
Oxford
2008
78
Giáo trình cao học thủy lợi mô hình toán thủy văn
Lê Văn Nghinh
Xây dựng
79
Giáo trình động lực học dòng sông
Hoàng Thị Nguyệt Minh Bản đồ
80
Giáo trình dự báo thủy văn
Nguyễn Viết Thi
Bản đồ
81
Giáo trình kinh tế sử dụng tổng hợp tài nguyên nước
Ngô Thị Thanh Vân
Nông nghiệp
82
Giáo trình quy hoạch và quản lý nguồn nước
Hà Văn Khối
Nông nghiệp
2007
Page 6
83
Giáo trình tính toán thủy văn
Bùi Xuân Lý
Bản đồ
84
GPS: Theory and practice
B. Hofmann-Wellenhof
SprigerWienNewYork
85
Groundwater Hydrology
M. Karamouz
CRC Press
86
Groundwater Management Practices
A. N. Findikakis
Nxb. CRC
87
Groundwater Optimization Handbook
Richard C. Peralta
CRC Press
88
Groundwater Quality Sustainability
Piotr Maloszewski
Nxb. CRC
89
Groundwater Response to Changing Climate
Makoto Taniguchi
Nxb. CRC
90
Hải dương học
Nguyễn Văn Lai
Xây dựng
91
Handbook of Inland Aquatic Ecosystem Management
Seven Jorgensen
Nxb. CRC
2013
92
Hệ thống cấp nước
Dương Thanh Lượng
Xây dựng
2006
93
Hội nghị lần thứ XXI "Các trường Đại học Kỹ thuật với sự
nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn"
94
Hướng dẫn các phương pháp luận quan trắc nước, không khí,
chất thải nguy hiểm và hoá chất độc
95
Hướng dẫn đồ án môn học thủy năng
Vũ Hữu Hải
Xây dựng
96
Hydrodynamics and Transport for Water Quality Modeling
James L. Martin
Lewis
2011
Trường Đại học Thủy lợi
1994
2000
Page 7
97
Hydrological Impacts of Reforesting Degraded Pasture Land in
Chandra Prasad Ghimire Nxb. ITC
the Middle Mountain Zone of Central Nepal
98
Hydrology
Mika. Janos
99
Hydrology and hydroclimatology
M. Karamouz
CRC Press
100
Institutional Innovation in Water Management: The Scottish
Experience
W. R. D. Sewell
Spon Press
Suhas P. Wani
Nxb. CRC
101 Integrated Watershed Management in Rainfed Agriculture
1995
102
Intergrating Water Resources Modelling and Remote Sensing in
Lal Perakum Muthuwatta Nxb. ITC
Karkeh River Basin, Iran
103
Intergration of geographic information systems and remote
sensing
Jeffrey L. Star
Cambridge university
104 International Post-Graduate Course on Hydrology
Jolankais.Geza
1987
105 International Post-graduate Couse on Hydrology
Magyar.Pals
1995
106
Introduction to the numerical modeling of groundwater and
geothermal systems
107 Khí tượng - Thủy văn - Hàng hải
J. Bundschuh
Nxb. CRC
Nguyễn Sỹ Kiêm
Xây dựng
108 Khí tượng thủy văn và đời sống
109 Kỹ thuật khai thác nước ngầm
Khoa học kỹ thuật
Phạm Ngọc Hải
1995
Xây dựng
Page 8
110 Kỹ thuật xử lý nước thải
111
Trịnh Lê Hùng
Kỷ yếu các đề tài nghiên cứu Khoa học - Công nghệ giai đoạn
2002 - 2006
112 Lịch sử khí tượng thủy văn
Giáo dục Việt Nam
2009
Bộ Tài nguyên và Môi
trường
2006
Khí tượng thủy văn
1995
113 Loess nguồn gốc gió ở Việt Nam và Đông Nam Á
Hoàng Ngọc Kỷ
Khoa học và Kỹ thuật
114 Lũ lụt và cách phòng chống
