Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Quyết định số 195 QĐ-ĐHCT, ngày 20 01 2014: "Quyết định công nhận học viên tốt nghiệp thạc sĩ"

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (582.64 KB, 9 trang )


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƢỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP THẠC SĨ
(Kèm theo Quyết định số: 195/ QĐ-ĐHCT
Ngày 20 tháng 01 năm 2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ)
TT MSHV
Họ
Khóa 2009-2011
1
010924 Diệp Ánh
2
010927 Mai
3
010935 Trần Thị Phương
4
020917 Lê Thị
5
020921 Nguyễn Hữu
6
020922 Nguyễn Phạm
7
030903 Nguyễn Hoàng
8
060948 Đinh Minh
9


100904 Lương Hữu
10
120918 Lê Quang
11
250928 Biện Công
12
260902 Nguyễn Tuấn
13
280907 Huỳnh Quốc
14
290929 Trần Ngọc
15
290930 Lê Minh
Khóa 2010-2012
16
011008 Lâm Mỹ
17
011031 Nguyễn Khắc
18
031011 Nguyễn Thảo
19
081001 Nguyễn Thái
20
101004 Từ Ngọc
21
101030 Lê Thị Cẩm
22
151037 Trần Nguyên Hoàng
Phương
23

221005 Phan Xuân
24
221016 Nguyễn Thị Cẩm
25
221026 Thái Thị Hồng
26
241002 Trần Ái
27
241013 Nguyễn Hữu
28
241023 Huỳnh Tuấn
29
241034 Phạm Hồng
30
321009 Trương Vũ
31
141008 Hồ Anh
32
141029 Nguyễn Thị Hồng
33
141049 Lê Trần Trang
34
141057 Châu Kinh
35
141065 Trần Thị

Tên

Nữ


Dương
Nam
Thảo
Quyến
Thép


Trường
Tâm
Minh
Hồ
Hùng
Tuấn
Trân
Triết

X

Ngọc
Thắng
Nguyên
An
Hiếu
Thi
Vỹ

X

Diệu
Loan

Yến
Châu
Phon
Hảo
Thái
Ca
Diễm
Hoa
Nhã
Quốc
Thảo

X
X
X

X
X

X

X
X
X
X

X
X
X
X


Ngày sinh

Nơi sinh

Ngành

25/01/1986 Cần Thơ
16/12/1983 Cần Thơ
30/9/1982 Tiền Giang
10/01/1976 Hậu Giang
08/01/1982 Thái Bình
17/3/1985 An Giang
19/11/1984 Kiên Giang
30/10/1979 Hậu Giang
29/9/1982 Cần Thơ
18/01/1977 Vĩnh Long
20/8/1982 Vĩnh Long
07/10/1978 Vĩnh Long
22/10/1983 Vĩnh Long
09/9/1987 Đồng Tháp
13/12/1979 Sóc Trăng

Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Thú y

Nuôi trồng thủy sản
Bảo vệ thực vật
Khoa học đất
Hệ thống thông tin

01/01/1986 Bạc Liêu
21/9/1983 Thái Bình
24/12/1986 Vĩnh Long
03/11/1983 Bến Tre
25/5/1987 An Giang
30/6/1987 Vĩnh Long
16/5/1983 Bạc Liêu

Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Thú y

11/3/1984 Vĩnh Long
13/02/1986 Cần Thơ
22/10/1979 Cần Thơ
31/5/1961 Quảng Trị
1984 An Giang
01/8/1980 Vĩnh Long
1982 Tiền Giang
09/4/1986 Kiên Giang
1986 Vĩnh Long
15/10/1984 Cà Mau
09/8/1984 Cần Thơ
05/02/1986 Cần Thơ
14/4/1986 Nghệ An


LL và PPGD Bộ môn Tiếng Pháp

Công nghệ sau thu hoạch
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường

Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
LL và PPDH BM Văn và
Tiếng Việt
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Quản lý đất đai
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
1


