Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (29.49 KB, 2 trang )
đề 7
I. Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.thin b.pin c.put d.in
2.a.big b.fig c.twig d.fat
3.a.ten b.wet c.pet d.get
4.a.red b.car c.far d.bar
5.a.log b.stop cmop d.hop
II. Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.white 6.happy
2.beautiful 7.cheap
3.sun 8.hot
4. cloudy 9.boy
5.nice 10.good
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.eraser
2.house
3.sandwich
4.pencil case
5.doctor
III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.They ...jump rope ? ( can / do / want)
2.I .... piza.(do /have / want )
3.There are .... books on my table.(some/ any / are)
4.What ... this? (is / am / are)
It is an eraser.
5.Is this a little book? ( it/ a / they )
Yes, ... is.
6. ... is that? It is my pen. ( what / where / who)
7. ... is this? It is red. ( what / what color / how )
8.Is this a ruler?
... ,it is.(no / this /I)