Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (546.82 KB, 10 trang )
Saying the names of those
food or drink
Period 64
Period 64
Unit 10 Staying healthy
Lesson 5: C1-4
* New words
Carrots (n):Some
Cà rốt
Beans (n):
Đậu, đỗ
Peas (n):
Đậu, đỗ hạt tròn
Iced tea (n):
Trà đá
Tomatoes (n):
Cà chua
Potatoes (n):
Khoai tây
Cabbages (n):
Cải bắp
Lettuce (n):
Rau xà lách
Onion(n): Hành
Favorite(a):
ưa thích