TT MSHV

Họ
36
141067 Trần Thị Ngọc
37
141077 Trần Thị Thảo
38
141085 Huỳnh Thanh
39
271004 Lý Nguyễn Trâm
40
271028 Phạm Quang
41
271046 Võ Hồng
42
271068 Nguyễn Ngọc Như
43
271077 Phan Lê
44
271082 Phạm Thị Cẩm
45
271085 Nguyễn Hà
Khóa 2011-2013
46 M0111001 Nguyễn Thị Mỹ
47 M0111003 Nguyễn Thị Ngọc
48 M0111004 Nguyễn Thị Mai
49 M0111005 Nguyễn Xuân
50 M0111011 Ngô Thị
51 M0111012 Phan Ngọc
52 M0111014 Phan Thị Cẩm
53 M0111016 Võ Thị Kim

54 M0111018 Phan Thị Bé
55 M0111020 Võ Thị Ngọc
56 M0111021 Lê Trung
57 M0111023 Danh
58 M0111027 Phan Huỳnh
59 M0111030 Nguyễn Trường
60 M0111031 Nguyễn Thị Ngọc
61 M0111035 Ngô Phương
62 M0111037 Trần Thị Phương
63 M0211001 Nguyễn Văn
64 M0211003 Võ An
65 M0211006 Kha Thanh
66 M0211007 Huỳnh Hoàng
67 M0311003 Nguyễn Thị
68 M0311004 Lê Thị
69 M0311006 Mai Nhựt
70 M0311010 Lưu Văn
71 M0311013 Nguyễn Văn
72 M0311014 Trần Thị Ngọc
73 M0311017 Phan Thị
74 M0311023 Nguyễn Khánh
75 M0411008 Phạm Thị Mỹ
76 M0411009 Lạc Thị Minh
77 M0411010 Trần Ngọc
78 M0411011 Huỳnh Mộc
79 M0411012 Dương Thị

Tên
Thắm
Trang

Trung
Anh
Khải
Nhụy
Thụy
Trung

Vinh

Nữ
X
X

An
Hân
Hạnh
Huy
Nhàng
Nhí
Nhung
Phương
Sáu
Thanh
Thành
Thạo
Anh
Giang

Ngọc
Thảo


Khương
Sơn
Thi
Cúc
Đậm
Minh
Phúc
Sơn
Thanh

Thuận
Hạnh
Hậu

Hiệp
Huỳnh

X
X
X

X
X
X
X

X
X
X

X
X

X
X
X

X
X

X
X
X
X

X

Ngày sinh
Nơi sinh
24/10/1980 Kiên Giang
08/8/1984 Vĩnh Long
10/7/1987 An Giang
10/3/1987 Cần Thơ
25/3/1987 Hải Hưng
06/6/1977 Cần Thơ
24/10/1980 Cần Thơ
24/10/1982 Hậu Giang
12/5/1984 Vĩnh Long
03/10/1985 Cần Thơ


Ngành
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng

25/10/1989 Cần Thơ
25/3/1986 Cần Thơ
25/6/1987 Tiền Giang
1980 An Giang
10/7/1985 Cà Mau
01/02/1989 Cần Thơ
30/10/1988 An Giang
21/8/1979 Vĩnh Long
08/10/1987 Kiên Giang
04/11/1986 Cần Thơ
10/7/1987 Vĩnh Long
19/5/1987 Kiên Giang
25/10/1989 Cần Thơ
01/7/1977 Kiên Giang
24/02/1989 Sóc Trăng
19/01/1989 Cần Thơ
19/4/1987 Tiền Giang
10/1989 Hậu Giang