Trần Thanh Xuân
Khoa học kỹ thuật
2000
115 Lũ quét: Lý luận và thực tiễn ở Việt Nam
Lê Huy Bá
Khoa học và Kỹ thuật
2016
116 Luật tài nguyên nước
Chính trị Quốc gia
1998
117 Mã luật khí tượng bề mặt
Bản đồ
118 Managing Water Quality
Allen V. Kneese
Nxb. RFF
119 Mạng lưới thoát nước
Hoàng Huệ
Xây dựng
2011
120 Mô hình toán thủy văn
Nguyễn Hữu Khải
Đại học Quốc gia
1999
121 Mô hình toán thủy văn
Nguyễn Hữu Khải
Đại học Quốc gia
2003
122 Modeling hydrologic change (Statistical methods)
Richard H. McCuen
Taylor and Francis
2003
123 Một số kiến thức liên quan đến Thủy văn và Tài nguyên nước
124 Multiple Purpose River Development
Nông nghiệp
John V. Krutilla
Nxb. RFF
Page 9
125 Natural Hazardas
126
Edward Bryant
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn của các giải pháp kiểm
Nguyễn Hữu Phúc
soát lũ cực lớn hạ du hệ thống sông Hồng - Thái Bình
Cambridge University
Press
Trường Đại học Thủy lợi
127 Nguồn nước và tính toán thủy lợi
Trịnh Trọng Hàn
Khoa học kỹ thuật
1993
128 Nguyên lý thủy văn
Lê Văn Nghinh
Nông nghiệp
2000
129 Nguyên lý thủy văn
Hoàng Ngọc Quang
Bản đồ
2005
130 Những điều cần biết về lũ quét
Lã Thanh Hà
Bản Đồ
131 Nước dưới đất các Đồng bằng ven biển Bắc Trung bộ
Nguyễn Văn Đản
Cục Địa chất Việt Nam
1996
132 Nước dưới đất các đồng bằng ven biển Nam Trung bộ
Nguyễn Trường Giang
Cục Địa chất và Khoáng
sản Việt Nam xuất bản và
giữ bản quyền
1998
133 Nước dưới đất Đồng bằng Nam bộ
Vũ Văn Nghi
134 Nước dưới đất khu vực Tây Nguyên
Ngô Tuấn Tú
135 Nước là nguồn chiến lược: Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bùi Thế Cường
Từ điển Bách khoa
136 Nước và con người
Ngô Trọng Thuận
Bản Đồ
137 Oceanography
Summerhayes C.P.
John Willey and Sons
Cục Địa chất và khoáng
sản Việt Nam
Cục Địa chất và khoáng
sản Việt Nam
1998
1999
Page 10
138 Oceans in Motion
139
Open Channel Flow: Numerical Methods and Computer
Applications
McGraw-Hill
Roland Jeppson
Nxb. CRC
140 Out of the Mainstream: Water Right, Politics and Identity
Rutgerd Boelens
Nxb. CRC
141 Phân tích và thống kê trong thủy văn
Ngô Đình Tuấn
Nông nghiệp
1998
Chính trị Quốc gia
1994
142 Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình khí tượng thủy văn
143
Proceedings International Symposium on Achievements of IHPV in Hydrological Research
144 Quản lý tổng hợp lưu vực sông
145
Quy chế báo áp thấp nhiệt đới, bão, lũ và thông tư hướng dẫn
thực hiện quy chế
HMS of Vietnam
Nguyễn Văn Thắng
Nông nghiệp
Jonathan N. Parkinson
146 Quy hoạch và phân tích hệ thống tài nguyên nước
Hà Văn Khối
Giáo dục
147 Quy hoạch và quản lý nguồn nước
Hà Văn Khối
Xây dựng
148 Quy phạm đo lưu lượng nước sông có ảnh hưởng triều
149 Quy phạm quan trắc khí tượng bề mặt
1978
Khí tượng Thủy văn
150
Quy phạm quan trắc lưu lượng chất lơ lửng vùng sông không
ảnh hưởng triều
19?
