Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

BÍ QUYẾT nắm VỮNG THUẬT NGỮ y học TIẾNG ANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (992.6 KB, 13 trang )

BÍ QUYẾT NẮM VỮNG
THUẬT NGỮ Y HỌC
Bất kì môn khoa học nào cũng có ít nhiều các từ ngữ chuyên
ngành riêng. Đối với riêng ngành Y, các danh từ giải phẫu học có
tầm quan trọng đặc biệt, vì nó chiếm tới 2/3 tổng số danh từ của
ngành. Ngày nay, khi chúng ta càng có nhiều cơ hội tiếp xúc với y
văn thế giới hơn thì việc thông thạo ngoại ngữ chuyên ngành, trong
đó bao gồm các thuật ngữ y khoa quốc tế, sẽ là lợi thế lớn để các
bạn phát triển nghề nghiệp chuyên môn. Thực tế có đến hàng trăm
ngàn thuật ngữ y khoa, sẽ rất khó để có thể thuộc lòng tất cả. Tuy
nhiên luôn có những nguyên tắc cơ bản giúp cho việc ghi nhớ trở
nên dễ dàng hơn. Trong bài viết dưới đây, các bạn sẽ tìm thấy những
cấu trúc và thuật ngữ phổ biến được CIPPS tổng hợp và trình bày
theo một hệ thống, mà thiết nghĩ, sẽ giúp các bạn dễ nắm bắt nhất.

KIẾN THỨC NỀN TẢNG VỀ THUẬT NGỮ Y HỌC Phần lớn
các thuật ngữ y học bắt nguồn từ tiếng Hi Lạp và Latin. Vì vậy, khi
học những thuật ngữ này, thực chất bạn đang tiếp thu một lượng từ
vựng ngôn ngữ khác, chứ không chỉ là tiếng Anh nữa. Thật rắc rối
phải không? May mắn là mọi thuật ngữ đều được hình thành theo


một cấu trúc chặt chẽ. Khi hiểu rõ nguyên tắc đằng sau cấu trúc này,
các thuật ngữ y khoa sẽ không còn quá “đáng sợ” như bạn nghĩ nữa.
Thậm chí, khi gặp một từ mới, bạn còn nhanh chóng đoán được
nghĩa tương đối chính xác.

A. Cấu trúc tư Hầu hết các thuật ngữ y học thường kết hợp từ 2
cụm (term) trở lên. Cụm + Cụm + … = thuật ngữ y khoa Thông
thường, một thuật ngữ y khoa gồm một (hoặc đôi khi là hai, ba) cụm
chính (root) chỉ bộ phận cơ thể người, kết hợp với các cụm tiền tố


(prefix) và hậu tố (suffix) chỉ một tình trạng bệnh lý, một thuộc tính
(màu sắc, kích thước, vị trí…), hay một thủ thuật, xét nghiệm y học
v.v… Để hiểu nghĩa một thuật ngữ bất kỳ, các bạn cần:


Chia nhỏ từ đó ra thành các cụm



Phân tích từng cụm



Kết hợp nghĩa từng cụm thành nghĩa chung.
Ví dụ: Pericarditis Peri = vòng quanh; card = tim; itis = viêm nhiễm
Định nghĩa: Viêm màng ngoài tim (hoặc viêm ngoại tâm mạc).
Oncology Onco = khối u, bướu; logy = ngành khoa học, chuyên
khoa nghiên cứu Định nghĩa: Ung thư học (ngành nghiên cứu về các
khối u).

B. Cụm (term) Cụm được chia làm 5 loại chính: 1. Tiền tố (prefix)
– bắt đầu một từ (ví dụ: pre- ; post- ). Thường có một cụm khác đi
sau cụm tiền tố này. 2. Hậu tố (suffix) – đứng cuối từ (ví dụ:


-stomy; -itis). Thường có một cụm khác đi trước cụm hậu tố này. 3.
Cụm chính (root) – nền tảng của một từ (ví dụ: hepat; gastr). 4.
Các nguyên âm kết hợp – các nguyên âm (thường là “o”) thêm vào
đằng sau cụm chính (Ví dụ: gastro). Thường có nguyên âm thêm
vào cụm chính nếu: a. Hai cụm chính đứng kế nhau (ví dụ:

gastrohepatitis) b. Từ được bắt đầu bằng cụm chính, sau đó nối tiếp
bởi một hậu tố bắt đầu bằng phụ âm (Ví dụ: cardiomegaly). 5. Thể
kết hợp = cụm chính + nguyên âm (ví dụ: hepat/o; gastr/o) Có “/”
giữa cụm chính và nguyên âm (hoặc đôi khi các bạn sẽ thấy nguyên
âm kết hợp được viết trong dấu ngoặc đơn). Ví dụ:
Hyperleukocytosis hyper (tiền tố) = quá, thừa, tăng leuko (thể kết
hợp) = trắng cyt (cụm chính) = tế bào osis (hậu tố) = tình trạng Định
nghĩa: Tình trạng tăng bạch cầu máu CÁC CỤM CHÍNH (ROOT)
CHỈ BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI Những cụm chính chỉ bộ phận
cơ thể người là nền tảng cơ bản của kho từ vựng y khoa mà các bạn
cần phải ghi nhớ. Đôi khi, đối với một bộ phận, cả từ gốc Hi Lạp và
từ gốc Latin đều được sử dụng trong y văn quốc tế tùy từng trường
hợp. Để diễn tả “thận”, người ta có thể dùng từ Nephr(o)- (Hi Lạp)
hay Ren(o)- (Latin). Chẳng hạn bác sĩ chuyên khoa thận là
“nephrologist”, nhưng xét nghiệm chức năng thận lại là “renal
function test”. Nhưng thông thường, các cụm chính gốc Hi Lạp sẽ
chỉ đi với các tiền tố và hậu tố gốc Hi Lạp, tương tự cho cụm chính
gốc Latin. Bảng sau liệt kê một số cụm chính chỉ bộ phận cơ thể
người quan trọng.



CÁC TIỀN TỐ (PREFIX) Hầu hết các tiền tố gốc Hi Lạp và Latin
cũng có mặt trong từ vựng tiếng Anh thông thường, không chỉ riêng
cho thuật ngữ y khoa. Tuy nhiên, một số tiền tố có tần số xuất hiện
khá cao trong lĩnh vực này, và học thuộc chúng là một bước quan
trọng để mở rộng vốn từ chuyên ngành của bạn. Các tiền tố trong
thuật ngữ y khoa thường dùng để chỉ số lượng, vị trí, kích thước,
v.v…




CÁC HẬU TỐ (SUFFIX) Các hậu tố trong thuật ngữ y khoa chỉ ra
trạng thái của cụm chính, hoặc một hành động tác động đến cụm
chính đó. Các hậu tố có thể được chia thành nhóm như sau: Hậu tố
chỉ chứng rối loạn, bệnh tật:


Hậu tố chỉ thủ thuật y khoa:

Các hậu tố khác:


CÁC THUẬT NGỮ GIẢI PHẪU HỌC (ANATOMICAL
TERMINOLOGY) Trong y khoa không có chỗ cho những sai sót.
Vì vậy, thay vì sử dụng các từ thông thường như front, back, top và
bottom – thuật ngữ y học sử dụng các từ cụ thể để chỉ các vị trí trên
cơ thể người. Những thuật ngữ này như một quy ước giúp các bác sĩ
phẫu thuật trao đổi với nhau và xác định chính xác đâu là mặt trước,
đâu là mặt sau… tránh sự nhầm lẫn, dù cơ thể bệnh nhân được đặt ở
tư thế nào, hay bác sĩ đang đứng ở vị trí nào so với bệnh nhân.