1980 Hậu Giang
17/3/1989 Cần Thơ
07/12/1986 Hậu Giang
13/5/1974 Đồng Tháp
06/6/1981 Trà Vinh
15/3/1985 Trà Vinh
31/10/1972 Vĩnh Long
27/02/1977 Trà Vinh
20/12/1980 Trà Vinh
10/8/1987 Tiền Giang
24/6/1988 Tiền Giang
02/02/1984 Bến Tre
19/8/1979 Vĩnh Long
1984 An Giang
05/9/1978 Sóc Trăng
11/5/1983 Trà Vinh

Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng

Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Khoa học cây trồng
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Chăn nuôi
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Thú y
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
2


TT
80
81
82
83
84

85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114

115
116
117
118
119
120
121
122
123
124

MSHV
M0411017
M0411019
M0411021
M0411022
M0411024
M0411025
M0411027
M0411029
M0411030
M0411031
M0511001
M0511003
M0511004
M0511005
M0511007
M0511008
M0511009
M0511011

M0511012
M0511015
M0511017
M0511018
M0511019
M0511022
M0511026
M0511028
M0511029
M0511032
M0511035
M0511039
M0811027
M0811028
M1011004
M1011006
M1011007
M1011010
M1011011
M1011012
M1011015
M1011016
M1011017
M1011019
M1011020
M1011022
M1011026

Họ
Đặng Như

Nguyễn Thị Ánh
Trương Vũ
Đoàn Viễn
Từ Văn
Nguyễn Minh
Phan Thị Hồng
Nguyễn Thụy Mỹ
Trần Đức
Ninh Khắc Huyền
Nguyễn Thanh
Phạm Thị Diễm
Nguyễn Xuân
Trần Thị
Trần Thị Thúy
Võ Thị Hồng
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Công
Lê Thị Diễm
Nguyễn Thị Ngọc
Phan Ngọc Thùy
Nguyễn Thị Bảo
Nguyễn Thị
Nguyễn Tiến
Trần Thị
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thị Kiều
Võ Thị Phương
Phạm Hoàng
Phạm Thị Kim
Lê Thị Thu

Võ Minh
Huỳnh Đức
Nguyễn Chí
Nguyễn Văn
Nguyễn Anh

Tên
Ngọc
Ngọc
Phong
Phương
Quyền
Thành
Thúy
Tiên
Toàn
Trân
Bình
Chi
Cương
Diệu
Hằng
Hạnh
Hồng
Kha
Lan
Loan
Ngân
Ngọc
Nhi


Thưa
Thúy
Tiên
Trang
Út
Vàng
Vân
Vẹn
Hưng
Long
Lực
Tàu
Huỳnh Nguyễn Quang Tuấn
Nguyễn Văn
Tùng
Hà Duy
Đăng
Lương Thị Hoàng Dung
Lê Thị Ngọc

Đỗ Thị
Hiền
Võ Thanh
Hùng
Lê Ngọc Trúc
Linh
Mai Như
Phương


Nữ
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X


Ngày sinh
Nơi sinh
1983 Sóc Trăng
25/02/1988 Trà Vinh
1980 Trà Vinh
23/10/1984 Vĩnh Long
10/5/1983 Bến Tre
25/12/1966 Long An
11/9/1986 Vĩnh Long
22/9/1984 Vĩnh Long
04/11/1979 Kiên Giang
19/9/1986 Kiên Giang
09/12/1987 Hậu Giang
15/10/1983 Trà Vinh
27/8/1985 Vĩnh Long
1983 Vĩnh Long
01/12/1986 Trà Vinh
06/4/1988 Bến Tre
17/3/1988 Trà Vinh
11/01/1980 An Giang
01/02/1987 Cần Thơ
04/8/1988 Bến Tre
27/01/1984 Vĩnh Long
11/5/1988 Cần Thơ
1986 Vĩnh Long
17/5/1987 Đồng Tháp
1979 Tiền Giang
03/5/1987 Đồng Tháp
25/5/1985 Vĩnh Long
13/7/1983 An Giang