151
Quy phạm quan trắc lưu lượng nước sông lớn và sông vừa vùng
sông không ảnh hưởng triều
1990
Page 11
152
Quy phạm quan trắc lưu lượng nước sông vùng ảnh hưởng thủy
triều
2002
153
Quy phạm quan trắc lưu lượng nước sông vùng không ảnh
hưởng thuỷ triều
1999
154 Quy phạm quan trắc mực nước và nhiệt độ trong sông
155 Quy trình vận hành hệ thống kênh tưới
1988
Trần Văn Sửu
Xây dựng
156 Rains - Asia: An Assessment Model for acid deposition in Asia Robert J . Downing
The World Bank
157 Recursive Streamflow Forecasting: A State - Space Approach
Jozsef Szilayi
Nxb. CRC
158 Recursive Streamflow Forecasting: A State - Space Approach
Joszsef Szilagyi
Nxb. CRC
159 Rip Currents
Terry L. Anderson
RFF Press
160 Risk Assessment for Water Infrastructure Safety and Security
Anna Doro-on
Nxb. CRC
161 River Basin Modelling for Flood Risk Mitigation
Donald W. Knight
Taylor $ Francis
162 Rivers of Gold
Haddad Brent M.
Island Press
163 Science, Policy and Stakeholders in Water Management
Geoffrey D. Gooch
Nxb. FSC
2015
2012
164
Sedimentology and Sedimentary basins: From Turbulence to
Tectonics
Mike Leeder
Wiley-Blackwell
2011
165
Sinh thái học các hệ cửa sông Việt Nam (Khai thác, duy trì và
quản lý tài nguyên cho phát triển bền vững)
Vũ Trung Tạng
Giáo dục Việt Nam
2009
Page 12
166
Sơ bộ nhận xét kết quả điều tra và nghiên cứu Hải dương vật lý
Việt Nam hơn 60 năm qua
1994
167 Số liệu thực nghiệm thủy văn
Viện khí tượng thủy văn
Phân viện khí tượng thủy
văn
Nông nghiệp
168 Sổ tay khí tượng thủy văn 1985
169 Sổ tay tính toán thủy lực
170 Sổ tay tính toán thủy lực
171
Nguyễn Tài
Sổ tay tra cứu các đặc trưng khí tượng thủy văn vùng thềm lục
địa Việt Nam
172 Sóng biển đối với cảng biển
1978
1984
Xây dựng
Nông ghiệp
Phạm Văn Giáp
Xây dựng
2000
173
Spellman's Standard Handbook for Wastewater Operators.
Volume I: Fundamental Level
Frank R. Spellman
Nxb. CRC
2011
174
Spellman's Standard Handbook for Wastewater Operators.
Volume II: Intermediate Level
Frank R. Spellman
Nxb. CRC
2011
175
Spellman's Standard Handbook for Wastewater Operators.
Volume III: Advanced Level
Frank R. Spellman
Nxb. CRC
2011
176 Surface -Crack Growth: Models, Experiments, and Structures
Reuter Walter G.
