BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
Số: 2870/QĐ-ĐHCT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Cần Thơ, ngày 12 tháng 7 năm 2013
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận học viên tốt nghiệp trình độ thạc sĩ
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
Căn cứ Điều 36, Chương VIII của "Điều lệ trường đại học" ban hành kèm theo
Quyết định số 58/2010/QĐ-TTg, ngày 22 tháng 9 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ
quy định về quyền hạn và trách nhiệm của hiệu trưởng trường đại học;
Căn cứ Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ ban hành kèm theo Thông tư số
10/2011/TT-BGDĐT, ngày 28 tháng 02 năm 2011 của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Theo đề nghị của các ông (bà) Trưởng Khoa Sau đại học, Trưởng Khoa Khoa
học Tự nhiên, Trưởng Khoa Sư phạm, Trưởng Khoa Môi trường và Tài nguyên Thiên
nhiên Trường Đại học Cần Thơ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ cho 05 học viên cao học Khóa
2009-2011, 02 học viên cao học Khóa 2010-2012, 112 học viên cao học Khóa 20112013 của Trường Đại học Cần Thơ.
(Danh sách học viên kèm theo)
Điều 2. Mọi quyền lợi và nghĩa vụ của học viên được cắt khỏi Trường Đại học
Cần Thơ kể từ ngày ký quyết định.
Điều 3. Các ông (bà) Trưởng Khoa Sau đại học, Trưởng Phòng Kế hoạch tổng
hợp, thủ trưởng các đơn vị có liên quan và học viên có tên trong danh sách ở Điều 1
chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:
- Điều 3;
- Bộ GD&ĐT;
- Lưu: VT, KSĐH, KHTH.
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thanh Phương
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP THẠC SĨ
(Kèm theo Quyết định số: 2870/ QĐ-ĐHCT
Ngày 12 tháng 7 năm 2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Cần Thơ)
TT
MSHV
Họ
Tên
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Chuyên ngành
Khóa 2009-2011
1
050915
Phạm Thị Hữu
Hạnh
X
16/11/1982 Bến Tre
Công nghệ sinh học
2
160935
Nguyễn Thị Phương
Thảo
X
27/5/1984
Đồng Tháp
Lý luận và PPDH bộ
môn tiếng Anh
3
260904
Lê Thị Hồng
Thơ
X
20/5/1980
Vĩnh Long
Lý luận và PPDH bộ
môn tiếng Pháp
4
260907
Lê Minh
Thoại
11/01/1981 Bạc Liêu
Lý luận và PPDH bộ
môn tiếng Pháp
5
290913
Lê Văn
Hậu
29/10/1981 Cà Mau
Quản lý tài nguyên và
môi trường
21/02/1986 Kiên Giang
Sinh thái học
Khóa 2010-2012
6
041008
Nguyễn Thị Lan
Hương
7
161032
Nguyễn Hoàng
Sơn
X
06/8/1980
Cần Thơ
Lý luận và PPDH bộ
môn tiếng Anh
Khóa 2011-2013
8
M0411006 Lưu Ngọc
Điệp
X
02/5/1970 Sóc Trăng
Sinh thái học
9
M0411014 Trần Thị
Kiều
X
26/3/1981 Sóc Trăng
Sinh thái học
10
M0411026 Mai Hữu
Thuần
16/5/1986 Trà Vinh
Sinh thái học
11
M0411033 Nguyễn Thành
Trung
28/4/1985 Trà Vinh
Sinh thái học
12
M0711001 Huỳnh Nguyễn Phương Anh
09/7/1981 Cần Thơ
Toán giải tích
13
M0711002 Trần Duy
Cường
14
M0711003 Nguyễn Văn
Danh
15
M0711004 Nguyễn Thị Ngọc
Duyên
16
M0711005 Trần Thị Mai
17
X
1987
Đồng Tháp
Toán giải tích
11/8/1981 Cần Thơ
Toán giải tích
X
07/6/1979 Bến Tre
Toán giải tích
Hân
X
24/11/1982 An Giang
Toán giải tích
M0711006 Phan Thị
Hiền
X
25/6/1985 Kiên Giang
Toán giải tích
18
M0711007 Bùi Thị Kim
Huệ
X
15/01/1986 Đồng Tháp
Toán giải tích
19
M0711008 Võ Thị
Huệ
X
20
