Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Tra cứu Tiêu chuẩn mác thép theo tiêu chuẩn Việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (311.75 KB, 2 trang )

TIÊU CHUẨN THÉP CỦA VIỆT NAM
Quản lý chất lượng sản phẩm Các Tiêu chuẩn áp dụng
1. Thành phần hoá học và cơ tính
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
MÁC
TIÊU CHUẨN THÉP

CƠ TÍNH

P

S

Giới
hạn
bền
N/mm²

0.09 ÷ 0.15 0.25 ÷ 0.50 0.12 ÷ 0.30

≤ 0.040

≤ 0.050

-

-

0.14 ÷ 0.22 0.40 ÷ 0.65 0.12 ÷ 0.30

≤ 0.040



≤ 0.050

-

-

C

Mn

Si

Giới hạn
chảy
N/mm²

Thép cuôn
TCVN1765-75

CT33

TCVN1651-85

(CT 2)

(TOCT380-94)

CT35


TOCT5781-82

(CT3)

JIS G 3505

SWRM10 0.08 ÷ 0.13 0.30 ÷ 0.60

-

≤ 0.050

≤ 0.050

-

-

-1987 SWRM20 0.18 ÷ 0.23 0.30 ÷ 0.60

-

≤ 0.045

≤ 0.045

-

-


≤ 0.040

≤ 0.050

372 ÷ 480

≥ 300

Thép thanh tròn trơn
TCVN 1765-75
TCVN 1651-85

CT35-CI

(TOCT380-94)

(CT3-AI)

0.14 ÷ 0.22 0.40 ÷ 0.65 0.12 ÷ 0.30

(TOCT5781-82)
SR235

-

-

-

≤ 0.045


≤ 0.045

380 ÷ 520

≥ 235

-1987 SR295

-

-

-

≤ 0.050

≤ 0.050

440 ÷
600

≥ 295

JIS G 3112

BS4449:1997

Gr250


≤ 0.25

-

-

≤ 0.060

≤ 0.060

1.15YP

≥ 250

AS

Gr250

≤ 0.22

-

≤ 0.40

≤ 0.040

≤ 0.040

1.1YP


≥ 250

RB300

-

-

-

-

-

≥ 330

≥ 300

RB400

-

-

-

≤ 0.060

≤ 0.060


≥ 440

≥ 400

TCVN6285:1997

RB500

-

-

-

≤ 0.070

≤ 0.070

≥ 550

≥ 500

(ISO69352:1991)

RB400W

≤ 0.22

≤ 1.60


≤ 0.60

≤ 0.050

≤ 0.050

≥ 440

≥ 400

RB500W

≤ 0.24

≤ 1.70

≤ 0.65

≤ 0.055

≤ 0.055

≥ 550

≥ 500

CT5 (AII)

0.28 ÷
0.37


0.50 ÷
0.80

0.15 ÷
0.35

≤ 0.040

≤ 0.050

≥ 490

≥ 294

0.22 ÷
0.29

0.60 ÷
0.90

1.20 ÷
1.60

≤ 0.040

≤ 0.045

≥ 590


≥ 392

0.19 ÷
0.26

1,50 ÷
1.90

0.40 ÷
0.70

≤ 0.045

≤ 0.045

≥ 883

≥ 590

-

-

-

≤ 0.060

≤ 0.060

≥ 500


≥ 360

≤ 0.060

≤ 0.060

≥ 620

≥ 420

≤ 0.060

≤ 0.060

≥ 690

≥ 650

Thép thanh

TOCT380-94

25T2C

TOCT5781-82

(A-III)
20XT2U
(A-IV)

Nhóm 40
[300]

ASTM

Nhóm 60

A615/A615M

[420]
Nhóm 75
[520]

ASTM

Nhóm 60

A706/A760M

[420]

≤ 0.30

≤ 1.50

≤ 0.50

≤ 0.035

≤ 0.045


≤ 550

420 ÷ 540

BS4449:1997

Gr 460

≤ 0.25

-

-

≤ 0.050

≤ 0.050

1.05YP

≥ 460

Trang 1/2


AS1320-1991

JISG3112
-1987


≤ 0.25

-

≤ 0.40

≤ 0.040

≤ 0.040

1.1YP

≥ 400

SD 295 A

-

-

-

≤ 0.050

≤ 0.050

440 ÷
600


≥ 295

SD 295B

≤ 0.27

≤ 1.50

≤ 0.55

≤ 0.040

≤ 0.040

≥ 440

295 ÷ 390

SD 345

≤ 0.27

≤ 1.60

≤ 0.55

≤ 0.040

≤ 0.040


≥ 490

345 ÷ 440

SD 390

≤ 0.29

≤ 1.80

≤ 0.55

≤ 0.040

≤ 0.040

≥ 560

390 ÷ 510

SD 490

≤ 0.32

≤ 1.80

≤ 0.55

≤ 0.040


≤ 0.040

≥ 620

490 ÷ 625

Gr 400

2. Kích thước, khõi lượng và dung sai
KÍCH THƯỚC DANH
NGHĨA (mm)

ĐƠN TRỌNG

TIẾT DIỆN DANH
NGHĨA (cm²)

Yêu cầu theo tiêu
chuẩn (kg)

Duy sai (%)

TCVN JIS TOCT ASTM TCVN JIS TOCT ASTM TCVN JIS TOCT ASTM
JIS
DS TCVN
6285 G3112 5781 A615M 6285 G3112 5781 A615M 6285 G3112 5781 A615M G3112 4449 6285
BS
A706M BS
A706M BS
A706M

4449
4449
4449
6

6

6

-

0.283 0.317 0.283

-

0.222 0.249 0.222

-

-8

±9

±8

8

-

8


-

0.505

-

0.395

-

0.395

-

-

± 6.5

±8

10

10

10

10

0.71


0.617

0.56

0.617

0.56

±6

± 6.5

±5

12

-

12

-

1.131

-

1.131

-


0.888

-

0.888

-

-

± 4.5

±5

-

13

14

13

-

1.267

1.54

1.29


-

0.995

1.21

0.994

±6

-

-

16

16

16

16

0.201 1.986

2.01

1.99

1.579


1.56

1.58

1.552

±5

± 4.5

±5

-

19

18

19

-

2.865

2.54

2.84

-


2.25

2

2.235

±5

-

-

20

-

20

-

0.314

-

3.14

-

2.466


-

2.47

-

-

± 4.5

±5

-

22

22

22

-

3.871

3.8

3.87

-


3.04

2.98

3.042

±5

-

-

25

25

25

25

0.491 5.067

4.91

5.1

3.854

3.98


3.85

3.973

±5

± 4.5

±4

-

28

28

29

6.424

6.16

6.19

-

5.04

4.83


5.06

±5

-

-

32

32

32

32

0.804 7.942

8.04

8.19

6.313

6.23

6.31

6.404


±4

± 4.5

±4

-

0.503

0.785 0.713 0.785

-

Trang 2/2



×