Nxb. ASTM
177 Sustainable Development
Susan Baker
Routledge
2006
178 Tài nguyên nước của hệ thống sông Hồng-Thái Bình
Nguyễn Viết Phổ
Nông nghiệp
1993
179 Tapping Water Markets
Terry L. Anderson
Nxb. RFF
Page 13
180 Technology in American Water Development: Volume 1
Edward A. Ackerman
Nxb. RFF
181 The Ecosystem Approach to Marine Planning and Management Sue Kidd
Nxb. FSC
182 The Right to Water: Politics, governance and social struggles
Farhana Governance
Nxb. FSC
183 The Science and Technology of Industrial Water Treatment
Zahid Amjad
Nxb. CRS
184 The Water Footprint Assessment Manual
Arjen Y. Hoekstra
Nxb. FSC
185 The Water Footprint of Modern Consumer Society
Arjen Y. Hoekstra
Routledge
186 Thiết kế mẫu công trình cáp treo thuyền nối và cầu treo
2010
1977
187 Thông báo kết quả nghiên cứu
188 Thống kê trong thủy văn
2010
Hoàng Ngọc Quang
189 Thuật ngữ thủy văn và môi trường nước
Phân viện Khí tượng thủy
văn
Khoa học và kỹ thuật
1990
2011
Nông nghiệp
1994
190 Thủy lực
Nguyễn Tài
Xây dựng
1995
191 Thủy lực
Vũ Văn Tảo
ĐH&THCN
1978
192 Thủy lực
Nguyễn Cảnh Cầm
ĐH&THCN
1978
193 Thủy lực
Nguyễn Tài
Xây dựng
194 Thủy lực
Nguyễn Thế Hùng
Xây dựng
Page 14
195 Thủy lực
Nguyễn Tài
196 Thủy lực
Xây dựng
Xây dựng
197 Thủy lực - Tập1
Vũ Văn Tảo
Xây dựng
2007
198 Thủy lực - Tập 2
Nguyễn Cảnh Cầm
Xây dựng
2007
199 Thủy lực biển
Đinh Văn Ưu
Đại học Quốc gia
2000
200 Thủy lực cơ sở
Phùng Văn Khương
Xây dựng
Phùng Văn Khương
Xây dựng
202 Thủy lực đại cương: Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu
Nguyễn Tài
Xây dựng
203 Thủy lực dòng chảy hở
Nguyễn Cảnh Cầm
Xây dựng
204 Thủy lực sông ngòi
Hà Văn Khối
Giáo dục
205 Thủy lực sông ngòi
Hà Văn Khối
Giáo dục
206 Thủy lực và khí động lực
Hoàng Văn Quý
Khoa học kỹ thuật
207 Thủy lực và khí động lực
Hoàng Văn Quý
Xây dựng
208 Thủy lực
Trần Thị Sen
Xây dựng
2006
Nông thôn
1974
Xây dựng
Tổng cục Khí tượng thủy
văn
2005
201
Thủy lực công trình (Tóm tắt lý thuyết, bài tập, lời giải và
hướng dẫn cách giải)
209 Thủy năng
210 Thủy năng và điều tiết dòng chảy
Nguyễn Thượng Bằng
211 Thủy triều vịnh Bắc bộ
Nguyễn Ngọc Thuỵ
1999
1997
1976
Page 15
212 Thủy văn công trình
Lê Trần Chương
Khoa học kỹ thuật
1996
213 Thủy văn công trình
Nguyễn Khắc Cường
Khoa học kỹ thuật
1998
214 Thủy văn công trình
Hà Văn Khối
Xây dựng
215 Thủy văn công trình
Xây dựng
216 Thủy văn đại cương
Khoa học kỹ thuật
1991
Xây dựng
2002
Đại học thủy lợi
1992
217 Thủy văn nâng cao
Ngô Đình Tuấn
218 Thủy văn nước dưới đất
Bùi Công Quang
219 Thủy văn nước ngầm
220 Thủy văn ứng dụng
Techow. Ven
Giáo dục
1994
221 Tiếng Anh trong kỹ thuật tài nguyên nước
Bùi Công Quang
Xây dựng
2001
222 Tin học địa chất thủy văn ứng dụng
Đoàn Văn Cánh
Khoa học và kỹ thuật
223 Tính toán thủy lợi
Nguyễn Văn Tuần
Giáo dục
2000
Nông nghiệp
1985
Nguyễn Thanh Sơn
Đại học Quốc gia Hà Nội
2003
Nguyễn Thế Thận
Xây dựng
