20
16
12
19
11
21
18
13
14
10
15
17
8
24
9
25
75
58
440
158
11
520
4
3
1
2
23
Ø32H7/k6
Ø34k6
25
Ø35k6
6
Ø55k6
7
Ø45k6
Trục
Ø40H7/k6
180
208
Thông số
Ø60H7/k6
Công suất P (kW)
Chiều dày
Gân tăng cứng
Ø53k6
Mặt bích ghép
nắp và thân
Gối trục 1
Ø50H7/k6
5
Gối trục 2
22
180
Mặt đế hộp
Khe hở giữa các
chi tiết
6
23
Ổ bi đỡ
4
22
Then
2
21
Vòng đệm
4
20
M27 X 2
Nút thông hơi
1
19
M8
Bulong vòng
2
18
Nắp hộp
1
Thân hộp
1
17
10,9079
10,3625
9,8485
16
M8
Vít ghép nắp cửa thăm
4
15
M10
Vít ghép nắp ổ
20
14
M12
Bulong ghép bích nắp và thân
4
13
M14
Bu lông cạnh ổ
6
12
Đệm lót cửa thăm
1
11
Nắp cửa thăm
1
10
Chốt định vị
2
9
Nút thoát dầu
1
8
Que thăm dầu
1
3
483,4698
1458
161,1566
71447,4931 204690,9135 583613,5473
KÍCH THƯỚC HỘP GIẢM TỐC (mm)
Ø55k6
Gân tăng cứng
2
Ø65k6
Ø35
24
1
3,0157
Mô man xoắn T (Nmm)
4
Động cơ
Tỉ số truyền u
Số vòng quay (vòng/phút)
Lỗ lắp bu lông nền
M18
Thân hộp
10
7
Bánh răng bị dẫn
1
Nắp hộp
9
6
1
Chiều dày
10
5
Bánh răng dẫn
Trục 2
Chiều dày bích thân hộp
20
4
Trục 1
1
Chiều dày bích nắp hộp
18
3
Ống lót chắn dầu
4
Bề rộng bích nắp và thân
40
2
Nắp ổ
4
Đường kính trong
100
1
Vòng phớt
2
Khoảng cách đến tâm lỗ vít
120
Đường kính ngoài
150
Vị
trí
Tên gọi
Số
lượng
Chú
thích
Đường kính trong
120
Khoảng cách đến tâm lỗ vít
140
Đường kính ngoài
160
S1
30
S2
18
K1
q
54
Khối lượng
Tỷ lệ
Giữa bánh răng với thành trong hộp
10
Giữa bánh răng lớn với đáy hộp
30
Kí hiệu
HỘP GIẢM TỐC
1 CẤP
Dấu
1
75
Tờ
THÉP 45
Số tờ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA CƠ KHÍ