M0711009 Nguyễn Thị Bách
Khoa
X
23/8/1986 Hậu Giang
Toán giải tích
21
M0711010 Nguyễn Thị
Linh
X
13/8/1988 Kiên Giang
Toán giải tích
22
M0711011 Lưu Thị Cẩm
Loan
X
15/9/1985 Sóc Trăng
Toán giải tích
23
M0711012 Trần Thị Thanh
Loan
X
25/8/1980 Trà Vinh
Toán giải tích
24
M0711013 Đàm Việt
Long
10/8/1988 Bến Tre
Toán giải tích
25
M0711015 Khiêu Đức
Minh
20/8/1984 Trà Vinh
Toán giải tích
1984
Trà Vinh
Toán giải tích
1
TT
MSHV
Họ
Tên
26
M0711016 Võ Trọng
Nghĩa
27
M0711017 Hồ Như
Ngọc
28
M0711018 Huỳnh Minh
Ngọc
29
M0711020 Lý Thị Hồng
Nhung
30
M0711021 La Thành
31
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Chuyên ngành
26/01/1987 Bến Tre
Toán giải tích
17/02/1986 Tiền Giang
Toán giải tích
23/4/1987 Cần Thơ
Toán giải tích
27/02/1978 Trà Vinh
Toán giải tích
Phó
19/9/1983 Cà Mau
Toán giải tích
M0711023 Trần Minh
Phụng
10/8/1984 Vĩnh Long
Toán giải tích
32
M0711024 Đặng Hoàng
Quí
05/9/1988 An Giang
Toán giải tích
33
M0711025 Huỳnh Đức
Quốc
03/7/1988 Hậu Giang
Toán giải tích
34
M0711026 Bùi Văn
Quyết
17/4/1979 Nam Hà
Toán giải tích
35
M0711027 Đặng Thanh
Thảo
07/02/1980 Trà Vinh
Toán giải tích
36
M0711028 Đặng Văn
Thi
13/02/1985 Kiên Giang
Toán giải tích
37
M0711029 Nguyễn Chí
Trung
26/12/1983 Minh Hải
Toán giải tích
38
M0711030 Nguyễn Thị Tường
Uyên
X
29/3/1988 Cần Thơ
Toán giải tích
39
M0711031 Nguyễn Thị Thúy
Vân
X
31/7/1988 Kiên Giang
Toán giải tích
40
M0711032 Bùi Quốc
Việc
18/9/1988 Vĩnh Long
Toán giải tích
41
M0811001 Nguyễn Thị Quỳnh
Anh
42
M0811002 Lê Đình
Bàng
43
M0811003 Nguyễn Hoàng Hạnh
Chi
44
M0811005 Nguyễn Hữu
Huân
16/6/1983
45
M0811006 Trần Thanh
Lâm
14/10/1981 Kiên Giang
46
M0811007 Phan Võ Thùy
Linh
X
13/8/1981
47
M0811009 Đỗ Thị
Mai
X
17/02/1988 Thanh Hóa
48
M0811010 Trần Hồng
Nghĩa
04/5/1984
49
M0811012 Trần Hoài
Nhân
17/01/1981 Vĩnh Long
50
M0811013 Trần Thị Kim
Như
51
M0811015 Lê Tấn
Phát
52
M0811016 Khổng Như
Phương
53
M0811017 Lê Ngọc
54
M0811018 Nguyễn Chí
X
X
X
X
01/01/1986 Kiên Giang
05/01/1978 Sóc Trăng
X
X
19/11/1986 Trà Vinh
Vĩnh Long
Kiên Giang
Tiền Giang
30/11/1986 Tiền Giang
22/5/1984
Trà Vinh
20/6/1983
Cà Mau
Quí
12/4/1987
Trà Vinh
Thảo
12/12/1980 Cà Mau
X
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
2
TT
MSHV
Họ
Tên
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
55
M0811019 Nguyễn Văn
Thật
56
M0811020 Đào Kim
Thoa
57
M0811021 Đặng Minh
Thứ
58
M0811022 Lê Xuân
Thùy
59
M0811023 Hồ Hoàng
Tính
60
M0811024 Nguyễn Thị Huỳnh
Trang
61
M0811026 Dương Thành
Trương
62
M0811029 Nguyễn Thị
Xinh
63
M0811030 Nguyễn Văn
Xuyên
15/11/1987 Cà Mau
64
M1811001 Phan Văn
Cam
13/6/1986
An Giang
65
M1811002 Lâm Minh
Công
02/6/1983
Cần Thơ
66
M1811003 Đỗ Tuấn
Kiệt
20/5/1978
Trà Vinh
67
M1811004 Huỳnh Thị Thùy
Linh
13/8/1982
Kiên Giang
68
M1811005 Phạm Văn
Long
07/6/1987
Bến Tre
69
M1811006 Phan Lê
Na
X
15/02/1984 An Giang
70
M1811008 Nguyễn Thị Kim
Nhiên
X
08/6/1987
Trà Vinh
71
M1811009 Lê Thanh
Nhuận
1984
Hậu Giang
72
M1811010 Nguyễn Văn
Phong
10/9/1982
Vĩnh Long
73
M1811011 Trần Văn
Phúc
12/8/1986
Sóc Trăng
74
M1811012 Nguyễn Thị Lệ
Phương
05/7/1985
Bến Tre
75
M1811013 Nguyễn Thanh
Sang
76
M1811015 Kiều Ngọc
Thuận
77
M1811016 Phạm Thị
Thương X
1982
X