20/11/1985 Bạc Liêu
12/3/1984 An Giang
21/11/1982 Vĩnh Long
15/6/1979 Cà Mau
1985 An Giang
26/3/1988 Long An
23/9/1985 Bạc Liêu
04/12/1983 Đồng Tháp
10/02/1982 Cần Thơ
1983 Kiên Giang
21/9/1984 Bạc Liêu
06/5/1988 An Giang
01/01/1988 Bạc Liêu
11/11/1989 Tiền Giang
27/4/1982 Tiền Giang
09/9/1988 An Giang
1986 Trà Vinh

Ngành
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Sinh thái học
Công nghệ sinh học

Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
Vật lý lý thuyết và vật lý toán

Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật

Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
3


TT
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145

146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169

MSHV
M1011028
M1011030
M1011031
M1011032

M1011033
M1011034
M1011035
M1011036
M1011037
M1011039
M1111001
M1111002
M1111003
M1111008
M1111009
M1111010
M1111014
M1111015
M1111017
M1111018
M1111019
M1111020
M1111021
M1111022
M1111023
M1111025
M1111026
M1111027
M1111028
M1111029
M1111030
M1111031
M1111032
M1111033

M1211001
M1211003
M1211007
M1211008
M1211011
M1911006
M1911018
M1911019
M1911021
M1911023
M1911024

Họ
Lê Nhựt
Đặng Thị Hồng
Lê Văn
Võ Thị Dạ
Trần Thị
Liễu Triều
Lê Nhựt Lệ
Đinh Ngọc
Trần Thị Mộng
Nguyễn Thị
Bành Lê Quốc
Nguyễn Trọng
Nguyễn Minh
Lý Minh
Lê Ngọc Diệu
Nguyễn Thị Tuyết
Đoàn Văn

Nguyễn Thị Thùy
Trần Thị Diễm
Nguyễn Thị Kim
Đỗ Thị Thu
Đặng Hữu
Đặng Văn
Nguyễn Thị
Nguyễn Chí
Huỳnh Thị Thanh
Lâm Quang
Đặng Thị Dạ
Nguyễn Kim
Phạm Thị Khánh
Bùi Quang
Võ Thị
Nguyễn Thị Thúy
Bùi Như
Nguyễn Thị
Bùi Hồng
Nguyễn Hữu
Thái Thị
Hồ Minh
Hồ Quốc
Quán Thị Kim
Hà Văn
Trần Minh
Đào Thị
Trần Trung

Tên

Tảo
Thắm
Thắng
Thảo
Tho
Tiến
Trinh
Trúc
Tuyền
Vàng
An
Ân
Cường
Hoàng
Hồng
Hồng
Nhanh
Nhi
Phúc
Phước
Quỳnh
Thắng
Thanh
Thùy
Toàn
Trúc
Trung

Uyên
Vân

Vinh
Vịnh
Vy
Ý

Tươi
Liêm
Loan
Phúc
Duy
Nhung
Phục
Sơn
Thương
Tính

Nữ
X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X

X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X

X

Ngày sinh
Nơi sinh
03/11/1989 Cần Thơ
19/10/1981 An Giang
01/02/1982 Cần Thơ
10/4/1984 Cần Thơ
1977 Đồng Tháp
1986 Hậu Giang
09/7/1986 Tiền Giang
03/4/1989 Cần Thơ
04/9/1983 An Giang
1988 Đồng Tháp
28/12/1988 Sông Bé

25/10/1980 Vĩnh Long
07/5/1982 Bến Tre
10/11/1975 Vĩnh Long
07/3/1982 Thừa Thiên Huế
03/4/1984 Vĩnh Long
10/10/1972 Tiền Giang
09/7/1977 Cần Thơ
20/12/1986 Vĩnh Long
23/4/1989 Kiên Giang
05/8/1987 Thái Bình
12/10/1989 An Giang
16/4/1982 Cần Thơ
09/9/1989 Cà Mau
30/12/1987 Cần Thơ
18/01/1988 Đồng Tháp
06/01/1989 Trà Vinh
17/4/1988 An Giang
30/3/1982 Vĩnh Long
19/5/1982 Hậu Giang
17/3/1982 Bạc Liêu
02/7/1986 Bến Tre
01/01/1978 Cần Thơ
11/4/1979 Cần Thơ
17/02/1989 Cà Mau
21/01/1989 Cà Mau
04/02/1973 Vĩnh Long
1977 Bạc Liêu
08/7/1980 Đồng Tháp
12/5/1988 Cần Thơ
05/4/1983 Bạc Liêu