A. CÁC THÀNH PHẦN CẤU TẠO Cell (tế bào) – tissue (mô) –
organ (cơ quan) – system (hệ) – organism (cơ thể) 1. Cell (tế bào):
Các thành phần chính gồm a. Cell membrane: Màng tế bào b.
Cytoplasm: Tế bào chất c. Nucleus: Nhân tế bào 2. Tissue (mô):
Các loại chính gồm a. Connective: Mô liên kết b. Epithelium: Mô
biểu mô c. Muscle: Mô cơ d. Nervous: Mô thần kinh 3. Organ (cơ
quan): a. Cấu tạo gồm 2 hoặc nhiều mô khác nhau b. Có chức năng



cụ thể 4. System (hệ): Các cơ quan có chức năng liên quan đến
nhau 5. Organism (cơ thể): Một thực thể sống
B. CÁC KHOANG (CAVITIES) Là những không gian chứa các
cơ quan 1. Dorsal: Phía lưng a. Cranial: Khoang sọ b. Spinal:
Khoang cột sống 2. Ventral: Phía bụng a. Abdominal: Khoang bụng
b. Pelvic: Khoang chậu c. Thoracic: Khoang ngực

C. CÁC MẶT PHẲNG GIẢI PHẪU (PLANES)


Là những mặt phẳng tưởng tượng được vẽ vuông góc với cơ thể
người, chia cơ thể ra làm nhiều phần khác nhau. 1. Frontal: Mặt
phẳng đứng ngang – chia cơ thể là làm 2 phần anterior (trước) và
posterior (sau) 2. Sagittal: Mặt phẳng đứng dọc – chia cơ thể là làm
2 phần right (phải) và left (trái) 3. Transverse: Mặt phẳng nằm
ngang – chia cơ thể là làm 2 phần upper (trên) và lower (dưới)
D. CÁC VỊ TRÍ (POSITIONS) Gồm các từ dùng để định vị trên
cơ thể 1. Anterior/Ventral: Phía trước/Phía bụng – mặt trước của cơ
thể Posterior/Dorsal: Phía sau/Phía lưng – mặt sau của cơ thể 2.
Deep: Sâu – xa khỏi bề mặt Superficial: Nông – trên bề mặt 3.
Interior: Dưới – nằm ở phần dưới Superior: Trên – nằm ở phần trên
4. Lateral: Ngoài – nằm về phía 2 bên cơ thể Medial: Trong – nằm
về phía giữa cơ thể 5. Proximal: Đầu gần – nằm gần điểm gốc của
cơ quan Distal: Đầu xa – nằm về phía xa điểm gốc của cơ quan
E. CÁC CHUYỂN ĐỘNG (MOVEMENTS)


1. Flexion: Gấp – Chuyển động làm giảm góc giữa 2 xương nối với
nhau tại điểm khớp. Extension: Duỗi – Chuyển động làm tăng góc

giữa 2 xương nối với nhau tại điểm khớp. 2. Abduction: Dạng –
Dịch chuyển chi xa ra khỏi trục giữa cơ thể. Adduction: Khép –
Dịch chuyển chi về phía gần trục giữa cơ thể. Mẹo ghi nhớ mà
CIPPS sưu tầm được: Chế ra chữ Mad Lab để nhớ: M[edial]
Ad[duction] (khép là đưa về trục giữa) và L[ateral] Ab[duction]
(dạng là đưa ra bên ngoài.) Thay vì tra tự điển chỉ cần nhẩm hai chữ
này thôi. 3. Pronation: Sấp Supination: Ngửa Mẹo ghi nhớ mà
CIPPS sưu tầm được: “Supination là tư thế bạn cầm chén súp”. 4.
Elevation: Nâng lên Depression: Hạ xuống 5. Medial rotation: Xoay
trong Lateral rotation: Xoay ngoài Tạm kết: Qua một bài viết ngắn,
CIPPS không thể trình bày và phân tích hết được các thuật ngữ y


khoa thông dụng. Tuy nhiên, CIPPS hi vọng đã đem lại cho các bạn
một cái nhìn tổng quan, tạo nền tảng giúp các bạn tự học và trau dồi
kiến thức. Một “tác dụng phụ” nho nhỏ của việc học các thuật ngữ y
khoa này đó là: ngoài việc mở rộng vốn từ chuyên ngành, các bạn
cũng sẽ áp dụng được các gốc từ Hi Lạp và Latin để ghi nhớ từ
vựng tiếng Anh thông thường đấy ^^! Chúc các bạn học tốt

Nguồn: />%E1%BA%BFt-n%E1%BA%AFm-v%E1%BB%AFng-thu
%E1%BA%ADt-ng%E1%BB%AF-y-h%E1%BB
%8Dc/994870883962821/



×