Trà Vinh
06/10/1987 Bến Tre
15/12/1979 Kiên Giang
X
17/02/1985 Vĩnh Long
09/01/1985 Kiên Giang
X
16/11/1987 Bến Tre
20/5/1981
X
X
X
Vĩnh Long
06/02/1980 Nam Định
09/01/1984 Vĩnh Long
X
01/12/1985 Bạc Liêu
05/11/1986 Kiên Giang
Chuyên ngành
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Vật lý lý thuyết và
vật lý toán
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
3
TT
MSHV
Họ
Tên
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Chuyên ngành
1985
Bến Tre
10/5/1989
Bến Tre
Sang
09/9/1988
Sóc Trăng
M1811033 Lý
Sel
03/3/1988
Sóc Trăng
93
M1811034 Lê Thị Thu
Thùy
X
26/10/1989 Vĩnh Long
94
M1811035 Trần Thị Thủy
Tiên
X
18/9/1985
Vĩnh Long
95
M1811036 Đặng Thị Quyền
Trang
X
01/4/1989
Cần Thơ
96
M1811037 Nguyễn Văn
Truyên
97
M1811038 Trần Thị Mỹ
Xuyên
98
M1911001 Nguyễn Thị Vân
An
X
30/01/1988 Vĩnh Long
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Lý thuyết xác suất và
thống kê toán học
Vật lý kỹ thuật
99
M1911002 Võ Bùi Thu
An
X
20/12/1988 Hậu Giang
Vật lý kỹ thuật
100
M1911003 Lê Ngọc
Ẩn
13/9/1983 Vĩnh Long
Vật lý kỹ thuật
101
M1911004 Nguyễn Văn Hoàng
Anh
26/12/1988 Hậu Giang
Vật lý kỹ thuật
102
M1911005 Nguyễn Tấn
Đức
28/12/1983 Vĩnh Long
Vật lý kỹ thuật
78
M1811017 Huỳnh Tài
Tiến
79
M1811019 Dương Thị Bé
Ba
X
18/02/1989 Cần Thơ
80
M1811020 Nguyễn Thị Thanh
Đam
X
12/12/1989 Tiền Giang
81
M1811021 Nguyễn Huỳnh Trọng
Đức
04/10/1989 Cần Thơ
82
M1811022 Lê Trường
Giang
1989
83
M1811023 Phan Thị Ngọc
Hà
84
M1811024 Trần Ngọc
Hậu
85
M1811025 Nguyễn Thị Thanh
Hiếu
86
M1811027 Trịnh Hữu
Nghiệm
87
M1811028 Mai Thị
Ngưng
X
20/9/1988
88
M1811029 Phạm Kim
Nhung
X
15/02/1985 Cà Mau
89
M1811030 Trần Quốc
Phi
90
M1811031 Nguyễn Thị Trúc
Phương
91
M1811032 Trần Thanh
92
08/10/1988 Hậu Giang
X
An Giang
01/01/1989 Bến Tre
09/6/1987
An Giang
27/10/1989 Vĩnh Long
X
02/01/1985 Đồng Tháp
X
Bến Tre
15/11/1989 Bến Tre
X
06/7/1989
Hậu Giang
4
TT
MSHV
Họ
Tên
Nữ
Ngày sinh
Nơi sinh
Chuyên ngành
103
M1911007 Nguyễn Hồng
Hải
06/3/1987 An Giang
Vật lý kỹ thuật
104
M1911008 Trần Ngọc
Hiền
13/4/1984 Sóc Trăng
Vật lý kỹ thuật
105
M1911010 Đinh Thị Minh
Hương
X
23/10/1983 Kiên Giang
Vật lý kỹ thuật
106
M1911011 Võ Xuân
Huyên
X
17/9/1988 Kiên Giang
Vật lý kỹ thuật
107
M1911012 Nguyễn Thanh
Lan
X
29/10/1984 Quảng Bình
Vật lý kỹ thuật
108
M1911013 Đặng Thị
Liễu
X
19/01/1978 Đồng Tháp
Vật lý kỹ thuật
109
M1911014 Nguyễn Trường
Long
26/11/1988 Cần Thơ
Vật lý kỹ thuật
110
M1911016 Nguyễn Văn
Lý
111
M1911017 Nguyễn Thị
Nhã
112
M1911020 Trần Mộng Như
Quỳnh
113
M1911022 Mai Tam
114
1987
Kiên Giang
Vật lý kỹ thuật
X
22/11/1988 Hậu Giang
Vật lý kỹ thuật
X
26/01/1985 Long An
Vật lý kỹ thuật
Tài
02/8/1988 Trà Vinh
Vật lý kỹ thuật
M1911025 Nguyễn Hữu
Trọng
21/12/1980 Sóc Trăng
Vật lý kỹ thuật
115
M1911027 Bạch Văn Quốc
Trung
04/12/1988 Long An
Vật lý kỹ thuật
116
M1911028 Nguyễn Thanh
Tuấn
28/4/1979 Tiền Giang
Vật lý kỹ thuật
117
M1911029 Võ Thanh Hoa
Việt
X
09/9/1988 Cần Thơ
Vật lý kỹ thuật
118
M1911030 Đồng Ngọc
Vĩnh
X
09/7/1983 Kiên Giang
Vật lý kỹ thuật
119
M1911031 Nguyễn Thế
Vũ
01/01/1982 Cần Thơ
Vật lý kỹ thuật
Danh sách có 119 học viên.
KT KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thanh Phương
5