27/10/1984 Bạc Liêu
11/12/1983 Vĩnh Long
23/9/1987 Long An
03/9/1985 Bạc Liêu

Ngành
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Bảo vệ thực vật
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường

Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học môi trường
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Khoa học đất
Vật lý kỹ thuật
Vật lý kỹ thuật
Vật lý kỹ thuật
Vật lý kỹ thuật
Vật lý kỹ thuật
Vật lý kỹ thuật
4


TT
170
171
172
173
174

175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204

205
206
207
208
209
210
211
212
213
214

MSHV
M1911032
M2111001
M2111004
M2111005
M2111008
M2111013
M2111015
M2111016
M2111017
M2111018
M2111019
M2111020
M2111022
M2111023
M2111024
M2211001
M2211002
M2211003

M2211004
M2211005
M2211006
M2211008
M2211009
M2211010
M2211011
M2211012
M2211013
M2211014
M2211015
M2211016
M2211017
M2211018
M2211019
M2211020
M2211021
M2211023
M2211024
M2211026
M2211027
M2211028
M2211029
M2211030
M2211031
M2211032
M2211033

Họ
Phan Thị Mai

Phạm Thị Ngọc
Phạm Thị Kim
Trần Tố
Nguyễn Ái
Bùi Thị Kim
Trần Minh
Lâm Hòa
Dương Tú
Đoàn Phương
Nguyễn Thị
Châu Ngọc
Hà Phương
Lý Thanh
Lê Văn
Nguyễn Xuân
Trần Thị
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Thị Huỳnh
Tôn Nữ Long
Nguyễn Đăng
Lê Thu Hồng
Trần Thị Kim
Trần Lê Tuyết
Lê Văn
Châu Khánh
Nguyễn Thị
Kim Thanh
Đào Ngọc
Nguyễn Phương
Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Bích
Nguyễn Thị Xuân
Lê Thành
Huỳnh Thị

Tên
Xuân
Ánh
Quyên
Quyên
Thạch
Tuyền
Duy
Hưng
Liên
Linh
Loan
Mới
Thảo
Trúc
Vui
Bút
Đời
Giang
Hía
Huê
Khương
Nga
Như
Nhung

Phương
Sa
Tâm
Thiện
Thơ
Thùy
Trà
Trang
Trang
Trung
Út
Nguyễn Quốc Tường Vi
Đoàn Văn
Xuấn
Bùi Văn
Hải
Nguyễn Thị
Hạnh
Lê Thị Thu
Huyền
Võ Thị Diễm
My
Phạm Phi
Na
Lâm Nhã
Phương
Nguyễn Thu
Phương
Huỳnh Ngọc
Phủy


Nữ
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X

X

X
X
X
X
X
X

Ngày sinh
Nơi sinh
26/02/1982 Vĩnh Long
01/3/1988 Cần Thơ
07/9/1988 An Giang
04/3/1984 Đồng Tháp
21/4/1988 Bến Tre
18/8/1988 Cần Thơ
06/7/1989 Đồng Tháp
08/7/1981 Hậu Giang
11/02/1988 Hậu Giang
21/6/1987 Cần Thơ
1981 Trà Vinh
1987 Hậu Giang
30/01/1984 Cần Thơ
18/12/1989 Cà Mau
30/10/1988 Tiền Giang
26/02/1986 Bạc Liêu
02/7/1983 Sóc Trăng
13/02/1983 Kiên Giang
03/4/1981 Kiên Giang

