Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (17.17 KB, 2 trang )
Đề 8
I. Gạch chân từ khác loại
1. Miss Mr Mai
2. his her it
3. mum dad teacher
4. dog pen book
5. good bye good morning hi
6. bed bedroom bảthoom
II. A . Cho từ trái nghĩa với các từ sau
New ugly sad
Little fat clean
B. Viết dạng số nhiều của danh từ
Nurse table bag
Friend son girl
II. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc
1. How....................is he? ( old , much , many )
2. What ...............you want ? ( can , does , do )
3. There are ............books on the table ( one , ten ,
the )
4. There is ...............juice in the bottle ( a , many ,
some )
5. How many brothers do you............? ( has ,do ,
have )
IV . Dựa vào gợi ý viết một đoạn văn khoảng 70 từ vè bạn
em
I have many friends but I
love .............................................
She /
he ................................................................................
..........................................................................................
...