Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

VOCA IN PART 1 (PART 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (362.18 KB, 2 trang )

TỪ VỰNG TRONG PART 1 TOEIC (PHẦN 2)

CHỦ ĐỀ XÂY
DỰNG (TIẾP)
Roof
Ladder
Warehouse
Railing
Construction site
Scaffolding
Hammer
Nail
Wooden board
wheelbarrow
brick
Cement
Soil
Hole
Shovel
Deck
Bucket
Shed
Pole
Lamppost
Engine
Lawn mower
Fence
Archway
Rope
Village
Cargo


CHỦ ĐỀ GIAO
THÔNG
Curb
Pavement
THẦY LONG TOEIC

Mái (nhà)
Thang
Nhà kho
Lan can
Công trường xây dựng
Giàn giáo
búa
đinh
Bảng gỗ
Xe rùa
Gạch
Xi măng
Đất
Lỗ
Xẻng ,xúc
Bong
Cái xô
Kho để hàng
Cái cọc, sào
Đèn đường
Động cơ
Máy xén cỏ
Hàng rào
Cổng, lối vòm

Sợi dây
làng
Hàng hóa
Lề đường
Vỉa hè
1


TỪ VỰNG TRONG PART 1 TOEIC (PHẦN 2)

Walkway
Crosswalk
Highway
Intersection
Traffic light
Platform
Railroad track
Sign (post)
Garage
Service station
Fuel
Parking area (lot)
Rear window
Rearview window
Passenger
Driver
Pedestrian
Forklift
Vehicle
Tow truck

Ramp
Runway
Path
Surface
Trail

THẦY LONG TOEIC

Đường dành cho người đi bộ
Lối đi qua đường
Đường cao tốc
Giao lộ
Đèn giao thông
Thềm ga
Đường ray
Biển báo
Gara
Trạm dịch vụ
Nhiên liệu
Bãi đỗ xe
Cửa sổ sau
Cửa sổ chiếu hậu
Hành khách
Lái xe
Người đi bộ
Xe nâng
Phương tiện
Xe tải kéo
Đoạn dốc
Đường băng

Lối đi nhỏ, đường mòn
Bề mặt
Đường mòn

2



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×