20/12/1986 Bến Tre
20/5/1975 Bến Tre
10/6/1988 Long An
24/11/1982 Sóc Trăng
06/5/1988 Hậu Giang
17/7/1971 Thanh Hóa
20/12/1984 Tiền Giang
08/6/1983 Bắc Ninh
1988 Bạc Liêu
15/8/1977 Cần Thơ
18/10/1986 Cà Mau
12/02/1985 Trà Vinh
1981 Sóc Trăng
15/01/1987 An Giang
20/10/1985 Vĩnh Long
19/3/1986 Cà Mau
08/3/1987 Cần Thơ
1984 Trà Vinh
01/10/1989 Kiên Giang
05/8/1987 Thái Nguyên
05/01/1987 Thanh Hóa
06/12/1989 Hậu Giang
29/9/1986 Kiên Giang
03/01/1989 Cà Mau
20/7/1986 Cà Mau
27/7/1989 Sóc Trăng

Ngành
Vật lý kỹ thuật
Công nghệ thực phẩm

Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam

Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
5


TT
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227

228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257

258
259

MSHV
M2211034
M2211035
M2211036
M2211038
M2211039
M2211040
M2211043
M2411001
M2411004
M2411005
M2411006
M2411007
M2411008
M2411009
M2411011
M2411012
M2411013
M2411014
M2411015
M2411016
M2411019
M2411020
M2411023
M2411024
M2411025
M2411026

M2411028
M2411029
M2411030
M2411031
M2411033
M2411036
M2811001
M2811003
M2811004
M2811005
M2811006
M2811007
M2811010
M2811014
M2811016
M2811017
M2811019
M2811020
M2811021

Họ
Cao Hoàng
Mai Thành
Hoàng Thị
Lê Xuân
Tống Thị Kiều
Phạm Bá
Huỳnh Ngọc
Nguyễn Trường
Phạm Viết

Nguyễn Hùng
Phạm Thị Ngọc
Trần Hoài
Lưu Thúy
Trần Thị Bích
Nguyễn Thị Trúc
Lê Nguyễn Như
Lê Thanh
Võ Ngọc Cẩm
Quách Tuấn
Triệu Vĩnh
Nguyễn Thị Hồng
Đào Thị Kiều
Trần Thị
Trịnh Trung
Châu Ngân
Huỳnh Lý Thanh
Mã Trường
Lư Chân
Huỳnh Bé
Mai Yến
Võ Hoàng
Lê Thị Hoàng
Nguyễn Phương
Phạm Quốc
Vũ Kim Xuân
Nguyễn Thành
Trần Thị Lệ
Lê Văn
Phan Ngọc