2005
227 Transborder Governance of Forests, Rivers and Seas
Wil de Jong
Nxb. FSC
228 Transboundary Water Management: Principles and Practice
Anton Earle
Nxb. FSC
229 Từ điển kỹ thuật thủy lợi Anh - Việt
Phạm Thái Vinh
Xây dựng
224 Tính toán thủy văn
225 Tính toán thủy văn
226
Tổ chức hệ thống thông tin địa lý - GIS và phần mềm
MAPINFO 4.0
2002
Page 16
230 Tương tác biển
Đinh Văn Ưu
231 Tuyển chọn các văn bản quy phạm pháp luật về tài nguyên nước
232
Đại học Quốc gia
1998
Giao thông vận tải
Tuyển tập báo cáo Hội nghị "Khoa học, công nghệ dự báo và
phục vụ dự báo khí tượng thủy văn"
Khí tượng thủy văn
233 Tuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học lần thứ 7
2000
2002
Tuyển tập báo cáo Hội thảo khoa học quốc gia về khí tượng,
thủy văn, môi trường và biến đổi khí hậu
Khoa học kỹ thuật
2012
Tuyển tập báo cáo Hội thảo Khoa học quốc gia về khí tượng,
235 thủy văn, môi trường và biến đổi khí hậu lần thứ XV (Tập 2:
Thủy văn - Tài nguyên nước, môi trường và Biển)
Khoa học kỹ thuật
2012
234
236 Tuyển tập báo cáo khoa học khí tượng thủy văn biển
237
Tuyển tập các báo cáo khoa học tại hội nghị khoa học về dự báo
khí tượng thủy văn lần thứ III
238
Tuyển tập các báo cáo tại hội nghị khoa học về dự báo KTTV
lần thứ 3 (1986-1990)
2002
Cục dự báo Khí tượng
thủy văn
1990
239 Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học 1996-2000
240 Urban flood management
1990
Chris Zevebergen
Nông nghiệp
2000
Nxb. CRC
2011
Page 17
241 Urban Hydrology, Hydraulic and Storm water Quality
A. Osman Akan
Wiley
242 Urban Water Conflicts
Bernard Barraque
Nxb. CRC
2012
243 Urban water engineering and management
Mohammad Karamouz
Nxb. CRC
2010
244 Vật lý biển
Đinh Văn Ưu
Đại học quốc gia Hà Nội
245 Wastewater Treatment
D. G. Rao
Nxb. SRC
246 Water
Pan Stanford
248 Water and Agricultural Sustainability Strategies
Denis Le Bihan
Larry W. Mays, Ph.D,
P.E., P.H.
Manjit S. kang
249 Water and Life
Ruthm. Lynden-Bell
Nxb. CRC
250 Water and wastewater treatment
Joanne E. Drinan
Nxb. CRC
251 Water Chemistry
Stanley E. Manahan
Nxb. CRC
247 Water resources sustainability
McGraw Hill
Nxb. CRC
252
Water Diplomacy: A Negotiated Approach to Managing
Complex Water Networks
Shafiqui Islam
Nxb. CFI
253
Water Engineering and Management through Time - Learning
from History
Enrique Cabrera
Nxb. CRC
Kenneth D. Frederick
Nxb. RFF
254 Water Management and Agricultural Development
255
Water Management, Food Security and Sustainable Agriculture
M. Dinesh Kumar
in Developing Economies
256 Water Resources Management
Willem Spaans
2012
Nxb. FSC
2011
2010
2012
UNESCO-IHE
Page 18
257 Water resources: Planning and Management
R. Quentin Grafton
Cambridge university
258 Water Rights Social Justice in the Mekong Region
Kate Lazarus
Nxb. FSC
259 Wind and Rain Interaction in Erosion
Saskia M. Visser
Tropical Resource
Management Papers
Page 19