Võ Quốc
Nguyễn Thị Huỳnh
Trần Thị
Đào Mai Trúc
Nguyễn Minh
Nguyễn Phương

Tên
Quyên
Tâm
Thắng
Trang
Trang
Trạng
Út
An
Đạo
Dũng

Hạnh
Huỳnh
Liên
Ly
Tranh
Trúc

Văn
Viêm
Yến
Diễm

Huệ
Hưng
Khánh
Nhàn
Thành
Thiện
Thơ
Trinh

Yến
Chi
Dân
Đào
Đông
Hằng
Hạnh
Linh
Nam
Như
Phấn
Quỳnh
Tâm
Tân

Nữ
X
X
X
X
X


X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X
X
X

Ngày sinh
Nơi sinh
02/12/1989 Đồng Tháp
04/6/1984 Cửu Long
01/02/1978 Nghệ Tĩnh

02/9/1988 Kiên Giang
28/9/1989 Bến Tre
13/3/1978 Cần Thơ
12/10/1987 Bạc Liêu
13/3/1987 Trà Vinh
10/02/1987 Kiên Giang
25/10/1980 Cần Thơ
17/5/1988 Bến Tre
28/3/1984 An Giang
24/01/1983 Vĩnh Long
17/01/1986 Bến Tre
14/10/1987 Hậu Giang
20/12/1978 Bến Tre
23/12/1982 Tiền Giang
09/11/1984 Vĩnh Long
26/6/1986 Cà Mau
08/9/1987 Bạc Liêu
25/5/1986 Tiền Giang
23/8/1987 An Giang
13/12/1984 Đồng Tháp
06/12/1977 Hậu Giang
08/5/1988 An Giang
08/12/1986 An Giang
15/11/1989 Sóc Trăng
04/4/1985 Kiên Giang
27/3/1984 Hậu Giang
28/10/1986 Tiền Giang
05/01/1988 An Giang
26/02/1989 Vĩnh Long
01/6/1988 Sóc Trăng

29/12/1977 Kiên Giang
06/02/1989 An Giang
30/10/1979 Hậu Giang
07/12/1985 Tiền Giang
19/11/1983 Hậu Giang
28/3/1988 Vĩnh Long
24/8/1987 Tiền Giang
06/8/1988 An Giang
21/12/1985 Cà Mau
24/11/1987 Đồng Tháp
11/01/1982 Bến Tre
17/9/1986 Trà Vinh

Ngành
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Văn học Việt Nam
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin

Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Hệ thống thông tin
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường


6


TT
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285

286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304

MSHV
M2811022
M2811023
M2811026
M2811027
M2811028
M2811029
M2811030
M3211001
M3211002

M3211003
M3211005
M3211006
M3211007
M3211008
M3211009
M3211010
M3211012
M3211013
M3211017
M3211018
M3211019
M3211020
M3211023
M3211024
M3211026
M3211027
M3211029
M3211030
M3211031
M3211032
M1411007
M1411008
M1411009
M1411018
M1411024
M1411035
M1411040
M1411045
M1411048

M1411050
M1411058
M1411059
M1411072
M1411073
M1411075

Họ
Lê Hoàng
Lê Thị Thu
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Minh
Phạm Lê
Quách Trường
Đặng Thị Hồng
Nguyễn Văn
Cao Quốc
Nguyễn Trung
Lê Văn Út
Mã Út
Nguyễn Thị Quỳnh
Lê Thanh
Trần Văn
Nguyễn Thanh
Nguyễn Văn
Nguyễn Tấn
Huỳnh Thị Nhã
Nguyễn Thị Linh
Nguyễn Thị Hồng
Bùi Hoàng

Huỳnh Duy
Phạm Thanh
Nguyễn Minh
Trần Thị Bích
Lý Công
Phan Hoàng
Nguyễn Thị Mỹ
Lâm Thị Kim
Nguyễn Thị Thái
Trần Nguyễn Mai
Huỳnh Đặng Tuyết
Phạm Như
Hồ Nguyên Kim
Võ Ngọc
Nguyễn Minh
Nguyễn Thị Mỹ
Huỳnh Thị
Nguyễn Thanh
Đỗ Hữu
Đỗ Thị Xuân
Trần Thị Như
Trần Phương
Ngô Diễm

Tên
Tất
Thúy
Trúc
Tùng
Uy

Xuân
Yến
Bạo
Đạt
Định
Em
Em
Giang
Hiệp
Hiệp
Hoài
Khanh
Kiệt
Phương
Phương
Phượng
Quốc
Tân
Thảo
Thông
Thu
Uẩn

Xuyên
Xuyến
Bình
Chăm
Châu
Đức
Hạnh

Huỳnh
Lầu
Loan
Mị
Mừng
Nghị
Ngọc
Phượng
Quang
Quyên

Nữ
X
X

X

X

X
X
X

X
X

X
X
X
X

X
X

X
X

X
X
X

Ngày sinh
Nơi sinh
23/3/1974 Cần Thơ
19/8/1987 Cần Thơ
17/7/1989 Vĩnh Long
27/11/1988 Bến Tre
06/11/1988 Bạc Liêu
19/9/1987 Cà Mau
09/7/1983 Long An
30/4/1983 Cà Mau
11/4/1987 Bạc Liêu
28/12/1982 Vĩnh Long
24/4/1973 Cần Thơ
10/02/1988 Kiên Giang
15/3/1978 Cần Thơ
22/8/1977 Vĩnh Long
29/10/1983 Tiền Giang
16/6/1989 An Giang
22/01/1982 Trà Vinh
06/10/1984 Cần Thơ

03/11/1981 Tiền Giang
1988 Trà Vinh
11/4/1988 Cần Thơ
12/12/1982 Hậu Giang
1987 Kiên Giang
17/02/1988 Cần Thơ
12/02/1989 Cần Thơ
20/10/1981 Tiền Giang
06/8/1978 Vĩnh Long
15/02/1988 Cà Mau
15/7/1989 Đồng Tháp
02/10/1988 Hậu Giang
24/4/1986 Kiên Giang
21/3/1987 Đồng Tháp
26/01/1970 Cần Thơ
25/11/1985 Cần Thơ
04/4/1989 Long An
18/4/1983 Cần Thơ
30/3/1984 Cà Mau
29/8/1986 Cần Thơ
10/01/1989 Huế
14/4/1964 Hậu Giang
20/8/1980 An Giang
03/3/1988 Cần Thơ
09/12/1985 Kiên Giang
12/12/1987 Cần Thơ
25/4/1989 Bạc Liêu

Ngành
Quản lý tài nguyên và môi trường

Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường
Quản lý tài nguyên và môi trường

Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai
Quản lý đất đai

Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
7


TT
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315

316
317
318
319
320
321
322
323
324
325

MSHV
Họ
M1411083 Nguyễn Minh
M1411090 Nguyễn Thị Hồng
M1411092 Nguyễn Việt
M1411097 Huỳnh Mai
M1411100 Trần Ngọc Huyền
M1411111 Phan Thị Ngọc
2611001 Lê Đào Thanh Chiêu
M2611012 Nguyễn Ngọc
M2611022 Nguyễn Thị
M2611024 Dương Văn
M2611025 Nguyễn Xuân
M2611027 Nguyễn Sĩ
M2611035 Nguyễn Thị
M2611042 Trần Thị
M2611047 Trần Phan Đoan
M2611050 Nguyễn Thị
M2611068 Nguyễn Phạm Yến

M2611085 Lê Thanh Minh
M2611089 Vũ Thị Hồng
M2611099 Vương Nguyệt
M2611100 Phạm Phát

Tên
Tân
Thư
Thúy
Thy
Trân
Vân
An
Diệu
Duyên
Giúp
Hải
Hằng
Hồng
Huyền
Khánh
Kiều
Nhi
Tân
Thắm
Tiên
Tiến

Nữ
X

X
X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
X
X
X

Ngày sinh
Nơi sinh
15/9/1986 Minh Hải
26/3/1986 Cà Mau
03/9/1975 Sóc Trăng
12/6/1988 An Giang
21/7/1988 Cần Thơ
20/02/1988 Cần Thơ
16/7/1975 Bình Dương
10/10/1989 Vĩnh Long
1986 Kiên Giang
29/12/1980 Cần Thơ
03/10/1986 Bạc Liêu

15/01/1985 Vĩnh Long
12/8/1976 Thanh Hóa
02/10/1976 Ninh Bình
14/3/1987 Tiền Giang
1985 Hậu Giang
08/8/1979 An Giang
16/10/1982 Hậu Giang
28/10/1989 Cần Thơ
10/9/1973 Cần Thơ
31/7/1988 Tiền Giang

Ngành
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng

Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng
Tài chính - Ngân hàng

Danh sách có 325 học viên.

KT. HIỆU TRƢỞNG
PHÓ HIỆU TRƢỞNG
(Đã ký)

Nguyễn Thanh Phƣơng

8



×